Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật nào sau đây để phân tích và tinh chế protein?
- A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- B. Chiết xuất pha rắn (SPE)
- C. Điện di gel (Gel electrophoresis)
- D. Đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
Câu 2: Để tăng độ tan của một dược chất ít tan trong nước, người ta có thể sử dụng phương pháp tạo phức chất với cyclodextrin. Cơ chế chính giúp tăng độ tan của cyclodextrin là gì?
- A. Thay đổi pH môi trường vi mô
- B. Tạo môi trường ưa nước bao quanh dược chất
- C. Phá vỡ cấu trúc tinh thể của dược chất
- D. Giảm sức căng bề mặt của dung dịch
Câu 3: Trong công thức bào chế thuốc mỡ tra mắt chứa hoạt chất tan trong dầu và tá dược vaselin, chất nhũ hóa nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường khả năng phân tán và hấp thu của hoạt chất?
- A. Natri lauryl sulfat
- B. Tween 80
- C. PEG 400
- D. Lanolin (mỡ cừu)
Câu 4: Xét quá trình hòa tan một viên nén thuốc rắn trong dạ dày. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của viên nén?
- A. Diện tích bề mặt viên nén
- B. Độ tan của dược chất
- C. Màu sắc viên nén
- D. Độ nhớt của dịch dạ dày
Câu 5: Phản ứng thủy phân ester thường được xúc tác bởi acid hoặc base. Trong môi trường base, cơ chế phản ứng thủy phân ester ưu tiên diễn ra theo con đường nào?
- A. SN1
- B. SN2Acyl
- C. E1
- D. E2
Câu 6: Để đánh giá độ ổn định của một thuốc tiêm truyền dịch, người ta thường thực hiện phép thử nghiệm "tăng tốc độ lão hóa" (accelerated stability testing). Nguyên tắc cơ bản của phép thử này là gì?
- A. Tăng nhiệt độ để tăng tốc độ phản ứng phân hủy
- B. Giảm độ ẩm để hạn chế phản ứng thủy phân
- C. Thay đổi pH để tối ưu hóa độ ổn định
- D. Chiếu xạ UV để kiểm tra độ bền ánh sáng
Câu 7: Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết hydro
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết peptide
Câu 8: Trong hệ phân tán nhũ tương dầu trong nước (D/N), chất diện hoạt (surfactant) có vai trò chính là gì?
- A. Tăng độ nhớt của pha liên tục
- B. Thay đổi tỷ trọng pha phân tán
- C. Điều chỉnh pH của hệ
- D. Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước
Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân nano trong chế phẩm dược phẩm?
- A. Kính hiển vi quang học
- B. Tán xạ ánh sáng động (DLS)
- C. Sắc ký khí (GC)
- D. Chuẩn độ acid-base
Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự hấp phụ chọn lọc các ion lên bề mặt hạt keo, tạo ra điện tích bề mặt cho hạt keo?
- A. Hấp phụ ion
- B. Keo tụ
- C. Sa lắng
- D. Thẩm thấu
Câu 11: Tính chất lưu biến (rheology) nào sau đây mô tả sự thay đổi độ nhớt của chất lỏng khi chịu tác dụng của lực cắt, ví dụ như khi lắc mạnh một chai siro thuốc?
- A. Độ nhớt Newton
- B. Độ nhớt Bingham
- C. Tính giả dẻo (Pseudoplasticity)
- D. Tính giãn nở thể tích (Dilatancy)
Câu 12: Trong bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò quan trọng để đảm bảo độ bền cơ học của viên. Tá dược dính nào sau đây có nguồn gốc tự nhiên và thường được sử dụng?
- A. PVP (Polyvinylpyrrolidone)
- B. Tinh bột
- C. Avicel (Microcrystalline cellulose)
- D. Lactose
Câu 13: Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính pH của dung dịch đệm. Đối với một dung dịch đệm acid yếu, phương trình này có dạng:
- A. pH = pKa + log([Base]/[Acid])
- B. pH = pKa - log([Base]/[Acid])
- C. pH = -log(Ka)
- D. pH = 14 - pKb
Câu 14: Trong quá trình hấp thu thuốc qua đường uống, yếu tố sinh lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của các thuốc tan kém trong lipid?
- A. Lưu lượng máu tới ruột
- B. Thời gian làm rỗng dạ dày
- C. pH dịch ruột
- D. Tính thấm qua màng tế bào ruột
Câu 15: Biến đổi hóa học nào sau đây thường xảy ra với dược chất chứa nhóm chức aldehyde, đặc biệt trong điều kiện bảo quản không phù hợp?
- A. Khử hóa
- B. Oxy hóa
- C. Thủy phân
- D. Đồng phân hóa
Câu 16: Để bào chế một hệ phân tán nano lipid (ví dụ như nano nhũ tương, liposome), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm kích thước tiểu phân?
