Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Ngân Hàng – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô. Trong các công cụ sau, công cụ nào KHÔNG thuộc thẩm quyền trực tiếp của NHTW để điều hành chính sách tiền tệ?

  • A. Lãi suất tái chiết khấu
  • B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
  • C. Nghiệp vụ thị trường mở
  • D. Kiểm soát chi tiêu chính phủ

Câu 2: Một doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng phương thức thanh toán L/C (Thư tín dụng) để đảm bảo giao dịch quốc tế. Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng hàng hóa, ngân hàng phát hành L/C sẽ giải quyết tranh chấp này như thế nào?

  • A. Ngân hàng sẽ tự đứng ra giám định chất lượng hàng hóa để phân xử.
  • B. Ngân hàng sẽ yêu cầu người xuất khẩu và nhập khẩu tự thương lượng, hòa giải.
  • C. Ngân hàng không can thiệp vào tranh chấp chất lượng hàng hóa, việc này do các bên mua bán tự giải quyết.
  • D. Ngân hàng sẽ tạm giữ tiền thanh toán cho đến khi tranh chấp được giải quyết.

Câu 3: Ông A thế chấp căn nhà duy nhất của mình tại Ngân hàng X để vay vốn kinh doanh cho công ty TNHH do ông làm chủ. Nếu công ty TNHH của ông A không trả được nợ, Ngân hàng X có quyền xử lý tài sản thế chấp là căn nhà đó không, và căn cứ pháp lý nào cho phép điều này?

  • A. Có, Ngân hàng X có quyền xử lý căn nhà theo hợp đồng thế chấp và quy định pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ.
  • B. Không, vì căn nhà là tài sản duy nhất của ông A, pháp luật bảo vệ tài sản này.
  • C. Có, nhưng chỉ khi có quyết định của tòa án thì Ngân hàng X mới được xử lý căn nhà.
  • D. Không, vì ông A chỉ là chủ doanh nghiệp, không phải là cá nhân vay tiền trực tiếp.

Câu 4: Luật Ngân hàng quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) mà các ngân hàng thương mại phải duy trì. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng và cổ đông.
  • B. Đảm bảo khả năng thanh toán và phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng, bảo vệ người gửi tiền.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành ngân hàng.

Câu 5: Trong hoạt động ngân hàng, "rủi ro đạo đức" (moral hazard) có thể phát sinh trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Ngân hàng cho vay với lãi suất quá thấp.
  • B. Ngân hàng đầu tư vào chứng khoán có tính thanh khoản cao.
  • C. Có sự tồn tại của bảo hiểm tiền gửi, khiến ngân hàng giảm bớt sự thận trọng trong quản lý rủi ro.
  • D. Ngân hàng tăng cường kiểm soát nội bộ và tuân thủ pháp luật.

Câu 6: Theo Luật các Tổ chức tín dụng, hành vi nào sau đây bị cấm đối với cán bộ, nhân viên ngân hàng?

  • A. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ ngân hàng.
  • B. Tiết lộ thông tin về tài khoản và giao dịch của khách hàng cho người khác khi chưa được phép.
  • C. Vận động khách hàng sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng.
  • D. Đề xuất cải tiến quy trình nghiệp vụ để nâng cao hiệu quả hoạt động.

Câu 7: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) có chức năng quản lý nhà nước về ngoại hối. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc thẩm quyền quản lý ngoại hối của NHNN?

  • A. Quy định về trạng thái ngoại tệ của các tổ chức tín dụng.
  • B. Cấp phép hoạt động kinh doanh ngoại hối cho các tổ chức.
  • C. Kiểm tra, giám sát hoạt động ngoại hối của các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp.
  • D. Quyết định áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định giữa VND và USD.

Câu 8: Một ngân hàng thương mại phát hiện một giao dịch đáng ngờ có dấu hiệu rửa tiền từ một khách hàng. Ngân hàng có nghĩa vụ pháp lý gì trong tình huống này?

