Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Thương Mại Điện Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X đang xem xét việc mở rộng kinh doanh sang thị trường thương mại điện tử. Để xây dựng chiến lược hiệu quả, bước đầu tiên doanh nghiệp X cần thực hiện là gì?
- A. Lựa chọn nền tảng công nghệ phù hợp để xây dựng website bán hàng.
- B. Phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài và nội bộ để xác định vị thế hiện tại.
- C. Xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên trách cho kênh bán hàng trực tuyến.
- D. Thiết kế các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng.
Câu 2: Mô hình SWOT là một công cụ quan trọng trong phân tích chiến lược. Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) của một doanh nghiệp?
- A. Hệ thống logistics chưa hoàn thiện, chi phí vận chuyển cao.
- B. Thiếu kinh nghiệm trong quản lý kênh bán hàng trực tuyến.
- C. Thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi trên thị trường trực tuyến.
- D. Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Câu 3: Phân tích PESTEL là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá môi trường vĩ mô. Yếu tố "Công nghệ" (Technological) trong PESTEL bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Chính sách thuế và các quy định pháp luật liên quan đến thương mại điện tử.
- B. Tỷ lệ lạm phát và mức tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
- C. Sự phát triển của hạ tầng internet và các công nghệ thanh toán trực tuyến.
- D. Mức độ nhận thức về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong cộng đồng.
Câu 4: Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
- A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị khác biệt.
- B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần lớn hơn.
- C. Tối ưu hóa chi phí hoạt động để cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất.
- D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể.
Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử áp dụng mô hình kinh doanh "B2C" chủ yếu hướng đến đối tượng khách hàng nào?
- A. Các cơ quan chính phủ và tổ chức nhà nước.
- B. Các doanh nghiệp và tổ chức khác.
- C. Người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Các nhà đầu tư và cổ đông.
Câu 6: Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) trong thương mại điện tử đo lường điều gì?
- A. Số lượng khách hàng truy cập website trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng) trên tổng số lượt truy cập.
- C. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng được khách hàng mua trên website.
- D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới đến với website.
Câu 7: Trong chiến lược marketing nội dung (Content Marketing) cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng?
- A. Các bài quảng cáo sản phẩm trực tiếp với lời kêu gọi mua hàng.
- B. Các chương trình khuyến mãi giảm giá và tặng quà hấp dẫn.
- C. Các bài viết về tin tức và sự kiện nóng hổi trong ngành.
- D. Các bài đánh giá sản phẩm khách quan, hướng dẫn sử dụng và chia sẻ kiến thức chuyên môn.
Câu 8: Doanh nghiệp Y muốn tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?
- A. Tổ chức các cuộc thi và minigame trên fanpage để tăng tương tác.
- B. Chia sẻ các nội dung hữu ích và liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp.
- C. Mua danh sách email khách hàng tiềm năng và gửi email marketing hàng loạt.
- D. Hợp tác với các influencer để quảng bá sản phẩm và thương hiệu.
Câu 9: Phương thức thanh toán "COD" (Cash on Delivery) trong thương mại điện tử có ưu điểm chính là gì đối với khách hàng?
- A. Tốc độ giao dịch nhanh chóng và tiện lợi.
- B. Đảm bảo an toàn và tin tưởng vì chỉ thanh toán khi nhận hàng.
- C. Có thể nhận được nhiều ưu đãi và chiết khấu từ nhà cung cấp.
- D. Dễ dàng quản lý dòng tiền và kiểm soát chi tiêu cá nhân.
Câu 10: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, hoạt động "fulfillment" bao gồm những công đoạn nào?
- A. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
- B. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
- C. Tiếp nhận đơn hàng, xử lý thanh toán và giao hàng cho khách.
- D. Lưu kho, đóng gói, vận chuyển và xử lý đơn hàng hoàn trả.
Câu 11: Doanh nghiệp Z muốn cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng trên website. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?
