Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Cục diện Chiến tranh Lạnh và đối đầu Đông - Tây.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
  • D. Sự hình thành trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh.

Câu 2: Nội dung cốt lõi của "Chính sách Đổi mới" trong đối ngoại, được khởi xướng từ Đại hội Đảng VI (1986), là gì?

  • A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Tập trung vào giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Mong muốn thiết lập liên minh quân sự khu vực.
  • B. Chủ trương phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
  • C. Ưu tiên quan hệ song phương với các nước lớn.
  • D. Chủ động hội nhập quốc tế và khu vực.

Câu 4: Nguyên tắc "Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

  • A. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. Chính sách đối ngoại rộng mở, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Chính sách đối ngoại ưu tiên các nước láng giềng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự và răn đe.

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, trọng tâm hợp tác kinh tế đối ngoại của Việt Nam đã chuyển dịch như thế nào?

  • A. Từ tập trung vào các nước XHCN sang đa dạng hóa đối tác.
  • B. Từ ưu tiên thu hút FDI sang tập trung vào xuất khẩu lao động.
  • C. Từ phát triển kinh tế song phương sang kinh tế đa phương.
  • D. Từ hợp tác kinh tế khu vực sang hợp tác kinh tế toàn cầu.

Câu 6: Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong các hoạt động đối ngoại đa phương?

  • A. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế về kinh tế và thương mại.
  • B. Luôn giữ vai trò quan sát viên trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Ứng cử và đảm nhiệm thành công các vị trí quan trọng trong các tổ chức quốc tế.
  • D. Hạn chế tham gia các vấn đề chính trị và an ninh quốc tế.

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các nước lớn truyền thống.
  • B. Xu hướng phân cực hóa và đối đầu trong khu vực.
  • C. Áp lực từ các vấn đề kinh tế toàn cầu như lạm phát.
  • D. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong môi trường cạnh tranh chiến lược gia tăng.

Câu 8: Sự kiện Việt Nam đăng cai thành công Hội nghị APEC 2017 thể hiện điều gì về vị thế quốc tế?

  • A. Năng lực tổ chức sự kiện quốc tế lớn và nâng cao vị thế.
  • B. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư từ các nước APEC.
  • C. Khả năng chi phối các quyết định của tổ chức APEC.
  • D. Mong muốn trở thành trung tâm kinh tế của khu vực châu Á-Thái Bình Dương.

Câu 9: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng như Lào và Campuchia dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Cạnh tranh kinh tế và ảnh hưởng chính trị.
  • B. Hữu nghị truyền thống, hợp tác toàn diện và tin cậy.
  • C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh chung.

Câu 10: Trong giai đoạn đầu Đổi mới, một trong những ưu tiên hàng đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Tham gia sâu rộng vào các vấn đề chính trị toàn cầu.
  • C. Phá thế bao vây cấm vận và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.

Câu 11: So với giai đoạn trước Đổi mới, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu?

  • A. Tập trung vào đấu tranh giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
  • B. Ưu tiên xây dựng hệ thống đồng minh quân sự vững chắc.
  • C. Củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
  • D. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại lợi ích chiến lược nào?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực Đông Nam Á.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của quân đội và quốc phòng.
  • D. Thu hút nguồn viện trợ phát triển từ các nước thành viên WTO.

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại "cân bằng" của Việt Nam thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ duy trì quan hệ kinh tế, hạn chế hợp tác chính trị.
  • B. Ưu tiên quan hệ với một số nước lớn nhất định, bỏ qua các nước khác.
  • C. Phát triển quan hệ với tất cả các nước lớn trên tinh thần bình đẳng, cùng có lợi.
  • D. Tham gia liên minh quân sự với một nước lớn để đối trọng với các nước khác.

Câu 14: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nội lực nào nhất?

  • A. Sức mạnh kinh tế và sự ổn định chính trị - xã hội.
  • B. Quy mô dân số lớn và lực lượng quân đội hùng mạnh.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và nền văn hóa đặc sắc.

Câu 15: Trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, Việt Nam thể hiện vai trò như thế nào?

  • A. Nước gây ô nhiễm lớn và phản đối các biện pháp giảm phát thải.
  • B. Nước đang phát triển chịu nhiều tác động và tích cực hợp tác quốc tế.
  • C. Nước trung lập, không tham gia các nỗ lực quốc tế về môi trường.
  • D. Nước dẫn đầu trong việc phát triển năng lượng hạt nhân và công nghiệp hóa.

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới là gì?

  • A. Xây dựng thành công căn cứ quân sự ở nước ngoài.
  • B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • C. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ và các nước phương Tây.
  • D. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp biên giới lãnh thổ.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách quốc phòng của Việt Nam từ 1975 đến nay.

  • A. Đối ngoại hoàn toàn độc lập với quốc phòng, không liên quan.
  • B. Quốc phòng quyết định hoàn toàn chính sách đối ngoại.
  • C. Đối ngoại và quốc phòng mâu thuẫn và triệt tiêu lẫn nhau.
  • D. Đối ngoại tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển quốc phòng và ngược lại.