  • A. Tự điều tra nội bộ để xác minh giao dịch đáng ngờ.
  • B. Báo cáo ngay lập tức giao dịch đáng ngờ đó cho Cơ quan phòng chống rửa tiền.
  • C. Khuyến khích khách hàng giải thích về giao dịch đáng ngờ.
  • D. Tạm thời phong tỏa tài khoản của khách hàng để chờ xác minh.

Câu 9: Hợp đồng tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng cần phải có những nội dung chủ yếu nào theo quy định của pháp luật?

  • A. Chỉ cần có thông tin về số tiền vay và lãi suất.
  • B. Chỉ cần có thông tin về các bên và thời hạn vay.
  • C. Phải có đầy đủ thông tin về các bên, mục đích vay, số tiền vay, lãi suất, thời hạn vay, phương thức trả nợ và biện pháp bảo đảm (nếu có).
  • D. Chỉ cần có chữ ký của đại diện ngân hàng và khách hàng.

Câu 10: Trong trường hợp ngân hàng thương mại bị phá sản, thứ tự ưu tiên thanh toán các khoản nợ của ngân hàng sẽ được thực hiện như thế nào theo quy định?

  • A. Thanh toán cho các chủ nợ có bảo đảm trước, sau đó đến người gửi tiền và các chủ nợ không bảo đảm.
  • B. Ưu tiên thanh toán tiền gửi của cá nhân, sau đó đến các khoản nợ khác theo quy định của pháp luật.
  • C. Thanh toán đồng đều cho tất cả các chủ nợ theo tỷ lệ phần trăm nợ.
  • D. Ưu tiên thanh toán cho các cổ đông của ngân hàng trước, sau đó đến các chủ nợ khác.

Câu 11: Một ngân hàng có kế hoạch sáp nhập với một ngân hàng khác để tăng cường quy mô và năng lực cạnh tranh. Theo Luật các Tổ chức tín dụng, ngân hàng này cần phải đáp ứng điều kiện tiên quyết nào để thực hiện sáp nhập?

  • A. Được sự đồng ý của đa số cổ đông của cả hai ngân hàng.
  • B. Có báo cáo tài chính đã được kiểm toán của cả hai ngân hàng.
  • C. Được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chấp thuận bằng văn bản.
  • D. Đã hoạt động liên tục ít nhất 5 năm.

Câu 12: Chức năng "ngân hàng của các ngân hàng" của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Phát hành tiền giấy và tiền kim loại.
  • B. Tái cấp vốn cho các ngân hàng thương mại khi gặp khó khăn về thanh khoản.
  • C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
  • D. Điều hành chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 13: Khách hàng A gửi tiết kiệm 500 triệu đồng tại ngân hàng X. Trong trường hợp ngân hàng X mất khả năng thanh toán, Tổ chức Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam sẽ chi trả cho khách hàng A tối đa là bao nhiêu?

  • A. 500 triệu đồng (toàn bộ số tiền gửi).
  • B. 300 triệu đồng.
  • C. 100 triệu đồng.
  • D. 75 triệu đồng (hoặc theo hạn mức hiện hành do pháp luật quy định).

Câu 14: Theo Luật Phòng, chống rửa tiền, đối tượng báo cáo giao dịch đáng ngờ KHÔNG bao gồm tổ chức nào sau đây?

  • A. Ngân hàng thương mại.
  • B. Công ty chứng khoán.
  • C. Văn phòng luật sư.
  • D. Công ty bảo hiểm.

Câu 15: Trong hoạt động cho vay, "tái cấp vốn" (refinancing) được hiểu là gì?

  • A. Ngân hàng cho khách hàng vay một khoản tiền mới để trả nợ khoản vay cũ.
  • B. Ngân hàng Nhà nước cho các ngân hàng thương mại vay vốn.
  • C. Ngân hàng tăng lãi suất cho vay đối với các khoản vay hiện có.
  • D. Ngân hàng bán lại các khoản nợ xấu cho công ty quản lý tài sản.

