Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp B có trụ sở tại Nhật Bản. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận chọn luật Việt Nam để điều chỉnh. Tuy nhiên, một điều khoản trong hợp đồng đó lại trái với một điều khoản của Công ước Viên 1980 về Mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) mà cả Việt Nam và Nhật Bản đều là thành viên. Trong trường hợp có tranh chấp và đưa ra xét xử tại tòa án Việt Nam, điều khoản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
- A. Điều khoản của Công ước Viên 1980 vì đây là điều ước quốc tế mà Việt Nam và Nhật Bản đều là thành viên.
- B. Điều khoản do các bên thỏa thuận trong hợp đồng vì nguyên tắc tự do hợp đồng được ưu tiên.
- C. Điều khoản của luật Việt Nam vì luật Việt Nam được các bên lựa chọn làm luật điều chỉnh hợp đồng.
- D. Tòa án Việt Nam sẽ tự quyết định điều khoản nào áp dụng dựa trên sự công bằng và hợp lý.
Câu 2: Quốc gia X theo hệ thống Civil Law ban hành một đạo luật mới về hợp đồng thương mại, quy định chi tiết và cụ thể về mọi khía cạnh của hợp đồng. Ưu điểm nổi bật của phương pháp pháp điển hóa này trong hệ thống Civil Law là gì?
- A. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với các thay đổi của thực tiễn kinh doanh.
- B. Tính hệ thống, rõ ràng và dễ dự đoán của pháp luật, tạo thuận lợi cho việc áp dụng và tuân thủ.
- C. Sự phát triển pháp luật dựa trên án lệ, đảm bảo tính công bằng và linh hoạt trong từng trường hợp cụ thể.
- D. Khả năng bảo vệ quyền lợi của các bên yếu thế trong quan hệ hợp đồng thông qua các nguyên tắc Equity.
Câu 3: Tập quán thương mại quốc tế "Incoterms" được sử dụng rộng rãi trong mua bán hàng hóa quốc tế. Tuy nhiên, Incoterms không có giá trị pháp lý bắt buộc nếu các bên không dẫn chiếu đến nó trong hợp đồng. Điều này thể hiện đặc điểm gì của tập quán thương mại quốc tế?
- A. Tính chất phổ quát và khả năng áp dụng bắt buộc đối với mọi giao dịch thương mại quốc tế.
- B. Tính chất ưu tiên áp dụng so với điều ước quốc tế và pháp luật quốc gia trong lĩnh vực thương mại.
- C. Tính chất tùy chọn và sự phụ thuộc vào ý chí của các chủ thể kinh doanh quốc tế.
- D. Tính chất mềm dẻo và khả năng tự điều chỉnh để phù hợp với từng loại hình giao dịch khác nhau.
Câu 4: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản tại quốc gia theo hệ thống luật Hồi giáo (Sharia Law). Điều gì doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý về hệ thống pháp luật này so với hệ thống Civil Law hoặc Common Law?
- A. Sự ưu tiên tuyệt đối của luật thành văn và pháp điển hóa trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh doanh.
- B. Vai trò trung tâm của án lệ và thực tiễn xét xử trong việc hình thành và phát triển pháp luật.
- C. Sự phân biệt rõ ràng giữa luật công và luật tư, tạo ra khung pháp lý minh bạch cho hoạt động kinh doanh.
- D. Ảnh hưởng sâu sắc của các nguyên tắc tôn giáo (Sharia) lên các quy định pháp luật kinh doanh, đặc biệt trong các lĩnh vực như tài chính, hợp đồng và đạo đức kinh doanh.
Câu 5: Trong hệ thống Common Law, nguyên tắc "Stare Decisis" có vai trò quan trọng. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc xét xử các vụ việc kinh doanh quốc tế?
- A. Tòa án phải tuân theo các án lệ đã được thiết lập trước đó khi xét xử các vụ việc tương tự, tạo ra tính ổn định và dự đoán được của pháp luật.
