Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Y Học Cổ Truyền – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Y Học Cổ Truyền

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Y học cổ truyền Việt Nam hình thành và phát triển dựa trên nền tảng triết học nào?

  • A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
  • B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
  • C. Âm Dương Ngũ Hành
  • D. Thuyết Nhất nguyên luận

Câu 2: Trong Y học cổ truyền, khái niệm "Tạng" và "Phủ" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các loại bệnh tật và hội chứng bệnh lý
  • B. Các cơ quan nội tạng và chức năng sinh lý của cơ thể
  • C. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
  • D. Các loại thuốc và dược liệu sử dụng trong điều trị

Câu 3: Theo học thuyết Âm Dương, mối quan hệ "Tương sinh" giữa các yếu tố thể hiện điều gì?

  • A. Sự thúc đẩy, nuôi dưỡng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố
  • B. Sự đối lập, mâu thuẫn và chế ước lẫn nhau giữa các yếu tố
  • C. Sự suy giảm và tiêu hao lẫn nhau giữa các yếu tố
  • D. Sự bình đẳng và độc lập giữa các yếu tố

Câu 4: Chọn cặp tạng-phủ có quan hệ "Biểu lý" với nhau theo Y học cổ truyền.

  • A. Tâm - Tiểu tràng
  • B. Can - Đởm
  • C. Tỳ - Vị
  • D. Phế - Đại tràng

Câu 5: "Khí" trong Y học cổ truyền được xem là có vai trò chính yếu nào đối với cơ thể?

  • A. Cấu tạo nên hình thể vật chất của cơ thể
  • B. Duy trì sự sống và các hoạt động chức năng của cơ thể
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh bên ngoài
  • D. Cung cấp dinh dưỡng và năng lượng cho cơ thể

Câu 6: "Huyết" trong Y học cổ truyền có chức năng nào sau đây?

  • A. Điều hòa thân nhiệt
  • B. Bài tiết chất thải
  • C. Dinh dưỡng và nuôi dưỡng cơ thể
  • D. Vận chuyển oxy

Câu 7: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những thành phần nào?

  • A. Máu và bạch huyết
  • B. Nước tiểu và mồ hôi
  • C. Dịch vị và dịch ruột
  • D. Mồ hôi, nước mắt, nước bọt, dịch khớp...

Câu 8: "Tinh" (Jing) trong Y học cổ truyền liên quan mật thiết đến chức năng sinh sản và điều gì?

  • A. Hệ miễn dịch
  • B. Sự phát triển và tuổi thọ
  • C. Hệ tiêu hóa
  • D. Hệ thần kinh

Câu 9: "Thần" (Shen) trong Y học cổ truyền thể hiện trạng thái nào của con người?

  • A. Sức mạnh thể chất
  • B. Khả năng vận động
  • C. Tinh thần, ý thức và sự sống
  • D. Cảm xúc và tình cảm

Câu 10: "Ngoại nhân" (yếu tố gây bệnh từ bên ngoài) trong Y học cổ truyền thường bao gồm nhóm nguyên nhân nào?

  • A. Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa
  • B. Hỷ, Nộ, Ưu, Tư, Bi, Kinh, Khủng
  • C. Ẩm thực, Lao倦, Đàm ẩm, Ứ huyết
  • D. Di truyền, Chấn thương, Trùng thú

Câu 11: "Phong tà" (tà khí gây bệnh thuộc tính Phong) có đặc tính nào nổi bật nhất?

  • A. Trệ滯 (tính trì trệ, đình trệ)
  • B. Động động不宁 (tính di chuyển, thay đổi)
  • C. Hàn ngưng 寒凝 (tính ngưng trệ, lạnh)
  • D. Thấp trệ 湿滞 (tính ẩm ướt, trì trệ)

Câu 12: Triệu chứng "恶寒 phát nhiệt" (sợ lạnh, phát sốt) thường liên quan đến loại bệnh do tà khí nào gây ra?

  • A. Thấp tà
  • B. Táo tà
  • C. Hỏa tà
  • D. Phong hàn tà

Câu 13: "Nội nhân" (yếu tố gây bệnh từ bên trong) trong Y học cổ truyền chủ yếu đề cập đến nhóm nguyên nhân nào?

  • A. Thời tiết, khí hậu
  • B. Ăn uống, sinh hoạt
  • C. Thất tình (7 cảm xúc)
  • D. Ngoại thương, ký sinh trùng

Câu 14: "Kinh lạc" trong Y học cổ truyền được ví như hệ thống nào trong cơ thể?

  • A. Hệ thống giao thông vận chuyển khí huyết
  • B. Hệ thống tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
  • C. Hệ thống phòng thủ và miễn dịch
  • D. Hệ thống thần kinh và điều khiển

Câu 15: "Kinh mạch" chính trong cơ thể theo Y học cổ truyền bao gồm bao nhiêu đường kinh?

