Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao dịch xuất nhập khẩu, điều kiện nào Incoterms 2020 đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán về chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích?

  • A. FOB (Free On Board)
  • B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • C. CPT (Carriage Paid To)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 2: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang EU. Để đảm bảo thanh toán quốc tế an toàn và được ngân hàng bảo lãnh, phương thức thanh toán nào sau đây là phù hợp nhất cho doanh nghiệp xuất khẩu?

  • A. Ghi sổ (Open Account)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)

Câu 3: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, giả sử các yếu tố khác không đổi?

  • A. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên rẻ hơn, có lợi cho xuất khẩu.
  • B. Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt hơn, bất lợi cho xuất khẩu.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không liên quan đến xuất khẩu.

Câu 4: Trong quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu, chứng từ nào sau đây là bắt buộc phải có để khai báo và thông quan hàng hóa?

  • A. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)
  • B. Phiếu đóng gói (Packing List)
  • C. Tờ khai hải quan (Customs Declaration)
  • D. Hóa đơn chiếu lệ (Proforma Invoice)

Câu 5: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất cần quản lý trong thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro người mua không thanh toán khi đã nhận chứng từ
  • C. Rủi ro vận chuyển và mất mát hàng hóa
  • D. Rủi ro chính trị và pháp lý

Câu 6: Khi nhập khẩu một lô hàng máy móc thiết bị đã qua sử dụng, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến quy định nào của pháp luật Việt Nam?

  • A. Quy định về thuế nhập khẩu ưu đãi
  • B. Quy định về kiểm dịch thực vật
  • C. Quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa thông thường
  • D. Quy định về nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng và giới hạn tuổi đời

Câu 7: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) nhằm mục đích gì?

  • A. Quy định về trọng tài giải quyết tranh chấp
  • B. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng
  • C. Miễn trách nhiệm cho các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát (thiên tai, chiến tranh...)
  • D. Quy định về điều kiện thanh toán và giao hàng

Câu 8: Loại hình vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh và khoảng cách vận chuyển ngắn?

  • A. Vận tải hàng không
  • B. Vận tải đường biển
  • C. Vận tải đường sắt
  • D. Vận tải đường bộ

Câu 9: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc?

  • A. Xác nhận chất lượng hàng hóa
  • B. Giúp nhà nhập khẩu được hưởng ưu đãi về thuế quan nhập khẩu
  • C. Đảm bảo hàng hóa được thanh toán đầy đủ
  • D. Chứng minh hàng hóa đã được kiểm tra hải quan

Câu 10: Trong hoạt động logistics quốc tế, thuật ngữ "CY/CY" (Container Yard to Container Yard) thường được sử dụng để chỉ điều kiện giao hàng nào?

  • A. Giao hàng tại kho người bán đến kho người mua
  • B. Giao hàng từ cảng đến kho người mua
  • C. Giao hàng từ bãi container cảng đi đến bãi container cảng đích
  • D. Giao hàng tại cửa khẩu biên giới

Câu 11: Để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong hợp đồng ngoại thương, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng đồng tiền thanh toán là VND
  • B. Mua bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
  • C. Thanh toán ngay khi giao hàng
  • D. Ký hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) mua bán ngoại tệ

Câu 12: Khiếu nại trong thương mại quốc tế thường phát sinh do nguyên nhân nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Hàng hóa không đúng chất lượng hoặc quy cách như hợp đồng
  • B. Chậm thanh toán từ phía người mua
  • C. Thay đổi chính sách xuất nhập khẩu của quốc gia
  • D. Rủi ro vận chuyển và mất mát hàng hóa

Câu 13: Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, loại hình bảo hiểm nào bảo vệ hàng hóa trước mọi rủi ro, trừ các rủi ro bị loại trừ rõ ràng trong hợp đồng?

