Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Thuật Lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống lạnh cơ bản, quá trình nào sau đây diễn ra trong thiết bị bay hơi?
- A. Môi chất lạnh lỏng ngưng tụ thành hơi ở áp suất cao, tỏa nhiệt.
- B. Môi chất lạnh lỏng bay hơi ở áp suất thấp, hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh.
- C. Hơi môi chất lạnh được nén lên áp suất cao, nhiệt độ cao.
- D. Môi chất lạnh hơi quá nhiệt được làm mát và ngưng tụ.
Câu 2: Loại môi chất lạnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí dân dụng do đặc tính thân thiện với môi trường?
- A. R22 (HCFC-22)
- B. R717 (Ammonia)
- C. R32 (Difluoromethane)
- D. R134a (Tetrafluoroethane)
Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với hiệu suất của máy nén piston khi khe hở thể tích (clearance volume) tăng lên, giả sử các điều kiện vận hành khác không đổi?
- A. Hiệu suất máy nén tăng lên đáng kể.
- B. Hiệu suất máy nén không thay đổi.
- C. Hiệu suất máy nén tăng nhẹ.
- D. Hiệu suất máy nén giảm xuống.
Câu 4: Trong hệ thống lạnh sử dụng van tiết lưu nhiệt (TXV), cảm biến nhiệt của van thường được lắp đặt ở vị trí nào?
- A. Đầu ra của thiết bị bay hơi, trên đường ống hơi hút về máy nén.
- B. Đầu vào của thiết bị bay hơi, trên đường ống lỏng.
- C. Đầu ra của thiết bị ngưng tụ, trên đường ống lỏng.
- D. Đầu vào của máy nén, trên đường ống hơi hút.
Câu 5: Phương pháp xả băng nào sau đây thường được sử dụng cho thiết bị bay hơi trong kho lạnh có nhiệt độ âm sâu?
- A. Xả băng bằng khí nóng môi chất lạnh.
- B. Xả băng bằng nước.
- C. Xả băng bằng điện trở.
- D. Xả băng tự nhiên (ngừng hoạt động máy nén).
Câu 6: Tại sao việc quá nhiệt hơi môi chất lạnh hút về máy nén là cần thiết trong hệ thống lạnh?
- A. Để tăng hiệu quả trao đổi nhiệt trong thiết bị bay hơi.
- B. Để đảm bảo không có lỏng môi chất lạnh lọt vào máy nén, gây hư hỏng.
- C. Để giảm nhiệt độ xả của máy nén.
- D. Để tăng áp suất hút của máy nén.
Câu 7: Loại thiết bị ngưng tụ nào sau đây có hiệu quả trao đổi nhiệt cao nhất nhưng cũng đòi hỏi chi phí vận hành và bảo trì cao hơn do tiêu thụ nước?
- A. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng không khí đối lưu tự nhiên.
- B. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng không khí cưỡng bức.
- C. Thiết bị ngưng tụ ống chùm nằm ngang làm mát bằng nước.
- D. Thiết bị ngưng tụ bay hơi (Evaporative condenser).
Câu 8: Trong hệ thống lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nhiệt thường được sử dụng để thay thế cho máy nén cơ học là gì?
- A. Điện năng.
- B. Động cơ đốt trong.
- C. Nhiệt thải, hơi nước nóng hoặc năng lượng mặt trời.
- D. Năng lượng gió.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ rò rỉ môi chất lạnh trong quá trình lắp đặt và vận hành hệ thống lạnh?
- A. Sử dụng các mối nối hàn hoặc ren chất lượng cao và kiểm tra rò rỉ định kỳ.
- B. Tăng áp suất làm việc của hệ thống để giảm thể tích rò rỉ.
- C. Sử dụng ống dẫn môi chất lạnh bằng vật liệu rẻ tiền để giảm chi phí.
- D. Giảm số lượng van và phụ kiện trên đường ống để đơn giản hóa hệ thống.
Câu 10: Khi so sánh máy nén trục vít và máy nén piston trong hệ thống lạnh công nghiệp lớn, ưu điểm chính của máy nén trục vít là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- B. Hoạt động êm ái, ít rung động và tuổi thọ cao hơn.
- C. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa hơn.
