Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật An Sinh Xã Hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của an sinh xã hội KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn kinh tế cho cá nhân và hộ gia đình.
- B. Đảm bảo thu nhập tối thiểu và các dịch vụ thiết yếu cho mọi thành viên xã hội.
- C. Góp phần vào ổn định xã hội và phát triển bền vững.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các tổ chức tài chính tham gia vào hệ thống.
Câu 2: Nguyên tắc "tính đầy đủ" trong an sinh xã hội đề cập đến điều gì?
- A. Sự tham gia đầy đủ của tất cả các thành phần kinh tế vào hệ thống.
- B. Việc thu đủ các khoản đóng góp để đảm bảo quỹ an sinh xã hội.
- C. Mức trợ cấp và dịch vụ an sinh xã hội phải đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân.
- D. Thông tin về an sinh xã hội phải được cung cấp đầy đủ và minh bạch.
Câu 3: Loại hình bảo hiểm xã hội nào sau đây mang tính "bắt buộc" đối với người lao động và người sử dụng lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam?
- A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
- B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
- C. Bảo hiểm thương mại.
- D. Bảo hiểm y tế tự nguyện.
Câu 4: Trong trường hợp người lao động đồng thời thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm thất nghiệp, tổ chức nào sau đây có trách nhiệm thu các khoản đóng góp?
- A. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
- B. Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
- C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Câu 5: Chế độ bảo hiểm xã hội nào sau đây hỗ trợ người lao động khi bị suy giảm khả năng lao động hoặc mất việc làm do các yếu tố khách quan?
- A. Bảo hiểm y tế.
- B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
- C. Bảo hiểm thất nghiệp.
- D. Bảo hiểm hưu trí.
Câu 6: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp theo quy định hiện hành?
- A. Chấm dứt hợp đồng lao động theo đúng quy định pháp luật.
- B. Tự ý bỏ việc và không thông báo trước cho người sử dụng lao động.
- C. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên trong thời gian nhất định trước khi thất nghiệp.
- D. Đang tích cực tìm kiếm việc làm mới.
Câu 7: Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc có thời gian đóng bảo hiểm bao nhiêu năm thì đủ điều kiện hưởng lương hưu tối thiểu khi về già?
- A. 5 năm.
- B. 10 năm.
- C. 15 năm.
- D. 20 năm.
Câu 8: Chế độ thai sản trong bảo hiểm xã hội Việt Nam KHÔNG bao gồm quyền lợi nào sau đây?
- A. Nghỉ việc hưởng chế độ thai sản trước và sau khi sinh con.
- B. Trợ cấp một lần khi sinh con.
- C. Chi trả chi phí phẫu thuật thẩm mỹ sau sinh.
- D. Hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên quan đến thai sản.
Câu 9: Nếu một người lao động bị tai nạn lao động làm suy giảm 81% khả năng lao động, họ sẽ được hưởng chế độ nào từ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp?
- A. Trợ cấp một lần.
- B. Trợ cấp hàng tháng.
- C. Bảo hiểm y tế.
- D. Trợ cấp thất nghiệp.
Câu 10: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, "tầng thứ nhất" thường được hiểu là gì?
- A. Tầng bảo trợ xã hội cơ bản, do nhà nước đảm bảo cho mọi người dân.
- B. Tầng bảo hiểm xã hội bắt buộc, dựa trên đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
- C. Tầng bảo hiểm xã hội tự nguyện, khuyến khích tiết kiệm hưu trí cá nhân.
- D. Tầng bảo hiểm thương mại, cung cấp các sản phẩm bảo hiểm bổ sung.
Câu 11: Chính sách trợ giúp xã hội thường tập trung vào đối tượng nào?
- A. Người lao động có thu nhập cao.
- B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- C. Các nhóm dân cư yếu thế, có hoàn cảnh khó khăn.
- D. Cán bộ, công chức nhà nước.
Câu 12: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?
- A. Mức phí đóng góp.
- B. Mục tiêu hoạt động (an sinh xã hội vs. lợi nhuận).
- C. Các chế độ bảo hiểm cung cấp.
- D. Đối tượng tham gia.
Câu 13: Trong bối cảnh già hóa dân số, thách thức lớn nhất đối với hệ thống bảo hiểm hưu trí là gì?
- A. Đảm bảo cân bằng quỹ và khả năng chi trả lương hưu trong dài hạn.
- B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm hưu trí.
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ chi trả lương hưu.
- D. Đa dạng hóa hình thức đầu tư quỹ hưu trí.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp để tăng cường tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội?
- A. Tăng độ bao phủ bảo hiểm xã hội, thu hút thêm người tham gia.
- B. Điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu.
- C. Giảm mức hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
- D. Đổi mới cơ chế đầu tư quỹ bảo hiểm xã hội hiệu quả hơn.
Câu 15: Vai trò của tổ chức công đoàn trong hệ thống an sinh xã hội là gì?
- A. Quản lý trực tiếp quỹ bảo hiểm xã hội.
- B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi an sinh xã hội của người lao động.
- C. Xây dựng và ban hành chính sách an sinh xã hội.
- D. Thực hiện chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội.
Câu 16: Luật An sinh xã hội thường quy định về vấn đề nào sau đây liên quan đến người sử dụng lao động?