  • A. 8
  • B. 12
  • C. 14
  • D. 20

Câu 16: "Huyệt vị" (acupoint) trên kinh lạc được sử dụng để làm gì trong điều trị Y học cổ truyền?

  • A. Phẫu thuật và xâm lấn cơ thể
  • B. Xoa bóp và bấm huyệt thư giãn
  • C. Châm cứu, cứu ngải và bấm huyệt để điều chỉnh khí huyết
  • D. Sử dụng thuốc và dược liệu bôi ngoài da

Câu 17: Huyệt "Hợp cốc" (LI4) nằm ở vị trí nào?

  • A. Chính giữa trán, trên đường giữa đầu
  • B. Ở hõm dưới xương đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
  • C. Mặt ngoài cẳng chân, dưới gối 3 thốn, cách mào chày một khoát ngón tay
  • D. Khe giữa ngón cái và ngón trỏ, mu bàn tay

Câu 18: Huyệt "Túc tam lý" (ST36) có công dụng chính nào?

  • A. Kiện tỳ vị, hòa trung tiêu, bồi bổ khí huyết
  • B. Sơ can lý khí, giải uất trệ
  • C. Tư âm bổ thận, thanh nhiệt giáng hỏa
  • D. Khu phong tán hàn, thông kinh hoạt lạc

Câu 19: Trong các phương pháp châm cứu, kỹ thuật "Bổ pháp" (tonifying method) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi cơ thể bị thực chứng, tà khí thịnh
  • B. Khi cơ thể bị hư chứng, chính khí suy
  • C. Khi cần giảm đau nhanh chóng
  • D. Khi cần thanh nhiệt giải độc

Câu 20: Tạng "Can" (Liver) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng gì?

  • A. Chủ về hô hấp và khí
  • B. Chủ về tiêu hóa và hấp thu
  • C. Sơ tiết, tàng huyết, chủ cân
  • D. Chủ về tàng trữ tinh và sinh dục

Câu 21: Tạng "Tâm" (Heart) trong Y học cổ truyền chủ về điều gì?

  • A. Chủ về vận hóa thủy cốc
  • B. Chủ về sơ tiết và cân
  • C. Chủ về phế khí và bì mao
  • D. Chủ huyết mạch và thần minh

Câu 22: Tạng "Tỳ" (Spleen) trong Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Điều hòa khí cơ toàn thân
  • B. Vận hóa thủy cốc và thống huyết
  • C. Bài tiết tân dịch và cặn bã
  • D. Tàng trữ và điều hòa huyết dịch

Câu 23: Tạng "Phế" (Lung) trong Y học cổ truyền chủ yếu khai khiếu ra bộ phận nào?

  • A. Mắt
  • B. Tai
  • C. Mũi
  • D. Miệng

Câu 24: Tạng "Thận" (Kidney) trong Y học cổ truyền được xem là "gốc của tạng phủ", có nghĩa là gì?

  • A. Thận là cơ quan lớn nhất trong cơ thể
  • B. Thận là cơ quan duy nhất không thể thay thế
  • C. Thận là nơi tập trung nhiều kinh mạch quan trọng
  • D. Thận tàng trữ tinh, chủ về sinh trưởng, phát dục và sinh sản

Câu 25: Phủ "Vị" (Stomach) trong Y học cổ truyền đảm nhiệm chức năng chính nào?

  • A. Tiếp nhận và nhũ hủ thức ăn
  • B. Vận chuyển và hấp thu dinh dưỡng
  • C. Bài tiết cặn bã và nước tiểu
  • D. Lưu trữ và bài xuất mật

Câu 26: Phủ "Đại tràng" (Large Intestine) trong Y học cổ truyền có chức năng gì?

  • A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thu dinh dưỡng
  • B. Hấp thu nước và bài tiết cặn bã
  • C. Điều hòa lượng đường trong máu
  • D. Sản xuất các enzyme tiêu hóa

Câu 27: Phủ "Tiểu tràng" (Small Intestine) trong Y học cổ truyền có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Nghiền nát và trộn thức ăn
  • B. Lưu trữ thức ăn đã tiêu hóa
  • C. Tiếp tục tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
  • D. Bài tiết chất thải rắn

Câu 28: Phủ "Đởm" (Gallbladder) trong Y học cổ truyền có chức năng đặc biệt nào so với các phủ khác?

  • A. Vận chuyển thủy cốc
  • B. Bài tiết tân dịch
  • C. Hóa sinh ra khí huyết
  • D. Tàng trữ và bài tiết mật

Câu 29: Phủ "Bàng quang" (Urinary Bladder) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng gì?

