Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Cho Thuê Tài Chính - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Cho Thuê Tài Chính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A muốn thuê tài chính một dây chuyền sản xuất hiện đại trị giá 5 tỷ đồng. Để đánh giá tính khả thi của dự án thuê này, công ty cho thuê tài chính (CTTC) cần đặc biệt chú trọng phân tích yếu tố nào sau đây trong hồ sơ tài chính của doanh nghiệp A?
- A. Vốn chủ sở hữu hiện có
- B. Tổng tài sản và cơ cấu tài sản
- C. Khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
- D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
Câu 2: Trong một hợp đồng thuê tài chính, điều khoản "mua lại tài sản với giá tượng trưng" thường được quy định khi kết thúc thời hạn thuê. Mục đích chính của điều khoản này là gì?
- A. Đảm bảo quyền sở hữu tài sản vẫn thuộc về bên cho thuê trên danh nghĩa pháp lý.
- B. Chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích kinh tế của tài sản cho bên thuê.
- C. Tăng doanh thu cho bên cho thuê từ việc bán tài sản sau khi hết hạn hợp đồng.
- D. Giảm thiểu rủi ro về giá trị còn lại của tài sản cho bên cho thuê.
Câu 3: Công ty X đang xem xét giữa việc mua trả góp và thuê tài chính một thiết bị sản xuất. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích đặc trưng của thuê tài chính so với mua trả góp?
- A. Giảm thiểu rủi ro lỗi thời công nghệ của tài sản.
- B. Cải thiện các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
- C. Linh hoạt trong việc lựa chọn tài sản và điều khoản thanh toán.
- D. Được ghi nhận quyền sở hữu tài sản ngay khi bắt đầu sử dụng.
Câu 4: Một doanh nghiệp thuê tài chính một xe tải. Trong quá trình sử dụng, xe bị tai nạn và hư hỏng nặng. Theo hợp đồng thuê tài chính thông thường, trách nhiệm sửa chữa và chi phí liên quan sẽ thuộc về bên nào?
- A. Bên thuê tài chính.
- B. Bên cho thuê tài chính.
- C. Công ty bảo hiểm (nếu có bảo hiểm).
- D. Chia sẻ giữa bên thuê và bên cho thuê theo tỷ lệ thỏa thuận.
Câu 5: Phương thức "thuê tài chính giáp lưng" (sub-leasing) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi bên thuê muốn mua lại tài sản thuê trước thời hạn.
- B. Khi bên cho thuê muốn thu hồi tài sản để cho thuê lại với giá cao hơn.
- C. Khi bên thuê không còn nhu cầu sử dụng tài sản nhưng vẫn muốn tiếp tục hợp đồng thuê.
- D. Khi tài sản thuê cần được nâng cấp hoặc thay thế bằng tài sản mới hơn.
Câu 6: Giả sử một công ty cho thuê tài chính huy động vốn chủ yếu từ phát hành trái phiếu. Rủi ro lãi suất nào sau đây là lớn nhất đối với công ty này?
- A. Rủi ro lãi suất cơ bản (Basis risk).
- B. Rủi ro tái cấp vốn (Refinancing risk).
- C. Rủi ro đường cong lợi suất (Yield curve risk).
- D. Rủi ro định giá lại (Repricing risk).
Câu 7: Trong quy trình thẩm định thuê tài chính, bước "thẩm định tài sản thuê" có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Xác định giá trị tài sản đảm bảo và mức cho thuê phù hợp.
- B. Đánh giá năng lực quản lý tài sản của bên thuê.
- C. So sánh với các tài sản tương tự trên thị trường để định giá thuê.
- D. Đảm bảo tài sản thuê đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
Câu 8: Loại hình cho thuê tài chính nào mà bên thuê đồng thời là nhà cung cấp tài sản cho thuê?
- A. Thuê tài chính trực tiếp (Direct lease).
- B. Thuê tài chính hợp vốn (Syndicated lease).
- C. Thuê hoạt động (Operating lease).
- D. Bán và thuê lại (Sale and leaseback).
Câu 9: Theo pháp luật hiện hành, thời hạn cho thuê tài chính tối đa đối với một tài sản có thời gian khấu hao 10 năm là bao nhiêu?
- A. 10 năm.
- B. 8 năm.
- C. 7 năm.
- D. 5 năm.
Câu 10: Trong trường hợp doanh nghiệp thuê tài chính không thanh toán tiền thuê đúng hạn, biện pháp xử lý đầu tiên mà công ty cho thuê tài chính thường áp dụng là gì?
- A. Khởi kiện ra tòa để thu hồi nợ.
