Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Logistics Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Logistics Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ ở Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng bàn ghế sang thị trường Mỹ. Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, họ cần lựa chọn phương thức vận tải quốc tế phù hợp. Phương thức nào sau đây thường được ưu tiên cho các lô hàng lớn, cồng kềnh và có giá trị không quá cao như đồ gỗ?

  • A. Vận tải hàng không
  • B. Vận tải đường biển
  • C. Vận tải đường sắt liên vận quốc tế
  • D. Vận tải đường bộ kết hợp đường biển (sea-road)

Câu 2: Trong hoạt động logistics quốc tế, Incoterms 2020 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng hóa đã thông quan xuất khẩu cho người mua tại cơ sở của người bán (ví dụ: nhà máy, kho) và người mua chịu mọi rủi ro và chi phí từ thời điểm đó?

  • A. EXW (Ex Works)
  • B. FOB (Free On Board)
  • C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 3: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng thiết bị điện tử từ Nhật Bản về Việt Nam. Khi hàng đến cảng Cát Lái, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu. Quy trình nào sau đây thể hiện trình tự các bước cơ bản trong thủ tục hải quan nhập khẩu?

  • A. Khai hải quan → Nộp thuế → Kiểm tra hàng hóa → Thông quan
  • B. Kiểm tra hồ sơ → Khai hải quan → Nộp thuế → Thông quan
  • C. Khai hải quan → Kiểm tra hồ sơ → Kiểm tra hàng hóa (nếu có) → Nộp thuế → Thông quan
  • D. Thông quan → Khai hải quan → Kiểm tra hàng hóa → Nộp thuế

Câu 4: Trong quản lý kho hàng logistics, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng phổ biến. Lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp FIFO là gì?

  • A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho
  • B. Giảm chi phí nhân công bốc xếp hàng hóa
  • C. Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho
  • D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa, tránh hàng tồn kho quá lâu bị lỗi thời hoặc hư hỏng

Câu 5: Một công ty 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics tích hợp cho khách hàng, bao gồm vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan và quản lý thông tin. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi dịch vụ cốt lõi của một công ty 3PL?

  • A. Vận chuyển hàng hóa đa phương thức
  • B. Quản lý và vận hành kho phân phối
  • C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới
  • D. Thực hiện thủ tục hải quan và kiểm tra chuyên ngành

Câu 6: Trong vận tải container đường biển, thuật ngữ "CY" (Container Yard) và "CFS" (Container Freight Station) dùng để chỉ các địa điểm giao nhận hàng hóa. Phân biệt chính giữa CY và CFS là gì?

  • A. CY là nơi tập kết container rỗng, CFS là nơi sửa chữa container
  • B. CY giao nhận container nguyên (FCL), CFS giao nhận hàng lẻ (LCL)
  • C. CY thuộc quản lý của hãng tàu, CFS thuộc quản lý của cảng
  • D. CY chỉ sử dụng cho hàng xuất khẩu, CFS chỉ sử dụng cho hàng nhập khẩu

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro và tổn thất trong quá trình vận chuyển quốc tế, doanh nghiệp thường mua bảo hiểm hàng hóa. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển phổ biến nhất là?

  • A. Bảo hiểm "Mọi rủi ro" (All Risks)
  • B. Bảo hiểm "Cháy và Nổ" (Fire and Explosion)
  • C. Bảo hiểm "Tổn thất bộ phận" (Partial Loss)
  • D. Bảo hiểm "Trách nhiệm người vận chuyển" (Carrier"s Liability)

Câu 8: Trong quản trị chuỗi cung ứng (SCM), việc dự báo nhu cầu đóng vai trò then chốt. Tại sao dự báo nhu cầu chính xác lại quan trọng đối với hiệu quả của chuỗi cung ứng?

