Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học – Đề 07

5

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long, đâu là ví dụ tốt nhất về một câu hỏi nghiên cứu mang tính phân tích?

  • A. A. Sản lượng lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long đã thay đổi như thế nào trong 10 năm qua?
  • B. B. Các loại cây trồng nào đang được nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long ưu tiên lựa chọn?
  • C. C. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng và sinh kế của nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long như thế nào, thông qua những cơ chế nào?
  • D. D. Chính sách nào của nhà nước đang hỗ trợ nông dân ứng phó với biến đổi khí hậu?

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về "kinh nghiệm sống của sinh viên quốc tế tại Việt Nam". Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sâu, chi tiết về trải nghiệm cá nhân của họ?

  • A. A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến với thang đo Likert để đánh giá mức độ hài lòng.
  • B. B. Phỏng vấn sâu cá nhân với sinh viên quốc tế để khám phá trải nghiệm và quan điểm của họ.
  • C. C. Thống kê số lượng sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia khác nhau trong 5 năm gần đây.
  • D. D. Thực nghiệm có kiểm soát bằng cách tạo ra các tình huống giả định để quan sát phản ứng.

Câu 3: Giả sử bạn đang thực hiện một nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp giáo dục mới đối với kỹ năng đọc hiểu của học sinh tiểu học. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây cho phép bạn kiểm soát tốt nhất các yếu tố gây nhiễu và xác định mối quan hệ nhân quả?

  • A. A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang để khảo sát kỹ năng đọc hiểu của học sinh ở các lớp khác nhau.
  • B. B. Nghiên cứu bệnh chứng so sánh nhóm học sinh có kỹ năng đọc hiểu tốt và nhóm yếu kém.
  • C. C. Nghiên cứu thuần tập theo dõi sự phát triển kỹ năng đọc hiểu của một nhóm học sinh theo thời gian.
  • D. D. Nghiên cứu thực nghiệm có nhóm đối chứng, phân ngẫu nhiên học sinh vào nhóm can thiệp và nhóm đối chứng.

Câu 4: Trong một nghiên cứu định lượng, nhà nghiên cứu muốn đo lường "mức độ gắn kết với công việc" của nhân viên. Thang đo Likert 5 mức độ (từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý") thuộc loại thang đo nào?

  • A. A. Thang đo định danh (Nominal scale)
  • B. B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
  • C. C. Thang đo khoảng (Interval scale)
  • D. D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

Câu 5: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất khi sử dụng phương pháp quan sát tham gia trong nghiên cứu nhân học văn hóa?

  • A. A. Chi phí thực hiện quá cao và đòi hỏi nhiều nguồn lực.
  • B. B. Khó khăn trong việc tiếp cận và xây dựng lòng tin với cộng đồng nghiên cứu.
  • C. C. Nguy cơ nhà nghiên cứu trở nên quá chủ quan và ảnh hưởng đến tính khách quan của dữ liệu.
  • D. D. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài và khó khăn trong việc tổng hợp, phân tích.

Câu 6: Trong quá trình phân tích dữ liệu phỏng vấn sâu, nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp mã hóa (coding) để làm gì?

  • A. A. Phân loại và gán nhãn cho các đoạn dữ liệu theo các chủ đề hoặc khái niệm.
  • B. B. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dạng số để phân tích thống kê.
  • C. C. Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu phỏng vấn.
  • D. D. Trình bày dữ liệu phỏng vấn dưới dạng bảng biểu và đồ thị.

Câu 7: Tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) trong nghiên cứu khoa học liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. A. Mức độ kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho quần thể rộng hơn.
  • B. B. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường khi thực hiện lặp lại.
  • C. C. Mức độ phương pháp nghiên cứu phù hợp để trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • D. D. Ý nghĩa thực tiễn và khả năng ứng dụng của kết quả nghiên cứu.

Câu 8: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức nghiên cứu khoa học nghiêm trọng nhất?

  • A. A. Không trích dẫn đầy đủ tất cả các nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. B. Công bố kết quả nghiên cứu trên một tạp chí khoa học có chỉ số ảnh hưởng thấp.
  • C. C. Sử dụng phương pháp nghiên cứu không phổ biến trong lĩnh vực.
  • D. D. Tạo dựng dữ liệu giả mạo để đạt được kết quả nghiên cứu mong muốn.

Câu 9: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Bàn luận" (Discussion) có vai trò chính là gì?

  • A. A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu và quy trình thu thập dữ liệu.
  • B. B. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính dưới dạng bảng biểu và đồ thị.
  • C. C. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước và đề xuất hàm ý.
  • D. D. Nêu rõ mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu.

Câu 10: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp "chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng" (stratified random sampling) là phù hợp nhất?