- B. Tòa án có quyền tự do sáng tạo pháp luật và không bị ràng buộc bởi các quyết định trước đó.
- C. Pháp luật được hình thành chủ yếu thông qua các đạo luật do cơ quan lập pháp ban hành, án lệ chỉ mang tính chất tham khảo.
- D. Các thẩm phán được lựa chọn theo hình thức bầu cử và chịu trách nhiệm trực tiếp trước cử tri.
Câu 6: Doanh nghiệp X (Việt Nam) và doanh nghiệp Y (Singapore) ký hợp đồng mua bán gạo. Hợp đồng không quy định luật áp dụng. Tranh chấp phát sinh và được đưa ra giải quyết tại Trọng tài Quốc tế. Theo nguyên tắc xung đột pháp luật, Trọng tài sẽ xác định luật áp dụng cho hợp đồng này như thế nào?
- A. Trọng tài sẽ luôn áp dụng luật của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp.
- B. Trọng tài sẽ luôn áp dụng luật của quốc gia có lợi nhất cho bên yếu thế hơn trong tranh chấp.
- C. Trọng tài sẽ áp dụng quy tắc xung đột pháp luật của quốc gia nơi trọng tài tọa lạc hoặc quy tắc xung đột pháp luật mà Trọng tài cho là phù hợp nhất để xác định luật áp dụng.
- D. Trọng tài sẽ áp dụng Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng Thương mại Quốc tế (PICC) như là luật chung.
Câu 7: Điều khoản "Force Majeure" (bất khả kháng) thường được quy định trong hợp đồng kinh doanh quốc tế. Mục đích chính của điều khoản này là gì?
- A. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện hợp đồng, bất kể hoàn cảnh nào.
- B. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ hợp đồng do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước được.
- C. Cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không phải chịu bất kỳ hậu quả pháp lý nào.
- D. Đảm bảo sự công bằng và cân bằng lợi ích giữa các bên trong mọi tình huống.
Câu 8: Phương thức giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài Thương mại Quốc tế ngày càng được ưa chuộng trong kinh doanh quốc tế hơn so với Tòa án. Đâu KHÔNG phải là ưu điểm của Trọng tài so với Tòa án trong giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế?
- A. Tính linh hoạt và thủ tục tố tụng được thiết kế riêng theo thỏa thuận của các bên.
- B. Khả năng lựa chọn trọng tài viên có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực tranh chấp.
- C. Tính bảo mật thông tin và bí mật kinh doanh trong quá trình giải quyết tranh chấp.
- D. Tính công khai và minh bạch của quá trình tố tụng.
Câu 9: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Một trong những nguyên tắc cơ bản của WTO là "Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc" (MFN). Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Đối xử với tất cả các quốc gia thành viên WTO một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử trong các quy định và chính sách thương mại.
- B. Ưu đãi đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển trong thương mại quốc tế.
- C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước hàng hóa nhập khẩu.
- D. Tự do hóa hoàn toàn thương mại và loại bỏ mọi hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
Câu 10: Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, Hiệp định song phương về Đầu tư (BITs) đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của các BITs là gì?
- A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và loại bỏ các hạn chế đối với hoạt động thương mại quốc tế.
- B. Điều chỉnh các vấn đề về thuế và tránh đánh thuế hai lần đối với thu nhập từ đầu tư quốc tế.
- C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào quốc gia tiếp nhận đầu tư, thông qua các cơ chế giải quyết tranh chấp và các cam kết bảo hộ.
- D. Hài hòa hóa pháp luật đầu tư giữa các quốc gia và tạo ra một môi trường đầu tư thống nhất trên toàn cầu.
Câu 11: Một doanh nghiệp đa quốc gia bị cáo buộc vi phạm quyền con người trong chuỗi cung ứng sản xuất ở một quốc gia đang phát triển. Theo xu hướng hiện nay, trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp trong vấn đề này được mở rộng như thế nào?
