Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, điều ước quốc tế về thương mại mà Việt Nam là thành viên có giá trị pháp lý như thế nào so với Luật Thương mại Việt Nam?
- A. Luật Thương mại Việt Nam luôn có giá trị pháp lý cao hơn và được ưu tiên áp dụng.
- B. Điều ước quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn và được ưu tiên áp dụng nếu có quy định khác với Luật Thương mại Việt Nam.
- C. Giá trị pháp lý của điều ước quốc tế và Luật Thương mại Việt Nam ngang nhau, tùy thuộc vào lựa chọn của doanh nghiệp.
- D. Chỉ áp dụng điều ước quốc tế khi Luật Thương mại Việt Nam không có quy định.
Câu 2: Công ty TNHH A và Công ty cổ phần B cùng kinh doanh dịch vụ logistics. Công ty A có 3 thành viên góp vốn là cá nhân, còn Công ty B có vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần do các cổ đông sở hữu. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc sở hữu giữa hai loại hình công ty này là gì?
- A. Công ty TNHH dựa trên vốn góp của các thành viên, trong khi công ty cổ phần dựa trên cổ phần và cổ đông.
- B. Công ty TNHH chịu trách nhiệm hữu hạn, còn công ty cổ phần chịu trách nhiệm vô hạn.
- C. Công ty TNHH dễ thành lập hơn công ty cổ phần.
- D. Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân, còn công ty TNHH thì không.
Câu 3: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm bị phát hiện vi phạm quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Căn cứ theo pháp luật kinh tế, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây đối với doanh nghiệp này?
- A. Khuyến cáo doanh nghiệp khắc phục vi phạm và không xử phạt.
- B. Yêu cầu doanh nghiệp đóng cửa tạm thời để kiểm tra.
- C. Phạt tiền, thu hồi giấy phép kinh doanh, hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
- D. Cảnh cáo doanh nghiệp trên phương tiện truyền thông.
Câu 4: Trong Luật Cạnh tranh, hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều dọc (vertical agreement) được hiểu là gì?
- A. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp cùng cấp trong chuỗi cung ứng (ví dụ: giữa các nhà sản xuất).
- B. Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp ở các cấp độ khác nhau trong chuỗi cung ứng (ví dụ: giữa nhà sản xuất và nhà phân phối).
- C. Thỏa thuận nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- D. Thỏa thuận về giá cả giữa các doanh nghiệp.
Câu 5: Nguyên tắc "tự do kinh doanh" trong pháp luật kinh tế Việt Nam có giới hạn hay không? Nếu có, giới hạn đó được quy định như thế nào?
- A. Nguyên tắc tự do kinh doanh là tuyệt đối, không có bất kỳ giới hạn nào.
- B. Nguyên tắc tự do kinh doanh chỉ bị giới hạn bởi đạo đức kinh doanh.
- C. Nguyên tắc tự do kinh doanh bị giới hạn bởi quy định của từng ngành nghề cụ thể.
- D. Nguyên tắc tự do kinh doanh bị giới hạn bởi pháp luật, không được xâm phạm lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
Câu 6: Hình thức pháp lý nào sau đây không được coi là "doanh nghiệp" theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam?
- A. Công ty hợp danh.
- B. Doanh nghiệp tư nhân.
- C. Hộ kinh doanh cá thể.
- D. Công ty cổ phần.
Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật kinh tế và chính sách kinh tế của nhà nước. Pháp luật kinh tế đóng vai trò gì trong việc thực thi chính sách kinh tế?
- A. Pháp luật kinh tế và chính sách kinh tế là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Pháp luật kinh tế tạo hành lang pháp lý, khuôn khổ pháp luật để chính sách kinh tế được thực thi hiệu quả.
- C. Chính sách kinh tế quyết định nội dung của pháp luật kinh tế.
- D. Pháp luật kinh tế chỉ mang tính hình thức, chính sách kinh tế mới là yếu tố quyết định sự phát triển.
Câu 8: Trong trường hợp doanh nghiệp A muốn sáp nhập vào doanh nghiệp B để tạo thành một doanh nghiệp mới, thủ tục pháp lý nào cần được tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp?
- A. Chỉ cần thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
- B. Cần được sự chấp thuận của tất cả các chủ nợ của cả hai doanh nghiệp.
- C. Phải có quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
- D. Phải thông qua quyết định của Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông của cả hai doanh nghiệp và thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp theo quy định.
Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của "tập quán thương mại" được áp dụng trong pháp luật kinh tế?
- A. Được ghi nhận trong văn bản pháp luật thành văn.
- B. Được thừa nhận và áp dụng rộng rãi trong thực tiễn thương mại.
- C. Phải phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật.