  • A. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu bán hàng
  • B. Đảm bảo nguồn cung ứng nguyên vật liệu ổn định
  • C. Tối ưu hóa mức tồn kho, giảm chi phí và nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh về giá cho sản phẩm

Câu 9: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu nông sản tươi sống sang châu Âu bằng đường hàng không. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trong logistics cho mặt hàng này?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp nhất
  • B. Thời gian vận chuyển nhanh nhất và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong quá trình vận chuyển
  • C. Thủ tục hải quan đơn giản nhất
  • D. Số lượng hãng vận tải có thể cung cấp dịch vụ lớn nhất

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "black swan event" (sự kiện thiên nga đen) dùng để chỉ loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro đã được dự báo trước và có kế hoạch ứng phó
  • B. Rủi ro có tần suất xảy ra cao và gây thiệt hại nhỏ
  • C. Rủi ro liên quan đến biến động giá cả thị trường
  • D. Rủi ro bất ngờ, khó dự đoán, có tác động lớn và thường được hợp lý hóa sau khi xảy ra

Câu 11: Mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng mọi biến động của thị trường
  • B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho, nhận hàng đúng thời điểm cần thiết
  • C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ kho hàng
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho

Câu 12: Trong vận tải đa phương thức, vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading) có vai trò quan trọng. Chức năng chính của vận đơn đa phương thức là gì?

  • A. Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa
  • B. Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
  • C. Chứng từ vận tải bao trùm toàn bộ quá trình vận chuyển đa phương thức, xác nhận đã nhận hàng và cam kết giao hàng
  • D. Hóa đơn thương mại trong giao dịch mua bán quốc tế

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). Chỉ số nào sau đây phản ánh chi phí logistics trên tổng doanh thu?

  • A. Thời gian giao hàng trung bình
  • B. Tỷ lệ đơn hàng giao đúng hạn
  • C. Số lượng đơn hàng bị hoàn trả
  • D. Tỷ lệ chi phí logistics trên doanh thu

Câu 14: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Khoảng cách vận chuyển quốc tế quá dài
  • B. Việc giao hàng đến từng địa chỉ khách hàng lẻ tẻ, phân tán ở nhiều khu vực địa lý khác nhau
  • C. Thủ tục hải quan nhập khẩu phức tạp
  • D. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng logistics ở các nước đang phát triển

Câu 15: Một doanh nghiệp muốn xây dựng chuỗi cung ứng "xanh" (green supply chain). Hành động nào sau đây thể hiện cam kết "xanh hóa" chuỗi cung ứng?

  • A. Tăng cường sử dụng bao bì đóng gói bằng nhựa
  • B. Chọn nhà cung cấp có giá nguyên vật liệu rẻ nhất
  • C. Ưu tiên sử dụng phương tiện vận tải thân thiện môi trường (ví dụ: xe điện, tàu chạy LNG)
  • D. Mở rộng mạng lưới kho bãi ở khu vực trung tâm thành phố

Câu 16: Trong logistics quốc tế, khái niệm "bonded warehouse" (kho ngoại quan) dùng để chỉ loại kho nào?

  • A. Kho dùng để lưu giữ hàng hóa nhập khẩu chưa nộp thuế và đang chờ thông quan
  • B. Kho chứa hàng hóa dễ cháy nổ
  • C. Kho lạnh bảo quản hàng hóa đông lạnh
  • D. Kho trung chuyển hàng hóa quốc tế

Câu 17: Trong hợp đồng thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "demurrage" và "despatch" liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Giá cước vận chuyển và phụ phí
  • B. Thời gian và chi phí phát sinh do chậm trễ hoặc xếp dỡ nhanh hơn thời gian quy định tại cảng
  • C. Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • D. Điều khoản thanh toán và phương thức thanh toán cước phí

Câu 18: Công nghệ blockchain đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong logistics quốc tế. Ứng dụng tiềm năng nhất của blockchain trong logistics là gì?

