Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Doanh Bảo Hiểm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty A, một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ, muốn bảo hiểm cho lô hàng gỗ trị giá 5 tỷ đồng đang được vận chuyển từ Việt Nam sang châu Âu. Loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ lô hàng này khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển?
- A. Bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
- C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển
- D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính
Câu 2: Ông B mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ cho bản thân và chỉ định vợ mình là người thụ hưởng. Sau 5 năm đóng phí, ông B qua đời do tai nạn giao thông. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, ai là người có quyền nhận tiền bảo hiểm từ hợp đồng này?
- A. Bố mẹ ruột của ông B
- B. Vợ của ông B
- C. Con trai trưởng của ông B
- D. Người thừa kế theo pháp luật của ông B
Câu 3: Doanh nghiệp bảo hiểm Z phát hiện ra rằng ông C, người mua bảo hiểm sức khỏe, đã cố tình khai báo không trung thực về tiền sử bệnh tim mạch của mình khi ký kết hợp đồng. Hành vi này của ông C có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm Z có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và từ chối chi trả quyền lợi bảo hiểm.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm Z chỉ có thể tăng phí bảo hiểm đối với ông C.
- C. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực nhưng doanh nghiệp bảo hiểm Z được miễn trách nhiệm đối với bệnh tim mạch.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm Z phải báo cáo hành vi của ông C cho cơ quan công an.
Câu 4: Trong một hợp đồng bảo hiểm tài sản, điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm quy định rằng doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không bồi thường thiệt hại do "thiên tai". Vậy, trong trường hợp nhà xưởng của bên mua bảo hiểm bị sập do lốc xoáy (một loại hình thiên tai), doanh nghiệp bảo hiểm có được phép từ chối bồi thường không?
- A. Có, nếu "lốc xoáy" được coi là một dạng "thiên tai" thuộc phạm vi điều khoản loại trừ đã quy định rõ trong hợp đồng.
- B. Không, vì "thiên tai" là một khái niệm quá chung chung và cần được giải thích theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm.
- C. Có, nhưng doanh nghiệp bảo hiểm phải chứng minh rằng lốc xoáy là "thiên tai bất khả kháng".
- D. Không, trừ khi hợp đồng bảo hiểm liệt kê "lốc xoáy" một cách cụ thể trong điều khoản loại trừ.
Câu 5: Một người tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới. Khi gây tai nạn giao thông và gây thiệt hại cho người thứ ba, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho ai?
- A. Chính người mua bảo hiểm (chủ xe cơ giới).
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm khác mà người thứ ba mua bảo hiểm.
- C. Người thứ ba bị thiệt hại do tai nạn giao thông.
- D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý tai nạn giao thông.
Câu 6: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm theo thỏa thuận, nhưng sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời gian chậm đóng phí đó và hợp đồng không có thỏa thuận về việc gia hạn đóng phí, trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm được xác định như thế nào?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải bồi thường đầy đủ vì sự kiện bảo hiểm đã xảy ra.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường vì phí bảo hiểm chưa được đóng đầy đủ theo thời hạn.
- C. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường một phần tỷ lệ với số phí đã đóng.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu bên mua bảo hiểm đóng phí trễ hạn và sau đó bồi thường.
Câu 7: Công ty X muốn mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà máy sản xuất của mình. Để xác định phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ yêu cầu công ty X cung cấp thông tin gì quan trọng nhất?
- A. Giá trị của nhà máy và các biện pháp phòng cháy chữa cháy hiện có.
- B. Số lượng công nhân làm việc trong nhà máy.
- C. Thâm niên hoạt động của công ty X.
- D. Địa chỉ trụ sở chính của công ty X.
Câu 8: Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản. Hình thức văn bản này có ý nghĩa pháp lý như thế nào?
- A. Hình thức văn bản chỉ mang tính khuyến khích để đảm bảo rõ ràng.
- B. Hình thức văn bản là bắt buộc và là điều kiện để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực pháp lý.
- C. Hợp đồng bảo hiểm có thể lập bằng lời nói nếu có sự tin tưởng giữa các bên.
- D. Hình thức văn bản chỉ cần thiết đối với bảo hiểm nhân thọ, không bắt buộc với bảo hiểm phi nhân thọ.
Câu 9: Trong một vụ tranh chấp về hợp đồng bảo hiểm, điều khoản hợp đồng được diễn giải theo hướng có lợi cho bên mua bảo hiểm khi nào?
- A. Trong mọi trường hợp tranh chấp, tòa án luôn ưu tiên bên mua bảo hiểm.
- B. Khi bên mua bảo hiểm là cá nhân, còn doanh nghiệp bảo hiểm là tổ chức.
- C. Khi điều khoản hợp đồng được đánh giá là không rõ ràng, gây khó hiểu cho bên mua bảo hiểm.
- D. Khi doanh nghiệp bảo hiểm không chứng minh được điều khoản đó là hợp pháp.
