Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dịch Tễ Học – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dịch Tễ Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một nhà hàng, cơ quan y tế công cộng tiến hành phỏng vấn tất cả thực khách đã ăn tại nhà hàng đó trong vòng 24 giờ qua. Họ so sánh tỷ lệ ăn món salad cá ngừ giữa nhóm thực khách bị bệnh và nhóm không bị bệnh. Nghiên cứu này thuộc loại hình nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm can thiệp cộng đồng (Community intervention trial)

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của chương trình sàng lọc ung thư vú bằng chụp nhũ ảnh, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường?

  • A. Tỷ lệ phát hiện ung thư vú giai đoạn sớm
  • B. Số lượng phụ nữ tham gia chương trình sàng lọc
  • C. Tỷ lệ tử vong do ung thư vú trong cộng đồng mục tiêu
  • D. Chi phí trung bình cho mỗi ca ung thư vú được phát hiện

Câu 3: Một nghiên cứu muốn xác định mối liên quan giữa việc tiếp xúc với tiếng ồn lớn tại nơi làm việc và nguy cơ suy giảm thính lực. Nghiên cứu tiến hành đo mức độ tiếng ồn tại nơi làm việc của 200 công nhân và đánh giá thính lực của họ bằng đo thính lực đồ. Thiết kế nghiên cứu này có nhược điểm chính nào?

  • A. Cỡ mẫu quá nhỏ để đưa ra kết luận
  • B. Không có nhóm chứng để so sánh
  • C. Phương pháp đo lường mức độ tiếng ồn không đủ tin cậy
  • D. Khó xác định được mối quan hệ nhân quả do tính chất cắt ngang của nghiên cứu

Câu 4: Trong dịch tễ học mô tả, "thời gian" là một yếu tố quan trọng để xem xét sự phân bố bệnh. Yếu tố "thời gian" thường được thể hiện qua các khía cạnh nào sau đây?

  • A. Độ tuổi, giới tính, chủng tộc
  • B. Địa điểm cư trú, nghề nghiệp, thu nhập
  • C. Xu hướng theo mùa, xu hướng theo năm, thời gian ủ bệnh
  • D. Tần suất tiếp xúc yếu tố nguy cơ, cường độ phơi nhiễm, thời gian phơi nhiễm

Câu 5: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh tim mạch?

  • A. Sàng lọc tăng huyết áp định kỳ cho người trưởng thành
  • B. Giáo dục cộng đồng về lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch
  • C. Điều trị phục hồi chức năng tim cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
  • D. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường để giảm biến chứng tim mạch

Câu 6: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc bệnh là gì?

  • A. Tỷ lệ người bệnh được xét nghiệm xác định dương tính
  • B. Tỷ lệ người không bệnh được xét nghiệm xác định âm tính
  • C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính giả thấp
  • D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính giả thấp

Câu 7: Trong nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng (controls) cần đặc biệt chú ý để tránh sai lệch nào?

  • A. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • B. Sai lệch chọn lựa (Selection bias)
  • C. Sai lệch nhớ lại (Recall bias)
  • D. Sai lệch người quan sát (Observer bias)

Câu 8: Khái niệm "gánh nặng bệnh tật" (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào để phản ánh tổng tác động của một bệnh tật lên sức khỏe dân số?

  • A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate)
  • C. Tỷ suất tử vong thô (Crude mortality rate)
  • D. Năm sống điều chỉnh theo bệnh tật (DALYs - Disability-Adjusted Life Years)

Câu 9: Một biện pháp can thiệp y tế công cộng được triển khai nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh sốt xuất huyết trong một cộng đồng. Để đánh giá hiệu quả của biện pháp này, chỉ số dịch tễ học nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

  • A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate) bệnh sốt xuất huyết
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate) bệnh sốt xuất huyết
  • C. Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết
  • D. Tỷ lệ nhập viện do sốt xuất huyết

Câu 10: Trong một nghiên cứu thuần tập, yếu tố "thời gian theo dõi" (follow-up time) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm chi phí thực hiện nghiên cứu
  • B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu
  • C. Cho phép quan sát đầy đủ số ca bệnh phát triển theo thời gian
  • D. Hạn chế ảnh hưởng của yếu tố gây nhiễu

Câu 11: Trong phân tích dịch tễ học, "yếu tố nguy cơ" (risk factor) được định nghĩa là gì?

