Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Công Nghệ Phần Mềm – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Công Nghệ Phần Mềm

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình phát triển phần mềm, giai đoạn nào tập trung chủ yếu vào việc xác định và làm rõ những gì phần mềm cần phải thực hiện, bao gồm cả chức năng và phi chức năng?

  • A. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • B. Kỹ nghệ yêu cầu (Requirements Engineering)
  • C. Kiểm thử phần mềm (Software Testing)
  • D. Bảo trì phần mềm (Software Maintenance)

Câu 2: Mô hình phát triển phần mềm nào sau đây phù hợp nhất với các dự án có yêu cầu không rõ ràng ngay từ đầu và có thể thay đổi trong quá trình phát triển, cho phép lặp lại và điều chỉnh?

  • A. Mô hình thác nước (Waterfall)
  • B. Mô hình chữ V (V-Model)
  • C. Mô hình Agile (Agile Model)
  • D. Mô hình xoắn ốc (Spiral Model)

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (Version Control System) trong phát triển phần mềm?

  • A. Cho phép nhiều nhà phát triển làm việc đồng thời trên cùng một dự án mà không gây xung đột.
  • B. Lưu trữ lịch sử thay đổi của mã nguồn, giúp dễ dàng quay lại phiên bản trước đó.
  • C. Hỗ trợ quản lý các nhánh phát triển song song và hợp nhất chúng.
  • D. Tự động biên dịch và triển khai phần mềm lên môi trường sản xuất.

Câu 4: Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào sau đây của phần mềm?

  • A. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm.
  • B. Cấu trúc mã nguồn và logic bên trong của phần mềm.
  • C. Hiệu năng và khả năng chịu tải của phần mềm.
  • D. Tính bảo mật và khả năng chống lại các tấn công của phần mềm.

Câu 5: Nguyên tắc SOLID nào trong thiết kế hướng đối tượng khuyến khích việc một lớp (class) chỉ nên có một và chỉ một lý do để thay đổi?

  • A. Nguyên tắc mở đóng (Open/Closed Principle)
  • B. Nguyên tắc trách nhiệm đơn lẻ (Single Responsibility Principle)
  • C. Nguyên tắc thay thế Liskov (Liskov Substitution Principle)
  • D. Nguyên tắc phân tách giao diện (Interface Segregation Principle)

Câu 6: Khi nào thì việc sử dụng mô hình nguyên mẫu (Prototyping) là đặc biệt hữu ích trong giai đoạn kỹ nghệ yêu cầu?

  • A. Khi yêu cầu của khách hàng đã được xác định rõ ràng và không có khả năng thay đổi.
  • B. Khi dự án có thời gian và nguồn lực hạn chế.
  • C. Khi khách hàng gặp khó khăn trong việc diễn đạt yêu cầu của họ một cách cụ thể.
  • D. Khi đội phát triển đã có kinh nghiệm xây dựng các hệ thống tương tự trước đó.

Câu 7: Trong quy trình Scrum, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo Nhóm Phát triển (Development Team) tuân thủ các giá trị và nguyên tắc của Scrum?

  • A. Chủ sở hữu Sản phẩm (Product Owner)
  • B. Nhóm Phát triển (Development Team)
  • C. Quản lý Dự án (Project Manager)
  • D. Scrum Master

Câu 8: Đoạn mã sau đây minh họa cho mẫu thiết kế (design pattern) nào: `interface PaymentMethod { pay(amount: number): boolean; } class CreditCardPayment implements PaymentMethod { ... } class PayPalPayment implements PaymentMethod { ... }`?

  • A. Singleton
  • B. Strategy
  • C. Factory
  • D. Observer

Câu 9: Điều gì là mục tiêu chính của việc tái cấu trúc mã nguồn (Refactoring)?

  • A. Thêm chức năng mới vào phần mềm.
  • B. Sửa lỗi và vá các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm.
  • C. Cải thiện cấu trúc và khả năng bảo trì của mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
  • D. Tối ưu hóa hiệu năng và tốc độ thực thi của phần mềm.

Câu 10: Trong kiến trúc phần mềm, kiểu kiến trúc nào phân chia hệ thống thành các lớp (layers), mỗi lớp cung cấp dịch vụ cho lớp trên và sử dụng dịch vụ của lớp dưới?