  • A. Điều kiện C (FPA - Free from Particular Average)
  • B. Điều kiện A (All Risks)
  • C. Điều kiện B (WA - With Average)
  • D. Bảo hiểm cháy nổ

Câu 14: Mục đích chính của việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-shipment Inspection - PSI) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng quy cách
  • B. Xác định giá trị hàng hóa để tính thuế xuất khẩu
  • C. Xác minh hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và số lượng theo hợp đồng trước khi giao
  • D. Đảm bảo thủ tục hải quan được thực hiện đúng quy định

Câu 15: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường đóng vai trò trung gian trong hoạt động xuất nhập khẩu, cung cấp dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu?

  • A. Doanh nghiệp sản xuất trực tiếp xuất khẩu
  • B. Doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối nội địa
  • C. Ngân hàng thương mại
  • D. Công ty dịch vụ logistics và ngoại thương

Câu 16: Trong thanh toán bằng L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho nhà xuất khẩu khi bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

  • A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
  • B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
  • C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
  • D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)

Câu 17: Khi lựa chọn điều kiện Incoterms cho hợp đồng xuất khẩu, người bán nên cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Sở thích của người mua
  • B. Tập quán thương mại quốc tế chung
  • C. Chi phí vận chuyển, bảo hiểm và khả năng kiểm soát rủi ro
  • D. Thời gian giao hàng mong muốn của người mua

Câu 18: Biện pháp phi thuế quan nào sau đây được sử dụng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường, hạn chế nhập khẩu các sản phẩm có nguy cơ gây hại?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota)
  • B. Giấy phép nhập khẩu (License)
  • C. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties)
  • D. Hàng rào kỹ thuật (Technical Barriers to Trade - TBT)

Câu 19: Để xác định mã HS (Harmonized System) cho một mặt hàng cụ thể, doanh nghiệp cần dựa vào căn cứ pháp lý chính nào?

  • A. Luật Thương mại
  • B. Biểu thuế xuất nhập khẩu
  • C. Danh mục hàng hóa cấm xuất nhập khẩu
  • D. Các hiệp định thương mại tự do

Câu 20: Trong trường hợp có tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít gây mất lòng tin giữa các đối tác?

  • A. Thương lượng hòa giải (Negotiation and Mediation)
  • B. Trọng tài thương mại (Arbitration)
  • C. Tòa án (Litigation)
  • D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?

  • A. Giá trị hàng hóa
  • B. Thời gian vận chuyển mong muốn
  • C. Chi phí vận tải
  • D. Màu sắc bao bì hàng hóa

Câu 22: Khi doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu sản xuất từ Nhật Bản, đồng tiền thanh toán phổ biến và thuận lợi nhất thường là đồng tiền nào?

  • A. VND (Việt Nam Đồng)
  • B. USD (Đô la Mỹ)
  • C. JPY (Yên Nhật)
  • D. EUR (Euro)

Câu 23: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường là gì?

  • A. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Thiếu kiến thức về marketing trực tuyến
  • C. Chi phí logistics và thủ tục hải quan phức tạp
  • D. Cạnh tranh từ các sàn thương mại điện tử lớn

Câu 24: Phương thức thanh toán nào sau đây mang lại rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu và lợi thế lớn nhất cho nhà nhập khẩu?

  • A. Ghi sổ (Open Account)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Trả trước (Advance Payment)

Câu 25: Trong vận tải đường biển, "Bill of Lading" (B/L) có chức năng nào sau đây?

  • A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • B. Giấy chứng nhận kiểm dịch
  • C. Hóa đơn thương mại
  • D. Biên lai nhận hàng, chứng từ sở hữu hàng hóa và hợp đồng vận tải

Câu 26: Doanh nghiệp nên làm gì đầu tiên khi phát hiện lô hàng nhập khẩu bị tổn thất hoặc hư hỏng ngay sau khi nhận hàng?

  • A. Tự khắc phục hư hỏng để tiết kiệm chi phí
  • B. Bán ngay lô hàng để giảm thiểu thiệt hại
  • C. Thông báo ngay cho công ty bảo hiểm và các bên liên quan (người bán, hãng vận tải...) để lập biên bản và giám định
  • D. Chờ đến khiếu nại từ người mua rồi mới xử lý

Câu 27: Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải giao hàng đã thông quan xuất khẩu tại một địa điểm chỉ định ở nước người bán?

