Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A, một thành viên WTO, quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với xe ô tô từ quốc gia B. Theo nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN) của WTO, quốc gia A có nghĩa vụ gì đối với xe ô tô nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO khác?

  • A. Cũng phải áp dụng mức thuế nhập khẩu giảm tương tự cho xe ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
  • B. Chỉ cần thông báo cho WTO về việc giảm thuế, không bắt buộc phải mở rộng ưu đãi cho các quốc gia khác.
  • C. Có thể duy trì mức thuế cao hơn đối với các quốc gia thành viên khác nếu có thỏa thuận thương mại song phương trước đó.
  • D. Chỉ mở rộng ưu đãi cho các quốc gia thành viên WTO có cùng trình độ phát triển kinh tế với quốc gia B.

Câu 2: Một quốc gia áp đặt quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này được thiết kế riêng biệt và khắt khe hơn đáng kể so với tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm tương tự sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa
  • D. Nguyên tắc Tiếp cận Thị trường

Câu 3: Trong bối cảnh đàm phán gia nhập WTO, một quốc gia đang phát triển thường được yêu cầu thực hiện các cam kết mở cửa thị trường ở mức độ thấp hơn so với các quốc gia phát triển. Giải thích nào sau đây phản ánh đúng nhất lý do của sự khác biệt này?

  • A. Các quốc gia đang phát triển có nguồn lực kinh tế hạn chế hơn và cần thời gian để thích nghi với môi trường cạnh tranh quốc tế.
  • B. WTO muốn khuyến khích các quốc gia đang phát triển tham gia vào hệ thống thương mại đa phương bằng cách giảm bớt áp lực mở cửa thị trường.
  • C. Cả hai đáp án 1 và 2 đều đúng.
  • D. Các quốc gia đang phát triển thường ít quan tâm đến thương mại quốc tế hơn các quốc gia phát triển.

Câu 4: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự thương mại quốc tế. Bước đầu tiên trong quy trình giải quyết tranh chấp chính thức tại WTO thường là gì?

  • A. Thành lập Ban Hội thẩm (Panel) để xem xét vụ việc.
  • B. Tham vấn song phương giữa các quốc gia thành viên liên quan.
  • C. Đệ trình vụ việc lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body).
  • D. Tổng Giám đốc WTO đưa ra phán quyết sơ bộ.

Câu 5: Cơ quan nào được xem là cơ quan hoạch định chính sách tối cao của WTO, nơi tập hợp đại diện từ tất cả các quốc gia thành viên và thường nhóm họp ít nhất hai năm một lần?

  • A. Ban Thư ký WTO
  • B. Đại Hội đồng (General Council)
  • C. Hội nghị Bộ trưởng (Ministerial Conference)
  • D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (Dispute Settlement Body)

Câu 6: So sánh GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) và WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới), điểm khác biệt lớn nhất về mặt thể chế giữa WTO so với GATT là gì?

  • A. GATT tập trung vào thương mại hàng hóa, còn WTO bao gồm cả thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. WTO có nhiều nguyên tắc thương mại tự do hơn so với GATT.
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO mang tính ràng buộc hơn so với GATT.
  • D. WTO là một tổ chức quốc tế với cơ cấu pháp lý và thể chế rõ ràng, còn GATT chỉ là một hiệp định.

Câu 7: Trong hệ thống thương mại đa phương WTO, công cụ bảo hộ thương mại hợp pháp nào thường được ưu tiên sử dụng và được xem là minh bạch, ít gây méo mó thương mại hơn so với các biện pháp khác?

  • A. Thuế quan
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu
  • C. Trợ cấp xuất khẩu
  • D. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS)

Câu 8: Ngoài thuế quan, WTO còn nỗ lực giảm thiểu hoặc loại bỏ các loại rào cản thương mại nào khác mà các quốc gia thường sử dụng để hạn chế nhập khẩu?

  • A. Các quy định về thuế nội địa
  • B. Các biện pháp phi thuế quan (ví dụ: hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, rào cản kỹ thuật)
  • C. Chính sách trợ cấp cho ngành sản xuất trong nước
  • D. Các quy định về sở hữu trí tuệ

Câu 9: Biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping) được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá hàng hóa tương tự trong nước.
  • B. Khi hàng nhập khẩu chiếm thị phần lớn trên thị trường nội địa.
  • C. Khi hàng nhập khẩu được bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
  • D. Khi quốc gia xuất khẩu trợ cấp cho sản phẩm xuất khẩu.