  • A. A. Khi tổng thể nghiên cứu có quy mô nhỏ và đồng nhất.
  • B. B. Khi tổng thể nghiên cứu bao gồm các nhóm (tầng) khác biệt rõ rệt về đặc điểm quan trọng.
  • C. C. Khi nhà nghiên cứu không có đủ thông tin về cấu trúc của tổng thể.
  • D. D. Khi mục tiêu nghiên cứu chỉ tập trung vào một nhóm đặc biệt trong tổng thể.

Câu 11: Trong nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, biến "thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày" và biến "mức độ lo âu" lần lượt là loại biến số nào?

  • A. A. Biến độc lập và biến phụ thuộc
  • B. B. Biến phụ thuộc và biến độc lập
  • C. C. Cả hai đều là biến kiểm soát
  • D. D. Cả hai đều là biến trung gian

Câu 12: "Tổng quan tài liệu" (literature review) trong đề cương nghiên cứu khoa học có mục đích chính là gì?

  • A. A. Liệt kê danh sách các công trình nghiên cứu đã được công bố liên quan đến đề tài.
  • B. B. Chứng minh rằng đề tài nghiên cứu là mới và chưa ai thực hiện trước đây.
  • C. C. Cung cấp bối cảnh và thông tin cơ bản về vấn đề nghiên cứu.
  • D. D. Xây dựng cơ sở lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu và xác định khoảng trống nghiên cứu.

Câu 13: Trong nghiên cứu định lượng, "giá trị p" (p-value) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. A. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến số.
  • B. B. Ước lượng khoảng tin cậy cho tham số của quần thể.
  • C. C. Đánh giá mức độ bằng chứng chống lại giả thuyết không.
  • D. D. Mô tả đặc điểm phân bố của dữ liệu mẫu.

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của người dân tộc thiểu số?

  • A. A. Điều tra bằng bảng hỏi trên diện rộng để thu thập dữ liệu định lượng về hành vi tiêu dùng.
  • B. B. Nghiên cứu dân tộc học (ethnography) kết hợp quan sát tham gia và phỏng vấn sâu.
  • C. C. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra phản ứng của người tiêu dùng với các quảng cáo khác nhau.
  • D. D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thống kê về kinh tế - xã hội.

Câu 15: "Tính giá trị" (validity) của một nghiên cứu đo lường điều gì?

  • A. A. Mức độ kết quả nghiên cứu có thể lặp lại bởi các nhà nghiên cứu khác.
  • B. B. Tính nhất quán của kết quả đo lường theo thời gian.
  • C. C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
  • D. D. Mức độ phương pháp đo lường thực sự đo được khái niệm mà nó được thiết kế để đo.

Câu 16: Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết nghiên cứu" (research hypothesis) có vai trò gì?

  • A. A. Mô tả lại vấn đề nghiên cứu một cách chi tiết và cụ thể.
  • B. B. Đưa ra một dự đoán hoặc giải thích sơ bộ về mối quan hệ giữa các biến số để kiểm định.
  • C. C. Xác định phạm vi và đối tượng nghiên cứu.
  • D. D. Tổng hợp kết quả nghiên cứu từ các công trình trước đó.

Câu 17: Khi nào thì "phương pháp phân tích nội dung" (content analysis) được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một mẫu lớn.
  • B. B. Khi muốn thực hiện nghiên cứu thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • C. C. Khi muốn phân tích dữ liệu văn bản, hình ảnh hoặc video để tìm ra các chủ đề, mô hình.
  • D. D. Khi cần phỏng vấn sâu các chuyên gia để thu thập ý kiến chuyên gia.

Câu 18: "Sai số chọn mẫu" (sampling error) là gì và làm thế nào để giảm thiểu sai số này?

  • A. A. Sai sót do nhà nghiên cứu ghi chép dữ liệu không chính xác.
  • B. B. Sự khác biệt giữa câu trả lời của người tham gia khảo sát và câu trả lời thực tế của họ.
  • C. C. Lỗi hệ thống trong quá trình thiết kế bảng hỏi hoặc phỏng vấn.
  • D. D. Sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu nghiên cứu và tổng thể, có thể giảm thiểu bằng cách tăng quy mô mẫu.

Câu 19: Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm "tính khách quan" (objectivity) đề cập đến điều gì?

  • A. A. Nghiên cứu được thực hiện dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tế, giảm thiểu ảnh hưởng của quan điểm cá nhân.
  • B. B. Kết quả nghiên cứu được công bố rộng rãi và dễ dàng tiếp cận.
  • C. C. Phương pháp nghiên cứu được chuẩn hóa và áp dụng một cách nhất quán.
  • D. D. Nhà nghiên cứu có thái độ trung lập và không thiên vị trong quá trình nghiên cứu.

Câu 20: Loại nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để "mô tả" đặc điểm của một hiện tượng hoặc một nhóm đối tượng?

