Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Học Phân Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, phức hợp tiền khởi đầu phiên mã (PIC) được lắp ráp tại vùng nào trên DNA?
- A. Vùng mã hóa (Coding region)
- B. Vùng khởi động (Promoter region)
- C. Vùng kết thúc (Terminator region)
- D. Vùng tăng cường (Enhancer region)
Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai (alpha-helix và beta-sheet) của protein?
- A. Liên kết ion (Ionic bond)
- B. Liên kết disulfide (Disulfide bond)
- C. Liên kết hydro (Hydrogen bond)
- D. Tương tác kỵ nước (Hydrophobic interaction)
Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một thành phần thiết yếu của quá trình PCR (Phản ứng chuỗi polymerase)?
- A. DNA polymerase chịu nhiệt (Thermostable DNA polymerase)
- B. Mồi (Primers)
- C. dNTPs (deoxynucleotide triphosphates)
- D. Ligase DNA (DNA ligase)
Câu 4: Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 hoạt động như một enzyme nào?
- A. Endonuclease
- B. Exonuclease
- C. Ligase
- D. Polymerase
Câu 5: Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay thế một codon mã hóa axit amin bằng codon kết thúc?
- A. Đột biến đồng nghĩa (Synonymous mutation)
- B. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
- C. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
- D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
Câu 6: Chức năng chính của tRNA (transfer RNA) trong quá trình dịch mã là gì?
- A. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome
- B. Cấu tạo nên ribosome
- C. Vận chuyển axit amin đến ribosome và khớp mã codon - anticodon
- D. Xúc tác hình thành liên kết peptide giữa các axit amin
Câu 7: Trong điều hòa operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?
- A. Glucose
- B. cAMP
- C. Repressor protein
- D. Allolactose
Câu 8: Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc kéo dài mạch DNA mới trong quá trình nhân đôi DNA?
- A. DNA polymerase
- B. DNA ligase
- C. Helicase
- D. Primase
Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?
- A. Điện di gel (Gel electrophoresis)
- B. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing)
- C. PCR (Polymerase Chain Reaction)
- D. Lai Southern blot (Southern blotting)
Câu 10: Loại RNA nào tham gia cấu tạo nên ribosome?
- A. mRNA (messenger RNA)
- B. tRNA (transfer RNA)
- C. rRNA (ribosomal RNA)
- D. snRNA (small nuclear RNA)
Câu 11: Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra trong nhân tế bào nhân thực?
- A. Nhân đôi DNA (DNA replication)
- B. Phiên mã (Transcription)
- C. Sửa chữa DNA (DNA repair)
- D. Dịch mã (Translation)
Câu 12: Cho sơ đồ con đường truyền tin tín hiệu sau: Ligand -> Receptor -> Protein G -> Adenylyl cyclase -> cAMP -> Protein kinase A. cAMP đóng vai trò là gì trong con đường truyền tin này?
- A. Receptor
- B. Chất truyền tin thứ hai (Second messenger)
- C. Protein kinase
- D. Enzyme effector
Câu 13: Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về plasmid?
- A. Phân tử DNA vòng nhỏ, tự nhân đôi độc lập trong tế bào vi khuẩn
- B. Chỉ tồn tại trong tế bào nhân thực
- C. Chứa thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống của vi khuẩn
- D. Luôn luôn tích hợp vào chromosome của tế bào chủ
Câu 14: Trong quá trình phiên mã ngược, enzyme phiên mã ngược sử dụng khuôn nào để tổng hợp DNA?
- A. DNA
- B. Protein
- C. RNA
- D. Lipid
Câu 15: Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích biểu hiện gen (mức độ phiên mã) của nhiều gen cùng một lúc?
- A. Điện di protein (Protein electrophoresis)
- B. Lai Southern blot (Southern blotting)
- C. PCR định lượng (Quantitative PCR)
- D. Microarray hoặc RNA-Seq
Câu 16: Loại enzyme giới hạn (restriction enzyme) nào tạo ra các đầu dính (sticky ends) khi cắt DNA?