- A. Trách nhiệm của doanh nghiệp chủ yếu giới hạn trong việc tuân thủ pháp luật của quốc gia nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- B. Doanh nghiệp ngày càng phải chịu trách nhiệm không chỉ về lợi nhuận mà còn về tác động xã hội và môi trường, bao gồm cả việc đảm bảo quyền con người trong toàn bộ chuỗi giá trị.
- C. Vấn đề vi phạm quyền con người trong chuỗi cung ứng chủ yếu là trách nhiệm của chính phủ quốc gia sở tại.
- D. Doanh nghiệp chỉ chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm quyền con người trực tiếp do nhân viên của mình gây ra.
Câu 12: So sánh hệ thống Civil Law và Common Law về nguồn luật chủ yếu. Đâu là điểm khác biệt CƠ BẢN nhất?
- A. Civil Law có sự phân chia rõ ràng giữa luật công và luật tư, còn Common Law thì không.
- B. Common Law sử dụng phương pháp diễn giải luật linh hoạt hơn Civil Law.
- C. Civil Law coi luật thành văn (đạo luật, bộ luật) là nguồn luật chủ yếu, trong khi Common Law coi án lệ là nguồn luật quan trọng hàng đầu.
- D. Civil Law có tính hệ thống và pháp điển hóa cao hơn Common Law.
Câu 13: Một công ty Mỹ và một công ty Pháp ký hợp đồng mua bán máy móc công nghiệp. Hợp đồng quy định luật Anh sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp. Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này?
- A. Tòa án Anh có thẩm quyền duy nhất vì luật Anh được chọn làm luật áp dụng.
- B. Tòa án có thẩm quyền sẽ được xác định dựa trên các quy tắc về thẩm quyền quốc tế của từng quốc gia hoặc thỏa thuận riêng giữa các bên về lựa chọn tòa án.
- C. Tòa án Mỹ có thẩm quyền vì công ty Mỹ là một bên trong hợp đồng.
- D. Tòa án Pháp có thẩm quyền vì công ty Pháp là một bên trong hợp đồng.
Câu 14: Điều khoản "Arbitration Clause" (điều khoản trọng tài) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế có ý nghĩa pháp lý quan trọng gì?
- A. Cam kết của các bên về việc tuân thủ pháp luật quốc gia của một trong các bên trong hợp đồng.
- B. Quy định về luật áp dụng để giải quyết tranh chấp trong trường hợp có xung đột pháp luật.
- C. Điều khoản về việc lựa chọn tòa án cụ thể có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
- D. Thỏa thuận của các bên về việc giải quyết mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng bằng phương thức trọng tài, thay vì tòa án.
Câu 15: Một quốc gia áp dụng biện pháp "hạn ngạch nhập khẩu" đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này thuộc loại hàng rào thương mại nào?
- A. Hàng rào thuế quan.
- B. Hàng rào kỹ thuật.
- C. Hàng rào phi thuế quan.
- D. Hàng rào hành chính.
Câu 16: Nguyên tắc "Lex Mercatoria" (Luật Thương gia) trong pháp luật kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?
- A. Hệ thống pháp luật thống nhất được xây dựng bởi WTO để điều chỉnh thương mại toàn cầu.
- B. Hệ thống các quy tắc và tập quán thương mại quốc tế hình thành một cách tự phát trong thực tiễn kinh doanh, được các thương nhân quốc tế thừa nhận và áp dụng.
- C. Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở chính trong hợp đồng mua bán quốc tế.
- D. Bộ nguyên tắc về hợp đồng thương mại quốc tế do UNIDROIT ban hành.
Câu 17: Trong trường hợp nào, "tập quán thương mại quốc tế" có thể được áp dụng để giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh doanh quốc tế?
- A. Khi hợp đồng không quy định rõ về vấn đề tranh chấp và không có điều ước quốc tế hoặc luật quốc gia nào điều chỉnh vấn đề đó một cách cụ thể.
- B. Khi các bên trong hợp đồng có quốc tịch khác nhau.