  • A. Tác nhân gây bệnh trực tiếp
  • B. Triệu chứng lâm sàng của bệnh
  • C. Biện pháp phòng ngừa bệnh
  • D. Yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh

Câu 12: Phương pháp "chuẩn hóa theo tuổi" (age standardization) được sử dụng trong dịch tễ học nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ chính xác của ước tính tỷ lệ hiện mắc
  • B. Giảm sai số chọn mẫu trong nghiên cứu
  • C. Loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cơ cấu tuổi giữa các quần thể
  • D. Đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu dịch tễ học

Câu 13: Trong nghiên cứu can thiệp (intervention study), việc "mù đôi" (double-blinding) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ người tham gia nghiên cứu không biết mình thuộc nhóm can thiệp hay nhóm chứng
  • B. Cả người tham gia và người thực hiện/đánh giá can thiệp đều không biết nhóm điều trị
  • C. Người thực hiện can thiệp biết nhóm điều trị, nhưng người tham gia thì không
  • D. Cả người tham gia và người thực hiện can thiệp đều biết nhóm điều trị

Câu 14: "Thời kỳ cửa sổ" (window period) trong bệnh truyền nhiễm là gì?

  • A. Giai đoạn bệnh nhân có triệu chứng rầm rộ nhất
  • B. Thời gian ủ bệnh trước khi xuất hiện triệu chứng
  • C. Khoảng thời gian từ khi nhiễm trùng đến khi xét nghiệm phát hiện được
  • D. Giai đoạn bệnh nhân không còn khả năng lây nhiễm cho người khác

Câu 15: Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc, giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm
  • B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm
  • C. Cỡ mẫu nghiên cứu đánh giá xét nghiệm
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh trong quần thể sàng lọc

Câu 16: Trong dịch tễ học, "khống chế dịch" (outbreak control) bao gồm các hoạt động chính nào?

  • A. Phát hiện ca bệnh, xác định nguồn lây, cắt đứt đường lây truyền
  • B. Tiêm chủng hàng loạt, nâng cao nhận thức cộng đồng, cải thiện vệ sinh môi trường
  • C. Nghiên cứu vắc-xin mới, phát triển thuốc điều trị đặc hiệu, tăng cường giám sát
  • D. Xây dựng bệnh viện dã chiến, huy động nguồn lực y tế, cách ly toàn xã hội

Câu 17: "Mô hình tam giác dịch tễ học" (epidemiologic triangle) mô tả sự tương tác giữa ba yếu tố nào trong quá trình phát sinh và lan truyền bệnh?

  • A. Nguyên nhân - Hậu quả - Thời gian
  • B. Tác nhân - Vật chủ - Môi trường
  • C. Cá nhân - Cộng đồng - Xã hội
  • D. Bệnh sinh - Lâm sàng - Dịch tễ

Câu 18: "Sai lệch nhớ lại" (recall bias) thường gặp trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 19: "Miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) có hiệu quả nhất đối với loại bệnh nào?

  • A. Bệnh không lây nhiễm như ung thư
  • B. Bệnh di truyền
  • C. Bệnh do lối sống như tim mạch
  • D. Bệnh truyền nhiễm lây từ người sang người

Câu 20: "Tỷ lệ tấn công thứ phát" (secondary attack rate) được sử dụng để đánh giá khả năng lây lan của bệnh trong phạm vi nào?

  • A. Toàn bộ dân số trong một khu vực địa lý
  • B. Những người tiếp xúc gần gũi với ca bệnh ban đầu
  • C. Nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân
  • D. Những người có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh

Câu 21: Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?

  • A. Mô tả sự phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người
  • B. Đo lường tần suất mắc bệnh trong cộng đồng
  • C. Xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh
  • D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng

Câu 22: "Hiệu lực vắc-xin" (vaccine efficacy) được tính toán dựa trên tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm nào?

  • A. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm không được tiêm vắc-xin
  • B. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm đã từng mắc bệnh
  • C. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm có yếu tố nguy cơ cao
  • D. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm có miễn dịch tự nhiên

Câu 23: "Dự phòng cấp 3" (tertiary prevention) trong y tế công cộng nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn bệnh phát sinh ở người khỏe mạnh
  • B. Phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng
  • C. Điều trị bệnh để khỏi bệnh hoàn toàn
  • D. Giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người đã mắc bệnh

Câu 24: "Nghiên cứu sinh thái học" (ecological study) có đặc điểm chính nào?

  • A. Thu thập dữ liệu chi tiết ở cấp độ cá nhân
  • B. Phân tích dữ liệu ở cấp độ quần thể hoặc nhóm
  • C. Thực hiện can thiệp và theo dõi kết quả trên nhóm can thiệp
  • D. So sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa nhóm bệnh và nhóm chứng

Câu 25: "Tỷ số chênh" (Odds Ratio - OR) là thước đo thường được sử dụng trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 26: Để đánh giá tính nhân quả của một mối liên quan dịch tễ học, các tiêu chuẩn Bradford Hill (Bradford Hill criteria) đề xuất những yếu tố nào?