- D. Hình thành một cách tự phát trong quá trình hoạt động thương mại.
Câu 10: So sánh trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh. Điểm khác biệt chính là gì?
- A. Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm hữu hạn, thành viên công ty hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn.
- B. Cả chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh đều chịu trách nhiệm hữu hạn.
- C. Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn, thành viên công ty hợp danh cũng chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
- D. Cả chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên công ty hợp danh đều chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
Câu 11: Trong Luật Phá sản, "doanh nghiệp mất khả năng thanh toán" được định nghĩa như thế nào?
- A. Doanh nghiệp không có lợi nhuận trong một thời gian dài.
- B. Doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn luật định.
- C. Doanh nghiệp có tổng tài sản ít hơn tổng nợ phải trả.
- D. Doanh nghiệp bị lỗ liên tục trong 3 năm.
Câu 12: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của người lao động trong doanh nghiệp được điều chỉnh chủ yếu bởi văn bản pháp luật nào?
- A. Luật Doanh nghiệp.
- B. Luật Đầu tư.
- C. Bộ luật Lao động.
- D. Luật Thương mại.
Câu 13: Tình huống: Công ty X nhập khẩu một lô hàng từ nước ngoài. Khi làm thủ tục hải quan, cơ quan hải quan phát hiện hàng hóa không đúng với khai báo. Hành vi này của Công ty X có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật nào?
- A. Luật Doanh nghiệp.
- B. Luật Đầu tư.
- C. Luật Cạnh tranh.
- D. Luật Hải quan và các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý ngoại thương.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một hợp đồng kinh tế được coi là hợp pháp?
- A. Chủ thể giao kết hợp đồng có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự.
- B. Hợp đồng phải được công chứng, chứng thực bởi cơ quan nhà nước.
- C. Mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
- D. Hình thức của hợp đồng phù hợp với quy định của pháp luật.
Câu 15: Phân biệt giữa "trọng tài thương mại" và "tòa án" trong giải quyết tranh chấp kinh tế. Ưu điểm của trọng tài thương mại so với tòa án là gì?
- A. Tòa án có tính chuyên môn cao hơn trọng tài thương mại.
- B. Tòa án có chi phí giải quyết tranh chấp thấp hơn trọng tài thương mại.
- C. Trọng tài thương mại có tính linh hoạt, thủ tục nhanh chóng và bảo mật hơn so với tòa án.
- D. Quyết định của tòa án có tính cưỡng chế thi hành cao hơn quyết định của trọng tài thương mại.
Câu 16: Theo Luật Đầu tư, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài được thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?
- A. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế.
- B. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.
- C. Đầu tư theo hình thức PPP.
- D. Đầu tư gián tiếp.
Câu 17: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Thương mại Việt Nam?
- A. Mua bán hàng hóa.
- B. Cung ứng dịch vụ.
- C. Xúc tiến thương mại.
- D. Hoạt động sản xuất nông nghiệp thuần túy để tự tiêu dùng.
Câu 18: Trong Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, chức năng "quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng" thuộc về cơ quan nào?
- A. Bộ Tài chính.
- B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- D. Quốc hội.
Câu 19: Tình huống: Doanh nghiệp Z quảng cáo sản phẩm của mình là "sản phẩm duy nhất trên thị trường có khả năng chữa khỏi bệnh X", nhưng không có bằng chứng khoa học chứng minh. Hành vi quảng cáo này có vi phạm pháp luật cạnh tranh không? Nếu có, là loại vi phạm nào?
- A. Không vi phạm, vì doanh nghiệp có quyền tự do quảng cáo sản phẩm của mình.
- B. Vi phạm về hạn chế cạnh tranh.
- C. Vi phạm về cạnh tranh không lành mạnh, cụ thể là hành vi quảng cáo gây nhầm lẫn, cung cấp thông tin không trung thực.
- D. Vi phạm về độc quyền.
Câu 20: Mục tiêu chính của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là gì?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng trong các giao dịch kinh tế.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp kinh doanh.
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Câu 21: Trong pháp luật về đầu tư công, hình thức đầu tư "đối tác công tư" (PPP) được hiểu như thế nào?
- A. Hình thức đầu tư chỉ sử dụng vốn nhà nước.
- B. Hình thức đầu tư mà nhà nước giao toàn bộ dự án cho tư nhân thực hiện.
- C. Hình thức đầu tư mà tư nhân góp vốn để nhà nước thực hiện dự án công.
- D. Hình thức hợp tác đầu tư giữa nhà nước và nhà đầu tư tư nhân để thực hiện các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, cung cấp dịch vụ công.
Câu 22: Khi nào thì "văn bản hợp nhất" văn bản quy phạm pháp luật được sử dụng và có giá trị pháp lý như thế nào so với văn bản gốc?