- C. Khi tranh chấp được giải quyết tại Trọng tài Thương mại Quốc tế.
- D. Khi một trong các bên trong hợp đồng là doanh nghiệp nhà nước.
Câu 18: Phân biệt "Tuyên bố bảo lưu" (Reservation) và "Tuyên bố giải thích" (Declaration) đối với điều ước quốc tế. Đâu là sự khác biệt chính?
- A. Tuyên bố bảo lưu chỉ được đưa ra trước khi điều ước quốc tế có hiệu lực, còn tuyên bố giải thích có thể được đưa ra bất kỳ lúc nào.
- B. Tuyên bố giải thích có giá trị pháp lý ràng buộc, còn tuyên bố bảo lưu thì không.
- C. Tuyên bố bảo lưu nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số điều khoản của điều ước quốc tế đối với quốc gia đưa ra bảo lưu, trong khi tuyên bố giải thích chỉ nhằm làm rõ nghĩa của một điều khoản.
- D. Tuyên bố bảo lưu cần được sự chấp thuận của tất cả các quốc gia thành viên khác, còn tuyên bố giải thích thì không.
Câu 19: Trong hệ thống pháp luật Common Law, "Equity Law" (Luật Công bằng) có vai trò bổ trợ cho "Common Law" (Luật Chung). Vai trò này thể hiện như thế nào trong giải quyết tranh chấp kinh doanh?
- A. Equity Law thay thế hoàn toàn Common Law trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh.
- B. Equity Law bổ sung và sửa chữa những hạn chế hoặc sự cứng nhắc của Common Law, mang lại sự linh hoạt và công bằng hơn trong các trường hợp cụ thể mà Common Law có thể không giải quyết thỏa đáng.
- C. Equity Law chỉ áp dụng cho các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, còn Common Law áp dụng cho các tranh chấp khác.
- D. Equity Law là hệ thống pháp luật riêng biệt, không liên quan đến Common Law.
Câu 20: Một doanh nghiệp châu Âu xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia châu Phi. Khi hàng đến cảng, cơ quan hải quan nước nhập khẩu áp dụng các quy định kiểm dịch nghiêm ngặt, gây chậm trễ và phát sinh chi phí lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment).
- C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
- D. Nguyên tắc minh bạch và không phân biệt đối xử trong việc áp dụng các biện pháp kiểm dịch và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Câu 21: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế theo Công ước Viên 1980 (CISG), thời điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua thường được xác định khi nào?
- A. Khi hợp đồng mua bán có hiệu lực.
- B. Khi hàng hóa đã được giao cho người vận chuyển đầu tiên để giao cho người mua, trừ khi có thỏa thuận khác.
- C. Khi người mua thanh toán đầy đủ giá trị hợp đồng.
- D. Khi hàng hóa đến địa điểm của người mua.
Câu 22: Doanh nghiệp A (Việt Nam) muốn khởi kiện doanh nghiệp B (Hàn Quốc) về vi phạm hợp đồng. Doanh nghiệp A nên lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp nào để phán quyết có khả năng được thi hành rộng rãi quốc tế nhất?
- A. Tòa án Việt Nam.
- B. Tòa án Hàn Quốc.
- C. Trọng tài thương mại quốc tế, vì phán quyết trọng tài thường được công nhận và thi hành rộng rãi ở nhiều quốc gia theo Công ước New York 1958.
- D. Hòa giải thương mại quốc tế.
Câu 23: Nguyên tắc "National Treatment" (Đối xử quốc gia) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?
- A. Không được phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước về thuế, lệ phí và các quy định pháp lý khác.
- B. Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu hơn hàng hóa sản xuất trong nước để thúc đẩy thương mại quốc tế.
- C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với hàng hóa sản xuất trong nước để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
- D. Tự do hóa hoàn toàn thương mại và loại bỏ mọi sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động thương mại.
Câu 24: Điều khoản "Choice of Law" (lựa chọn luật) trong hợp đồng kinh doanh quốc tế cho phép các bên làm gì?
