Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Thương Mại – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Thương Mại

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp thương mại?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp
  • C. Khả năng đổi mới và thích ứng liên tục
  • D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Phân tích PESTEL cho thấy yếu tố "Văn hóa" có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia. Chiến lược nào sau đây doanh nghiệp nên ưu tiên để giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công?

  • A. Áp dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing toàn cầu
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa địa phương và điều chỉnh sản phẩm, thông điệp marketing cho phù hợp
  • C. Tập trung vào phân phối trực tuyến để giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng
  • D. Liên tục giảm giá để thu hút khách hàng bất chấp khác biệt văn hóa

Câu 3: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip effect) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
  • B. Tình trạng tồn kho quá mức do dự báo nhu cầu không chính xác
  • C. Sự gián đoạn sản xuất do thiếu nguyên liệu đầu vào
  • D. Sự khuếch đại sai lệch thông tin về nhu cầu thị trường khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng

Câu 4: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang phân tích dữ liệu hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị quan hệ khách hàng (CRM)?

  • A. Tự động hóa quy trình bán hàng
  • B. Phân tích dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm
  • C. Quản lý các chiến dịch marketing đa kênh
  • D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trực tuyến

Câu 5: Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị chiến lược thương mại nhằm mục đích gì?

  • A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu bên trong và cơ hội, thách thức bên ngoài để hoạch định chiến lược
  • B. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing của doanh nghiệp
  • C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu tiềm năng
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ

Câu 6: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "tính vô hình" (intangibility) của dịch vụ gây ra thách thức nào lớn nhất cho doanh nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc định giá dịch vụ
  • B. Khả năng sao chép dịch vụ dễ dàng bởi đối thủ cạnh tranh
  • C. Khó khăn trong việc truyền thông và chứng minh giá trị dịch vụ trước khi khách hàng trải nghiệm
  • D. Tính không ổn định về chất lượng dịch vụ

Câu 7: Phương pháp định giá "chi phí cộng lãi nhuận" (cost-plus pricing) phù hợp nhất với loại sản phẩm hoặc thị trường nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng phổ thông trên thị trường cạnh tranh cao
  • B. Sản phẩm độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh hoặc hợp đồng dự án riêng biệt
  • C. Sản phẩm có vòng đời ngắn và cần nhanh chóng thu hồi vốn
  • D. Sản phẩm được bán theo lô lớn cho các nhà phân phối

Câu 8: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các thành viên kênh
  • B. Thiếu hụt nguồn lực tài chính để hỗ trợ kênh phân phối
  • C. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật về thương mại
  • D. Sự cạnh tranh giữa các thành viên kênh trong việc tiếp cận khách hàng và thị trường

Câu 9: Chỉ số "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại đưa ra quyết định nào quan trọng nhất?

  • A. Lựa chọn kênh truyền thông marketing hiệu quả nhất
  • B. Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường
  • C. Phân bổ ngân sách hợp lý cho việc thu hút và duy trì khách hàng
  • D. Đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi

Câu 10: Hình thức tổ chức kinh doanh "công ty hợp danh" có ưu điểm nổi bật nào so với "công ty trách nhiệm hữu hạn"?

  • A. Trách nhiệm hữu hạn của các thành viên
  • B. Khả năng huy động vốn và kinh nghiệm quản lý từ nhiều thành viên hợp danh
  • C. Quy trình thành lập và quản lý đơn giản
  • D. Tính linh hoạt cao trong cơ cấu tổ chức

Câu 11: Trong quản trị rủi ro thương mại, "rủi ro hoạt động" (operational risk) bao gồm những loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá, rủi ro tín dụng
  • B. Rủi ro cạnh tranh, rủi ro thay đổi chính sách, rủi ro thiên tai
  • C. Rủi ro quy trình nội bộ, rủi ro hệ thống công nghệ, rủi ro nhân sự
  • D. Rủi ro pháp lý, rủi ro đạo đức, rủi ro thương hiệu

Câu 12: Hoạt động "xúc tiến bán hàng" (sales promotion) tập trung vào mục tiêu ngắn hạn nào là chủ yếu?