  • A. Tự động hóa quy trình kho bãi
  • B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
  • C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc hàng hóa trong chuỗi cung ứng
  • D. Cải thiện hiệu quả quản lý đội xe vận tải

Câu 19: Để xác định giá trị tính thuế nhập khẩu cho một lô hàng, cơ quan hải quan thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp trị giá giao dịch
  • B. Phương pháp trị giá khấu trừ
  • C. Phương pháp trị giá tính toán
  • D. Phương pháp suy luận

Câu 20: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • B. Thu hồi sản phẩm đã qua sử dụng hoặc bao bì từ khách hàng
  • C. Phân phối sản phẩm đến các kênh bán lẻ
  • D. Lưu kho và quản lý hàng tồn kho

Câu 21: Hình thức thuê tàu nào sau đây mà người thuê tàu gần như nắm toàn quyền sử dụng và điều hành con tàu, bao gồm cả việc tuyển dụng thuyền viên?

  • A. Thuê tàu chuyến (voyage charter)
  • B. Thuê tàu định hạn (time charter)
  • C. Thuê tàu trần (bareboat charter)
  • D. Hợp đồng vận chuyển (contract of affreightment)

Câu 22: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy hoặc trung tâm phân phối chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ phát triển công nghệ của địa phương
  • B. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ
  • C. Văn hóa và ngôn ngữ địa phương
  • D. Chi phí nhân công, chi phí vận chuyển, rào cản thương mại, và khả năng tiếp cận thị trường

Câu 23: Để đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng (supply chain security), biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn hàng giả xâm nhập vào chuỗi cung ứng?

  • A. Tăng cường kiểm tra hải quan tại biên giới
  • B. Nâng cao trình độ nghiệp vụ của nhân viên logistics
  • C. Ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc và xác thực hàng hóa
  • D. Xây dựng hàng rào bảo vệ vật lý xung quanh kho hàng

Câu 24: Trong vận tải đường biển, "liner shipping" (tàu chợ) khác biệt với "tramp shipping" (tàu chuyến) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại tàu sử dụng (tàu container vs tàu hàng rời)
  • B. Lịch trình và tuyến đường hoạt động (cố định vs không cố định)
  • C. Kích thước và trọng tải của tàu
  • D. Quốc tịch của tàu và hãng tàu

Câu 25: Khi xảy ra tranh chấp trong thương mại quốc tế liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít gây mất lòng tin giữa các bên?

  • A. Kiện tụng tại tòa án quốc tế
  • B. Trọng tài thương mại quốc tế
  • C. Áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại
  • D. Thương lượng và hòa giải

Câu 26: Trong hoạt động logistics cho ngành dược phẩm, yếu tố "GDP" (Good Distribution Practice) đề cập đến tiêu chuẩn nào?

  • A. Tiêu chuẩn Thực hành tốt phân phối thuốc, đảm bảo chất lượng thuốc trong quá trình lưu thông
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội, chỉ số kinh tế vĩ mô
  • C. Quy trình quản lý chất lượng trong sản xuất dược phẩm
  • D. Tiêu chuẩn về an toàn và bảo mật trong vận chuyển hàng hóa nguy hiểm

Câu 27: Để giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược "consolidation" (gom hàng). Chiến lược này hoạt động như thế nào?

  • A. Chia nhỏ các lô hàng lớn thành nhiều lô hàng nhỏ hơn để giao nhanh hơn
  • B. Kết hợp nhiều lô hàng nhỏ lẻ từ nhiều nguồn khác nhau thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển chung
  • C. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà máy đến tay người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Sử dụng các phương tiện vận tải có kích thước nhỏ để linh hoạt hơn trong giao hàng

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, vai trò của logistics đối với năng lực cạnh tranh quốc gia ngày càng trở nên quan trọng. Logistics đóng góp vào năng lực cạnh tranh quốc gia chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Tăng cường quảng bá thương hiệu quốc gia
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Giảm chi phí kinh doanh, tăng hiệu quả chuỗi cung ứng, và nâng cao khả năng kết nối thương mại
  • D. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Câu 29: Trong quản lý kho hàng, việc phân loại hàng hóa theo khu vực lưu trữ khác nhau (ví dụ: hàng hóa có giá trị cao, hàng hóa dễ vỡ, hàng hóa cồng kềnh) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình quản lý, bảo quản, và xuất nhập kho, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả hoạt động kho
  • B. Đơn giản hóa việc kiểm kê hàng tồn kho
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho kho hàng
  • D. Giảm chi phí thuê kho

Câu 30: Để đối phó với sự biến động và bất ổn trong chuỗi cung ứng toàn cầu (ví dụ: dịch bệnh, chiến tranh thương mại), doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi cung ứng có đặc tính nào?

