Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chiến Lươc – Đề 07

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chiến Lươc

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X đang xem xét thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện có. Chiến lược tăng trưởng này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược phát triển sản phẩm
  • B. Chiến lược phát triển thị trường
  • C. Chiến lược thâm nhập thị trường
  • D. Chiến lược đa dạng hóa

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?

  • A. Giai đoạn hoạch định chiến lược
  • B. Giai đoạn thực thi chiến lược
  • C. Giai đoạn kiểm soát chiến lược
  • D. Giai đoạn đánh giá chiến lược

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp?

  • A. Đối thủ cạnh tranh
  • B. Nhà cung cấp
  • C. Tình hình kinh tế
  • D. Khách hàng

Câu 4: Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp cần đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho điều gì?

  • A. Có thể đạt được (Achievable)
  • B. Đo lường được (Measurable)
  • C. Có liên quan (Relevant)
  • D. Giới hạn thời gian (Time-bound)

Câu 5: Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích yếu tố nào của doanh nghiệp?

  • A. Môi trường bên ngoài
  • B. Cơ hội và thách thức
  • C. Môi trường cạnh tranh
  • D. Nguồn lực và năng lực

Câu 6: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Tăng trưởng thị trường và Thị phần tương đối
  • B. Lợi nhuận và Rủi ro
  • C. Quy mô thị trường và Tốc độ tăng trưởng
  • D. Năng lực cạnh tranh và Lợi thế so sánh

Câu 7: Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation) tập trung vào việc tạo ra...

  • A. Sản phẩm giá rẻ nhất thị trường
  • B. Thị phần lớn nhất
  • C. Sản phẩm/dịch vụ độc đáo và giá trị vượt trội
  • D. Chi phí sản xuất thấp nhất

Câu 8: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

  • A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
  • B. Mức độ cạnh tranh trong ngành
  • C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
  • D. Xu hướng thị trường

Câu 9: Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong thực thi chiến lược?

  • A. Không ảnh hưởng đến thực thi chiến lược
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến truyền thông nội bộ
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập
  • D. Ảnh hưởng lớn đến sự thành công của thực thi chiến lược

Câu 10: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với chiến lược đa dạng hóa liên quan?

  • A. Cấu trúc chức năng
  • B. Cấu trúc đơn giản
  • C. Cấu trúc bộ phận
  • D. Cấu trúc theo địa lý

Câu 11: Kiểm soát chiến lược (Strategic Control) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xây dựng chiến lược mới
  • B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả
  • C. Phân tích môi trường kinh doanh
  • D. Đánh giá năng lực nhân viên

Câu 12: Trong quản trị rủi ro chiến lược, "khẩu vị rủi ro" (Risk Appetite) của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ rủi ro doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận
  • B. Tổng số rủi ro doanh nghiệp phải đối mặt
  • C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro
  • D. Kế hoạch ứng phó với rủi ro

Câu 13: Phương pháp "Balanced Scorecard" (Thẻ điểm cân bằng) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?

  • A. Phân tích cạnh tranh
  • B. Hoạch định ngân sách
  • C. Đo lường và quản lý hiệu suất chiến lược
  • D. Đánh giá rủi ro tài chính

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp với sản phẩm chuyên biệt. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

  • A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
  • B. Chiến lược khác biệt hóa
  • C. Chiến lược đại dương xanh
  • D. Chiến lược tập trung

Câu 15: Năng lực cốt lõi (Core Competencies) của doanh nghiệp là gì?

  • A. Tài sản hữu hình của doanh nghiệp
  • B. Khả năng độc đáo và khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh
  • C. Các quy trình hoạt động hiệu quả
  • D. Mối quan hệ tốt với khách hàng

Câu 16: Mục tiêu của chiến lược "đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) là gì?

  • A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện tại
  • B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả
  • C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn

Câu 17: Trong mô hình "7S" của McKinsey, yếu tố "Skills" (Kỹ năng) đề cập đến điều gì?

  • A. Năng lực và kỹ năng đặc biệt của tổ chức
  • B. Hệ thống và quy trình làm việc
  • C. Cơ cấu tổ chức
  • D. Phong cách lãnh đạo

Câu 18: Khi môi trường kinh doanh biến động và khó dự đoán, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược nào?

  • A. Chiến lược ổn định và duy trì
  • B. Chiến lược linh hoạt và thích ứng
  • C. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng
  • D. Chiến lược cắt giảm chi phí tối đa

Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thực thi chiến lược thành công?

  • A. Xây dựng chiến lược hoàn hảo
  • B. Có nguồn lực tài chính dồi dào
  • C. Sự cam kết và tham gia của toàn bộ tổ chức
  • D. Thuê tư vấn chiến lược giỏi nhất

Câu 20: Trong phân tích môi trường ngành, "rào cản gia nhập ngành" (Barriers to Entry) cao sẽ dẫn đến điều gì?

  • A. Tăng cường độ cạnh tranh
  • B. Giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại
  • C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo
  • D. Giảm số lượng đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn

Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định mua lại nhà cung cấp của mình. Đây là loại chiến lược tăng trưởng nào?

  • A. Chiến lược đa dạng hóa ngang
  • B. Chiến lược hội nhập dọc
  • C. Chiến lược thâm nhập thị trường
  • D. Chiến lược phát triển sản phẩm

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là một "điểm yếu" (Weakness) trong phân tích SWOT?

  • A. Nhu cầu thị trường tăng cao
  • B. Công nghệ mới xuất hiện
  • C. Năng lực marketing hạn chế
  • D. Đối thủ cạnh tranh suy yếu

Câu 23: "Tuyên bố sứ mệnh" (Mission Statement) của doanh nghiệp có vai trò gì?