- A. Khuấy trộn đơn giản
- B. Ly tâm
- C. Đồng hóa áp suất cao
- D. Lọc qua màng
Câu 17: Trong quá trình sản xuất thuốc bột pha tiêm vô khuẩn, công đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo độ vô khuẩn của sản phẩm cuối cùng?
- A. Lọc vô khuẩn nguyên liệu
- B. Sản xuất trong phòng sạch
- C. Kiểm tra chất lượng bán thành phẩm
- D. Tiệt trùng cuối cùng bằng nhiệt ẩm
Câu 18: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho sự hình thành cấu trúc mạch đôi xoắn của DNA?
- A. Liên kết cộng hóa trị
- B. Liên kết hydro
- C. Liên kết ion
- D. Tương tác Van der Waals
Câu 19: Để xác định hàm lượng hoạt chất trong một mẫu thuốc bằng phương pháp quang phổ UV-Vis, bước sóng đo thường được chọn dựa trên đặc điểm nào của phổ hấp thụ?
- A. Bước sóng hấp thụ cực đại (λmax)
- B. Bước sóng hấp thụ cực tiểu (λmin)
- C. Bước sóng có độ hấp thụ bằng 0
- D. Bất kỳ bước sóng nào trong vùng UV-Vis
Câu 20: Trong hệ phân tán keo, hiện tượng Tyndall (hiệu ứng Tyndall) xảy ra do nguyên nhân nào?
- A. Sự hấp thụ ánh sáng của hạt keo
- B. Sự phản xạ ánh sáng trên bề mặt hạt keo
- C. Sự tán xạ ánh sáng bởi hạt keo
- D. Sự nhiễu xạ ánh sáng qua khe hẹp
Câu 21: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản trong nhiều chế phẩm dược phẩm lỏng nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi sinh vật?
- A. Natri clorid
- B. Glucose
- C. Acid citric
- D. Acid benzoic
Câu 22: Để xác định độ tinh khiết của một dược chất rắn, phương pháp phân tích nhiệt nào sau đây có thể được sử dụng để xác định nhiệt độ nóng chảy và đánh giá độ tinh khiết?
- A. Nhiệt trọng lực (TGA)
- B. Phân tích nhiệt vi sai quét (DSC)
- C. Nhiệt lượng kế đẳng nhiệt (ITC)
- D. Phổ hồng ngoại (IR)
Câu 23: Trong công thức thuốc nhỏ mắt, chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh áp suất thẩm thấu, đảm bảo đẳng trương với nước mắt?
- A. Glycerin
- B. Propylene glycol
- C. Acid boric
- D. Benzalkonium clorid
Câu 24: Dạng bào chế nào sau đây được thiết kế để giải phóng hoạt chất kéo dài, thường dựa trên cơ chế khuếch tán hoặc hòa tan chậm của hoạt chất từ hệ polymer?
- A. Viên nén giải phóng kéo dài
- B. Viên nén sủi bọt
- C. Viên nang cứng
- D. Thuốc tiêm dung dịch
Câu 25: Để tăng cường độ ổn định hóa học của một dược chất dễ bị thủy phân, biện pháp bào chế nào sau đây có thể được áp dụng?
- A. Sử dụng tá dược hút ẩm
- B. Đóng gói trong bao bì trong suốt
- C. Tăng pH của chế phẩm
- D. Bao vi nang dược chất
Câu 26: Tính chất vật lý nào sau đây của bột thuốc ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chảy tự do và độ đồng đều khối lượng khi đóng gói viên nang hoặc dập viên?
- A. Màu sắc bột
- B. Hình dạng và kích thước tiểu phân bột
- C. Độ ẩm của bột
- D. Tỷ trọng của bột
Câu 27: Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được sử dụng để định tính các chất. Giá trị Rf phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- A. Thể tích mẫu thử
- B. Tốc độ dòng pha động
- C. Độ phân cực của chất phân tích, pha động và pha tĩnh
- D. Kích thước bản mỏng TLC
Câu 28: Để tăng độ ổn định của nhũ tương D/N, chất ổn định nhũ tương nào sau đây tạo lớp màng cơ học bao quanh giọt dầu, ngăn cản sự kết hợp giọt?
- A. Chất diện hoạt anion
- B. Chất diện hoạt cation
- C. Chất diện hoạt không ion
- D. Polymer thân nước (gôm arabic)
Câu 29: Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để định lượng các hợp chất chứa nhóm hydroxyl (ví dụ phenol, alcohol) bằng phương pháp đo màu trong phân tích dược phẩm?
- A. Phản ứng Schiff
- B. Phản ứng tạo phức màu với thuốc thử Folin-Ciocalteu
- C. Phản ứng Diazoni hóa
- D. Phản ứng khử Ninhydrin
Câu 30: Trong kiểm nghiệm thuốc viên nén, phép thử độ hòa tan (dissolution test) đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất liên quan đến sinh khả dụng của thuốc?
- A. Độ cứng viên nén
- B. Độ rã viên nén
- C. Tốc độ và mức độ giải phóng dược chất
- D. Độ đồng đều khối lượng viên nén