  • A. Tập trung hóa cao độ
  • B. Linh hoạt và có khả năng phục hồi (Resilient)
  • C. Tối ưu hóa chi phí đến mức tối đa
  • D. Đơn giản hóa quy trình hoạt động

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam nhập khẩu lô hàng điện tử từ Nhật Bản. Để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, họ quyết định sử dụng kết hợp đường biển cho chặng chính và đường hàng không cho chặng cuối để giao hàng nhanh chóng đến tay khách hàng. Hình thức logistics này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình vận chuyển quốc tế, Incoterms được sử dụng để xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua. Nếu một hợp đồng mua bán quy định điều khoản CIF (Cost, Insurance and Freight), điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một công ty 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ kho bãi, vận tải và thủ tục hải quan cho khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ vai trò gia tăng giá trị của 3PL trong chuỗi cung ứng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, sự kiện nào sau đây được xem là rủi ro 'thiên tai' có thể gây gián đoạn nghiêm trọng đến hoạt động logistics?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược dự phòng nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương thức vận tải đường biển thường được sử dụng cho loại hàng hóa nào sau đây trong logistics quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quản lý kho hàng quốc tế, việc áp dụng hệ thống WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thủ tục hải quan là một phần không thể thiếu trong logistics quốc tế. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có để thông quan hàng hóa nhập khẩu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp 'logistics xanh' nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường gặp phải thách thức nào lớn nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại hình dịch vụ logistics nào mà nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu đầu vào đến phân phối sản phẩm cuối cùng cho khách hàng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics quốc tế, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thời gian giao hàng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'demurrage' và 'detention' liên quan đến chi phí phát sinh do điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn giảm thiểu rủi ro thanh toán trong giao dịch quốc tế. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khu vực thương mại tự do (FTA) mang lại lợi ích gì cho hoạt động logistics quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong vận tải hàng không quốc tế, 'AWB' là viết tắt của chứng từ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng lạnh (cold chain logistics) cho hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong logistics dự án (project logistics), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Công nghệ blockchain có thể ứng dụng như thế nào để cải thiện tính minh bạch và hiệu quả trong logistics quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong logistics quốc tế, 'cross-docking' là phương pháp quản lý kho hàng nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí vận tải biển trong logistics quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để lựa chọn phương thức vận tải quốc tế phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc đến yếu tố nào sau đây đầu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, mục tiêu 'Triple Bottom Line' (Ba yếu tố cốt lõi) bao gồm những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hình thức hợp tác logistics nào mà nhiều doanh nghiệp cùng sử dụng chung một nền tảng logistics để chia sẻ chi phí và tăng hiệu quả hoạt động?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Rủi ro 'tỷ giá hối đoái' ảnh hưởng đến chi phí logistics quốc tế như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng quốc tế, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong kiểm soát hàng hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong hợp đồng vận chuyển quốc tế, điều khoản 'Force Majeure' (Bất khả kháng) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để tối ưu hóa quy trình logistics ngược (reverse logistics) cho hàng hóa trả lại từ khách hàng quốc tế, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong logistics quốc tế, 'bonded warehouse' (kho ngoại quan) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp nhập khẩu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logistics Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Xu hướng 'Reshoring' (chuyển sản xuất về nước) có thể tác động như thế nào đến chuỗi cung ứng và logistics quốc tế?

Xem kết quả