- B. Nhắc nợ và làm việc với khách hàng để tìm hiểu nguyên nhân.
- C. Tịch thu tài sản thuê để bán đấu giá.
- D. Yêu cầu bên bảo lãnh thanh toán (nếu có).
Câu 11: Điểm khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động nằm ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Mục đích chuyển giao quyền sở hữu và rủi ro/lợi ích của tài sản.
- B. Thời hạn thuê và giá trị tài sản thuê.
- C. Phương thức thanh toán tiền thuê và lãi suất thuê.
- D. Đối tượng khách hàng mục tiêu và loại hình tài sản cho thuê.
Câu 12: Khi phân tích tín dụng cho thuê tài chính, chỉ số "khả năng thanh toán lãi vay" (Interest Coverage Ratio) đánh giá điều gì về doanh nghiệp thuê?
- A. Khả năng trả nợ gốc trong ngắn hạn.
- B. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu.
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
- D. Khả năng tạo ra lợi nhuận để trả lãi vay.
Câu 13: Trong mô hình thuê tài chính ba bên, vai trò của "nhà cung cấp tài sản" là gì?
- A. Bên trung gian giữa bên thuê và bên cho thuê.
- B. Bên bán tài sản cho công ty cho thuê tài chính theo yêu cầu của bên thuê.
- C. Bên bảo lãnh cho nghĩa vụ thanh toán của bên thuê.
- D. Bên quản lý và bảo trì tài sản trong suốt thời gian thuê.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện để một giao dịch được phân loại là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán?
- A. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
- B. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản với giá ưu đãi khi kết thúc thời hạn thuê.
- C. Thời hạn thuê ngắn hơn đáng kể so với thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
- D. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ giá trị hợp lý của tài sản.
Câu 15: Mục đích chính của việc công ty cho thuê tài chính yêu cầu bên thuê mua bảo hiểm tài sản thuê là gì?
- A. Bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê và bên thuê trong trường hợp tài sản bị tổn thất.
- B. Tăng cường uy tín và hình ảnh của công ty cho thuê tài chính.
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về bảo hiểm.
- D. Giảm chi phí quản lý rủi ro cho công ty cho thuê tài chính.
Câu 16: Trong trường hợp bên thuê tài chính phá sản, quyền ưu tiên thanh toán của công ty cho thuê tài chính đối với tài sản thuê được xác định như thế nào?
- A. Công ty cho thuê tài chính trở thành chủ nợ không có đảm bảo như các chủ nợ khác.
- B. Công ty cho thuê tài chính có quyền thu hồi tài sản thuê và có quyền ưu tiên thanh toán.
- C. Tài sản thuê được chia đều cho tất cả các chủ nợ theo tỷ lệ nợ.
- D. Quyền lợi của công ty cho thuê tài chính phụ thuộc vào quyết định của tòa án.
Câu 17: Điều gì xảy ra với hợp đồng thuê tài chính khi bên thuê sáp nhập vào một doanh nghiệp khác?
- A. Hợp đồng thuê tài chính tự động chấm dứt.
- B. Hợp đồng thuê tài chính cần được tái đàm phán hoàn toàn.
- C. Hợp đồng thuê tài chính thường được chuyển giao cho doanh nghiệp kế thừa sau sáp nhập.
- D. Quyết định về hợp đồng thuê tài chính phụ thuộc vào thỏa thuận sáp nhập.
Câu 18: Lãi suất trong hợp đồng thuê tài chính thường được xác định dựa trên cơ sở nào?
- A. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố.
- B. Lãi suất cho vay bình quân trên thị trường liên ngân hàng.
- C. Chi phí vốn huy động của công ty cho thuê tài chính.
- D. Chi phí vốn, chi phí hoạt động, rủi ro tín dụng và lợi nhuận kỳ vọng của công ty cho thuê tài chính.
Câu 19: Trong bối cảnh lãi suất thị trường biến động tăng, công ty cho thuê tài chính nên ưu tiên áp dụng loại hình hợp đồng thuê nào để giảm thiểu rủi ro lãi suất?
- A. Hợp đồng thuê với lãi suất cố định.
- B. Hợp đồng thuê với lãi suất thả nổi điều chỉnh theo thị trường.
- C. Hợp đồng thuê có điều khoản điều chỉnh lãi suất định kỳ.
- D. Cả ba loại hình hợp đồng thuê đều không ảnh hưởng đến rủi ro lãi suất.
Câu 20: Để tăng cường khả năng cạnh tranh, công ty cho thuê tài chính có thể tập trung vào chiến lược nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi trên diện rộng.
- B. Giảm lãi suất cho thuê xuống mức thấp nhất có thể.