- D. Hiệu suất cao hơn ở điều kiện tải lạnh thay đổi.
Câu 11: Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng làm lạnh trung gian (intermediate cooling) là gì?
- A. Để giảm nhiệt độ môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi.
- B. Để tăng áp suất xả của máy nén cao áp.
- C. Để giảm công nén tổng và tăng hiệu suất hệ thống.
- D. Để đơn giản hóa việc điều khiển hệ thống.
Câu 12: Thiết bị nào sau đây được sử dụng để tách dầu bôi trơn lẫn trong hơi môi chất lạnh sau máy nén, trước khi vào thiết bị ngưng tụ?
- A. Bình chứa cao áp (Receiver).
- B. Bình tách dầu (Oil separator).
- C. Phin lọc ẩm (Filter drier).
- D. Bình tích lạnh (Accumulator).
Câu 13: Khi hệ thống lạnh bị thiếu môi chất, dấu hiệu nào sau đây có thể dễ dàng nhận thấy trên thiết bị quan sát dòng môi chất (sight glass) ở đường ống lỏng?
- A. Dòng môi chất lỏng trong suốt, không có bọt khí.
- B. Dòng môi chất lỏng màu trắng đục.
- C. Dòng môi chất lỏng chảy liên tục, đầy ống.
- D. Xuất hiện bọt khí hoặc dòng môi chất nhấp nháy, không liên tục.
Câu 14: Trong hệ thống điều hòa không khí trung tâm, van tiết lưu điện tử (EEV) mang lại ưu điểm gì so với van tiết lưu nhiệt (TXV)?
- A. Giá thành rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn.
- B. Không cần cảm biến nhiệt độ bên ngoài.
- C. Khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất chính xác và linh hoạt hơn, tối ưu hiệu suất.
- D. Tuổi thọ cao hơn và ít bị hư hỏng.
Câu 15: Tại sao việc hút chân không hệ thống lạnh trước khi nạp môi chất là một bước quan trọng?
- A. Để loại bỏ không khí, hơi ẩm và các chất không ngưng khác khỏi hệ thống.
- B. Để kiểm tra độ kín của hệ thống.
- C. Để làm mát hệ thống trước khi nạp môi chất.
- D. Để tăng áp suất hệ thống trước khi vận hành.
Câu 16: Loại máy nén nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh nhỏ, kín hoàn toàn, như tủ lạnh gia đình?
- A. Máy nén trục vít.
- B. Máy nén piston kín.
- C. Máy nén ly tâm.
- D. Máy nén xoắn ốc.
Câu 17: Khi thiết kế hệ thống thông gió cho phòng máy lạnh sử dụng môi chất NH3 (R717), yếu tố an toàn nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Đảm bảo độ ồn thấp của hệ thống thông gió.
- B. Tiết kiệm năng lượng cho hệ thống thông gió.
- C. Đảm bảo mỹ quan của hệ thống thông gió.
- D. Đảm bảo thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức để ngăn ngừa tích tụ nồng độ NH3 nguy hiểm trong trường hợp rò rỉ.
Câu 18: Trong hệ thống lạnh ô tô, máy nén thường được dẫn động bởi động cơ chính thông qua bộ phận nào?
- A. Khớp nối trực tiếp.
- B. Hộp số giảm tốc.
- C. Dây đai và ly hợp điện từ.
- D. Động cơ điện riêng.
Câu 19: Để kiểm tra độ kín của hệ thống lạnh sau khi lắp đặt hoặc sửa chữa, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kiểm tra bằng mắt thường.
- B. Thử áp suất bằng khí nitơ (N2) và theo dõi sự giảm áp suất.
- C. Đo nhiệt độ bề mặt các mối nối.
- D. Kiểm tra dòng điện của máy nén.
Câu 20: Loại van nào sau đây được sử dụng để bảo vệ máy nén khỏi hiện tượng hồi lỏng (liquid floodback) trong hệ thống lạnh?
- A. Van một chiều (Check valve).
- B. Van an toàn (Safety valve).
- C. Bình tách lỏng (Suction line accumulator).
- D. Van điện từ (Solenoid valve).
Câu 21: Trong hệ thống lạnh sử dụng môi chất R410A, áp suất làm việc so với hệ thống sử dụng R22 thường như thế nào?