  • A. Tàng trữ và bài tiết nước tiểu
  • B. Lọc máu và tạo nước tiểu
  • C. Hấp thu lại nước và điện giải
  • D. Điều hòa huyết áp

Câu 30: Phủ "Tam tiêu" (Triple Burner) trong Y học cổ truyền có đặc điểm gì khác biệt so với các phủ khác?

  • A. Là phủ duy nhất thuộc hệ thống kinh mạch
  • B. Là phủ vô hình, tổng quát chức năng khí hóa của toàn thân
  • C. Là phủ có chức năng tàng trữ tinh giống như tạng
  • D. Là phủ chủ về hệ thống thần kinh trung ương

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong Y học cổ truyền, học thuyết Âm Dương được ứng dụng để giải thích các hiện tượng nào sau đây trong cơ thể con người?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo Ngũ hành, tạng Can (Gan) thuộc hành nào và có mối quan hệ tương sinh với tạng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người bệnh có các triệu chứng: sợ lạnh, tay chân lạnh, sắc mặt trắng nhợt, tiểu tiện trong dài, đại tiện lỏng. Theo Y học cổ truyền, đây là biểu hiện của thể bệnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong chẩn đoán 'Vọng chẩn' (quan sát), việc quan sát sắc mặt của người bệnh có thể giúp đánh giá tình trạng của tạng phủ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương pháp 'Vấn chẩn' (hỏi bệnh) trong Y học cổ truyền chú trọng khai thác thông tin nào từ người bệnh để phục vụ cho việc chẩn đoán?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: 'Thiết chẩn' (bắt mạch) trong Y học cổ truyền có thể phản ánh được điều gì về tình trạng sức khỏe của người bệnh?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài ('Ngoại nhân'), 'Phong tà' (gió) thường có đặc tính nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: 'Nội nhân' (yếu tố bên trong) gây bệnh trong Y học cổ truyền chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Huyệt 'Hợp cốc' (nằm ở vị trí giữa ngón cái và ngón trỏ) thuộc đường kinh nào và có tác dụng chính gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các phương pháp điều trị không dùng thuốc của Y học cổ truyền, 'Châm cứu' có cơ chế tác dụng chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: 'Bát cương biện chứng' là phương pháp chẩn đoán cơ bản trong Y học cổ truyền, 'Biểu - Lý' dùng để phân biệt bệnh ở...

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong 'Bát cương biện chứng', 'Hàn - Nhiệt' dùng để phân biệt...

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Bát pháp' là tám phương pháp điều trị cơ bản trong Y học cổ truyền. Phương pháp 'Hãn pháp' (làm ra mồ hôi) thường được dùng để điều trị bệnh thuộc...

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Thanh pháp' (làm mát, thanh nhiệt) trong 'Bát pháp' thường được dùng để điều trị bệnh thuộc...

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo Y học cổ truyền, tạng 'Tâm' (Tim) chủ về...

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tạng 'Phế' (Phổi) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng nào liên quan đến 'khí'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tạng 'Tỳ' (Lá lách) trong Y học cổ truyền được ví như 'hậu thiên chi bản' (gốc của hậu thiên), có vai trò quan trọng trong việc...

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tạng 'Thận' (Thận) trong Y học cổ truyền được coi là 'tiên thiên chi bản' (gốc của tiên thiên), chủ yếu tàng trữ...

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tạng 'Can' (Gan) trong Y học cổ truyền chủ yếu sơ tiết (duy trì sự thông suốt, điều đạt), có vai trò quan trọng trong việc điều hòa...

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Tân dịch' trong Y học cổ truyền bao gồm những chất dịch sinh lý nào trong cơ thể?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong Y học cổ truyền, 'Kinh lạc' được xem là hệ thống dẫn truyền...

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Tứ chẩn' trong Y học cổ truyền bao gồm các phương pháp chẩn đoán nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong Y học cổ truyền, phương pháp 'Ẩm thực liệu pháp' (dùng thức ăn để trị bệnh) dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So sánh 'Tạng' và 'Phủ' trong Y học cổ truyền, điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong lý luận Y học cổ truyền, mối quan hệ 'Tương khắc' giữa Ngũ hành có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một người bệnh bị đau đầu vùng thái dương, hoa mắt chóng mặt, dễ cáu gắt, miệng đắng. Theo Y học cổ truyền, có thể quy về chứng bệnh liên quan đến tạng phủ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong Y học cổ truyền, 'Khí' được xem là...

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Theo Y học cổ truyền, 'Huyết' có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các phương pháp dưỡng sinh của Y học cổ truyền, 'Tĩnh công' (ví dụ: Thiền, Yoga) có tác dụng chính là...

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một người bệnh có mạch 'Trầm' (ấn tay xuống mới thấy mạch đập rõ), 'Tế' (mạch nhỏ, yếu). Mạch tượng này thường biểu hiện cho tình trạng bệnh lý nào?

Xem kết quả