- C. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ cho thuê chuyên biệt, phù hợp với từng ngành nghề.
- D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh trên toàn quốc.
Câu 21: Rủi ro hoạt động nào sau đây là đặc trưng của công ty cho thuê tài chính so với ngân hàng thương mại truyền thống?
- A. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
- B. Rủi ro giá trị còn lại của tài sản (Residual value risk).
- C. Rủi ro pháp lý (Legal risk).
- D. Rủi ro gian lận (Fraud risk).
Câu 22: Trong trường hợp hợp đồng thuê tài chính kết thúc và bên thuê trả lại tài sản, công ty cho thuê tài chính cần thực hiện công việc gì tiếp theo đối với tài sản đó?
- A. Tự động chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
- B. Tiếp tục giữ tài sản và chờ bên thuê gia hạn hợp đồng.
- C. Đánh giá lại giá trị và tìm phương án xử lý tài sản (bán, cho thuê lại, thanh lý).
- D. Yêu cầu bên thuê phải mua lại tài sản theo giá trị ban đầu.
Câu 23: Để quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động cho thuê tài chính, công ty có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung cho thuê cho các doanh nghiệp lớn, có uy tín.
- B. Yêu cầu tài sản thế chấp có giá trị cao hơn nhiều so với giá trị khoản thuê.
- C. Nâng cao lãi suất cho thuê để bù đắp rủi ro.
- D. Đa dạng hóa danh mục cho thuê theo ngành nghề và phân khúc khách hàng.
Câu 24: Trong hoạt động cho thuê tài chính, "thời hạn cho thuê cơ bản" (primary lease term) có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian tối đa mà bên thuê được phép sử dụng tài sản.
- B. Khoảng thời gian mà hợp đồng thuê không thể bị hủy ngang bởi bên thuê.
- C. Thời gian khấu hao kinh tế của tài sản thuê.
- D. Thời gian mà bên thuê phải hoàn trả toàn bộ gốc và lãi thuê.
Câu 25: Hình thức "thuê tài chính hợp vốn" (syndicated lease) thường được sử dụng cho loại tài sản thuê nào?
- A. Xe ô tô cá nhân.
- B. Thiết bị văn phòng.
- C. Máy bay, tàu biển, dây chuyền sản xuất lớn.
- D. Bất động sản thương mại nhỏ.
Câu 26: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty cho thuê tài chính, chỉ số ROA (Return on Assets) phản ánh điều gì?
- A. Khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản.
- B. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
- C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
- D. Mức độ rủi ro tín dụng trong danh mục cho thuê.
Câu 27: Trong quy trình cho thuê tài chính, giai đoạn "giải ngân vốn thuê" diễn ra khi nào?
- A. Ngay sau khi khách hàng nộp hồ sơ đề nghị thuê.
- B. Sau khi hợp đồng thuê tài chính được ký kết và các thủ tục pháp lý hoàn tất.
- C. Sau khi tài sản thuê đã được bàn giao cho bên thuê.
- D. Sau khi bên thuê thanh toán khoản tiền thuê đầu tiên.
Câu 28: Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, chi phí khấu hao tài sản thuê tài chính được ghi nhận vào báo cáo tài chính của bên nào?
- A. Cả bên cho thuê và bên thuê cùng ghi nhận khấu hao.
- B. Bên cho thuê tài chính.
- C. Bên thuê tài chính.
- D. Không bên nào ghi nhận khấu hao.
Câu 29: Trong trường hợp bên thuê vi phạm hợp đồng thuê tài chính nghiêm trọng, công ty cho thuê tài chính có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và thu hồi tài sản. Hành động này nhằm mục đích chính gì?
- A. Trừng phạt bên thuê vi phạm hợp đồng.
- B. Gây áp lực buộc bên thuê phải thực hiện đúng nghĩa vụ.
- C. Thể hiện sự nghiêm minh trong quản lý hợp đồng.
- D. Bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê và giảm thiểu tổn thất tài chính.
Câu 30: Công ty cho thuê tài chính có được phép nhận tiền gửi từ khách hàng cá nhân như ngân hàng thương mại không? Vì sao?
- A. Có, vì công ty cho thuê tài chính là một loại hình tổ chức tín dụng.
- B. Không, vì công ty cho thuê tài chính không được cấp phép hoạt động huy động tiền gửi từ dân cư.
- C. Có, nhưng chỉ được nhận tiền gửi có kỳ hạn từ khách hàng cá nhân.
- D. Không, vì hoạt động chính của công ty cho thuê tài chính là cho thuê tài sản, không phải huy động vốn.