Câu 10: Ông D mua bảo hiểm nhân thọ và chỉ định con trai 10 tuổi là người thụ hưởng. Tuy nhiên, hợp đồng bảo hiểm không ghi rõ quyền của người thụ hưởng có thể thay đổi hay không. Sau này, ông D muốn thay đổi người thụ hưởng. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, ông D có quyền này không?
- A. Có, ông D có quyền thay đổi người thụ hưởng trừ khi hợp đồng có điều khoản khác.
- B. Không, vì người thụ hưởng đã được chỉ định và không thể thay đổi.
- C. Có, nhưng phải được sự đồng ý của người thụ hưởng hiện tại.
- D. Chỉ được thay đổi người thụ hưởng khi người thụ hưởng cũ qua đời.
Câu 11: Đại lý bảo hiểm có nghĩa vụ gì đối với khách hàng theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Đảm bảo chắc chắn khách hàng sẽ được bồi thường trong mọi trường hợp.
- B. Thay mặt doanh nghiệp bảo hiểm quyết định việc bồi thường.
- C. Tự ý sửa đổi các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm.
- D. Cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về sản phẩm bảo hiểm và tư vấn cho khách hàng.
Câu 12: Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc "khoán" (indemnity) có nghĩa là gì?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền "khoán trắng" trách nhiệm bồi thường.
- B. Người được bảo hiểm chỉ được bồi thường một khoản tiền vừa đủ để bù đắp tổn thất thực tế, không được lợi nhuận từ bảo hiểm.
- C. Số tiền bảo hiểm được "khoán" cố định trước và không thay đổi dù tổn thất ít hơn.
- D. Bên mua bảo hiểm được "khoán" cho đại lý bảo hiểm toàn bộ quyền quyết định về hợp đồng.
Câu 13: Một doanh nghiệp bảo hiểm muốn thay đổi phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ dài hạn đã ký kết. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp có được phép làm điều này không?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay đổi phí bảo hiểm bất cứ khi nào để đảm bảo lợi nhuận.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ được tăng phí bảo hiểm, không được giảm phí.
- C. Doanh nghiệp bảo hiểm không được đơn phương thay đổi phí bảo hiểm đã thỏa thuận trong hợp đồng, trừ khi có điều khoản cho phép và tuân thủ quy định pháp luật.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm phải thông báo và được sự đồng ý của cơ quan quản lý nhà nước trước khi thay đổi phí.
Câu 14: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, "sự kiện bảo hiểm" thường được xác định là gì?
- A. Việc bên mua bảo hiểm chậm đóng phí bảo hiểm.
- B. Hành vi của người được bảo hiểm gây ra thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe cho người thứ ba.
- C. Thời điểm hợp đồng bảo hiểm bắt đầu có hiệu lực.
- D. Sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch họa.
Câu 15: Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối tượng nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật này?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ.
- B. Đại lý bảo hiểm.
- C. Hợp đồng bảo hiểm tài sản.
- D. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Câu 16: Bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực cho doanh nghiệp bảo hiểm. Mục đích chính của nghĩa vụ này là gì?
- A. Để doanh nghiệp bảo hiểm tăng cường kiểm soát hoạt động của bên mua bảo hiểm.
- B. Để doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá chính xác rủi ro và xác định phí bảo hiểm phù hợp.
- C. Để bên mua bảo hiểm được hưởng nhiều quyền lợi hơn từ hợp đồng bảo hiểm.
- D. Để cơ quan quản lý nhà nước có thể giám sát hoạt động bảo hiểm hiệu quả hơn.
Câu 17: Trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm từ chối bồi thường, họ có nghĩa vụ phải làm gì theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Thông báo miệng cho bên mua bảo hiểm về việc từ chối bồi thường.
- B. Không cần giải thích lý do từ chối nếu đã có điều khoản loại trừ trong hợp đồng.
- C. Giải thích bằng văn bản rõ ràng lý do từ chối bồi thường cho bên mua bảo hiểm.
- D. Báo cáo cơ quan quản lý nhà nước về việc từ chối bồi thường.
Câu 18: Nguyên tắc "lợi ích bảo hiểm" (insurable interest) trong bảo hiểm tài sản yêu cầu điều gì?
- A. Bên mua bảo hiểm phải là chủ sở hữu duy nhất của tài sản được bảo hiểm.
- B. Giá trị tài sản bảo hiểm phải lớn hơn phí bảo hiểm.
- C. Bên mua bảo hiểm phải chứng minh tài sản đó có giá trị kinh tế cao.
- D. Bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với tài sản, tức là có thể gánh chịu tổn thất tài chính nếu tài sản bị rủi ro.
Câu 19: Thời điểm nào được xem là thời điểm phát sinh trách nhiệm bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Khi bên mua bảo hiểm ký vào đơn yêu cầu bảo hiểm.
- B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm phê duyệt đơn yêu cầu bảo hiểm.
- C. Khi hợp đồng bảo hiểm được in ra và đóng dấu.
- D. Kể từ thời điểm hợp đồng bảo hiểm được giao kết và bên mua bảo hiểm đã đóng phí bảo hiểm hoặc có thỏa thuận về việc nợ phí.