  • A. Kích thích nhu cầu mua hàng ngay lập tức và tăng doanh số trong ngắn hạn
  • B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng
  • C. Cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường
  • D. Thu hút khách hàng tiềm năng và mở rộng thị phần

Câu 13: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược "đôi bên cùng có lợi" (win-win negotiation) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tối đa hóa lợi ích của bản thân bằng mọi giá
  • B. Nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
  • C. Sử dụng áp lực và đe dọa để đối phương phải chấp nhận điều kiện
  • D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo, đáp ứng nhu cầu và lợi ích của cả hai bên

Câu 14: Phương pháp nghiên cứu thị trường "phỏng vấn sâu" (in-depth interview) phù hợp để thu thập thông tin gì?

  • A. Dữ liệu thống kê về quy mô thị trường và thị phần
  • B. Thông tin chi tiết về thái độ, động cơ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của khách hàng
  • C. Quan sát hành vi mua sắm thực tế của khách hàng tại điểm bán
  • D. Đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu và hiệu quả quảng cáo

Câu 15: Trong quản trị kho hàng, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho
  • B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
  • C. Đảm bảo hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn hoặc dễ bị lỗi thời được xuất kho trước
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê hàng hóa

Câu 16: Yếu tố "môi trường pháp lý" (legal environment) ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp thông qua khía cạnh nào?

  • A. Xu hướng tiêu dùng và sở thích của khách hàng
  • B. Sự phát triển của công nghệ và hạ tầng kỹ thuật
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô và chu kỳ kinh doanh
  • D. Các quy định về thuế, hải quan, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng

Câu 17: Trong marketing trực tuyến, "tối ưu hóa công cụ tìm kiếm" (SEO - Search Engine Optimization) nhằm mục đích gì?

  • A. Thiết kế website đẹp mắt và thân thiện với người dùng
  • B. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm để thu hút流量 truy cập tự nhiên
  • C. Xây dựng cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội
  • D. Chạy quảng cáo trả phí trên các nền tảng trực tuyến

Câu 18: Loại hình "thương mại điện tử B2B" (Business-to-Business) tập trung vào giao dịch giữa những đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Người tiêu dùng với nhau
  • C. Doanh nghiệp với doanh nghiệp
  • D. Chính phủ và doanh nghiệp

Câu 19: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở giai đoạn cuối quy trình sản xuất
  • B. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ lần đầu tiên
  • C. Tuân thủ tuyệt đối các tiêu chuẩn và quy trình đã được thiết lập
  • D. Cải tiến liên tục từng bước nhỏ trong mọi hoạt động của tổ chức

Câu 20: Phân tích "điểm hòa vốn" (break-even point analysis) giúp doanh nghiệp thương mại xác định điều gì?

  • A. Mức sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu cần đạt được để trang trải chi phí và bắt đầu có lợi nhuận
  • B. Giá bán sản phẩm tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận
  • C. Chi phí sản xuất và vận hành tối thiểu để duy trì hoạt động
  • D. Thị phần mục tiêu cần chiếm lĩnh để dẫn đầu thị trường

Câu 21: Trong quản trị nhân sự thương mại, hoạt động "đào tạo và phát triển" nhân viên có vai trò quan trọng nhất đối với mục tiêu nào của doanh nghiệp?

  • A. Giảm tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
  • C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực
  • D. Thu hút và giữ chân nhân tài

Câu 22: Hình thức "franchise" (nhượng quyền thương mại) mang lại lợi ích gì cho bên nhận nhượng quyền (franchisee)?

  • A. Tự do sáng tạo và đổi mới sản phẩm/dịch vụ
  • B. Toàn quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh
  • C. Tận dụng thương hiệu đã được biết đến và mô hình kinh doanh đã được chứng minh thành công
  • D. Chia sẻ lợi nhuận với bên nhượng quyền

Câu 23: Trong báo cáo tài chính, "bảng cân đối kế toán" (balance sheet) phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại thời điểm nào?

  • A. Trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: quý, năm)
  • B. Tại một thời điểm nhất định (ví dụ: cuối quý, cuối năm)
  • C. Trung bình trong một năm tài chính
  • D. Dự kiến trong tương lai

Câu 24: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR - Public Relations) đóng vai trò gì trong chiến lược marketing tổng thể của doanh nghiệp thương mại?

  • A. Trực tiếp tạo ra doanh số bán hàng
  • B. Tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trả phí
  • C. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín của thương hiệu trong mắt công chúng
  • D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh

Câu 25: Chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) trong thương mại điện tử đo lường điều gì?