Câu 10: Tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO được thực hiện chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Các quyết định đơn phương của từng quốc gia thành viên.
  • B. Các thỏa thuận thương mại song phương giữa các quốc gia.
  • C. Các nghị quyết của Hội nghị Bộ trưởng WTO.
  • D. Các vòng đàm phán thương mại đa phương giữa các quốc gia thành viên.

Câu 11: Nguyên tắc "đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • B. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu và giải quyết các thách thức phát triển.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển duy trì các biện pháp bảo hộ thương mại vĩnh viễn.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm của các nước đang phát triển trong việc thực hiện các cam kết WTO.

Câu 12: "Các thỏa thuận nhiều bên" (Plurilateral Agreements) trong WTO là gì?

  • A. Các hiệp định thương mại song phương được ký kết giữa các thành viên WTO.
  • B. Các hiệp định thương mại khu vực được WTO công nhận.
  • C. Các thỏa thuận chỉ ràng buộc một số thành viên WTO nhất định, không phải tất cả.
  • D. Các hiệp định được đàm phán bên ngoài khuôn khổ WTO nhưng liên quan đến thương mại quốc tế.

Câu 13: Các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) như ASEAN, EU, NAFTA (USMCA) có mối quan hệ như thế nào với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. WTO cho phép RTAs như một ngoại lệ có điều kiện của nguyên tắc MFN, miễn là chúng thúc đẩy tự do hóa thương mại khu vực và không đi ngược lại các nguyên tắc cơ bản của WTO.
  • B. RTAs hoàn toàn độc lập với hệ thống WTO và không chịu sự điều chỉnh của WTO.
  • C. WTO cấm các quốc gia thành viên tham gia vào RTAs.
  • D. RTAs phải được phê duyệt bởi tất cả các thành viên WTO để có hiệu lực.

Câu 14: Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?

  • A. Thương mại hàng hóa
  • B. Thương mại dịch vụ
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Câu 15: Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trên toàn cầu.
  • C. Ngăn chặn hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại quốc tế.
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.

Câu 16: Hiệp định về Nông nghiệp của WTO được xây dựng dựa trên "ba trụ cột" chính. Đâu là một trong ba trụ cột đó?

  • A. Tiếp cận thị trường (Market Access)
  • B. Hỗ trợ tài chính cho nông dân
  • C. Bảo vệ môi trường nông nghiệp
  • D. Phát triển nông thôn

Câu 17: Hiệp định SPS (Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bảo hộ tối đa
  • B. Nguyên tắc tự do thương mại tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc dựa trên cơ sở khoa học và không phân biệt đối xử
  • D. Nguyên tắc có đi có lại

Câu 18: Hiệp định TBT (Hiệp định về các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại) của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế thống nhất trên toàn cầu.
  • B. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật như là rào cản thương mại không cần thiết.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển xây dựng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Câu 19: Mục tiêu chính của Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của thương mại đến môi trường.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách nhanh chóng.
  • D. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và thương mại để thúc đẩy dòng chảy thương mại quốc tế.

Câu 20: Mối quan hệ giữa WTO và các mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc là gì?

  • A. WTO và SDGs là hai hệ thống hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. WTO chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại, không quan tâm đến các mục tiêu phát triển bền vững.
  • C. WTO thừa nhận vai trò của thương mại trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và đang nỗ lực tích hợp các mục tiêu SDGs vào hoạt động của mình.
  • D. SDGs mâu thuẫn với các nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO.

Câu 21: "Chương trình Phát triển Doha" (Doha Development Agenda) được khởi động trong WTO vào năm 2001 với trọng tâm chính là gì?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại dịch vụ và đầu tư.
  • B. Đặt trọng tâm vào nhu cầu và lợi ích phát triển của các nước đang phát triển.
  • C. Giải quyết các vấn đề thương mại mới như thương mại điện tử và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Cải cách toàn diện cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.

Câu 22: Tham gia WTO có thể mang lại lợi ích và thách thức gì cho các nước đang phát triển?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích, không có thách thức.
  • B. Chỉ mang lại thách thức, không có lợi ích.
  • C. Lợi ích tiềm năng bao gồm tiếp cận thị trường và cải cách thể chế, nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh gia tăng và áp lực mở cửa thị trường.
  • D. Lợi ích và thách thức là tương tự như các nước phát triển.