- A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
- B. Công cụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
- C. Hệ thống đề xuất sản phẩm dựa trên AI và Machine Learning.
- D. Nền tảng quản lý quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads).
Câu 12: Luật pháp về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, CCPA) có tác động như thế nào đến chiến lược thương mại điện tử của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp cần minh bạch hơn trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng, đồng thời tăng cường bảo mật.
- B. Doanh nghiệp có thể tự do thu thập mọi dữ liệu khách hàng để tối ưu hóa hoạt động marketing.
- C. Luật pháp không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động thương mại điện tử.
- D. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ luật pháp khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý.
Câu 13: Mô hình "kinh tế chia sẻ" (sharing economy) đã tạo ra những thay đổi nào trong lĩnh vực thương mại điện tử?
- A. Sự tập trung hóa quyền lực vào tay một số ít các tập đoàn thương mại điện tử lớn.
- B. Sự phát triển của các nền tảng cho phép người tiêu dùng trực tiếp trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ với nhau (P2P).
- C. Sự suy giảm vai trò của thương mại điện tử truyền thống B2C.
- D. Sự gia tăng các rào cản thương mại quốc tế trong lĩnh vực trực tuyến.
Câu 14: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về trải nghiệm mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
- B. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
- C. Điểm đánh giá và nhận xét của khách hàng (Customer Reviews & Ratings).
- D. Số lượt xem trang sản phẩm (Product Page Views).
Câu 15: Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, "giá động" (dynamic pricing) được áp dụng dựa trên yếu tố nào?
- A. Chi phí sản xuất và vận chuyển sản phẩm.
- B. Giá của đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
- D. Sự biến động của cung và cầu thị trường theo thời gian thực.
Câu 16: Xu hướng "thương mại điện tử hợp nhất" (omnichannel commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?
- A. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch, nhất quán trên mọi kênh và tăng cường sự gắn kết với khách hàng.
- B. Giảm chi phí vận hành và quản lý các kênh bán hàng riêng lẻ.
- C. Tập trung nguồn lực vào một kênh bán hàng duy nhất để tối ưu hiệu quả.
- D. Hạn chế sự lựa chọn kênh mua sắm của khách hàng để đơn giản hóa quy trình bán hàng.
Câu 17: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) trong thương mại điện tử thường sử dụng những phương pháp nào để thu hút sự chú ý?
- A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
- B. Sử dụng các hoạt động sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp và lan truyền nhanh chóng.
- C. Tập trung vào các chiến dịch email marketing và SEO truyền thống.
- D. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn quốc.
Câu 18: "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) có thể được ứng dụng trong thương mại điện tử để cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến như thế nào?
- A. Tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng và giao hàng.
- B. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
- C. Cho phép khách hàng "thử" sản phẩm ảo (ví dụ: quần áo, đồ nội thất) trước khi mua.
- D. Tạo ra các chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7.
Câu 19: Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
- A. Tạo ra các chương trình khuyến mãi giảm giá hấp dẫn.
- B. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị trên diện rộng.
- C. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 qua nhiều kênh.
- D. Xây dựng lòng tin, sự chuyên nghiệp và cung cấp giải pháp giá trị, dài hạn.
Câu 20: "Livestream bán hàng" (livestream commerce) trở nên phổ biến trong thương mại điện tử nhờ vào ưu điểm nổi bật nào?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo sản phẩm.
- B. Tạo ra sự tương tác trực tiếp, thời gian thực giữa người bán và người mua, tăng tính chân thực và hấp dẫn.
- C. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
- D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giao hàng.
Câu 21: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Cạnh tranh về giá và liên tục giảm giá sản phẩm.
- B. Mở rộng quy mô nhanh chóng và chiếm lĩnh thị phần lớn nhất.
- C. Xây dựng thương hiệu mạnh, trải nghiệm khách hàng xuất sắc và khả năng đổi mới liên tục.