  • A. A. Nghiên cứu thực nghiệm
  • B. B. Nghiên cứu mô tả
  • C. C. Nghiên cứu giải thích
  • D. D. Nghiên cứu phê bình

Câu 21: Khi tiến hành phỏng vấn nhóm tập trung (focus group interview), vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. A. Trả lời các câu hỏi của người tham gia phỏng vấn.
  • B. B. Ghi chép lại toàn bộ nội dung thảo luận một cách chi tiết.
  • C. C. Dẫn dắt và khuyến khích người tham gia thảo luận sâu về chủ đề nghiên cứu.
  • D. D. Đánh giá chất lượng thông tin mà người tham gia cung cấp.

Câu 22: "Nghiên cứu trường hợp" (case study) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. A. Khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho một quần thể lớn.
  • B. B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
  • C. C. Đo lường mức độ phổ biến của một hiện tượng trong xã hội.
  • D. D. Nghiên cứu sâu một cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể trong bối cảnh thực tế.

Câu 23: "Tính khả thi" (feasibility) là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá một đề tài nghiên cứu khoa học. Tính khả thi đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. A. Mức độ đóng góp mới về mặt lý thuyết của đề tài.
  • B. B. Khả năng thực hiện đề tài trong điều kiện nguồn lực, thời gian và kỹ năng hiện có.
  • C. C. Mức độ phù hợp của đề tài với ưu tiên nghiên cứu của cơ quan hoặc tổ chức.
  • D. D. Tính cấp thiết và ý nghĩa thực tiễn của vấn đề nghiên cứu.

Câu 24: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. A. Làm cho báo cáo nghiên cứu trở nên dài hơn và ấn tượng hơn.
  • B. B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của nhà nghiên cứu về lĩnh vực.
  • C. C. Ghi nhận công lao của tác giả gốc và tránh đạo văn, đồng thời cung cấp nguồn thông tin cho người đọc.
  • D. D. Đảm bảo tính khoa học và khách quan của báo cáo nghiên cứu.

Câu 25: "Nghiên cứu hành động" (action research) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. A. Tập trung vào giải quyết một vấn đề thực tiễn cụ thể trong một bối cảnh nhất định, thường có sự tham gia của đối tượng nghiên cứu.
  • B. B. Mục tiêu chính là phát triển lý thuyết và mở rộng tri thức khoa học.
  • C. C. Sử dụng các phương pháp định lượng để đo lường và kiểm định giả thuyết.
  • D. D. Nghiên cứu trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.

Câu 26: "Phương pháp Delphi" thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu khoa học?

  • A. A. Phân tích dữ liệu định lượng từ các khảo sát quy mô lớn.
  • B. B. Thu thập và tổng hợp ý kiến của các chuyên gia về một vấn đề hoặc dự báo xu hướng.
  • C. C. Thực hiện phỏng vấn sâu cá nhân để khám phá trải nghiệm cá nhân.
  • D. D. Quan sát hành vi của đối tượng nghiên cứu trong môi trường tự nhiên.

Câu 27: "Nghiên cứu hỗn hợp" (mixed methods research) kết hợp những yếu tố nào?

  • A. A. Lý thuyết và thực nghiệm
  • B. B. Quan sát và phỏng vấn
  • C. C. Phương pháp định tính và phương pháp định lượng
  • D. D. Nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng

Câu 28: "Tính khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu quan trọng nhất trong loại nghiên cứu nào?

  • A. A. Nghiên cứu định lượng với mục tiêu mô tả và giải thích các hiện tượng trên diện rộng.
  • B. B. Nghiên cứu trường hợp tập trung vào một đơn vị cụ thể.
  • C. C. Nghiên cứu hành động nhằm giải quyết vấn đề trong một bối cảnh hạn chế.
  • D. D. Nghiên cứu định tính khám phá trải nghiệm cá nhân sâu sắc.

Câu 29: "Phiếu đồng thuận tham gia nghiên cứu" (informed consent form) cần đảm bảo điều gì về quyền của người tham gia nghiên cứu?

  • A. A. Đảm bảo người tham gia sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng sau khi hoàn thành nghiên cứu.
  • B. B. Cam kết bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia với tất cả các bên liên quan.
  • C. C. Yêu cầu người tham gia phải hoàn thành đầy đủ các yêu cầu của nghiên cứu.
  • D. D. Đảm bảo người tham gia tự nguyện tham gia và được cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu trước khi quyết định.

Câu 30: Trong quy trình nghiên cứu khoa học, bước nào sau đây thường diễn ra đầu tiên?