Câu 23: Một trong những chỉ trích phổ biến đối với WTO là gì?

  • A. WTO quá chú trọng vào bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. WTO không đủ mạnh mẽ trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • C. WTO quá thiên vị các nước đang phát triển.
  • D. WTO thiếu minh bạch và không đủ dân chủ trong quá trình ra quyết định.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt trong bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay?

  • A. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
  • B. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế trong tăng trưởng kinh tế.
  • C. Sự trỗi dậy của các tiêu chuẩn lao động và môi trường trong thương mại.
  • D. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để hỗ trợ các nước đang phát triển.

Câu 25: So sánh hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Hiệp định song phương thường có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn hiệp định đa phương.
  • B. Hiệp định song phương được ký kết giữa hai quốc gia, trong khi hiệp định đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia.
  • C. Hiệp định đa phương thường tập trung vào thương mại hàng hóa, còn hiệp định song phương bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
  • D. Hiệp định song phương mang tính ràng buộc pháp lý cao hơn hiệp định đa phương.

Câu 26: Sự gia tăng của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) có tác động như thế nào đến hệ thống thương mại đa phương WTO?

  • A. RTAs luôn củng cố hệ thống thương mại đa phương WTO.
  • B. RTAs làm suy yếu hoàn toàn hệ thống thương mại đa phương WTO.
  • C. RTAs có thể vừa hỗ trợ vừa tạo ra thách thức cho hệ thống đa phương, tùy thuộc vào nội dung và cách thức thực hiện.
  • D. RTAs không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hệ thống thương mại đa phương WTO.

Câu 27: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong các hiệp định thương mại có vai trò gì?

  • A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi và các biện pháp thương mại liên quan.
  • B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • C. Điều chỉnh các biện pháp kiểm dịch động thực vật trong thương mại quốc tế.
  • D. Quy định về thủ tục hải quan và vận tải hàng hóa.

Câu 28: "Biện pháp tự vệ" (Safeguard measures) trong thương mại quốc tế, được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Khi có sự gia tăng đột biến hàng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
  • D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu 29: WTO hiện đang đối diện với thách thức như thế nào trong việc điều chỉnh thương mại đối với các sản phẩm kỹ thuật số và thương mại điện tử?

  • A. Các sản phẩm kỹ thuật số và thương mại điện tử không thuộc phạm vi điều chỉnh của WTO.
  • B. WTO đã có đầy đủ các quy định để điều chỉnh hiệu quả thương mại kỹ thuật số.
  • C. Các quốc gia thành viên WTO hoàn toàn thống nhất về cách tiếp cận điều chỉnh thương mại kỹ thuật số.
  • D. Các quy tắc thương mại truyền thống của WTO gặp khó khăn trong việc áp dụng hiệu quả đối với các sản phẩm kỹ thuật số và thương mại điện tử.

Câu 30: Mối quan hệ giữa thương mại và môi trường đang ngày càng được quan tâm trong WTO. Quan điểm hiện tại của WTO về vấn đề này là gì?