  • A. FCA (Free Carrier)
  • B. DAP (Delivered at Place)
  • C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • D. DDP (Delivered Duty Paid)

Câu 28: Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và biến động lãi suất
  • B. Rủi ro vận chuyển và tổn thất hàng hóa
  • C. Rủi ro do đối tác không thanh toán hoặc phá sản
  • D. Chiến tranh, bất ổn chính trị, thay đổi chính sách, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, quốc hữu hóa

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong dài hạn?

  • A. Giảm giá bán để thu hút khách hàng
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu phát triển, đổi mới sản phẩm và nâng cao chất lượng
  • C. Tăng cường quảng cáo và xúc tiến thương mại
  • D. Tìm kiếm thị trường ngách và tập trung vào số lượng lớn

Câu 30: Trong hoạt động thuê tàu chuyến (Voyage Charter) vận tải hàng hóa bằng đường biển, ai là người chịu trách nhiệm về việc xếp dỡ hàng hóa lên tàu và dỡ hàng xuống tàu?

  • A. Chủ tàu (Shipowner) luôn chịu trách nhiệm
  • B. Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng chịu trách nhiệm
  • C. Thường do người thuê tàu (Charterer) chịu trách nhiệm, tùy thuộc vào điều khoản hợp đồng thuê tàu
  • D. Công ty bảo hiểm hàng hóa chịu trách nhiệm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang Đức theo điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Điều gì sau đây *không phải* là trách nhiệm của công ty xuất khẩu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là *ít rủi ro nhất* cho nhà xuất khẩu trong giao dịch thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, điều khoản 'Bất khả kháng' (Force Majeure) thường được đưa vào nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu thiết bị máy móc từ Nhật Bản. Đồng tiền thanh toán trong hợp đồng là Yên Nhật (JPY). Nếu tỷ giá JPY/VND tăng lên, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến chi phí nhập khẩu của doanh nghiệp Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quy trình xuất khẩu, 'Tờ khai hải quan' có vai trò chính gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hình thức 'Buôn bán đối lưu' (Countertrade) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: 'Rào cản phi thuế quan' (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong vận tải biển, 'Vận đơn đường biển' (Bill of Lading - B/L) có chức năng nào quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Xuất xứ hàng hóa' (Rules of Origin) có vai trò quan trọng trong việc xác định điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Phân tích SWOT' được áp dụng trong nghiệp vụ ngoại thương nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong thanh toán quốc tế bằng L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm *chắc chắn* thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản của L/C?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Hối phiếu' (Bill of Exchange) được sử dụng phổ biến trong phương thức thanh toán nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển' (Marine Cargo Insurance) nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của ai?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Hàng rào kỹ thuật trong thương mại' (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Doanh nghiệp nên sử dụng biện pháp 'phòng ngừa rủi ro tỷ giá' (Hedging) khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Giấy chứng nhận xuất xứ' (Certificate of Origin - C/O) được cấp bởi tổ chức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Thương mại điện tử xuyên biên giới' (Cross-border E-commerce) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Văn hóa kinh doanh' có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động ngoại thương?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Hiệp định thương mại tự do' (Free Trade Agreement - FTA) có mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng ngoại thương, phương thức giải quyết tranh chấp nào được xem là *ít đối đầu* và *có tính xây dựng* nhất, thường được ưu tiên lựa chọn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Logistics bên thứ ba' (3PL - Third-Party Logistics) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Rủi ro quốc gia' (Country Risk) trong ngoại thương bao gồm những loại rủi ro nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'C/O form D' thường được sử dụng để hưởng ưu đãi thuế quan trong khu vực thương mại tự do nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Factoring' và 'Forfaiting' là các hình thức tài trợ thương mại quốc tế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn 'vận tải hàng không' thay vì 'vận tải đường biển' trong xuất nhập khẩu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Website thương mại điện tử B2B' (Business-to-Business) phục vụ đối tượng khách hàng chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế' cần tuân thủ theo luật pháp của quốc gia nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế' nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngoại Thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Mã HS' (Harmonized System code) được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?

Xem kết quả