Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất bánh kẹo, đang xem xét mở rộng hoạt động sang lĩnh vực nhà hàng. Quyết định này thể hiện rõ nhất loại hình tăng trưởng nào của doanh nghiệp?
- A. Tăng trưởng tập trung
- B. Tăng trưởng hội nhập dọc
- C. Tăng trưởng hội nhập ngang
- D. Tăng trưởng đa dạng hóa
Câu 2: Trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp thương mại cần tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Giá thành sản phẩm thấp nhất
- B. Vị trí cửa hàng thuận lợi nhất
- C. Sự khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ
- D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ nhất
Câu 3: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang quyết định áp dụng mô hình quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean Supply Chain). Mục tiêu chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường sự đa dạng của nhà cung cấp
- B. Giảm thiểu chi phí và lãng phí trong toàn bộ chuỗi cung ứng
- C. Nâng cao năng lực dự báo nhu cầu thị trường
- D. Cải thiện mối quan hệ với các đối tác vận chuyển
Câu 4: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT thường tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Các nguồn lực và năng lực nội tại còn hạn chế
- B. Các cơ hội hấp dẫn từ môi trường bên ngoài
- C. Những mối đe dọa tiềm ẩn từ đối thủ cạnh tranh
- D. Các quy định pháp luật mới có lợi cho doanh nghiệp
Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một chuỗi siêu thị, nhà quản lý thường sử dụng chỉ số ROA (Return on Assets). Chỉ số này phản ánh điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Mức độ sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận
- D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu so với năm trước
Câu 6: Trong quản trị rủi ro doanh nghiệp, việc doanh nghiệp thương mại mua bảo hiểm cháy nổ cho kho hàng được xem là biện pháp ứng phó rủi ro nào?
- A. Tránh né rủi ro
- B. Chuyển giao rủi ro
- C. Giảm thiểu rủi ro
- D. Chấp nhận rủi ro
Câu 7: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management). Lợi ích chính của hệ thống này trong việc quản lý khách hàng là gì?
- A. Tự động hóa quy trình kế toán
- B. Quản lý kho hàng hiệu quả hơn
- C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến
- D. Nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
Câu 8: Trong marketing thương mại, chiến lược "kéo" (Pull strategy) tập trung vào hoạt động nào là chủ yếu?
- A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng
- B. Tăng chiết khấu cho đại lý bán lẻ
- C. Xây dựng thương hiệu mạnh và thu hút người tiêu dùng
- D. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
Câu 9: Khi doanh nghiệp thương mại quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng hình thức xuất khẩu trực tiếp, ưu điểm lớn nhất của hình thức này là gì?
- A. Kiểm soát tốt hơn kênh phân phối và thông tin thị trường
- B. Giảm thiểu rủi ro tài chính và pháp lý
- C. Tận dụng được lợi thế về chi phí sản xuất ở nước ngoài
- D. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và dễ dàng hơn
Câu 10: Mục tiêu của quản lý tồn kho hiệu quả trong doanh nghiệp thương mại là gì?
- A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
- B. Đảm bảo mức tồn kho hợp lý, vừa đủ đáp ứng nhu cầu và tối thiểu chi phí
- C. Giảm thiểu hoàn toàn hàng tồn kho để tránh rủi ro
- D. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đối phó với biến động thị trường
Câu 11: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp thương mại, phương pháp đánh giá nhân viên 360 độ có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá
- B. Dễ dàng so sánh hiệu suất giữa các nhân viên
- C. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân
- D. Cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan về năng lực nhân viên
Câu 12: Doanh nghiệp thương mại cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ vì lý do chính nào sau đây?
- A. Để tuân thủ các quy định pháp luật về lao động
- B. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng
- C. Để tạo sự gắn kết, định hướng hành vi nhân viên và nâng cao hiệu quả hoạt động
- D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý hành chính
Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động (Working Capital) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc
- B. Đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày
- C. Tài trợ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- D. Chi trả cổ tức cho các cổ đông
Câu 14: Doanh nghiệp thương mại sử dụng phương pháp định giá "chi phí cộng lãi" (Cost-plus pricing). Phương pháp này có nhược điểm chính là gì?
- A. Khó tính toán chi phí chính xác
- B. Không đảm bảo lợi nhuận tối đa
- C. Phức tạp trong việc điều chỉnh giá theo thời gian
- D. Không chú trọng đến yếu tố cạnh tranh và nhu cầu thị trường
Câu 15: Khi doanh nghiệp thương mại thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR), hành động nào sau đây thể hiện cam kết với cộng đồng địa phương?