  • A. Kiến trúc phân lớp (Layered Architecture)
  • B. Kiến trúc microservices (Microservices Architecture)
  • C. Kiến trúc client-server (Client-Server Architecture)
  • D. Kiến trúc hướng sự kiện (Event-Driven Architecture)

Câu 11: Loại kiểm thử nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên trong quy trình kiểm thử phần mềm?

  • A. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
  • B. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
  • C. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
  • D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

Câu 12: Chỉ số đo lường phần mềm nào sau đây phản ánh mức độ phức tạp của luồng điều khiển trong một module hoặc hàm?

  • A. Số dòng mã (Lines of Code - LOC)
  • B. Độ gắn kết (Coupling)
  • C. Độ phức tạp Cyclomatic (Cyclomatic Complexity)
  • D. Độ kết dính (Cohesion)

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của việc bảo trì phần mềm?

  • A. Phát triển một ứng dụng hoàn toàn mới từ đầu.
  • B. Kiểm thử phần mềm trước khi phát hành cho người dùng.
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống thông tin.
  • D. Sửa lỗi bảo mật được phát hiện sau khi phần mềm đã được triển khai và sử dụng rộng rãi.

Câu 14: Trong mô hình phát triển xoắn ốc (Spiral Model), yếu tố nào được đặc biệt chú trọng trong mỗi vòng lặp?

  • A. Tốc độ phát triển nhanh chóng.
  • B. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Sự tham gia liên tục của khách hàng.
  • D. Việc tái sử dụng các thành phần phần mềm.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo rằng các yêu cầu phi chức năng (non-functional requirements) như hiệu năng, bảo mật, khả năng sử dụng... được xem xét và đáp ứng trong suốt quá trình phát triển?

  • A. Chỉ tập trung vào kiểm thử hiệu năng và bảo mật ở giai đoạn cuối.
  • B. Bỏ qua các yêu cầu phi chức năng để ưu tiên phát triển chức năng chính trước.
  • C. Tích hợp việc xem xét và kiểm thử các yêu cầu phi chức năng vào từng giai đoạn của quy trình phát triển.
  • D. Giao phó trách nhiệm đảm bảo yêu cầu phi chức năng cho một nhóm chuyên biệt sau khi phần mềm đã hoàn thành.

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng kiến trúc microservices (Microservices Architecture) là một lựa chọn phù hợp?

  • A. Khi phát triển một ứng dụng nhỏ, đơn giản với ít chức năng.
  • B. Khi phát triển các ứng dụng lớn, phức tạp, yêu cầu khả năng mở rộng và triển khai độc lập cho từng thành phần.
  • C. Khi đội phát triển có ít kinh nghiệm về kiến trúc phần mềm.
  • D. Khi yêu cầu về hiệu năng không phải là yếu tố quan trọng.

Câu 17: Trong quản lý dự án phần mềm, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • B. Quản lý rủi ro và các vấn đề phát sinh trong dự án.
  • C. Giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm dự án.
  • D. Đo lường và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính trong giai đoạn thiết kế phần mềm?

  • A. Xác định cấu trúc tổng thể của hệ thống (kiến trúc phần mềm).
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX design).
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • D. Thu thập và phân tích yêu cầu của người dùng.

Câu 19: Kỹ thuật kiểm thử nào sau đây liên quan đến việc kiểm thử các đường dẫn thực thi (execution paths) khác nhau trong mã nguồn?

  • A. Kiểm thử tương tác (Integration Testing)
  • B. Kiểm thử đường dẫn cơ bản (Basis Path Testing)
  • C. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
  • D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing)

Câu 20: Trong ngữ cảnh của DevOps, "Continuous Integration" (CI) có nghĩa là gì?

  • A. Liên tục triển khai phần mềm lên môi trường sản xuất.
  • B. Liên tục thu thập phản hồi từ người dùng.
  • C. Tích hợp mã nguồn thường xuyên từ nhiều nhà phát triển vào một kho chung.
  • D. Liên tục giám sát hiệu năng của ứng dụng trong môi trường sản xuất.

