Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Miễn Dịch - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị ong đốt, ngay lập tức xuất hiện phù nề, đỏ và ngứa tại vết đốt. Phản ứng này là do hoạt động của tế bào miễn dịch nào và thuộc loại đáp ứng miễn dịch nào?
- A. Tế bào T gây độc; Miễn dịch tế bào
- B. Tế bào Mast; Miễn dịch bẩm sinh
- C. Tế bào B; Miễn dịch dịch thể
- D. Đại thực bào; Miễn dịch thu được
Câu 2: Vaccine ngừa COVID-19 hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc ghi nhớ miễn dịch lâu dài sau khi tiêm vaccine?
- A. Bạch cầu trung tính
- B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
- C. Tế bào Lympho B và T nhớ
- D. Tế bào Mast
Câu 3: Xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy nồng độ kháng thể IgM tăng cao, trong khi IgG vẫn ở mức bình thường đối với một loại virus cụ thể. Kết quả này gợi ý điều gì về tình trạng nhiễm trùng của bệnh nhân?
- A. Đã từng nhiễm virus trong quá khứ và có miễn dịch bảo vệ
- B. Đang trong giai đoạn nhiễm trùng cấp tính với virus đó
- C. Không bị nhiễm virus và chưa từng tiếp xúc với virus
- D. Mắc bệnh tự miễn do kháng thể tự thân tấn công cơ thể
Câu 4: Một người bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt enzyme myeloperoxidase trong bạch cầu trung tính. Chức năng miễn dịch nào của bạch cầu trung tính sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?
- A. Khả năng tiêu diệt vi khuẩn và nấm sau khi thực bào
- B. Khả năng trình diện kháng nguyên cho tế bào T
- C. Khả năng sản xuất kháng thể
- D. Khả năng hoạt hóa bổ thể
Câu 5: Trong phản ứng thải ghép tạng, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và phá hủy tế bào ghép?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào Mast
- C. Bạch cầu trung tính
- D. Tế bào T gây độc (Tc)
Câu 6: Cơ chế bảo vệ nào sau đây là một ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?
- A. Tiêm vaccine phòng bệnh sởi
- B. Cơ thể tự sản xuất kháng thể sau khi nhiễm bệnh
- C. Kháng thể từ mẹ truyền sang con qua sữa mẹ
- D. Tiêm huyết thanh kháng độc tố uốn ván
Câu 7: Phân tử MHC lớp II được tìm thấy chủ yếu trên bề mặt tế bào nào và có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?
- A. Tế bào T gây độc; Trình diện kháng nguyên cho tế bào T gây độc
- B. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC); Trình diện kháng nguyên ngoại bào cho tế bào T hỗ trợ
- C. Tế bào B; Hoạt hóa tế bào NK
- D. Tế bào nội mô mạch máu; Điều hòa phản ứng viêm
Câu 8: Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phản ứng viêm và thường được tìm thấy tăng cao trong các bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp?
- A. TNF-α (Yếu tố hoại tử khối u alpha)
- B. Interleukin-2 (IL-2)
- C. Interferon-gamma (IFN-γ)
- D. Interleukin-10 (IL-10)
Câu 9: Hiện tượng dung nạp miễn dịch ngoại vi (peripheral tolerance) có vai trò gì đối với cơ thể?
- A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh
- B. Thúc đẩy phản ứng viêm tại chỗ nhiễm trùng
- C. Ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công các tế bào và mô của chính cơ thể
- D. Hoạt hóa bổ thể để tiêu diệt vi khuẩn
Câu 10: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai, bảo vệ thai nhi?
- A. IgM
- B. IgA
- C. IgE
- D. IgG
Câu 11: Một bệnh nhân bị thiếu hụt tế bào T hỗ trợ (Th). Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào nhiễm virus
- B. Suy giảm chức năng của cả tế bào B và tế bào T gây độc
- C. Tăng sản xuất kháng thể IgE gây dị ứng
- D. Cải thiện khả năng thực bào của bạch cầu trung tính
Câu 12: Trong phản ứng mẫn cảm type IV (quá mẫn muộn), cơ chế gây tổn thương mô chủ yếu là do:
- A. Kháng thể IgE gắn vào tế bào mast và giải phóng histamine
- B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể hoạt hóa bổ thể
- C. Tế bào T CD4+ và CD8+ hoạt hóa đại thực bào và gây viêm mạn tính
- D. Kháng thể IgG và IgM hoạt hóa tế bào NK
Câu 13: Thụ thể nhận diện mẫu (Pattern Recognition Receptors - PRRs) như TLRs (Toll-like receptors) có vai trò gì trong miễn dịch bẩm sinh?
- A. Nhận diện các cấu trúc chung của vi sinh vật gây bệnh (PAMPs) và kích hoạt phản ứng miễn dịch bẩm sinh
- B. Nhận diện kháng nguyên đặc hiệu và hoạt hóa tế bào lympho B
- C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ
- D. Ức chế phản ứng viêm quá mức
Câu 14: Trong quá trình phát triển của tế bào T, quá trình chọn lọc dương tính (positive selection) diễn ra ở tuyến ức có ý nghĩa gì?
