Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?
- A. Sự trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
- B. Cục diện Chiến tranh Lạnh và đối đầu Đông - Tây.
- C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
- D. Sự hình thành trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh Lạnh.
Câu 2: Nội dung cốt lõi của "Chính sách Đổi mới" trong đối ngoại, được khởi xướng từ Đại hội Đảng VI (1986), là gì?
- A. Tăng cường liên minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
- C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
- D. Tập trung vào giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại?
- A. Mong muốn thiết lập liên minh quân sự khu vực.
- B. Chủ trương phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
- C. Ưu tiên quan hệ song phương với các nước lớn.
- D. Chủ động hội nhập quốc tế và khu vực.
Câu 4: Nguyên tắc "Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?
- A. Chính sách đối ngoại chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
- B. Chính sách đối ngoại rộng mở, không phân biệt chế độ chính trị.
- C. Chính sách đối ngoại ưu tiên các nước láng giềng xã hội chủ nghĩa.
- D. Chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự và răn đe.
Câu 5: Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, trọng tâm hợp tác kinh tế đối ngoại của Việt Nam đã chuyển dịch như thế nào?
- A. Từ tập trung vào các nước XHCN sang đa dạng hóa đối tác.
- B. Từ ưu tiên thu hút FDI sang tập trung vào xuất khẩu lao động.
- C. Từ phát triển kinh tế song phương sang kinh tế đa phương.
- D. Từ hợp tác kinh tế khu vực sang hợp tác kinh tế toàn cầu.
Câu 6: Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong các hoạt động đối ngoại đa phương?
- A. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế về kinh tế và thương mại.
- B. Luôn giữ vai trò quan sát viên trong các vấn đề quốc tế.
- C. Ứng cử và đảm nhiệm thành công các vị trí quan trọng trong các tổ chức quốc tế.
- D. Hạn chế tham gia các vấn đề chính trị và an ninh quốc tế.
Câu 7: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?
- A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các nước lớn truyền thống.
- B. Xu hướng phân cực hóa và đối đầu trong khu vực.
- C. Áp lực từ các vấn đề kinh tế toàn cầu như lạm phát.
- D. Cân bằng quan hệ với các nước lớn trong môi trường cạnh tranh chiến lược gia tăng.
Câu 8: Sự kiện Việt Nam đăng cai thành công Hội nghị APEC 2017 thể hiện điều gì về vị thế quốc tế?
- A. Năng lực tổ chức sự kiện quốc tế lớn và nâng cao vị thế.
- B. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư từ các nước APEC.
- C. Khả năng chi phối các quyết định của tổ chức APEC.
- D. Mong muốn trở thành trung tâm kinh tế của khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
Câu 9: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng như Lào và Campuchia dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Cạnh tranh kinh tế và ảnh hưởng chính trị.
- B. Hữu nghị truyền thống, hợp tác toàn diện và tin cậy.
- C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền theo tiêu chuẩn quốc tế.
- D. Liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh chung.
Câu 10: Trong giai đoạn đầu Đổi mới, một trong những ưu tiên hàng đầu của chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?
- A. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ Tổ quốc.
- B. Tham gia sâu rộng vào các vấn đề chính trị toàn cầu.
- C. Phá thế bao vây cấm vận và thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
Câu 11: So với giai đoạn trước Đổi mới, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu?
- A. Tập trung vào đấu tranh giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.
- B. Ưu tiên xây dựng hệ thống đồng minh quân sự vững chắc.
- C. Củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
- D. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Câu 12: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 mang lại lợi ích chiến lược nào?
- A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực Đông Nam Á.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
- C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của quân đội và quốc phòng.
- D. Thu hút nguồn viện trợ phát triển từ các nước thành viên WTO.
Câu 13: Trong quan hệ với các nước lớn, chính sách đối ngoại "cân bằng" của Việt Nam thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ duy trì quan hệ kinh tế, hạn chế hợp tác chính trị.
- B. Ưu tiên quan hệ với một số nước lớn nhất định, bỏ qua các nước khác.
- C. Phát triển quan hệ với tất cả các nước lớn trên tinh thần bình đẳng, cùng có lợi.
- D. Tham gia liên minh quân sự với một nước lớn để đối trọng với các nước khác.
Câu 14: Để thực hiện chính sách đối ngoại hiệu quả, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nội lực nào nhất?
- A. Sức mạnh kinh tế và sự ổn định chính trị - xã hội.
- B. Quy mô dân số lớn và lực lượng quân đội hùng mạnh.
- C. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và nền văn hóa đặc sắc.
Câu 15: Trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, Việt Nam thể hiện vai trò như thế nào?
- A. Nước gây ô nhiễm lớn và phản đối các biện pháp giảm phát thải.
- B. Nước đang phát triển chịu nhiều tác động và tích cực hợp tác quốc tế.
- C. Nước trung lập, không tham gia các nỗ lực quốc tế về môi trường.
- D. Nước dẫn đầu trong việc phát triển năng lượng hạt nhân và công nghiệp hóa.
Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới là gì?