- A. Cao hơn đáng kể.
- B. Thấp hơn đáng kể.
- C. Tương đương.
- D. Không có sự khác biệt rõ rệt.
Câu 22: Chức năng chính của rơ le nhiệt (thermal overload relay) trong mạch điều khiển máy nén là gì?
- A. Điều khiển khởi động và dừng máy nén theo nhiệt độ phòng.
- B. Bảo vệ động cơ máy nén khỏi quá dòng và quá nhiệt.
- C. Đo và hiển thị nhiệt độ hoạt động của máy nén.
- D. Điều chỉnh tốc độ quay của máy nén.
Câu 23: Để tăng hiệu quả trao đổi nhiệt của thiết bị ngưng tụ làm mát bằng không khí, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Giảm kích thước bề mặt trao đổi nhiệt.
- B. Tăng nhiệt độ môi chất lạnh vào thiết bị ngưng tụ.
- C. Tăng diện tích bề mặt trao đổi nhiệt bằng cách sử dụng cánh tản nhiệt và tăng tốc độ gió.
- D. Giảm lưu lượng gió qua thiết bị ngưng tụ.
Câu 24: Trong hệ thống lạnh, phin lọc ẩm (filter drier) có vai trò chính là gì?
- A. Tách dầu bôi trơn khỏi môi chất lạnh.
- B. Giảm áp suất môi chất lạnh trước khi vào thiết bị bay hơi.
- C. Lọc bụi bẩn và cặn cơ học khỏi môi chất lạnh.
- D. Loại bỏ hơi ẩm và tạp chất khỏi môi chất lạnh, ngăn ngừa ăn mòn và tắc nghẽn.
Câu 25: Khi nạp môi chất lạnh R22 vào hệ thống, bình chứa môi chất thường được đặt ở tư thế nào để đảm bảo nạp đúng pha?
- A. Nằm ngang.
- B. Dốc ngược (van ở dưới).
- C. Thẳng đứng (van ở trên).
- D. Không quan trọng tư thế bình chứa.
Câu 26: Một kho lạnh có yêu cầu nhiệt độ bảo quản -20°C được thiết kế để bảo quản thực phẩm đông lạnh. Loại môi chất lạnh nào sau đây có thể phù hợp cho ứng dụng này?
- A. R134a (Tetrafluoroethane)
- B. R32 (Difluoromethane)
- C. R404A (HFC blend)
- D. R22 (HCFC-22)
Câu 27: Phương pháp điều khiển năng suất lạnh nào sau đây thường được sử dụng cho máy nén trục vít trong hệ thống lạnh công nghiệp?
- A. Điều khiển bật/tắt máy nén (On/Off control).
- B. Điều khiển tốc độ động cơ máy nén (Variable speed drive).
- C. Điều khiển bằng van bypass môi chất lạnh.
- D. Điều khiển bằng thanh trượt (slide valve) hoặc cổng hút (port opening).
Câu 28: Trong hệ thống lạnh sử dụng ống mao (capillary tube) làm thiết bị tiết lưu, lưu lượng môi chất lạnh được điều chỉnh chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Đường kính và chiều dài ống mao.
- B. Cảm biến nhiệt độ đầu ra thiết bị bay hơi.
- C. Áp suất hút của máy nén.
- D. Nhiệt độ môi chất lạnh vào ống mao.
Câu 29: Một hệ thống điều hòa không khí có dấu hiệu hoạt động kém hiệu quả, nhiệt độ phòng không đạt yêu cầu. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Máy nén hoạt động quá công suất.
- B. Thiếu môi chất lạnh hoặc môi chất lạnh bị lẫn tạp chất.
- C. Quạt dàn nóng hoạt động quá mạnh.
- D. Van tiết lưu mở quá lớn.
Câu 30: Để giảm thiểu tác động đến tầng ozone, xu hướng phát triển môi chất lạnh hiện nay tập trung vào việc sử dụng các môi chất có đặc tính nào?
- A. Có chỉ số ODP (Ozone Depletion Potential) cao.
- B. Có chỉ số GWP (Global Warming Potential) cao.
- C. Có chỉ số ODP bằng 0 và GWP thấp.
- D. Có khả năng cháy nổ cao để dễ phát hiện rò rỉ.