Câu 16: Một công ty muốn phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn qua ngân hàng. Ngân hàng có thể tham gia vào hoạt động này với vai trò nào?

  • A. Chỉ có thể mua trái phiếu doanh nghiệp sau khi phát hành.
  • B. Không được phép tham gia vào bất kỳ vai trò nào trong phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • C. Chỉ được phép tư vấn cho doanh nghiệp về phát hành trái phiếu.
  • D. Có thể đóng vai trò là tổ chức bảo lãnh phát hành, tư vấn phát hành, đại lý phát hành trái phiếu.

Câu 17: Theo Luật Ngân hàng, hình thức tổ chức nào sau đây KHÔNG được phép hoạt động với tư cách là một tổ chức tín dụng?

  • A. Công ty cổ phần.
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  • C. Doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Hợp tác xã.

Câu 18: Nghiệp vụ "bao thanh toán" (factoring) trong ngân hàng liên quan đến hoạt động nào sau đây?

  • A. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
  • B. Mua lại các khoản phải thu của doanh nghiệp.
  • C. Bảo lãnh vay vốn cho doanh nghiệp.
  • D. Chiết khấu các giấy tờ có giá.

Câu 19: Trong hệ thống thanh toán điện tử, chữ ký số (digital signature) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Giảm chi phí giao dịch thanh toán.
  • C. Xác thực danh tính người thực hiện giao dịch và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch.
  • D. Thay thế hoàn toàn chữ ký tay trong giao dịch ngân hàng.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động ngân hàng?

  • A. Hoạt động an toàn, hiệu quả.
  • B. Tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng và cổ đông bằng mọi cách.

Câu 21: Theo Luật các Tổ chức tín dụng, cổ đông lớn của một ngân hàng thương mại bị giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ tối đa là bao nhiêu?

  • A. 30%
  • B. 15% (hoặc theo tỷ lệ giới hạn hiện hành cho cổ đông cá nhân).
  • C. 20%
  • D. Không có giới hạn.

Câu 22: Trong trường hợp khách hàng sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ, ngân hàng phát hành thẻ đóng vai trò là gì?

  • A. Người bán hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Người mua hàng hóa, dịch vụ.
  • C. Trung gian thanh toán giữa người mua và người bán.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ mạng thanh toán.

Câu 23: Hoạt động "cho thuê tài chính" (financial leasing) khác biệt với hoạt động cho vay thông thường ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Lãi suất cho thuê tài chính thường thấp hơn lãi suất cho vay.
  • B. Thời hạn cho thuê tài chính thường ngắn hơn thời hạn cho vay.
  • C. Tài sản cho thuê tài chính thường là bất động sản, còn tài sản vay thường là động sản.
  • D. Quyền sở hữu tài sản cho thuê vẫn thuộc về bên cho thuê trong suốt thời hạn thuê.

Câu 24: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sử dụng công cụ "tỷ lệ dự trữ bắt buộc" để thực hiện mục tiêu chính sách tiền tệ nào?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị tiền tệ.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Giảm lãi suất cho vay.

Câu 25: Hành vi nào sau đây của ngân hàng thương mại KHÔNG bị coi là vi phạm quy định về cạnh tranh trong hoạt động ngân hàng?

  • A. Thỏa thuận với đối thủ cạnh tranh để ấn định lãi suất cho vay.
  • B. Bán phá giá dịch vụ để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
  • C. Cung cấp sản phẩm, dịch vụ mới với chất lượng và tiện ích vượt trội so với đối thủ.
  • D. Thông tin sai lệch về đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng.

Câu 26: Trong quy trình thanh toán séc, "người bị ký phát" (drawee) thường là chủ thể nào?

  • A. Ngân hàng hoặc tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
  • B. Người ký phát séc (drawer).
  • C. Người thụ hưởng séc (beneficiary).
  • D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 27: Mục đích chính của việc kiểm soát đặc biệt (special control) đối với một tổ chức tín dụng là gì?