  • A. Tổng số lượt truy cập website
  • B. Giá trị trung bình của đơn hàng
  • C. Chi phí để thu hút một khách hàng
  • D. Tỷ lệ khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký nhận tin)

Câu 26: Trong quản trị dự án thương mại, "biểu đồ Gantt" (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch, phân công công việc và theo dõi tiến độ thực hiện dự án theo thời gian
  • B. Phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
  • C. Quản lý ngân sách và chi phí dự án
  • D. Đánh giá hiệu quả và chất lượng dự án sau khi hoàn thành

Câu 27: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "dòng tiền tự do" (free cash flow) là chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì?

  • A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp
  • B. Khả năng tạo ra tiền mặt thực tế của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các chi phí đầu tư và hoạt động
  • C. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp sau thuế
  • D. Tổng tài sản của doanh nghiệp

Câu 28: Trong hoạt động mua hàng quốc tế, "Incoterms" (International Commercial Terms) quy định điều gì?

  • A. Luật pháp và quy định thương mại của các quốc gia
  • B. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế
  • C. Các điều khoản và điều kiện giao hàng, phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán
  • D. Phương thức thanh toán quốc tế

Câu 29: Doanh nghiệp thương mại nên ưu tiên áp dụng chiến lược "marketing tập trung" (niche marketing) khi nào?

  • A. Khi muốn tiếp cận toàn bộ thị trường và đạt thị phần lớn nhất
  • B. Khi sản phẩm/dịch vụ có tính phổ biến và đáp ứng nhu cầu của đa số khách hàng
  • C. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường
  • D. Khi nguồn lực có hạn và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng

Câu 30: Trong quản trị kênh phân phối hiện đại, xu hướng "đa kênh" (omni-channel) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

  • A. Giá cả sản phẩm/dịch vụ rẻ hơn
  • B. Trải nghiệm mua sắm liền mạch, linh hoạt và tiện lợi trên nhiều kênh khác nhau
  • C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ được nâng cao
  • D. Thông tin sản phẩm/dịch vụ đầy đủ và chi tiết hơn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng sang thị trường trực tuyến. Quyết định này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của quản trị thương mại?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một siêu thị quyết định giảm giá mạnh cho một số mặt hàng chủ lực để thu hút khách hàng và tăng doanh số. Hành động này thuộc về chức năng nào của quản trị thương mại?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố 'Điểm mạnh' (Strengths) trong phân tích SWOT thường liên quan đến...

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chuỗi cung ứng hiệu quả đóng vai trò then chốt trong quản trị thương mại. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quản trị mối quan hệ khách hàng (CRM), việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng nhằm mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Loại hình kinh doanh thương mại nào sau đây tập trung vào việc mua hàng hóa số lượng lớn từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong quản trị thương mại?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại quyết định đầu tư vào hệ thống quản lý kho hàng tự động hóa. Quyết định này nhằm mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quản trị rủi ro thương mại, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái khi doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân khúc thị trường là quá trình quan trọng trong quản trị thương mại. Mục đích chính của phân khúc thị trường là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động (KPI) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động bán lẻ trực tuyến (e-commerce)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong đàm phán thương mại, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng tới mục tiêu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phương pháp định giá sản phẩm nào sau đây dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị marketing trong thương mại?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xu hướng 'thương mại điện tử xuyên biên giới' (Cross-border e-commerce) mang lại cơ hội lớn nào cho doanh nghiệp Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quản trị kênh phân phối, 'kênh phân phối trực tiếp' (Direct distribution channel) có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đạo đức kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quản trị thương mại. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh trong hoạt động quảng cáo?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Mô hình 'kinh doanh B2B' (Business-to-Business) khác biệt với 'B2C' (Business-to-Consumer) chủ yếu ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Chiến lược 'định vị thương hiệu' (Brand positioning) trong quản trị thương mại nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công cụ 'nghiên cứu thị trường' nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính về thái độ và hành vi của người tiêu dùng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố 'văn hóa doanh nghiệp' có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị thương mại?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quản trị chuỗi giá trị, hoạt động 'logistics đầu vào' (inbound logistics) bao gồm những công việc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn cao nhất cho người bán hàng xuất khẩu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một doanh nghiệp thương mại nhỏ muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến hiệu quả với ngân sách hạn chế. Giải pháp marketing trực tuyến nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quản trị dự án thương mại, 'biên bản dự án' (project charter) có vai trò quan trọng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử bán hàng để dự đoán xu hướng tương lai?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quản trị thương mại quốc tế, 'hàng rào phi thuế quan' (non-tariff barriers) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) trong hoạt động thương mại?

Xem kết quả