Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Anh 1 – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Anh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. it
  • B. there
  • C. we
  • D. this

Câu 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu có nghĩa:

  • A. This very good Italian restaurant is a.
  • B. This is a very good Italian restaurant.
  • C. Italian restaurant very good is this a.
  • D. A very good Italian restaurant is this.

Câu 3: Chọn cụm từ đồng nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:

  • A. put off
  • B. call off
  • C. speed up
  • D. look forward to

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

  • A. Giảm cân nhanh chóng.
  • B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
  • C. Cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • D. Nâng cao thành tích thể thao.

Câu 5: Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. with

Câu 6: Chọn câu trả lời đúng cho tình huống sau: Bạn muốn mượn sách của bạn mình. Bạn sẽ nói gì?

  • A. Give me your book!
  • B. Is this your book?
  • C. You have a book.
  • D. Could I borrow your book, please?

Câu 7: Tìm lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng:

  • A. Although because the rain, we still went for a walk.
  • B. Although it rained, we still went for a walk.
  • C. Despite of the rain, we still went for a walk.
  • D. Because despite the rain, we still went for a walk.

Câu 8: Chọn từ trái nghĩa (antonym) với từ

  • A. hopeful
  • B. positive
  • C. pessimistic
  • D. cheerful

Câu 9: Hoàn thành câu điều kiện loại 1 sau:

  • A. is sunny
  • B. was sunny
  • C. will be sunny
  • D. would be sunny

Câu 10: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại.

  • A. teacher
  • B. student
  • C. pencil
  • D. computer

Câu 11: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  • A. plays
  • B. played
  • C. were playing
  • D. will play

Câu 12: Chọn câu hỏi phù hợp nhất cho câu trả lời sau:

  • A. What is your name?
  • B. Where do you live?
  • C. Do you like your town?
  • D. Is it a big town?

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. sleep
  • B. eat
  • C. work
  • D. practice

Câu 14: Chọn đại từ quan hệ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. who
  • B. that
  • C. whose
  • D. whom

Câu 15: Chọn hình thức so sánh đúng của tính từ

  • A. happyer
  • B. more happy
  • C. happier
  • D. most happy

Câu 16: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn câu trả lời thích hợp cho chỗ trống:
A:

  • A. It was great, thanks!
  • B. It is Monday today.
  • C. I don"t like weekends.
  • D. What weekend?

Câu 17: Chọn từ gần nghĩa nhất với từ

  • A. optional
  • B. necessary
  • C. difficult
  • D. interesting

Câu 18: Chọn trạng từ tần suất thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. never
  • B. rarely
  • C. usually
  • D. sometimes

Câu 19: Chọn câu có cấu trúc bị động đúng.

  • A. They are building a house.
  • B. She writes a letter.
  • C. He sings a song.
  • D. The cake was eaten by him.

Câu 20: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân: b**ea**ch, t**ea**cher, br**ea**d, pl**ea**se.

  • A. beach
  • B. teacher
  • C. bread
  • D. please

Câu 21: Chọn mạo từ thích hợp (a/an/the) để điền vào chỗ trống:

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. no article

Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. see
  • B. saw
  • C. seen
  • D. seeing

Câu 23: Chọn câu hỏi đuôi đúng cho câu sau:

  • A. is he
  • B. isn"t he
  • C. does he
  • D. doesn"t he

Câu 24: Chọn từ loại khác với các từ còn lại: quickly, happily, beautiful, slowly.

  • A. quickly
  • B. happily
  • C. beautiful
  • D. slowly

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và chọn tiêu đề phù hợp nhất:

  • A. The History of Coffee
  • B. All About Coffee
  • C. Different Types of Coffee
  • D. The Benefits of Drinking Coffee

Câu 26: Chọn từ có nghĩa gần nhất với từ

  • A. problem
  • B. difficulty
  • C. chance
  • D. mistake

Câu 27: Chọn dạng đúng của động từ khuyết thiếu trong câu sau:

  • A. must
  • B. may
  • C. might
  • D. could

Câu 28: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. in
  • B. at
  • C. on
  • D. with

Câu 29: Chọn câu tường thuật đúng cho câu trực tiếp sau:

  • A. He said I am tired.
  • B. He says that he is tired.
  • C. He said that he was tired.
  • D. He is saying that he was tired.

Câu 30: Chọn từ đồng âm nhưng khác nghĩa với từ

  • A. tea
  • B. bee
  • C. key
  • D. see

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "She ______ to classical music every evening."

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng: "They is going to the beach tomorrow."

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "The book is ______ the table."

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: "______ is your name?" B: "My name is John."

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi: "Can you speak English?"

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa: "is / she / teacher / a / ."

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chọn từ trái nghĩa với từ "happy".

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điền vào chỗ trống với đại từ nhân xưng thích hợp: "______ am from Vietnam."

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chọn cụm từ chỉ thời gian thích hợp nhất cho thì quá khứ đơn: "I visited my grandparents ______."

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chọn động từ khuyết thiếu phù hợp nhất: "You ______ stop at red traffic lights."

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chọn danh từ số nhiều đúng của từ "child".

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chọn từ đồng nghĩa với từ "beautiful".

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hoàn thành câu điều kiện loại 1 sau: "If it rains, I ______ stay at home."

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chọn tính từ sở hữu phù hợp: "This is ______ book. It belongs to me."

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chọn liên từ thích hợp nhất: "She is tired ______ she stayed up late last night."

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân trong câu sau: "_She is a doctor_."

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chọn giới từ chỉ thời gian thích hợp: "The meeting is ______ 9 am."

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chọn động từ "to be" phù hợp ở thì hiện tại đơn: "They ______ students."

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chọn từ chỉ số lượng phù hợp: "There are ______ apples in the basket."

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chọn câu hỏi đuôi đúng: "He is tall, ______?"

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tìm từ khác loại so với các từ còn lại: "book, pen, table, reading".

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chọn thì thích hợp nhất: "They ______ a new car last year."

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chọn mạo từ thích hợp: "She is ______ honest woman."

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chọn hình thức so sánh hơn đúng của tính từ "good".

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu: "______ to meet you."

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "My name is Peter. I am a student. I study English at university. I like reading books and playing football." - What does Peter like doing?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chọn giới từ thích hợp: "She goes to school ______ bus."

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Chọn đại từ phản thân phù hợp: "He cut ______ when he was cooking."

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Chọn từ để hỏi thích hợp: "______ are you from? - I'm from Japan."

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Chọn động từ nguyên mẫu có 'to' hoặc không 'to' thích hợp: "I want ______ go to the cinema tonight."

Xem kết quả