  • A. Xác định mục đích và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
  • B. Mô tả chi tiết chiến lược kinh doanh
  • C. Phân tích tình hình tài chính
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động

Câu 24: Khi doanh nghiệp muốn giảm quy mô hoạt động hoặc rút lui khỏi một thị trường, chiến lược nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Chiến lược tăng trưởng tập trung
  • B. Chiến lược đa dạng hóa
  • C. Chiến lược khác biệt hóa
  • D. Chiến lược cắt giảm/thu hẹp

Câu 25: Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

  • A. Lợi thế có được trong ngắn hạn
  • B. Lợi thế khó bị đối thủ bắt chước và duy trì lâu dài
  • C. Lợi thế về giá thấp nhất
  • D. Lợi thế về quy mô lớn nhất

Câu 26: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước đầu tiên thường là gì?

  • A. Đo lường hiệu suất thực tế
  • B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
  • C. Thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất
  • D. Thực hiện hành động điều chỉnh

Câu 27: Mục tiêu tài chính trong chiến lược thường tập trung vào điều gì?

  • A. Lợi nhuận và giá trị cho cổ đông
  • B. Sự hài lòng của khách hàng
  • C. Phát triển năng lực nhân viên
  • D. Trách nhiệm xã hội

Câu 28: Đánh giá chiến lược (Strategic Evaluation) là giai đoạn nào trong quy trình quản trị chiến lược?

  • A. Giai đoạn hoạch định
  • B. Giai đoạn thực thi
  • C. Giai đoạn kiểm soát
  • D. Giai đoạn cuối cùng của quy trình

Câu 29: Khi doanh nghiệp mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại, đây là chiến lược...

  • A. Đa dạng hóa đồng tâm
  • B. Đa dạng hóa hàng dọc
  • C. Đa dạng hóa hỗn hợp (không liên quan)
  • D. Đa dạng hóa ngang

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong quản trị chiến lược?

  • A. Tập trung vào thị trường nội địa
  • B. Khả năng thích ứng và linh hoạt toàn cầu
  • C. Duy trì cấu trúc tổ chức truyền thống
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, một doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) nhận thấy thị phần đang bị thu hẹp bởi các đối thủ mới nổi với sản phẩm giá rẻ. Để đối phó với tình hình này, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp duy trì và tăng cường lợi thế cạnh tranh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Công nghệ' trong mô hình PESTEL bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ma trận SWOT là một công cụ phân tích chiến lược phổ biến. Trong ma trận SWOT, 'Điểm mạnh' (Strengths) và 'Điểm yếu' (Weaknesses) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Mục tiêu chiến lược của một tổ chức cần đáp ứng các tiêu chí SMART. Tiêu chí 'Đo lường được' (Measurable) trong SMART có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter mô tả các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ mà một doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm 'Hoạt động chính' trong chuỗi giá trị?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các cấp độ chiến lược, chiến lược cấp 'Doanh nghiệp' (Corporate Level Strategy) tập trung vào quyết định nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi một doanh nghiệp quyết định thâm nhập vào thị trường quốc tế bằng hình thức 'Liên doanh' (Joint Venture), ưu điểm chính của hình thức này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: V??n hóa doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong thực thi chiến lược. Văn hóa doanh nghiệp 'Mạnh' (Strong Culture) có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất xe máy, nhận thấy nhu cầu về xe điện đang tăng nhanh. Để tận dụng cơ hội này, doanh nghiệp quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển dòng xe máy điện mới. Đây là ví dụ về loại hình chiến lược tăng trưởng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình kiểm soát chiến lược, bước 'Đo lường hiệu suất thực tế' (Measuring Actual Performance) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi phân tích môi trường ngành, 'Đối thủ cạnh tranh hiện tại' là một trong năm lực lượng cạnh tranh. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại thường gay gắt hơn khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Lợi thế cạnh tranh 'Bền vững' (Sustainable Competitive Advantage) là lợi thế như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong mô hình 'Cơ cấu tổ chức theo chức năng' (Functional Structure), doanh nghiệp được chia thành các bộ phận dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Tuyên bố sứ mệnh' (Mission Statement) của một tổ chức thường tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phương pháp 'BSC - Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên mấy khía cạnh chính?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược 'Thu hẹp quy mô' (Retrenchment Strategy), mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quản trị rủi ro chiến lược, 'Rủi ro có thể chấp nhận được' (Risk Appetite) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để thực thi chiến lược thành công, yếu tố 'Nguồn lực' (Resources) đóng vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Doanh nghiệp B, một công ty công nghệ, đang xem xét việc mua lại một công ty khởi nghiệp (startup) có công nghệ mới đột phá trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Đây là hình thức chiến lược tăng trưởng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là hạn chế chính của cơ cấu tổ chức 'Ma trận' (Matrix Structure)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Lợi thế chi phí thấp' (Cost Leadership) là một trong ba chiến lược cạnh tranh tổng quát của Michael Porter. Để đạt được lợi thế này, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong phân tích SWOT, 'Cơ hội' (Opportunities) thường xuất phát từ yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Doanh nghiệp C, một chuỗi nhà hàng, quyết định mở rộng hoạt động sang các thành phố mới trong nước. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô trong mô hình PESTEL?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Tầm nhìn chiến lược' (Strategic Vision) của một tổ chức có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các loại hình kiểm soát chiến lược, 'Kiểm soát phản hồi' (Feedback Control) được thực hiện khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi một doanh nghiệp lựa chọn chiến lược 'Tập trung' (Focus Strategy), doanh nghiệp sẽ tập trung nguồn lực vào đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chiến Lươc

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá 'Năng lực cốt lõi' (Core Competencies) của doanh nghiệp, tiêu chí 'Giá trị' (Valuable) có nghĩa là gì?

Xem kết quả