- A. Quyền được hưởng trợ cấp thất nghiệp.
- B. Điều kiện hưởng lương hưu.
- C. Các chế độ thai sản.
- D. Nghĩa vụ đóng góp bảo hiểm xã hội cho người lao động.
Câu 17: Để đảm bảo tính công bằng trong an sinh xã hội, chính sách cần chú trọng đến yếu tố nào?
- A. Mức độ phát triển kinh tế của quốc gia.
- B. Sự hài lòng của người sử dụng lao động.
- C. Sự cân bằng giữa đóng góp và hưởng thụ, cũng như hỗ trợ các nhóm yếu thế.
- D. Xu hướng quốc tế về an sinh xã hội.
Câu 18: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Chi phí an sinh xã hội thấp so với GDP.
- B. Độ bao phủ rộng và mức độ bảo vệ đầy đủ cho người dân.
- C. Chủ yếu dựa vào bảo hiểm thương mại.
- D. Hệ thống đơn tầng, chỉ tập trung vào trợ giúp xã hội.
Câu 19: Khiếu nại về quyết định hưởng bảo hiểm xã hội của cơ quan BHXH thường được giải quyết theo trình tự nào?
- A. Khởi kiện trực tiếp tại tòa án.
- B. Gửi đơn khiếu nại lên Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
- C. Thương lượng trực tiếp với cơ quan BHXH.
- D. Giải quyết nội bộ tại cơ quan BHXH, sau đó có thể khiếu nại lên cấp cao hơn hoặc khởi kiện.
Câu 20: Trong Luật An sinh xã hội, khái niệm "mức sống tối thiểu" có vai trò gì?
- A. Làm cơ sở để xác định mức trợ cấp và các chế độ an sinh xã hội.
- B. Xác định mức đóng góp bảo hiểm xã hội.
- C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống an sinh xã hội.
- D. So sánh hệ thống an sinh xã hội giữa các quốc gia.
Câu 21: Loại hình an sinh xã hội nào sau đây thường được tài trợ chủ yếu từ ngân sách nhà nước?
- A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
- B. Bảo hiểm thất nghiệp.
- C. Trợ giúp xã hội.
- D. Bảo hiểm y tế (có yếu tố đóng góp và NSNN).
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận an sinh xã hội của người dân?
- A. Địa điểm cư trú (vùng sâu, vùng xa).
- B. Mức thu nhập và khả năng đóng góp.
- C. Thông tin và nhận thức về chính sách an sinh xã hội.
- D. Màu sắc yêu thích của cá nhân.
Câu 23: Trong một hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Giảm chi phí y tế cho ngân sách nhà nước.
- B. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế cần thiết.
- C. Tăng doanh thu cho các bệnh viện công lập.
- D. Khuyến khích sử dụng dịch vụ y tế tư nhân.
Câu 24: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với thị trường lao động?
- A. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
- B. Làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động.
- C. Ổn định thị trường lao động, bảo vệ người lao động và khuyến khích tham gia lực lượng lao động.
- D. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động.
Câu 25: Hình thức trợ giúp xã hội nào sau đây mang tính "tạm thời" và "khẩn cấp", thường được cung cấp khi có thiên tai, dịch bệnh?
- A. Trợ giúp đột xuất.
- B. Trợ cấp xã hội hàng tháng.
- C. Hỗ trợ chi phí mai táng.
- D. Chăm sóc tại cộng đồng.
Câu 26: Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" được thể hiện như thế nào?
- A. Mỗi người tự chịu trách nhiệm cho rủi ro của bản thân.
- B. Rủi ro của một số ít người được chia sẻ cho cả cộng đồng những người tham gia bảo hiểm.
- C. Nhà nước chịu hoàn toàn trách nhiệm về mọi rủi ro của người dân.
- D. Các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại chia sẻ rủi ro với nhau.
Câu 27: Đâu là ví dụ về "dịch vụ an sinh xã hội" trực tiếp cung cấp cho người dân, không phải là trợ cấp tiền mặt?
- A. Trợ cấp thất nghiệp.
- B. Lương hưu hàng tháng.
- C. Trợ cấp hộ nghèo.
- D. Chăm sóc người cao tuổi tại trung tâm bảo trợ xã hội.
Câu 28: Giả sử một quốc gia quyết định tăng tuổi nghỉ hưu. Điều này có thể mang lại lợi ích gì cho hệ thống an sinh xã hội?
- A. Tăng số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
- B. Nâng cao mức lương hưu trung bình.
- C. Giảm áp lực lên quỹ hưu trí và tăng tính bền vững tài chính.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 29: Trong Luật An sinh xã hội, "quyền an sinh xã hội" được xem là một bộ phận của nhóm quyền nào?
- A. Quyền dân sự và chính trị.
- B. Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa.
- C. Quyền con người thế hệ thứ nhất.
- D. Quyền tự do ngôn luận.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển an sinh xã hội. Chúng có tác động qua lại như thế nào?
- A. Tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội không liên quan đến nhau.
- B. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn với phát triển an sinh xã hội.
- C. Tăng trưởng kinh tế tạo điều kiện cho phát triển an sinh xã hội, và an sinh xã hội góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
- D. An sinh xã hội chỉ là gánh nặng cho tăng trưởng kinh tế.