  • A. A. Thu thập và phân tích dữ liệu
  • B. B. Xác định vấn đề nghiên cứu và lựa chọn đề tài
  • C. C. Viết báo cáo nghiên cứu
  • D. D. Tổng quan tài liệu và xây dựng cơ sở lý thuyết

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên, một nhà nghiên cứu quyết định sử dụng cả phương pháp khảo sát trực tuyến (định lượng) để thu thập dữ liệu về tần suất sử dụng mạng xã hội và phỏng vấn nhóm tập trung (định tính) để khám phá sâu hơn về trải nghiệm và nhận thức của thanh thiếu niên. Cách tiếp cận này thể hiện loại thiết kế nghiên cứu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhà khoa học giáo dục muốn đánh giá hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới (phương pháp A) so với phương pháp truyền thống (phương pháp B) đối với kết quả học tập môn Toán của học sinh lớp 6. Để đảm bảo tính khách quan và giảm thiểu sai lệch, nhà nghiên cứu đã chia ngẫu nhiên 100 học sinh thành hai nhóm: một nhóm học theo phương pháp A và nhóm còn lại học theo phương pháp B. Sau một học kỳ, kết quả bài kiểm tra Toán của cả hai nhóm được so sánh. Đây là ví dụ điển hình của thiết kế nghiên cứu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quá trình nghiên cứu về 'Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng trực tuyến', bạn quyết định thu thập dữ liệu thông qua bảng khảo sát. Để đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu, bạn chọn ngẫu nhiên 200 khách hàng từ danh sách tất cả khách hàng của ngân hàng, sau đó chia họ thành các nhóm nhỏ theo độ tuổi (20-30, 31-45, 46-60, trên 60) và chọn một tỷ lệ tương ứng từ mỗi nhóm. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giả sử bạn đang thực hiện một nghiên cứu định tính về 'Trải nghiệm học trực tuyến của sinh viên trong đại dịch COVID-19'. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây sẽ phù hợp nhất để khám phá sâu sắc và chi tiết về những trải nghiệm cá nhân của sinh viên?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một nghiên cứu muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa 'Thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày' và 'Mức độ lo âu' ở sinh viên đại học. Nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ 300 sinh viên và tính toán hệ số tương quan Pearson (r) giữa hai biến này. Loại phân tích dữ liệu này thuộc về phạm trù nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Bàn luận' (Discussion) có vai trò quan trọng. Chức năng chính của phần này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi một nhà nghiên cứu sử dụng lại ý tưởng, dữ liệu hoặc câu chữ của người khác trong công trình của mình mà không trích dẫn nguồn gốc đầy đủ và chính xác, hành vi này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để đảm bảo tính 'khách quan' trong nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu cần thực hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quá trình xây dựng 'câu hỏi nghiên cứu' cho đề tài khoa học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Tổng quan tài liệu' là một bước quan trọng trong quy trình nghiên cứu khoa học. Mục đích chính của việc thực hiện tổng quan tài liệu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nghiên cứu 'cơ bản' (basic research) khác biệt với nghiên cứu 'ứng dụng' (applied research) chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp 'quan sát' (observation) trong nghiên cứu khoa học có ưu điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong nghiên cứu định lượng, 'biến số' (variable) đóng vai trò trung tâm. Biến số là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Giá trị P' (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê được dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Độ tin cậy' (reliability) và 'độ giá trị' (validity) là hai tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của công cụ đo lường trong nghiên cứu. Sự khác biệt chính giữa độ tin cậy và độ giá trị là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quá trình nghiên cứu, 'mẫu nghiên cứu' (sample) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ, thường là bước đầu tiên trong một chuỗi nghiên cứu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Thuyết' (theory) đóng vai trò gì trong nghiên cứu khoa học?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Phương pháp nghiên cứu trường hợp' (case study) thường phù hợp với loại nghiên cứu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết' (hypothesis) được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi nào thì 'nghiên cứu dọc' (longitudinal study) được ưu tiên sử dụng hơn 'nghiên cứu cắt ngang' (cross-sectional study)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Phỏng vấn nhóm tập trung' (focus group interview) là một phương pháp thu thập dữ liệu định tính. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đánh giá 'tính khả thi' của một đề tài nghiên cứu khoa học, nhà nghiên cứu cần xem xét yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, 'dữ liệu sơ cấp' (primary data) khác với 'dữ liệu thứ cấp' (secondary data) như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Bảng hỏi' (questionnaire) là một công cụ thu thập dữ liệu phổ biến trong nghiên cứu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Phân tích nội dung' (content analysis) là một phương pháp phân tích dữ liệu thường được sử dụng trong nghiên cứu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Phương pháp nghiên cứu' (Methodology) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Nghiên cứu hành động' (action research) có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Tính mới' (novelty) là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của nghiên cứu khoa học. Tính mới của một nghiên cứu thể hiện ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong quá trình trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng 'biểu đồ' (graph) và 'bảng' (table) có vai trò gì?

Xem kết quả