Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Số – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái homestay tại vùng núi phía Bắc. Để tiếp cận hiệu quả nhóm khách hàng mục tiêu là dân văn phòng ở các thành phố lớn, kênh marketing số nào sau đây được ưu tiên hàng đầu với chi phí tối ưu?

  • A. Quảng cáo hiển thị trên các trang báo điện tử lớn về du lịch
  • B. Xây dựng nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội (Facebook, Instagram) và tối ưu SEO website
  • C. Chạy quảng cáo Google Ads với từ khóa liên quan đến du lịch sinh thái
  • D. Sử dụng Email Marketing để gửi thông tin khuyến mãi hàng tuần

Câu 2: Trong chiến dịch Email Marketing, chỉ số "Tỷ lệ mở email" (Open Rate) giảm mạnh. Đâu là hành động ít có khả năng cải thiện chỉ số này nhất?

  • A. Cá nhân hóa tiêu đề email và nội dung gửi đến từng nhóm khách hàng
  • B. Kiểm tra và cải thiện danh sách email, loại bỏ các địa chỉ không hoạt động
  • C. Thay đổi thời điểm gửi email, thử nghiệm vào các khung giờ khác nhau
  • D. Tăng tần suất gửi email để đảm bảo thông điệp được nhìn thấy nhiều hơn

Câu 3: Một cửa hàng thời trang muốn tăng độ nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng trẻ tuổi. Nội dung video ngắn trên TikTok dạng nào sau đây có khả năng lan truyền (viral) tự nhiên cao nhất?

  • A. Video giới thiệu chi tiết về quy trình sản xuất và chất liệu vải cao cấp
  • B. Video quảng cáo giảm giá 50% tất cả sản phẩm trong tuần lễ khai trương
  • C. Video bắt trend biến hình theo nhạc, kết hợp khoe outfit độc đáo và cá tính
  • D. Video phỏng vấn nhanh khách hàng về cảm nhận chất lượng sản phẩm

Câu 4: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Marketing số đo lường điều gì?

  • A. Tổng chi phí marketing đã bỏ ra trong một chiến dịch
  • B. Lợi nhuận ròng thu được so với chi phí marketing đã đầu tư
  • C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ hoạt động marketing
  • D. Mức độ nhận biết thương hiệu tăng lên sau chiến dịch marketing

Câu 5: Trong SEO (Search Engine Optimization), backlink chất lượng từ các website uy tín khác có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ tải trang của website
  • B. Tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)
  • C. Độ tin cậy vàAuthority của website trong mắt Google
  • D. Mật độ từ khóa (keyword density) trong nội dung website

Câu 6: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được ứng dụng trong giai đoạn nào của quy trình Marketing số?

  • A. Thiết kế nội dung quảng cáo và trang đích (landing page)
  • B. Phân tích dữ liệu và đo lường hiệu quả chiến dịch
  • C. Nghiên cứu thị trường và xác định khách hàng mục tiêu
  • D. Xây dựng mối quan hệ và chăm sóc khách hàng sau bán hàng

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa quảng cáo CPM (Cost Per Mille) và CPC (Cost Per Click) là gì?

  • A. CPM phù hợp cho quảng cáo video, CPC phù hợp cho quảng cáo văn bản
  • B. CPM tính phí theo số lần hiển thị, CPC tính phí theo số lần nhấp chuột
  • C. CPM thường đắt hơn CPC nhưng hiệu quả hơn trong việc tăng doanh số
  • D. CPM chỉ hiển thị trên mạng xã hội, CPC chỉ hiển thị trên công cụ tìm kiếm

Câu 8: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin chủ yếu về khía cạnh nào của website?

  • A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và hiệu suất kỹ thuật của website
  • B. Quản lý nội dung website và thiết kế giao diện người dùng
  • C. Phân tích lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả marketing
  • D. Nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa SEO cho website

Câu 9: Trong Content Marketing, "content trụ cột" (pillar content) có vai trò gì?

  • A. Là nội dung bao quát chủ đề chính, liên kết đến các nội dung chuyên sâu khác
  • B. Là nội dung ngắn gọn, súc tích trên mạng xã hội để thu hút tương tác nhanh
  • C. Là nội dung quảng cáo trực tiếp sản phẩm/dịch vụ để tăng doanh số
  • D. Là nội dung được tạo ra bởi người dùng (user-generated content)

Câu 10: Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng chatbot trong Marketing số là gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo và tăng cường nhận diện thương hiệu
  • B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ 24/7
  • C. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết và phân tích hành vi mua sắm
  • D. Tự động hóa quy trình bán hàng và chốt đơn nhanh chóng

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không thuộc về SEO On-page?

  • A. Tối ưu thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description)
  • B. Cải thiện cấu trúc URL thân thiện với SEO
  • C. Xây dựng nội dung chất lượng và tối ưu từ khóa
  • D. Xây dựng liên kết ngược (backlink) từ website khác

Câu 12: Mục tiêu chính của việc thực hiện A/B testing trong Marketing số là gì?