- A. Tối ưu hóa lợi nhuận cho cổ đông
- B. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí
- C. Tổ chức chương trình từ thiện và hỗ trợ phát triển giáo dục tại địa phương
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường
Câu 16: Trong bối cảnh kinh doanh số, doanh nghiệp thương mại cần chú trọng phát triển năng lực cốt lõi nào để thích ứng và thành công?
- A. Năng lực sản xuất quy mô lớn với chi phí thấp
- B. Năng lực ứng dụng công nghệ, phân tích dữ liệu và đổi mới sáng tạo
- C. Năng lực xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp
- D. Năng lực quản lý chuỗi cửa hàng bán lẻ truyền thống
Câu 17: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp thương mại muốn dự đoán doanh số bán hàng trong ngắn hạn (ví dụ: tháng tới) dựa trên dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Phân tích chuỗi thời gian
- B. Nghiên cứu thị trường
- C. Phương pháp Delphi
- D. Phân tích hồi quy
Câu 18: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?
- A. Xác định vấn đề
- B. Thu thập và phân tích thông tin
- C. Lựa chọn phương án tối ưu
- D. Triển khai và kiểm soát thực hiện quyết định
Câu 19: Mô hình kênh phân phối "trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng" phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
- A. Hàng tiêu dùng thông thường (FMCG)
- B. Đồ gia dụng
- C. Sản phẩm phần mềm và dịch vụ trực tuyến
- D. Quần áo thời trang
Câu 20: Trong quản trị chất lượng doanh nghiệp thương mại, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Chất lượng sản phẩm cụ thể
- B. Hệ thống quản lý chất lượng
- C. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
- D. Bảo vệ môi trường
Câu 21: Doanh nghiệp thương mại sử dụng chiến lược giá "hớt váng" (Price skimming) khi nào?
- A. Khi tung ra sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh
- B. Khi muốn tăng nhanh thị phần
- C. Khi thị trường bão hòa và cạnh tranh gay gắt
- D. Khi muốn thanh lý hàng tồn kho
Câu 22: Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng lắng nghe tích cực (Active listening) mang lại lợi ích gì?
- A. Tiết kiệm thời gian giao tiếp
- B. Thể hiện sự vượt trội trong đàm phán
- C. Hiểu rõ hơn thông điệp và xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác
- D. Kiểm soát hoàn toàn cuộc trò chuyện
Câu 23: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố nào nhất trong quá trình tuyển dụng?
- A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm
- B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng
- C. Bằng cấp học vấn cao
- D. Mối quan hệ rộng rãi trong ngành
Câu 24: Trong quản trị dự án doanh nghiệp thương mại, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án
- B. Tính toán chi phí dự án
- C. Xác định nguồn lực cần thiết cho dự án
- D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án
Câu 25: Doanh nghiệp thương mại cần tuân thủ luật cạnh tranh nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp
- B. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa
- C. Đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
- D. Thúc đẩy độc quyền trong một số ngành
Câu 26: Trong quản trị vận hành doanh nghiệp thương mại, quy trình "Just-in-Time" (JIT) có nguyên tắc cốt lõi là gì?
- A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị
- B. Sản xuất và cung ứng hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết
- C. Dự trữ lượng lớn nguyên vật liệu để đảm bảo sản xuất liên tục
- D. Tối đa hóa công suất sản xuất
Câu 27: Khi doanh nghiệp thương mại muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khảo sát khách hàng
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng
- C. Quan sát hành vi khách hàng
- D. Thử nghiệm sản phẩm
Câu 28: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (Channel conflict) thường xảy ra khi nào?
- A. Khi kênh phân phối quá ngắn
- B. Khi kênh phân phối quá dài
- C. Khi các thành viên kênh hợp tác chặt chẽ
- D. Khi các thành viên kênh có mục tiêu hoặc lợi ích khác nhau
Câu 29: Để xây dựng thương hiệu mạnh, doanh nghiệp thương mại cần tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?
- A. Chiến dịch quảng cáo trên diện rộng
- B. Giá sản phẩm cạnh tranh
- C. Giá trị thương hiệu độc đáo và trải nghiệm khách hàng tích cực
- D. Số lượng kênh phân phối lớn
Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi doanh nghiệp, giai đoạn "đóng băng" (Freezing) trong mô hình Lewin 3 bước có ý nghĩa gì?
- A. Chuẩn bị cho sự thay đổi
- B. Củng cố và duy trì sự thay đổi
- C. Thực hiện sự thay đổi
- D. Đánh giá kết quả thay đổi