Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF cảng Hải Phòng. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này thuộc về bên nào?
- A. Doanh nghiệp xuất khẩu ở Đức
- B. Doanh nghiệp nhập khẩu X ở Việt Nam
- C. Công ty vận tải biển
- D. Công ty bảo hiểm do doanh nghiệp X chỉ định
Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng nào sau đây?
- A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, biên lai thanh toán cước phí, hợp đồng bảo hiểm
- B. Giấy chứng nhận kiểm dịch, hóa đơn thương mại, lệnh giao hàng
- C. Thư tín dụng, phiếu đóng gói, giấy chứng nhận chất lượng
- D. Biên lai nhận hàng để chở, bằng chứng của hợp đồng vận tải, chứng từ sở hữu hàng hóa
Câu 3: Trong phương thức vận tải đường biển, thuật ngữ "Demurrage" và "Detention" dùng để chỉ loại phí phạt nào?
- A. Phí phạt do tàu cập cảng muộn và phí phạt do khai báo hải quan chậm
- B. Phí phạt do hàng hóa bị hư hỏng và phí phạt do thiếu chứng từ
- C. Phí phạt lưu container tại bãi cảng và phí phạt lưu container tại kho riêng của khách hàng
- D. Phí phạt do xếp dỡ hàng chậm và phí phạt do hủy booking
Câu 4: Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu đối với hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
- A. Vận tải đường biển
- B. Vận tải hàng không
- C. Vận tải đường sắt
- D. Vận tải đường bộ
Câu 5: Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam bao gồm bước nào sau đây?
- A. Khai báo hải quan
- B. Mua bảo hiểm hàng hóa
- C. Thuê kho ngoại quan
- D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa tại cảng đi
Câu 6: Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nào đến khi nào?
- A. Từ khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải đầu tiên đến khi dỡ xuống phương tiện cuối cùng
- B. Từ khi hàng hóa rời kho của người gửi hàng đến khi đến kho của người nhận hàng
- C. Từ khi nhận hàng từ người gửi hàng đến khi giao hàng cho người nhận hàng
- D. Từ khi phát hành vận đơn đa phương thức đến khi vận đơn hết hiệu lực
Câu 7: Loại hình tàu nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng rời như than, quặng, ngũ cốc với số lượng lớn?
- A. Tàu container
- B. Tàu chở hàng rời (Bulk Carrier)
- C. Tàu chở dầu (Tanker)
- D. Tàu Ro-Ro
Câu 8: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
- C. Thanh toán ghi sổ (Open Account)
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
Câu 9: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (Voyage Charter), thuật ngữ "Laytime" đề cập đến yếu tố nào?
- A. Thời gian cho phép để xếp và dỡ hàng
- B. Thời gian tàu hành trình trên biển
- C. Thời gian tàu neo đậu tại cảng
- D. Thời gian làm thủ tục hải quan
Câu 10: Đại lý giao nhận (Freight Forwarder) cung cấp dịch vụ nào sau đây?
- A. Vận hành tàu biển
- B. Kinh doanh cảng biển
- C. Gom hàng lẻ (LCL)
- D. Sản xuất container
Câu 11: Để xác định trị giá hải quan cho hàng hóa nhập khẩu, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào đầu tiên theo quy định của WTO?
- A. Phương pháp khấu trừ
- B. Phương pháp trị giá giao dịch
- C. Phương pháp tính toán
- D. Phương pháp suy luận
Câu 12: Trong vận tải hàng không, "AWB" là viết tắt của chứng từ vận tải nào?
- A. Arrival Weight Bill
- B. Authority to WareHouse and Book
- C. Air Waybill
- D. Advance Warehousing Booking
Câu 13: Incoterms 2020 quy định tổng cộng bao nhiêu điều kiện thương mại?
Câu 14: Khi hàng hóa được vận chuyển theo điều kiện FOB cảng đi, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?
- A. Khi hàng hóa rời khỏi kho của người bán
- B. Khi hàng hóa đến cảng đích
- C. Khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi
- D. Khi người mua thanh toán tiền hàng
Câu 15: Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ cho mọi rủi ro có thể xảy ra với hàng hóa, ngoại trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?
- A. Điều khoản "mọi rủi ro" (All Risks)
- B. Điều khoản "FPA" (Free from Particular Average)
- C. Điều khoản "WA" (With Average)
- D. Điều khoản "cháy và nổ" (Fire and Explosion)
Câu 16: Trong hoạt động logistics, "Cross-docking" là quy trình:
- A. Lưu kho hàng hóa trong thời gian ngắn để chờ phân phối
- B. Kiểm tra và đóng gói lại hàng hóa trước khi xuất khẩu
- C. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
- D. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, hạn chế lưu kho
Câu 17: Loại container nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh?