- D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ.
Câu 22: "Mobile-first" approach trong thiết kế website thương mại điện tử có nghĩa là gì?
- A. Ưu tiên thiết kế và tối ưu website cho trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động trước, sau đó mới đến desktop.
- B. Chỉ tập trung vào thiết kế website cho thiết bị di động và bỏ qua phiên bản desktop.
- C. Thiết kế website với giao diện giống nhau trên cả thiết bị di động và desktop.
- D. Sử dụng công nghệ di động để quảng bá website thương mại điện tử.
Câu 23: "Dropshipping" là mô hình kinh doanh thương mại điện tử mà doanh nghiệp KHÔNG cần thực hiện công đoạn nào?
- A. Xây dựng website bán hàng và marketing sản phẩm.
- B. Lưu kho và quản lý hàng tồn kho.
- C. Tiếp nhận đơn hàng và xử lý thanh toán.
- D. Chăm sóc khách hàng và xử lý các vấn đề phát sinh.
Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử cần theo dõi chỉ số "ROI" (Return on Investment). ROI đo lường điều gì?
- A. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo trên các kênh trực tuyến.
- B. Số lượt click vào quảng cáo và truy cập website.
- C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới từ quảng cáo.
- D. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch quảng cáo.
Câu 25: "Social commerce" là hình thức thương mại điện tử tận dụng nền tảng nào để bán hàng?
- A. Công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing).
- B. Email marketing.
- C. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram, TikTok).
- D. Website thương mại điện tử truyền thống.
Câu 26: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?
- A. Rào cản về ngôn ngữ, văn hóa, pháp luật và logistics giữa các quốc gia.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước.
- C. Chi phí marketing và quảng cáo trực tuyến tăng cao.
- D. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Câu 27: "Voice commerce" (thương mại bằng giọng nói) đang phát triển, đặt ra yêu cầu gì cho doanh nghiệp thương mại điện tử?
- A. Tập trung vào thiết kế giao diện website phức tạp và nhiều tính năng.
- B. Tối ưu hóa trải nghiệm tìm kiếm và mua sắm bằng giọng nói, đơn giản hóa quy trình thanh toán.
- C. Hạn chế sử dụng hình ảnh và video trong quảng cáo trực tuyến.
- D. Xây dựng đội ngũ nhân viên bán hàng trực tiếp hùng hậu.
Câu 28: "Headless commerce" là kiến trúc thương mại điện tử tách biệt phần "front-end" (giao diện người dùng) và "back-end" (hệ thống quản lý). Lợi ích chính của kiến trúc này là gì?
- A. Giảm chi phí phát triển và duy trì hệ thống thương mại điện tử.
- B. Tăng cường bảo mật và ổn định cho hệ thống.
- C. Tăng tính linh hoạt và khả năng tùy biến giao diện người dùng, dễ dàng tích hợp với nhiều kênh và nền tảng khác nhau.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm và đơn hàng.
Câu 29: Trong chiến lược thương mại điện tử cho sản phẩm thời trang, yếu tố "trực quan hóa sản phẩm" (product visualization) đóng vai trò quan trọng. Doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào để tăng cường yếu tố này?
- A. Tập trung vào mô tả chi tiết bằng văn bản về sản phẩm.
- B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
- C. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống.
- D. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, video 360 độ, ảnh động GIF và công nghệ thực tế ảo (VR).
Câu 30: Doanh nghiệp thương mại điện tử mới tham gia thị trường nên ưu tiên lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường nào để giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công ban đầu?
- A. Thâm nhập thị trường đại trà với chiến lược giá thấp.
- B. Tập trung vào một phân khúc thị trường ngách cụ thể và xây dựng lợi thế cạnh tranh khác biệt.
- C. Mở rộng nhanh chóng ra nhiều thị trường và kênh bán hàng.
- D. Sao chép chiến lược của các đối thủ cạnh tranh lớn.