- A. Loại bỏ các tế bào T tự phản ứng mạnh với kháng nguyên bản thân
- B. Đảm bảo tế bào T trưởng thành có khả năng nhận diện MHC của cơ thể
- C. Chọn lọc các tế bào T có ái lực cao với kháng nguyên ngoại lai
- D. Kích thích tế bào T tăng sinh nhanh chóng
Câu 15: Bổ thể (complement system) là một hệ thống protein huyết tương quan trọng của miễn dịch bẩm sinh. Con đường hoạt hóa bổ thể cổ điển (classical pathway) được khởi động bởi:
- A. Mannose trên bề mặt vi khuẩn
- B. Bề mặt tế bào vi khuẩn
- C. Protein C3b
- D. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể (Ag-Ab)
Câu 16: Một người bị dị ứng phấn hoa. Triệu chứng hắt hơi, sổ mũi trong trường hợp này là do chất trung gian hóa học nào được giải phóng?
- A. Histamine
- B. Interleukin-4 (IL-4)
- C. Yếu tố hóa ứng động bạch cầu trung tính (CXCL8)
- D. Interferon-gamma (IFN-γ)
Câu 17: Tế bào đuôi gai (dendritic cells) đóng vai trò then chốt trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng. Chức năng quan trọng nhất của tế bào đuôi gai là:
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus
- B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T ngây thơ (naive T cells) ở hạch bạch huyết
- C. Sản xuất kháng thể IgA tại niêm mạc
- D. Điều hòa phản ứng viêm bằng cách giải phóng IL-10
Câu 18: Phương pháp ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng rộng rãi trong xét nghiệm miễn dịch. Nguyên tắc cơ bản của ELISA là:
- A. Phân tích kích thước và số lượng tế bào miễn dịch
- B. Đo hoạt tính thực bào của bạch cầu
- C. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể dựa trên phản ứng kháng nguyên-kháng thể và enzyme
- D. Đánh giá chức năng của bổ thể
Câu 19: Một bệnh nhân bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), một bệnh tự miễn. Cơ chế bệnh sinh chính của SLE là:
- A. Thiếu hụt tế bào T gây độc
- B. Phản ứng quá mẫn type IV
- C. Tăng sinh quá mức tế bào mast
- D. Sản xuất tự kháng thể chống lại các thành phần của tế bào và hình thành phức hợp miễn dịch
Câu 20: Chemokine có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?
- A. Tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật gây bệnh
- B. Gây hóa hướng động, thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí viêm nhiễm
- C. Hoạt hóa bổ thể theo con đường lectin
- D. Trung hòa độc tố vi khuẩn
Câu 21: Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) so với phản ứng miễn dịch ban đầu (primary immune response), đặc điểm nào sau đây là đúng?
- A. Chủ yếu do miễn dịch bẩm sinh đảm nhiệm
- B. Kháng thể IgM chiếm ưu thế
- C. Diễn ra nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn do trí nhớ miễn dịch
- D. Không tạo ra tế bào nhớ
Câu 22: Kháng thể IgA có vai trò quan trọng trong bảo vệ niêm mạc. IgA chủ yếu được tìm thấy ở đâu?
- A. Huyết thanh
- B. Hạch bạch huyết
- C. Tủy xương
- D. Dịch tiết niêm mạc (nước bọt, sữa mẹ, dịch ruột,...)
Câu 23: Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) khác biệt với tế bào T gây độc (Tc) ở điểm nào?
- A. Cả hai đều là tế bào của miễn dịch thích ứng
- B. Tế bào NK tiêu diệt tế bào đích mà không cần nhận diện kháng nguyên đặc hiệu qua MHC, trong khi tế bào Tc cần
- C. Tế bào NK chỉ tiêu diệt tế bào nhiễm virus, còn tế bào Tc tiêu diệt tế bào ung thư
- D. Tế bào NK sản xuất kháng thể, còn tế bào Tc thì không
Câu 24: Trong điều trị ung thư bằng liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors), thuốc nhắm vào các phân tử nào trên tế bào T?
- A. MHC lớp I
- B. Thụ thể bổ thể
- C. CTLA-4 và PD-1
- D. Thụ thể chemokine
Câu 25: Hiện tượng sốt trong phản ứng viêm có lợi ích gì cho cơ thể?
- A. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch và ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật
- B. Giảm đau và sưng tại vị trí viêm
- C. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- D. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển
Câu 26: Một người bị suy giảm miễn dịch mắc phải (ví dụ, AIDS do HIV). Loại tế bào miễn dịch nào bị tấn công và suy giảm chức năng nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào T hỗ trợ CD4+
- C. Bạch cầu trung tính
- D. Tế bào NK
Câu 27: Trong phản ứng quá mẫn type II (gây độc tế bào), cơ chế gây tổn thương tế bào chủ yếu là do:
- A. Tế bào T gây độc trực tiếp phá hủy tế bào đích
- B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng tại mô và gây viêm
- C. Kháng thể IgG hoặc IgM gắn lên bề mặt tế bào, hoạt hóa bổ thể hoặc gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC)
- D. Tế bào mast giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm
Câu 28: Kháng nguyên (antigen) là gì?
- A. Một loại kháng thể đặc hiệu
- B. Một tế bào miễn dịch có khả năng thực bào
- C. Một chất trung gian hóa học gây viêm
- D. Bất kỳ chất nào có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch khi xâm nhập vào cơ thể
Câu 29: Khi xét nghiệm công thức máu, chỉ số bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophils) tăng cao thường gợi ý tình trạng nhiễm trùng do tác nhân nào?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn
- C. Ký sinh trùng
- D. Nấm
Câu 30: Trong phản ứng viêm, các dấu hiệu sưng, nóng, đỏ, đau là do các hiện tượng nào gây ra?
- A. Giảm lưu lượng máu và co mạch
- B. Tăng sinh tế bào lympho tại chỗ
- C. Dãn mạch máu, tăng tính thấm thành mạch và sự xâm nhập của tế bào viêm
- D. Hoạt hóa hệ thống đông máu