Câu 21: Điều gì là thách thức lớn nhất khi áp dụng mô hình Agile cho các dự án phần mềm lớn và phức tạp?

  • A. Việc thiếu tài liệu chi tiết trong quá trình phát triển.
  • B. Sự thay đổi yêu cầu liên tục từ phía khách hàng.
  • C. Khó khăn trong việc đo lường tiến độ dự án.
  • D. Phối hợp và đồng bộ hóa công việc giữa nhiều nhóm phát triển khác nhau.

Câu 22: Trong kiểm thử hiệu năng (Performance Testing), loại kiểm thử nào đo lường khả năng của hệ thống khi số lượng người dùng đồng thời tăng lên?

  • A. Kiểm thử độ bền (Endurance Testing)
  • B. Kiểm thử tải (Load Testing)
  • C. Kiểm thử nghiệm thu (Acceptance Testing)
  • D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing)

Câu 23: Mẫu thiết kế Observer (Observer Pattern) giải quyết vấn đề gì trong thiết kế hướng đối tượng?

  • A. Tạo ra các đối tượng một cách linh hoạt mà không cần biết lớp cụ thể.
  • B. Đảm bảo một lớp chỉ có một thể hiện duy nhất.
  • C. Định nghĩa sự phụ thuộc một-nhiều giữa các đối tượng, để khi một đối tượng thay đổi trạng thái, tất cả các đối tượng phụ thuộc được thông báo và cập nhật.
  • D. Cho phép một đối tượng thay đổi hành vi của nó khi trạng thái bên trong của nó thay đổi.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn bảo trì thích ứng (Adaptive Maintenance) của phần mềm?

  • A. Thay đổi phần mềm để phù hợp với môi trường công nghệ mới (ví dụ: hệ điều hành, cơ sở dữ liệu).
  • B. Sửa chữa các lỗi và khuyết tật trong phần mềm.
  • C. Cải thiện hiệu năng và khả năng sử dụng của phần mềm.
  • D. Thêm chức năng mới theo yêu cầu của người dùng.

Câu 25: Trong kỹ nghệ yêu cầu, kỹ thuật nào sau đây tập trung vào việc xác định và phân tích các "ca sử dụng" (use cases) để mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống?

  • A. Phỏng vấn người dùng (User Interviews)
  • B. Thảo luận nhóm (Focus Groups)
  • C. Mô hình hóa ca sử dụng (Use Case Modeling)
  • D. Xây dựng nguyên mẫu (Prototyping)

Câu 26: Điều gì là rủi ro chính khi sử dụng mô hình thác nước (Waterfall Model) cho các dự án có yêu cầu không chắc chắn và có thể thay đổi?

  • A. Chi phí phát triển có thể vượt quá ngân sách dự kiến.
  • B. Khó khăn trong việc thích ứng với các thay đổi yêu cầu ở giai đoạn sau của dự án.
  • C. Thời gian phát triển dự án có thể kéo dài hơn so với kế hoạch.
  • D. Chất lượng sản phẩm phần mềm có thể không đạt yêu cầu.

Câu 27: Trong kiểm thử phần mềm, "độ bao phủ mã" (code coverage) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Số lượng lỗi được phát hiện trong quá trình kiểm thử.
  • B. Hiệu năng thực thi của phần mềm.
  • C. Mức độ thân thiện của giao diện người dùng.
  • D. Tỷ lệ phần trăm mã nguồn đã được thực thi bởi các trường hợp kiểm thử.

Câu 28: Phương pháp phát triển phần mềm nào ưu tiên "cá nhân và tương tác" hơn là "quy trình và công cụ"?

  • A. Agile
  • B. Waterfall
  • C. V-Model
  • D. Spiral

Câu 29: Trong mô hình CMMI (Capability Maturity Model Integration), mức độ trưởng thành nào tập trung vào việc định lượng và quản lý hiệu suất quy trình bằng dữ liệu thống kê?

  • A. Mức độ 1: Khởi đầu (Initial)
  • B. Mức độ 2: Được quản lý (Managed)
  • C. Mức độ 4: Được quản lý định lượng (Quantitatively Managed)
  • D. Mức độ 5: Tối ưu hóa (Optimizing)

Câu 30: Điều gì là mục tiêu chính của việc kiểm thử hồi quy (Regression Testing)?