- A. Container bách hóa (Dry Container)
- B. Container hở mái (Open Top Container)
- C. Container lạnh (Reefer Container)
- D. Container mặt bằng (Flat Rack Container)
Câu 18: Khi nào thì "thời điểm giao hàng" (Time of Delivery) trở thành yếu tố quan trọng nhất trong quyết định lựa chọn phương thức vận tải?
- A. Khi chi phí vận tải là yếu tố duy nhất được xem xét
- B. Khi hàng hóa có tính thời vụ hoặc cần giao gấp
- C. Khi hàng hóa có kích thước và trọng lượng lớn
- D. Khi người mua và người bán có mối quan hệ lâu dài
Câu 19: "Manifest" trong vận tải quốc tế là chứng từ gì?
- A. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
- B. Giấy phép nhập khẩu
- C. Bản lược khai hàng hóa
- D. Hợp đồng vận tải
Câu 20: Trong quy trình nhập khẩu, "Delivery Order (D/O)" được cấp bởi ai và có chức năng gì?
- A. Cơ quan hải quan, xác nhận hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan
- B. Ngân hàng phát hành L/C, xác nhận thanh toán đã hoàn tất
- C. Người bán hàng, ủy quyền cho người mua nhận hàng
- D. Hãng tàu hoặc đại lý của hãng tàu, cho phép người nhận hàng lấy hàng
Câu 21: Phí "BAF" (Bunker Adjustment Factor) trong cước vận tải biển là loại phụ phí nào?
- A. Phụ phí tắc nghẽn cảng
- B. Phụ phí nhiên liệu
- C. Phụ phí thay đổi tỷ giá ngoại tệ
- D. Phụ phí mùa cao điểm
Câu 22: "CY/CY" trong vận tải container nguyên container (FCL) có nghĩa là gì?
- A. Từ bãi container cảng đi đến bãi container cảng đích
- B. Từ kho người gửi hàng đến kho người nhận hàng
- C. Từ cảng đi đến kho người nhận hàng
- D. Từ kho người gửi hàng đến cảng đích
Câu 23: Trong vận tải đường bộ quốc tế, "CMR" là công ước quốc tế điều chỉnh về vấn đề gì?
- A. Về tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật của phương tiện vận tải đường bộ
- B. Về quy tắc giao thông đường bộ quốc tế
- C. Về hợp đồng vận tải đường bộ quốc tế
- D. Về bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người vận tải đường bộ
Câu 24: "Booking Confirmation" trong vận tải quốc tế là chứng từ xác nhận điều gì?
- A. Xác nhận hàng hóa đã được xếp lên tàu/máy bay
- B. Xác nhận hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu
- C. Xác nhận thanh toán cước phí vận tải
- D. Xác nhận việc đặt chỗ vận chuyển hàng hóa
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cước phí vận tải biển?
- A. Loại hàng hóa và tính chất hàng hóa
- B. Khoảng cách vận chuyển
- C. Tình hình kinh tế của nước nhập khẩu
- D. Giá nhiên liệu
Câu 26: Trong quản lý rủi ro vận tải, biện pháp "chuyển giao rủi ro" thường được thực hiện thông qua công cụ nào?
- A. Bảo hiểm hàng hóa
- B. Hợp đồng thuê kho
- C. Thư tín dụng
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ
Câu 27: "CFS" (Container Freight Station) trong vận tải biển là địa điểm dùng để làm gì?
- A. Nơi container được xếp lên tàu
- B. Nơi gom và chia lẻ hàng hóa container (LCL)
- C. Nơi container được sửa chữa và bảo dưỡng
- D. Nơi làm thủ tục hải quan cho container
Câu 28: Khi hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển và có mua bảo hiểm, ai là người đầu tiên cần thông báo cho công ty bảo hiểm?
- A. Hãng tàu vận chuyển
- B. Cơ quan hải quan
- C. Người được bảo hiểm (chủ hàng hoặc người được ủy quyền)
- D. Đại lý giao nhận
Câu 29: "House Bill of Lading (HBL)" do ai phát hành?
- A. Hãng tàu
- B. Cảng vụ
- C. Công ty bảo hiểm
- D. Đại lý giao nhận (Freight Forwarder)
Câu 30: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải thường được sử dụng là gì?
- A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
- B. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport Document)
- C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
- D. Giấy gửi hàng đường bộ (Road Consignment Note)