Câu 20: Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn số tiền bảo hiểm đã trả trong trường hợp nào?
- A. Khi bên mua bảo hiểm vi phạm hợp đồng bảo hiểm.
- B. Khi người thứ ba có hành vi gây ra tổn thất thuộc phạm vi bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm.
- C. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra do lỗi vô ý của người được bảo hiểm.
- D. Trong mọi trường hợp sau khi đã thực hiện bồi thường.
Câu 21: Trong bảo hiểm nhân thọ, "giá trị hoàn lại" (surrender value) của hợp đồng bảo hiểm là gì?
- A. Tổng số phí bảo hiểm mà bên mua đã đóng cho đến thời điểm hiện tại.
- B. Số tiền bảo hiểm gốc được ghi trong hợp đồng.
- C. Khoản tiền mà bên mua bảo hiểm có thể nhận lại khi yêu cầu chấm dứt hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trước thời hạn.
- D. Số tiền bồi thường mà người thụ hưởng sẽ nhận được khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Câu 22: Bên mua bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm trong trường hợp nào sau đây?
- A. Khi doanh nghiệp bảo hiểm chậm trễ trong việc giải quyết bồi thường.
- B. Khi doanh nghiệp bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai sự thật nhằm giao kết hợp đồng bảo hiểm.
- C. Khi bên mua bảo hiểm không còn nhu cầu tham gia bảo hiểm nữa.
- D. Khi phí bảo hiểm tăng lên quá cao.
Câu 23: Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, tổ chức, cá nhân nào có thể thực hiện hoạt động môi giới bảo hiểm?
- A. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có nhu cầu.
- B. Chỉ có các cá nhân đã được cấp chứng chỉ đại lý bảo hiểm.
- C. Doanh nghiệp môi giới bảo hiểm đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
- D. Các tổ chức tài chính như ngân hàng, quỹ đầu tư.
Câu 24: Trong bảo hiểm sức khỏe, điều khoản "thời gian chờ" (waiting period) có nghĩa là gì?
- A. Khoảng thời gian sau khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực mà các quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh hoặc sự kiện nhất định chưa phát sinh.
- B. Thời gian tối đa để doanh nghiệp bảo hiểm giải quyết yêu cầu bồi thường.
- C. Thời gian bên mua bảo hiểm được phép chậm đóng phí bảo hiểm.
- D. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực kể từ ngày ký kết.
Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về quyền của bên mua bảo hiểm theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Bên mua bảo hiểm có quyền tự ý thay đổi các điều khoản trong hợp đồng.
- B. Bên mua bảo hiểm không có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm giải thích điều khoản hợp đồng.
- C. Bên mua bảo hiểm có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp đầy đủ thông tin và giải thích rõ ràng về các điều khoản, điều kiện bảo hiểm.
- D. Bên mua bảo hiểm chỉ có quyền khiếu nại sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Câu 26: Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, hoạt động "tái bảo hiểm" là gì?
- A. Hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm đầu tư vốn vào các dự án bất động sản.
- B. Hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm chuyển một phần rủi ro đã nhận bảo hiểm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác để san sẻ rủi ro.
- C. Hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm mở rộng mạng lưới chi nhánh, đại lý.
- D. Hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp các sản phẩm bảo hiểm mới trên thị trường.
Câu 27: Trong hợp đồng bảo hiểm, điều khoản nào quy định về các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm?
- A. Điều khoản về phí bảo hiểm.
- B. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên.
- C. Điều khoản về thời hạn bảo hiểm.
- D. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm.
Câu 28: Khi xảy ra tranh chấp giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên khuyến khích theo Luật Kinh doanh bảo hiểm?
- A. Thương lượng, hòa giải giữa các bên.
- B. Khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền.
- C. Trọng tài thương mại.
- D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 29: Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có được phép cung cấp thông tin cá nhân của khách hàng cho bên thứ ba mà không được sự đồng ý của khách hàng không?
- A. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền tự do cung cấp thông tin khách hàng cho bất kỳ bên thứ ba nào.
- B. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ cần thông báo cho khách hàng trước khi cung cấp thông tin.
- C. Không, trừ trường hợp được sự đồng ý của khách hàng hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
- D. Có, nếu việc cung cấp thông tin nhằm mục đích thống kê và nghiên cứu thị trường.
Câu 30: Trong trường hợp một điều khoản của hợp đồng bảo hiểm bị Tòa án tuyên là vô hiệu, điều gì sẽ xảy ra với hiệu lực của toàn bộ hợp đồng bảo hiểm?
- A. Toàn bộ hợp đồng bảo hiểm đương nhiên bị vô hiệu.
- B. Các điều khoản còn lại của hợp đồng vẫn có hiệu lực nếu điều khoản vô hiệu đó không ảnh hưởng đến nội dung chính của hợp đồng.
- C. Hợp đồng bảo hiểm sẽ được sửa đổi lại để thay thế điều khoản vô hiệu.
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.