- A. Văn bản hợp nhất có giá trị pháp lý cao hơn văn bản gốc.
- B. Văn bản hợp nhất thay thế hoàn toàn văn bản gốc.
- C. Văn bản hợp nhất được sử dụng để thuận tiện tra cứu, có giá trị pháp lý như văn bản gốc.
- D. Văn bản hợp nhất chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị pháp lý chính thức.
Câu 23: So sánh "công ty cổ phần" và "công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên" về cơ cấu tổ chức quản lý. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức đơn giản hơn công ty TNHH một thành viên.
- B. Công ty cổ phần có Đại hội đồng cổ đông, còn công ty TNHH một thành viên không có.
- C. Công ty TNHH một thành viên bắt buộc phải có Ban kiểm soát, công ty cổ phần thì không.
- D. Cơ cấu tổ chức quản lý của hai loại hình công ty này hoàn toàn giống nhau.
Câu 24: Trong pháp luật kinh tế, "rủi ro pháp lý" (legal risk) được hiểu là gì và doanh nghiệp cần làm gì để quản trị rủi ro này?
- A. Rủi ro do biến động của thị trường.
- B. Rủi ro do đối thủ cạnh tranh gây ra.
- C. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh.
- D. Rủi ro do không tuân thủ pháp luật, dẫn đến các hậu quả pháp lý bất lợi; doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống tuân thủ pháp luật và kiểm soát nội bộ.
Câu 25: Phân tích vai trò của "pháp luật về đầu tư" trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam. Pháp luật cần đảm bảo yếu tố gì để tạo môi trường đầu tư hấp dẫn?
- A. Pháp luật cần quy định ưu đãi thuế cao nhất cho nhà đầu tư nước ngoài.
- B. Pháp luật cần hạn chế tối đa quyền của nhà đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
- C. Pháp luật cần đảm bảo tính minh bạch, ổn định, dễ dự đoán, và bảo vệ quyền tài sản hợp pháp của nhà đầu tư.
- D. Pháp luật cần tạo ra sự khác biệt lớn giữa nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước.
Câu 26: Theo Luật Doanh nghiệp, "người đại diện theo pháp luật" của doanh nghiệp có trách nhiệm gì?
- A. Chỉ chịu trách nhiệm về các quyết định kinh doanh.
- B. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp.
- C. Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp vào doanh nghiệp.
- D. Không chịu trách nhiệm cá nhân, mọi trách nhiệm thuộc về doanh nghiệp.
Câu 27: Trong lĩnh vực "phá sản", "tài sản của doanh nghiệp phá sản" được xử lý theo nguyên tắc nào để đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ?
- A. Tài sản được chia đều cho tất cả các chủ nợ.
- B. Tài sản được ưu tiên trả cho chủ sở hữu doanh nghiệp.
- C. Tài sản được thanh lý và phân chia theo thứ tự ưu tiên quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ có bảo đảm trước.
- D. Tài sản được giữ lại để phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu 28: Điều khoản nào sau đây thường KHÔNG được coi là "điều khoản cơ bản" của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo Công ước Viên 1980?
- A. Điều khoản về tên hàng, số lượng, chất lượng.
- B. Điều khoản về giá cả và phương thức thanh toán.
- C. Điều khoản về thời gian và địa điểm giao hàng.
- D. Điều khoản về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "Luật Kinh tế" và "Luật Dân sự" trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế. Phạm vi điều chỉnh chính của Luật Kinh tế là gì?
- A. Luật Kinh tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình quản lý kinh tế nhà nước và hoạt động kinh doanh của thương nhân; Luật Dân sự điều chỉnh các quan hệ tài sản và nhân thân mang tính chất dân sự.
- B. Luật Kinh tế điều chỉnh mọi quan hệ kinh tế; Luật Dân sự điều chỉnh các quan hệ phi kinh tế.
- C. Luật Kinh tế và Luật Dân sự có phạm vi điều chỉnh trùng nhau.
- D. Luật Dân sự có phạm vi điều chỉnh rộng hơn Luật Kinh tế.
Câu 30: Tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn tiếp cận các hỗ trợ pháp lý từ nhà nước. Theo pháp luật hiện hành, doanh nghiệp SME có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ những nguồn nào?
- A. Chỉ có thể tự thuê luật sư tư vấn.
- B. Các chương trình hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp của nhà nước, các tổ chức xã hội nghề nghiệp, trung tâm tư vấn pháp luật.
- C. Chỉ có thể tìm kiếm hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
- D. Không có nguồn hỗ trợ pháp lý nào đặc biệt dành cho doanh nghiệp SME.