  • A. Tăng lưu lượng truy cập website và cải thiện thứ hạng SEO
  • B. Xác định khách hàng mục tiêu và phân khúc thị trường hiệu quả
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả của các yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động)
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và thu thập phản hồi sản phẩm

Câu 13: Trong quảng cáo trên Facebook, "Custom Audience" (Đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

  • A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người có hành vi và sở thích tương tự nhau
  • B. Tải lên danh sách khách hàng hiện có (email, số điện thoại) để tiếp cận lại họ
  • C. Chọn đối tượng mục tiêu dựa trên vị trí địa lý, độ tuổi và giới tính
  • D. Loại trừ một nhóm người cụ thể khỏi việc xem quảng cáo

Câu 14: Chỉ số "Bounce Rate" (Tỷ lệ thoát trang) cao trên website thường báo hiệu điều gì?

  • A. Người dùng không tìm thấy nội dung hữu ích hoặc trang web có vấn đề về trải nghiệm
  • B. Website đang có lưu lượng truy cập lớn và nhiều người dùng mới
  • C. Chiến dịch quảng cáo đang hoạt động hiệu quả và thu hút đúng đối tượng
  • D. Website đang được tối ưu SEO tốt và có thứ hạng cao trên Google

Câu 15: Hình thức Marketing số nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?

  • A. Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột (PPC)
  • B. Email Marketing hàng loạt
  • C. Content Marketing và Social Media Marketing
  • D. SMS Marketing

Câu 16: Trong Digital Marketing, thuật ngữ "Phễu Marketing" (Marketing Funnel) mô tả điều gì?

  • A. Quy trình phân tích dữ liệu và đo lường hiệu quả chiến dịch marketing
  • B. Mô hình phân loại khách hàng theo mức độ tiềm năng mua hàng
  • C. Công cụ quản lý các kênh truyền thông và chiến dịch marketing
  • D. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà làm Marketing số trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chi phí quảng cáo trực tuyến ngày càng tăng cao
  • B. Sự thay đổi liên tục của thuật toán các nền tảng và hành vi người dùng
  • C. Khó khăn trong việc đo lường chính xác hiệu quả của các kênh marketing
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong cùng ngành

Câu 18: Để xây dựng chiến lược Digital Marketing hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp để triển khai
  • B. Xác định ngân sách và phân bổ chi phí cho từng hoạt động
  • C. Nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh và xác định mục tiêu marketing
  • D. Thiết lập hệ thống đo lường và theo dõi hiệu quả chiến dịch

Câu 19: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), "Retargeting" (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo cho những người có nhân khẩu học và sở thích phù hợp
  • B. Hiển thị quảng cáo trên các website có nội dung liên quan đến sản phẩm
  • C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với quảng cáo trước đó
  • D. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu

Câu 20: Ưu điểm nổi bật nhất của Email Marketing so với các kênh Marketing số khác là gì?

  • A. Khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn và nhanh chóng
  • B. Khả năng cá nhân hóa cao và gửi thông điệp trực tiếp đến từng khách hàng
  • C. Chi phí thấp và dễ dàng triển khai các chiến dịch marketing quy mô lớn
  • D. Tương tác trực tiếp và nhận phản hồi ngay lập tức từ khách hàng

Câu 21: Một doanh nghiệp kinh doanh B2B (Business-to-Business) nên ưu tiên sử dụng nền tảng mạng xã hội nào để xây dựng thương hiệu và kết nối với khách hàng tiềm năng?

  • A. Instagram
  • B. TikTok
  • C. LinkedIn
  • D. Facebook

Câu 22: Trong Mobile Marketing, "Push Notification" (Thông báo đẩy) thường được sử dụng để đạt mục tiêu gì?

  • A. Tăng tương tác và giữ chân người dùng ứng dụng di động
  • B. Thu thập thông tin cá nhân và dữ liệu người dùng
  • C. Quảng bá ứng dụng di động đến người dùng mới
  • D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website di động

Câu 23: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?

  • A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội
  • B. Lượt thích và bình luận trên bài viết
  • C. Số lượt chia sẻ bài viết
  • D. Mức độ đạt được mục tiêu kinh doanh (ví dụ: doanh số, khách hàng tiềm năng) từ chiến dịch

Câu 24: Trong SEO, "Long-tail keywords" (Từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?

  • A. Có lượng tìm kiếm lớn và cạnh tranh cao
  • B. Cụ thể, chi tiết và nhắm đến đối tượng khách hàng mục tiêu rõ ràng
  • C. Thường là các từ khóa chung chung và mang tính rộng
  • D. Dễ dàng đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm

Câu 25: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo Google Ads, chỉ số CTR (Click-Through Rate) cho biết điều gì?