- A. Xây dựng thành công căn cứ quân sự ở nước ngoài.
- B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
- C. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ và các nước phương Tây.
- D. Giải quyết hoàn toàn các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách đối ngoại và chính sách quốc phòng của Việt Nam từ 1975 đến nay.
- A. Đối ngoại hoàn toàn độc lập với quốc phòng, không liên quan.
- B. Quốc phòng quyết định hoàn toàn chính sách đối ngoại.
- C. Đối ngoại và quốc phòng mâu thuẫn và triệt tiêu lẫn nhau.
- D. Đối ngoại tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển quốc phòng và ngược lại.
Câu 18: Trong khuôn khổ hợp tác Mekong, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh biên giới.
- B. Hợp tác quản lý và sử dụng bền vững nguồn nước.
- C. Hợp tác phát triển văn hóa và giáo dục.
- D. Hợp tác xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
Câu 19: Điều gì thể hiện tính nhất quán trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?
- A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
- B. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn phương Tây.
- D. Thực hiện chính sách đối ngoại "đóng cửa" và tự cô lập.
Câu 20: Hãy đánh giá vai trò của ngoại giao văn hóa trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay.
- A. Không có vai trò đáng kể, chỉ tập trung vào kinh tế và chính trị.
- B. Chỉ phục vụ mục đích quảng bá du lịch và thu hút đầu tư.
- C. Góp phần tăng cường hiểu biết, tin cậy và quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia.
- D. Chủ yếu được sử dụng để đối phó với các vấn đề nhân quyền quốc tế.
Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam nên ưu tiên giải pháp đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?
- A. Ngả về một nước lớn để được bảo trợ và hỗ trợ.
- B. Xây dựng liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
- C. Giữ thái độ trung lập và hạn chế quan hệ với các nước lớn.
- D. Đa dạng hóa quan hệ, giữ vững độc lập, tự chủ và luật pháp quốc tế.
Câu 22: So sánh chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ 1986 đến nay về phạm vi quan hệ.
- A. Không có sự khác biệt đáng kể về phạm vi quan hệ.
- B. Giai đoạn sau 1986 có phạm vi quan hệ rộng mở và đa dạng hơn nhiều.
- C. Giai đoạn 1975-1986 có phạm vi quan hệ rộng hơn do có nhiều nước XHCN.
- D. Phạm vi quan hệ của cả hai giai đoạn đều tập trung vào khu vực Đông Nam Á.
Câu 23: Dựa trên đường lối đối ngoại hiện nay, Việt Nam có thể đóng góp như thế nào vào việc giải quyết các xung đột khu vực?
- A. Can thiệp quân sự để áp đặt giải pháp.
- B. Đứng ngoài cuộc và không can dự vào các vấn đề khu vực.
- C. Thúc đẩy đối thoại, hòa giải và tuân thủ luật pháp quốc tế.
- D. Lợi dụng xung đột để tăng cường ảnh hưởng của mình.
Câu 24: Trong các diễn đàn đa phương, Việt Nam thường ưu tiên nêu bật vấn đề nào liên quan đến phát triển bền vững?
- A. Cạnh tranh kinh tế và tự do thương mại tuyệt đối.
- B. Chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ.
- C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường.
- D. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
Câu 25: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Việt Nam từ "chống đối đầu" sang "hòa bình, hợp tác" sau 1986.
- A. Yêu cầu và mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội trong nước.
- B. Áp lực từ các nước phương Tây và tổ chức quốc tế.
- C. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- D. Thay đổi lãnh đạo và tư duy của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại trong thời gian tới, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?
- A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và sức mạnh quân sự.
- B. Đầu tư vào nguồn nhân lực đối ngoại chất lượng cao và chuyên nghiệp.
- C. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giảm bớt ràng buộc.
- D. Tập trung vào quan hệ song phương, giảm bớt đa phương.
Câu 27: Trong vấn đề Biển Đông, chính sách đối ngoại nhất quán của Việt Nam là gì?
- A. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các nước láng giềng.
- B. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
- C. Giải quyết hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
- D. Đàm phán song phương riêng rẽ với từng nước có tranh chấp.
Câu 28: Đánh giá tác động của chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.
- B. Gây ra sự phụ thuộc vào nước ngoài và mất bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Chỉ có lợi cho một số ngành kinh tế nhất định, gây bất bình đẳng.
Câu 29: Trong tương lai, yếu tố nào sẽ có ảnh hưởng quyết định đến chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Ý thức hệ và hệ thống chính trị.
- B. Tình hình thế giới và khu vực diễn biến phức tạp, khó lường.
- C. Sức mạnh quân sự và quốc phòng.
- D. Truyền thống văn hóa và lịch sử dân tộc.
Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường vai trò trong các vấn đề an ninh khu vực, lĩnh vực hợp tác nào cần được ưu tiên phát triển?
- A. Hợp tác kinh tế và thương mại tự do.
- B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
- C. Hợp tác quốc phòng, an ninh và phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
- D. Hợp tác phát triển khoa học và công nghệ.