  • A. Độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương tính, giá trị tiên đoán âm tính
  • B. Tỷ lệ mắc mới, tỷ lệ hiện mắc, tỷ suất tử vong, năm sống điều chỉnh theo bệnh tật
  • C. Sai lệch chọn lựa, sai lệch thông tin, sai lệch nhớ lại, sai lệch người quan sát
  • D. Sức mạnh của mối liên quan, tính nhất quán, mối liên quan thời gian, tính hợp lý sinh học

Câu 27: "Giám sát dịch tễ học" (epidemiological surveillance) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Điều trị bệnh cho từng cá nhân trong cộng đồng
  • B. Cung cấp thông tin để lập kế hoạch và đánh giá can thiệp y tế công cộng
  • C. Nghiên cứu sâu về cơ chế bệnh sinh của các bệnh truyền nhiễm
  • D. Xây dựng các mô hình dự báo dịch bệnh trong tương lai

Câu 28: "Phân tích gộp" (meta-analysis) trong dịch tễ học thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của một bệnh mới nổi
  • B. Xác định yếu tố nguy cơ gây bệnh trong một quần thể cụ thể
  • C. Tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận chung
  • D. Đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế công cộng

Câu 29: Trong nghiên cứu thuần tập, "nguy cơ tuyệt đối" (absolute risk) được đo lường bằng chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ mắc mới tích lũy (Cumulative Incidence)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

Câu 30: "Dịch bệnh lưu hành" (endemic) được định nghĩa là gì?

  • A. Sự gia tăng đột biến số ca bệnh trong thời gian ngắn
  • B. Bệnh lây lan trên phạm vi toàn cầu
  • C. Bệnh chỉ xảy ra ở một nhóm dân số đặc biệt
  • D. Sự hiện diện thường xuyên của bệnh trong một khu vực nhất định

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một nhà hàng, cơ quan y tế công cộng tiến hành điều tra để xác định nguồn gốc gây bệnh. Họ phỏng vấn những người đã ăn tại nhà hàng và so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa những người ăn món salad trộn và những người không ăn món này. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào được mô tả ở đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng vắc-xin sởi, các nhà dịch tễ học so sánh tỷ lệ mắc sởi ở trẻ em đã được tiêm chủng đầy đủ với tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ em chưa được tiêm chủng trong cùng một khu vực và thời gian. Đây là ứng dụng của dịch tễ học vào lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nghiên cứu báo cáo rằng tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) cho mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi là 8.5 (KTC 95%: 5.2 - 13.9). Ý nghĩa của kết quả này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc tích lũy' (cumulative incidence) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về 'yếu tố nguy cơ' có thể thay đổi được liên quan đến bệnh tim mạch?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong thiết kế nghiên cứu bệnh chứng, nhóm chứng (control group) thường được chọn như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khái niệm 'thời gian ủ bệnh' (incubation period) trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm đề cập đến giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc dự phòng cấp 2 trong kiểm soát bệnh tật?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong dịch tễ học, 'tính đặc hiệu' (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại thiên lệch (bias) nào thường xảy ra trong nghiên cứu bệnh chứng khi người tham gia nhớ lại thông tin về phơi nhiễm khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm chứng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biện pháp can thiệp nào sau đây tập trung vào dự phòng cấp 1 đối với bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong dịch tễ học mô tả, các nghiên cứu 'cắt ngang' (cross-sectional studies) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Giá trị tiên đoán dương tính' (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong nghiên cứu когорт, biện pháp nào giúp giảm thiểu thiên lệch do mất dấu người tham gia (loss to follow-up bias)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua đường hô hấp như cúm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất ở cấp độ cộng đồng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong phân tích dịch tễ học, 'yếu tố gây nhiễu' (confounder) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nghiên cứu nào sau đây thích hợp nhất để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Tỷ lệ tử vong thô' (crude mortality rate) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong giám sát dịch tễ học, 'giám sát chủ động' (active surveillance) khác với 'giám sát thụ động' (passive surveillance) như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chỉ số nào sau đây thường đ??ợc sử dụng để đo lường tác động tiềm năng của việc loại bỏ một yếu tố nguy cơ đối với tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong nghiên cứu когорт, nếu nguy cơ tương đối (RR) = 1, điều này có nghĩa là gì về mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về dự phòng cấp 3 trong quản lý bệnh mãn tính?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong dịch tễ học, 'ổ dịch' (outbreak) thường được định nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Thời kỳ lây truyền' (period of communicability) của bệnh truyền nhiễm là khoảng thời gian nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'hiệu lực' (validity) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các quốc gia có quy mô dân số khác nhau, chỉ số đo lường nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong giai đoạn phân tích dữ liệu của nghiên cứu dịch tễ học?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong nghiên cứu bệnh chứng, nếu tỷ số chênh (OR) > 1, điều này gợi ý điều gì về mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nguồn dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong giám sát dịch tễ học để theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ trong nghiên cứu dịch tễ học liên quan đến con người là gì?

Xem kết quả