  • A. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo
  • B. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo
  • C. Tỷ lệ người dùng nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị
  • D. Số lượng chuyển đổi (conversion) từ quảng cáo

Câu 26: Nội dung Marketing số hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí quan trọng nhất nào trong bối cảnh thông tin quá tải hiện nay?

  • A. Nội dung phải được đăng tải thường xuyên và liên tục
  • B. Nội dung phải sử dụng nhiều từ khóa SEO để tăng thứ hạng
  • C. Nội dung phải có hình ảnh và video minh họa đẹp mắt
  • D. Nội dung phải mang lại giá trị thực sự, hữu ích và giải quyết vấn đề cho người đọc

Câu 27: Trong Digital Marketing, "Influencer Marketing" (Tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

  • A. Hiệu ứng chim mồi (Decoy Effect)
  • B. Bằng chứng xã hội (Social Proof) và Uy tín (Authority)
  • C. Sự khan hiếm (Scarcity)
  • D. Sợ bỏ lỡ (Fear of Missing Out - FOMO)

Câu 28: Doanh nghiệp mới nên tập trung vào kênh Marketing số nào đầu tiên với ngân sách hạn chế để đạt hiệu quả nhanh chóng trong việc thu hút khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
  • B. SEO website và Content Marketing dài hạn
  • C. Mạng xã hội (Facebook, Instagram) và tận dụng nội dung lan truyền tự nhiên
  • D. Email Marketing và SMS Marketing

Câu 29: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội, chỉ số "Engagement Rate" (Tỷ lệ tương tác) được tính dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Số lượt hiển thị và số lượt tiếp cận bài viết
  • B. Số lượng người theo dõi trang và số lượt truy cập trang cá nhân
  • C. Số lượt thích, bình luận và chia sẻ bài viết
  • D. Tổng số lượt thích, bình luận, chia sẻ và lưu bài viết, chia cho số lượt tiếp cận

Câu 30: Trong bối cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng được chú trọng (GDPR, CCPA...), Marketer cần lưu ý điều gì quan trọng nhất khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để tối ưu hóa chiến dịch marketing
  • B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu, minh bạch và có sự đồng ý của khách hàng
  • C. Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến để hiểu rõ hành vi khách hàng
  • D. Tập trung vào dữ liệu hành vi trực tuyến hơn là dữ liệu cá nhân nhạy cảm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing số hiện đại, sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của content marketing?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một doanh nghiệp B2B muốn sử dụng LinkedIn cho hoạt động marketing. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với nền tảng LinkedIn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong marketing số. Yếu tố 'Threats' (Thách thức) trong SWOT thường KHÔNG bao gồm:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong email marketing, tỷ lệ CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trực tuyến rất cao. Giải pháp marketing số nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả điều gì trong marketing?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: SEO (Search Engine Optimization) on-page tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hành động nào sau đây KHÔNG được xem là một phần của social listening?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mục tiêu chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch marketing số là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong digital marketing, 'customer persona' (chân dung khách hàng) được xây dựng nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp marketing số nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một doanh nghiệp muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) trực tuyến. Chỉ số (metric) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quảng cáo trên Facebook, loại đối tượng mục tiêu (targeting audience) nào cho phép nhà quảng cáo tiếp cận những người dùng có hành vi và sở thích tương tự như khách hàng hiện tại của họ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chiến lược 'long-tail keyword' trong SEO tập trung vào loại từ khóa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số 'Open Rate' (Tỷ lệ mở) cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong web analytics, 'bounce rate' (tỷ lệ thoát trang) cao thường chỉ ra điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Loại hình quảng cáo trực tuyến nào hiển thị hình ảnh hoặc video trên các website hoặc ứng dụng di động trong mạng lưới quảng cáo?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Công cụ Google Analytics KHÔNG cung cấp thông tin nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong marketing du kích (guerrilla marketing), yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn cải thiện trải nghiệm người dùng (user experience - UX) trên website di động. Hành động nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào mục tiêu này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong email marketing, 'segmentation' (phân khúc) danh sách email mang lại lợi ích chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chỉ số 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong marketing số?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong SEO, 'backlink' chất lượng từ các website uy tín có vai trò quan trọng vì lý do nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một doanh nghiệp muốn triển khai chiến dịch influencer marketing trên Instagram. Loại hình influencer nào sau đây thường phù hợp nhất cho mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng rộng rãi?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Retargeting' hoặc 'Remarketing' trong quảng cáo số hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong phân tích dữ liệu marketing số, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Call-to-Action' (CTA) là yếu tố quan trọng trong marketing số. Mục đích chính của CTA là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phương pháp marketing số nào tập trung vào việc xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu thông qua việc tương tác và chia sẻ nội dung trên các nền tảng mạng xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu ngày càng được chú trọng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng trong marketing số?

Xem kết quả