  • A. Kiểm tra các chức năng mới được thêm vào phần mềm.
  • B. Đảm bảo rằng các thay đổi hoặc sửa lỗi gần đây không gây ra lỗi mới hoặc ảnh hưởng xấu đến các chức năng hiện có.
  • C. Đo lường hiệu năng và khả năng chịu tải của phần mềm.
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng với phần mềm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong pha phân tích yêu cầu của dự án phần mềm, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng mô hình Agile. Trong mỗi Sprint, họ ưu tiên việc cung cấp một phiên bản phần mềm có thể hoạt động được vào cuối Sprint. Nguyên tắc cốt lõi nào của Agile được thể hiện rõ nhất trong hoạt động này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong kiểm thử phần mềm, 'kiểm thử hộp đen' (black-box testing) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng thương mại điện tử, việc chuẩn hóa dữ liệu (database normalization) nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM), công cụ quản lý phiên bản (version control system) như Git được sử dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Mô hình phát triển phần mềm 'Thác nước' (Waterfall) thường phù hợp nhất với loại dự án nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nguyên tắc 'SOLID' trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming) giúp đạt được mục tiêu chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong kiến trúc phần mềm, 'Design Pattern' (mẫu thiết kế) mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Độ đo Cyclomatic Complexity' (độ phức tạp Cyclomatic) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của mã nguồn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture - SOA), 'dịch vụ' (service) được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi nào thì việc sử dụng 'kiến trúc Microservices' là phù hợp hơn so với kiến trúc Monolithic truyền thống?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong kiểm thử hiệu năng (performance testing), 'load testing' (kiểm thử tải) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Refactoring' (tái cấu trúc mã) là một hoạt động quan trọng trong phát triển phần mềm. Mục tiêu chính của refactoring là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Technical Debt' (nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm phát sinh khi nào và nó gây ra hậu quả gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quy trình phát triển phần mềm, hoạt động 'code review' (duyệt mã) mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Continuous Integration' (tích hợp liên tục) và 'Continuous Delivery' (phân phối liên tục) là hai khái niệm quan trọng trong DevOps. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quản lý dự án phần mềm, 'biểu đồ Gantt' (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Use Case Diagram' (biểu đồ ca sử dụng) trong UML (Unified Modeling Language) được sử dụng để mô hình hóa khía cạnh nào của hệ thống?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong kiểm thử phần mềm, 'regression testing' (kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào và tại sao?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Coupling' (tính liên kết) và 'Cohesion' (tính gắn kết) là hai khái niệm quan trọng trong thiết kế module phần mềm. Mục tiêu thiết kế tốt là gì liên quan đến Coupling và Cohesion?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong mô hình Agile Scrum, 'Sprint Review Meeting' (buổi họp đánh giá Sprint) có mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi lựa chọn kiến trúc phần mềm, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu đối với một ứng dụng web có lượng truy cập cực lớn (ví dụ: mạng xã hội, trang thương mại điện tử lớn)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Technical feasibility', 'Economic feasibility', và 'Operational feasibility' là các loại đánh giá tính khả thi trong giai đoạn nào của dự án phần mềm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong kiểm thử phần mềm, 'acceptance testing' (kiểm thử chấp nhận) được thực hiện bởi ai và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Requirement Traceability Matrix' (ma trận truy vết yêu cầu) được sử dụng để làm gì trong quản lý yêu cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong ngữ cảnh bảo mật phần mềm, 'SQL Injection' là loại tấn công nào và nó khai thác lỗ hổng ở đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Software architecture' (kiến trúc phần mềm) đóng vai trò quan trọng trong dự án phần mềm vì lý do chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Test-Driven Development' (TDD - phát triển hướng kiểm thử) là một phương pháp phát triển phần mềm. Quy trình cơ bản của TDD là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Phần Mềm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Software maintenance' (bảo trì phần mềm) chiếm một phần lớn chi phí trong vòng đời phần mềm. Loại bảo trì nào sau đây thường chiếm tỷ trọng chi phí lớn nhất?

Xem kết quả