Câu 18: Trong khuôn khổ hợp tác Mekong, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
  • B. Hợp tác quản lý và sử dụng bền vững nguồn nước.
  • C. Hợp tác phát triển văn hóa và giáo dục.
  • D. Hợp tác xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 19: Điều gì thể hiện tính nhất quán trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn phương Tây.
  • D. Thực hiện chính sách đối ngoại "đóng cửa" và tự cô lập.

Câu 20: Hãy đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay.

  • A. Không có vai trò đáng kể, chỉ tập trung vào kinh tế và chính trị.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quảng bá du lịch và thu hút đầu tư.
  • C. Góp phần tăng cường hiểu biết, tin cậy và quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia.
  • D. Chủ yếu được sử dụng để đối phó với các vấn đề nhân quyền quốc tế.

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam nên ưu tiên giải pháp đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Ngả về một nước lớn để được bảo trợ và hỗ trợ.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
  • C. Giữ thái độ trung lập và hạn chế quan hệ với các nước lớn.
  • D. Đa dạng hóa quan hệ, giữ vững độc lập, tự chủ và luật pháp quốc tế.

Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay về phạm vi quan hệ.

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể về phạm vi quan hệ.
  • B. Giai đoạn sau 1986 có phạm vi quan hệ rộng mở và đa dạng hơn nhiều.
  • C. Giai đoạn 1975-1986 có phạm vi quan hệ rộng hơn do có nhiều nước XHCN.
  • D. Phạm vi quan hệ của cả hai giai đoạn đều tập trung vào khu vực Đông Nam Á.

Câu 23: Dựa trên đường lối đối ngoại hiện nay, Việt Nam có thể đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các xung đột khu vực?

  • A. Can thiệp quân sự để áp đặt giải pháp.
  • B. Đứng ngoài cuộc và không can dự vào các vấn đề khu vực.
  • C. Thúc đẩy đối thoại, hòa giải và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Lợi dụng xung đột để tăng cường ảnh hưởng của mình.

Câu 24: Trong các diễn đàn đa phương, Việt Nam thường ưu tiên nêu bật vấn đề nào liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Cạnh tranh kinh tế và tự do thương mại tuyệt đối.
  • B. Chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 25: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ "chống đối đầu" sang "hòa bình, hợp tác" sau 1986.

  • A. Yêu cầu và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội trong nước.
  • B. Áp lực từ các nước phương Tây và tổ chức quốc tế.
  • C. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thay đổi lãnh đạo và tư duy của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong thời gian tới, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và sức mạnh quân sự.
  • B. Đầu tư vào nguồn nhân lực đối ngoại chất lượng cao và chuyên nghiệp.
  • C. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giảm bớt ràng buộc.
  • D. Tập trung vào quan hệ song phương, giảm bớt đa phương.

Câu 27: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại nhất quán của Việt Nam là gì?

  • A. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước láng giềng.
  • B. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. Giải quyết hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • D. Đàm phán song phương riêng rẽ với từng nước có tranh chấp.

Câu 28: Đánh giá tác động của chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.
  • B. Gây ra sự phụ thuộc vào nước ngoài và mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Chỉ có lợi cho một số ngành kinh tế nhất định, gây bất bình đẳng.

Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng quyết định đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Ý thức hệ và hệ thống chính trị.
  • B. Tình hình thế giới và khu vực diễn biến phức tạp, khó lường.
  • C. Sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • D. Truyền thống văn hóa và lịch sử dân tộc.

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường vai trò trong các vấn đề an ninh khu vực, lĩnh vực hợp tác nào cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại tự do.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác quốc phòng, an ninh và phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Hợp tác phát triển khoa học và công nghệ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nội dung cốt lõi của 'Chính sách Đổi mới' trong đối ngoại, được khởi xướng từ Đại hội Đảng VI (1986), là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc 'Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước' thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, trọng tâm hợp tác kinh tế đối ngoại của Việt Nam đã chuyển dịch như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong các hoạt động đối ngoại đa phương?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sự kiện Việt Nam đăng cai thành công Hội nghị APEC 2017 thể hiện điều gì về vị thế quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng như Lào và Campuchia dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong giai đoạn đầu Đổi mới, một trong những ưu tiên hàng đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So với giai đoạn trước Đổi mới, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại lợi ích chiến lược nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại 'cân bằng' của Việt Nam thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nội lực nào nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, Việt Nam thể hiện vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách quốc phòng của Việt Nam từ 1975 đến nay.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong khuôn khổ hợp tác Mekong, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều gì thể hiện tính nhất quán trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam nên ưu tiên giải pháp đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay về phạm vi quan hệ.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Dựa trên đường lối đối ngoại hiện nay, Việt Nam có thể đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các xung đột khu vực?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong các diễn đàn đa phương, Việt Nam thường ưu tiên nêu bật vấn đề nào liên quan đến phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 'chống đối đầu' sang 'hòa bình, hợp tác' sau 1986.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong thời gian tới, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại nhất quán của Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đánh giá tác động của chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng quyết định đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường vai trò trong các vấn đề an ninh khu vực, lĩnh vực hợp tác nào cần được ưu tiên phát triển?

Xem kết quả