  • A. Trừng phạt tổ chức tín dụng vi phạm pháp luật.
  • B. Khôi phục khả năng thanh toán và đảm bảo an toàn hoạt động của tổ chức tín dụng.
  • C. Thu hồi giấy phép hoạt động của tổ chức tín dụng.
  • D. Phá sản tổ chức tín dụng.

Câu 28: Theo Luật Ngân hàng, hoạt động nào sau đây KHÔNG được phép thực hiện đối với ngân hàng thương mại?

  • A. Nhận tiền gửi từ tổ chức và cá nhân.
  • B. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
  • C. Cho vay và bảo lãnh.
  • D. Trực tiếp kinh doanh bất động sản (mua, bán, xây dựng để bán).

Câu 29: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là gì?

  • A. Một hệ thống viễn thông tài chính quốc tế để truyền thông tin và lệnh thanh toán giữa các ngân hàng.
  • B. Một loại tiền tệ chung được sử dụng trong thanh toán quốc tế.
  • C. Một tổ chức quốc tế quản lý tỷ giá hối đoái.
  • D. Một hiệp định thương mại quốc tế về lĩnh vực ngân hàng.

Câu 30: Nếu một ngân hàng thương mại vi phạm nghiêm trọng các quy định của pháp luật ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có thẩm quyền áp dụng biện pháp xử lý nào sau đây là CAO NHẤT?