  • A. WTO cho rằng bảo vệ môi trường luôn phải được ưu tiên hơn tự do hóa thương mại.
  • B. WTO không can thiệp vào các vấn đề môi trường, coi đó là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
  • C. WTO thừa nhận sự cần thiết phải hài hòa hóa giữa thương mại và bảo vệ môi trường, và cho phép các biện pháp thương mại liên quan đến môi trường trong một số trường hợp.
  • D. WTO khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ môi trường trong nước.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO, mặc dù yêu cầu không phân biệt đối xử giữa các thành viên, vẫn cho phép một số ngoại lệ nhất định. Ngoại lệ nào sau đây *không* được xem là hợp lệ theo nguyên tắc MFN?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương của WTO, một quốc gia đang phát triển thường ưu tiên tiếp cận 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT). Điều này thể hiện rõ nhất qua việc quốc gia đó:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một quốc gia áp dụng biện pháp 'hạn ngạch nhập khẩu' đối với một số mặt hàng nông sản. Theo quy định của WTO, biện pháp này được xem xét dưới góc độ nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cơ chế 'Giải quyết tranh chấp' của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự thương mại toàn cầu. Điểm đặc biệt nổi bật của cơ chế này so với các hình thức giải quyết tranh chấp quốc tế khác là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hiệp định 'TRIPS' của WTO liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ có mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong lĩnh vực 'trợ cấp nông nghiệp', WTO phân loại các biện pháp trợ cấp thành 'Hộp xanh' (Green Box), 'Hộp vàng' (Amber Box), và 'Hộp đỏ' (Red Box - thực tế không tồn tại). Điểm khác biệt chính giữa trợ cấp 'Hộp xanh' và 'Hộp vàng' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO muốn áp dụng 'biện pháp tự vệ thương mại' (safeguard measures) để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng nhập khẩu. Điều kiện tiên quyết *quan trọng nhất* để biện pháp này được WTO chấp nhận là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: 'Hiệp định Thương mại Tự do' (FTA) song phương hoặc khu vực, mặc dù không phải là một phần trực tiếp của hệ thống WTO, nhưng lại có mối liên hệ mật thiết và được WTO 'cho phép' trong một khuôn khổ nhất định. Cơ sở lý luận chính để WTO chấp nhận sự tồn tại của các FTA là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quá trình 'đàm phán gia nhập WTO', một quốc gia ứng viên phải thực hiện nhiều cam kết để đáp ứng các tiêu chuẩn của WTO. Cam kết nào sau đây được xem là *quan trọng hàng đầu* và mang tính 'nền tảng' cho việc gia nhập?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Nguyên tắc minh bạch' (Transparency) là một trong những trụ cột của WTO. Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua nghĩa vụ nào của các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hiệp định 'GATS' của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại dịch vụ. Phương thức cung cấp dịch vụ 'Hiện diện thương mại' (Commercial Presence) theo GATS được hiểu là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đàm phán thương mại, khái niệm 'nhân nhượng thương mại' (trade concessions) thường được sử dụng. 'Nhân nhượng thương mại' cơ bản đề cập đến hành động nào của một quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Chính sách thương mại quốc gia' của một quốc gia thành viên WTO cần tuân thủ nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment). Nguyên tắc này yêu cầu quốc gia đó phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Vòng đàm phán Doha' (Doha Development Round) trong khuôn khổ WTO, mặc dù chưa kết thúc thành công, nhưng có mục tiêu phát triển đặc biệt quan trọng. Mục tiêu phát triển *chủ yếu* mà vòng đàm phán này hướng tới là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, 'bán phá giá' (dumping) là một hành vi cạnh tranh không lành mạnh. Theo quy định của WTO, 'bán phá giá' được định nghĩa cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: WTO có vai trò 'rà soát chính sách thương mại' (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của các quốc gia thành viên. Mục đích chính của cơ chế rà soát này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Nguyên tắc không phân biệt đối xử' của WTO bao gồm cả 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) và 'Đối xử quốc gia' (National Treatment). Hai nguyên tắc này có điểm chung *cốt lõi* nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với ô tô nguyên chiếc, nhưng lại áp dụng thuế thấp hơn đối với linh kiện ô tô nhập khẩu để lắp ráp trong nước. Chính sách thuế này có thể được xem là một hình thức nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong khuôn khổ WTO, 'cam kết ràng buộc' (tariff bindings) về thuế quan có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Hiệp định SPS' của WTO (Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật) cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp SPS này phải tuân thủ nguyên tắc *cơ bản* nào để không trở thành rào cản thương mại không cần thiết?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hệ thống thương mại đa phương WTO, các 'Hiệp định đa phương' (Multilateral Agreements) có đặc điểm gì phân biệt so với các 'Hiệp định nhiều bên' (Plurilateral Agreements)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Cơ chế rà soát chính sách thương mại' (TPRM) của WTO chủ yếu được thực hiện thông qua hình thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Nguyên tắc đồng thuận' (consensus) có vai trò như thế nào trong quá trình ra quyết định của WTO?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại' (TBT Agreement) của WTO nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Cơ chế một cửa quốc gia' (National Single Window) trong thương mại quốc tế có vai trò chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Thương mại điện tử' (e-commerce) ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại quốc tế. Trong khuôn khổ WTO, các cuộc đàm phán về thương mại điện tử hiện nay tập trung vào vấn đề *chủ yếu* nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương' (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Điểm nổi bật *quan trọng nhất* của CPTPP so với các FTA truyền thống là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, 'cơ chế minh bạch hóa' (transparency mechanism) về trợ cấp công nghiệp có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Biện pháp đối kháng' (countervailing measures) được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Nguyên tắc đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO có xu hướng thay đổi như thế nào trong bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay?

Xem kết quả