- A. Enzyme cắt đầu bằng (Blunt-end restriction enzyme)
- B. Enzyme cắt đầu so le (Staggered-cut restriction enzyme)
- C. DNA ligase
- D. DNA polymerase
Câu 17: Chức năng của protein p53 trong tế bào là gì?
- A. Thúc đẩy sự phân chia tế bào
- B. Kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) ở tế bào khỏe mạnh
- C. Kiểm soát chu kỳ tế bào và kích hoạt apoptosis khi DNA bị tổn thương
- D. Là một enzyme sửa chữa DNA
Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở mức độ sau phiên mã (post-transcriptional level) ở tế bào nhân thực?
- A. Methyl hóa DNA (DNA methylation)
- B. Cắt nối RNA khác kiểu (Alternative splicing)
- C. Biên tập RNA (RNA editing)
- D. Điều hòa bởi miRNA (microRNA regulation)
Câu 19: Trong kỹ thuật điện di gel agarose, các đoạn DNA được tách nhau dựa trên đặc tính nào?
- A. Điện tích (Electrical charge)
- B. Kích thước (Size)
- C. Hình dạng (Shape)
- D. Thành phần base (Base composition)
Câu 20: Khái niệm "epigenetics" đề cập đến điều gì?
- A. Sự thay đổi trình tự DNA
- B. Nghiên cứu về virus và vi khuẩn
- C. Những thay đổi có thể di truyền trong biểu hiện gen mà không thay đổi trình tự DNA
- D. Nghiên cứu về đột biến gen
Câu 21: Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một mạch đơn DNA hoặc RNA?
- A. Liên kết hydro (Hydrogen bond)
- B. Liên kết glycosidic (Glycosidic bond)
- C. Liên kết peptide (Peptide bond)
- D. Liên kết phosphodiester (Phosphodiester bond)
Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về mã di truyền?
- A. Mã di truyền có tính thoái hóa (redundant)
- B. Mỗi codon mã hóa cho nhiều axit amin
- C. Mã di truyền có tính phổ biến (universal)
- D. Mã di truyền được đọc theo bộ ba (triplet code)
Câu 23: Protein chaperon có vai trò gì trong tế bào?
- A. Phân giải protein bị lỗi
- B. Vận chuyển protein qua màng tế bào
- C. Hỗ trợ protein gấp nếp đúng cấu trúc không gian
- D. Tổng hợp protein mới
Câu 24: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phát hiện protein cụ thể trong mẫu sinh học?
- A. Western blot
- B. Northern blot
- C. Southern blot
- D. Dot blot
Câu 25: Trong quá trình nhân đôi DNA, primase có chức năng gì?
- A. Tháo xoắn mạch DNA
- B. Nối các đoạn Okazaki
- C. Sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi
- D. Tổng hợp đoạn mồi RNA (RNA primer)
Câu 26: Loại RNA nào có kích thước nhỏ, tham gia vào quá trình can thiệp RNA (RNA interference) để điều hòa biểu hiện gen?
- A. rRNA (ribosomal RNA)
- B. siRNA và miRNA (small interfering RNA và microRNA)
- C. tRNA (transfer RNA)
- D. mRNA (messenger RNA)
Câu 27: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của operon ở vi khuẩn?
- A. Vùng khởi động (Promoter)
- B. Vùng vận hành (Operator)
- C. Vùng tăng cường (Enhancer)
- D. Các gen cấu trúc (Structural genes)
Câu 28: Trong kỹ thuật PCR, giai đoạn "ủ" (annealing) có vai trò gì?
- A. Mồi (primers) gắn vào trình tự bổ sung trên DNA khuôn
- B. DNA polymerase kéo dài mạch DNA mới
- C. Tách mạch DNA kép thành mạch đơn
- D. Kết thúc phản ứng PCR
Câu 29: Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược)?
- A. Tổng hợp RNA từ khuôn DNA
- B. Phân giải RNA
- C. Tổng hợp protein từ khuôn mRNA
- D. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA
Câu 30: Nếu một đoạn DNA có trình tự 5"-ATG-3" trên mạch gốc, thì trình tự mRNA được phiên mã từ mạch này là gì?
- A. 5"-ATG-3"
- B. 5"-AUG-3"
- C. 5"-TAC-3"
- D. 3"-CAU-5"