  • A. Phạt tiền.
  • B. Cảnh cáo.
  • C. Thu hồi giấy phép hoạt động.
  • D. Yêu cầu thay đổi nhân sự quản lý cấp cao.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ngân hàng A đang xem xét cấp một khoản vay lớn cho một công ty bất động sản để phát triển dự án khu dân cư cao cấp. Tuy nhiên, thị trường bất động sản đang có dấu hiệu chững lại và lãi suất cho vay tăng cao. Theo Luật Ngân hàng, ngân hàng A cần đặc biệt chú ý đến yếu tố rủi ro nào trong tình huống này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chính phủ Việt Nam muốn kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào sau đây để trực tiếp tác động đến lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một khách hàng cá nhân muốn vay vốn tại ngân hàng để kinh doanh. Ngân hàng yêu cầu khách hàng phải có tài sản đảm bảo. Hình thức tài sản đảm bảo nào sau đây thể hiện biện pháp 'thế chấp' theo quy định của Luật Ngân hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công ty X là một doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang gặp khó khăn tài chính do ảnh hưởng của dịch bệnh. Công ty X muốn tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng theo chương trình hỗ trợ của Chính phủ. Ngân hàng sẽ đánh giá điều kiện tiên quyết nào của Công ty X để xét duyệt khoản vay này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ngân hàng Z phát hiện một giao dịch đáng ngờ trên tài khoản của một khách hàng, có dấu hiệu liên quan đến rửa tiền. Theo Luật Phòng, chống rửa tiền, ngân hàng Z phải thực hiện hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ông A là Giám đốc một chi nhánh ngân hàng. Vợ ông A muốn vay vốn tại chính chi nhánh ngân hàng mà ông A đang quản lý. Theo Luật Ngân hàng, ngân hàng có được phép cấp tín dụng cho vợ ông A trong trường hợp này không và vì sao?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ngân hàng B muốn tăng cường khả năng thanh khoản và huy động vốn từ thị trường liên ngân hàng. Ngân hàng B có thể sử dụng nghiệp vụ nào sau đây để vay vốn ngắn hạn từ các ngân hàng khác?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một nhóm cổ đông muốn thành lập một ngân hàng thương mại cổ phần mới tại Việt Nam. Theo Luật Ngân hàng, điều kiện tiên quyết nào sau đây là bắt buộc phải có để được Ngân hàng Nhà nước cấp giấy phép thành lập và hoạt động?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khách hàng C gửi tiết kiệm tại ngân hàng X. Loại tiền gửi tiết kiệm nào của khách hàng C sẽ được bảo hiểm theo quy định của Luật Bảo hiểm tiền gửi?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng 'thư tín dụng' (L/C) như một công cụ đảm bảo thanh toán giữa người mua và người bán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ngân hàng TMCP Y muốn phát triển các sản phẩm dịch vụ ngân hàng số để thu hút khách hàng trẻ. Hoạt động nào sau đây được xem là một dịch vụ ngân hàng số điển hình theo xu hướng hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một công ty cho thuê tài chính muốn thực hiện hoạt động cho thuê tài chính đối với một dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại. Thời hạn cho thuê tài chính tối thiểu theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng là bao lâu để giao dịch được xem là cho thuê tài chính?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đóng vai trò là 'người cho vay cuối cùng' đối với các tổ chức tín dụng. Trong tình huống nào sau đây, NHNN sẽ thực hiện vai trò này?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán muốn phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn điều lệ. Ngân hàng cần tuân thủ quy định pháp luật nào liên quan đến việc phát hành cổ phiếu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khách hàng D sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng E để thanh toán hàng hóa dịch vụ. Mối quan hệ pháp lý giữa khách hàng D và ngân hàng E trong giao dịch thẻ tín dụng này được điều chỉnh bởi loại hợp đồng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngân hàng G muốn sáp nhập với ngân hàng H để tăng quy mô và sức cạnh tranh. Theo Luật Ngân hàng, thủ tục sáp nhập ngân hàng phải được phê duyệt bởi cơ quan quản lý nhà nước nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một tổ chức tín dụng vi phạm quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu. Căn cứ theo Luật Ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng biện pháp xử lý nào đối với tổ chức tín dụng này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong hoạt động ngân hàng, 'rủi ro hoạt động' phát sinh từ yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngân hàng K muốn cung cấp dịch vụ 'bảo lãnh ngân hàng' cho khách hàng doanh nghiệp. Bản chất của nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Theo Luật Ngân hàng, tổ chức nào sau đây KHÔNG được phép thực hiện hoạt động nhận tiền gửi từ công chúng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một ngân hàng nước ngoài muốn mở chi nhánh ngân hàng tại Việt Nam. Cơ quan nào có thẩm quyền cấp giấy phép thành lập chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khách hàng E muốn chuyển tiền nhanh chóng đến người thân ở khác tỉnh thành. Dịch vụ chuyển tiền nào sau đây của ngân hàng có tốc độ nhanh nhất, thường chỉ trong vài giây hoặc vài phút?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng cần duy trì tỷ lệ dự trữ thanh khoản ở mức hợp lý. Mục đích chính của việc duy trì dự trữ thanh khoản là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một ngân hàng hợp tác xã chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào theo mô hình hoạt động đặc thù?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ngân hàng M áp dụng chuẩn mực Basel II trong quản lý rủi ro. Mục tiêu chính của chuẩn mực Basel II là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hoạt động thanh toán séc, chủ thể nào sau đây có nghĩa vụ thanh toán số tiền ghi trên séc cho người thụ hưởng khi séc hợp lệ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Luật Ngân hàng Việt Nam hiện hành quy định về hệ thống ngân hàng hai cấp. Mô hình ngân hàng hai cấp bao gồm những cấp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ngân hàng T muốn triển khai dịch vụ 'ngân hàng đại lý' (correspondent banking). Bản chất của dịch vụ ngân hàng đại lý là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong hoạt động quản lý ngoại hối, Ngân hàng Nhà nước sử dụng công cụ 'tỷ giá hối đoái' để điều tiết thị trường ngoại tệ. Mục tiêu của việc điều hành tỷ giá hối đoái là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một khách hàng phát hiện thẻ ATM của mình bị mất và có nguy cơ bị lợi dụng rút tiền trái phép. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất khách hàng cần làm theo quy định và để bảo vệ tài sản của mình là gì?

Xem kết quả