- A. Tự động áp dụng luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở chính.
- B. Tự do thỏa thuận lựa chọn hệ thống pháp luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh các vấn đề phát sinh từ hợp đồng.
- C. Bắt buộc áp dụng luật của quốc gia nơi hợp đồng được ký kết.
- D. Lựa chọn tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Câu 25: Trong pháp luật cạnh tranh quốc tế, hành vi "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh" giữa các doanh nghiệp (Cartel) thường bị coi là vi phạm. Mục đích chính của pháp luật cạnh tranh là gì?
- A. Bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp lớn và hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ.
- B. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh tế.
- C. Hạn chế cạnh tranh để ổn định thị trường.
- D. Duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh, bảo vệ người tiêu dùng và thúc đẩy hiệu quả kinh tế.
Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo hộ thương hiệu sản phẩm của mình ở nhiều quốc gia trên thế giới. Hệ thống pháp luật quốc tế nào hỗ trợ việc bảo hộ thương hiệu này một cách hiệu quả nhất?
- A. Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật.
- B. Hiệp định TRIPS của WTO.
- C. Hệ thống Madrid về đăng ký quốc tế nhãn hiệu hàng hóa.
- D. Công ước Paris về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp.
Câu 27: Trong hợp đồng xây dựng quốc tế, điều khoản "FIDIC" (điều kiện hợp đồng do Liên đoàn Kỹ sư Tư vấn Quốc tế ban hành) thường được sử dụng. Điều khoản FIDIC có vai trò gì?
- A. Cung cấp một bộ điều kiện hợp đồng tiêu chuẩn, được quốc tế công nhận và sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp.
- B. Quy định về luật áp dụng bắt buộc cho các hợp đồng xây dựng quốc tế.
- C. Thành lập một cơ quan trọng tài quốc tế chuyên giải quyết tranh chấp xây dựng.
- D. Bảo hiểm rủi ro cho các dự án xây dựng quốc tế.
Câu 28: Nguyên tắc "Pacta Sunt Servanda" (Hiệp ước phải được tuân thủ) là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì đối với điều ước quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế chỉ có giá trị đạo đức, không có giá trị pháp lý bắt buộc.
- B. Các quốc gia thành viên phải thực hiện một cách thiện chí các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước quốc tế và không được đơn phương hủy bỏ hoặc sửa đổi.
- C. Các quốc gia có quyền tự do rút khỏi điều ước quốc tế bất kỳ lúc nào.
- D. Điều ước quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển, không áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
Câu 29: Trong lĩnh vực thương mại điện tử quốc tế, vấn đề "xác định luật áp dụng" trở nên phức tạp hơn so với thương mại truyền thống. Tại sao?
- A. Thương mại điện tử quốc tế thường liên quan đến các giao dịch có giá trị nhỏ nên ít được pháp luật điều chỉnh.
- B. Pháp luật về thương mại điện tử quốc tế đã được hài hòa hóa hoàn toàn trên toàn cầu.
- C. Tính chất xuyên biên giới và phi lãnh thổ của internet khiến việc xác định địa điểm giao dịch và các yếu tố liên hệ để xác định luật áp dụng trở nên khó khăn hơn.
- D. Các giao dịch thương mại điện tử quốc tế thường được thực hiện giữa các doanh nghiệp lớn nên ít phát sinh tranh chấp.
Câu 30: Một công ty đa quốc gia thực hiện hành vi "chuyển giá" (Transfer Pricing) để trốn thuế ở các quốc gia có thuế suất cao. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong pháp luật thuế quốc tế?
- A. Nguyên tắc cư trú thuế.
- B. Nguyên tắc nguồn gốc thu nhập.
- C. Nguyên tắc không phân biệt đối xử về thuế.
- D. Nguyên tắc giá giao dịch độc lập (Arm"s Length Principle), yêu cầu các giao dịch giữa các công ty liên kết phải được thực hiện như giao dịch giữa các bên độc lập.