Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Hình Sự - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A, vì muốn trả thù cá nhân, đã bí mật bỏ thuốc độc vào bình nước uống chung của cơ quan nơi ông B làm việc. Hậu quả là bà C, một đồng nghiệp khác của ông B, đã uống phải và tử vong. Hỏi hành vi của ông A cấu thành tội gì?
- A. Tội giết người (Điều 123 BLHS) đối với bà C.
- B. Tội cố ý gây thương tích dẫn đến chết người (Điều 134 BLHS) đối với bà C.
- C. Tội giết người do vô ý (Điều 126 BLHS) đối với bà C.
- D. Tội giết người (Điều 123 BLHS) đối với ông B (tội giết người nhưng không thành) và tội vô ý làm chết người (Điều 129 BLHS) đối với bà C.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để cấu thành tội phạm?
- A. Động cơ phạm tội đê hèn.
- B. Hành vi nguy hiểm cho xã hội được quy định trong luật hình sự.
- C. Mục đích phạm tội rõ ràng.
- D. Hậu quả nghiêm trọng đã xảy ra trên thực tế.
Câu 3: Điều luật nào trong Bộ luật Hình sự Việt Nam quy định về nguyên tắc ‘không ai bị kết tội hai lần vì một tội phạm’?
- A. Điều 2
- B. Điều 15
- C. Điều 31
- D. Không có điều luật nào quy định trực tiếp nguyên tắc này.
Câu 4: Trong trường hợp phòng vệ chính đáng, hành vi gây thiệt hại cho người tấn công được loại trừ trách nhiệm hình sự vì lý do:
- A. Tính nguy hiểm cho xã hội của hành vi bị loại trừ.
- B. Người phòng vệ không có lỗi trong hành vi gây thiệt hại.
- C. Hành vi gây thiệt hại là cần thiết để bảo vệ lợi ích hợp pháp.
- D. Pháp luật khuyến khích hành vi tự vệ của công dân.
Câu 5: Phân biệt giữa ‘tội phạm ít nghiêm trọng’ và ‘tội phạm nghiêm trọng’ chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
- A. Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi.
- B. Hậu quả thiệt hại gây ra trên thực tế.
- C. Mức cao nhất của khung hình phạt tù được quy định cho tội đó.
- D. Động cơ và mục đích phạm tội của người phạm tội.
Câu 6: Hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm?
- A. Người chủ mưu lên kế hoạch và chỉ đạo thực hiện tội phạm.
- B. Người thực hành trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.
- C. Người giúp sức về vật chất bằng cách cung cấp công cụ, phương tiện phạm tội.
- D. Người vô tình chứng kiến vụ phạm tội và giữ im lặng vì sợ liên lụy.
Câu 7: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?
- A. Thời điểm phát hiện hành vi phạm tội.
- B. Ngày tội phạm được thực hiện.
- C. Ngày cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án.
- D. Ngày bản án có hiệu lực pháp luật.
Câu 8: Tình tiết ‘phạm tội có tính chất côn đồ’ là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự, thể hiện đặc điểm nào?
- A. Hành vi hung hăng, ngang ngược, coi thường pháp luật và đạo đức xã hội.
- B. Phạm tội có tổ chức và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
- C. Sử dụng vũ khí hoặc phương tiện nguy hiểm để phạm tội.
- D. Gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
Câu 9: Trong các loại hình phạt sau, hình phạt nào không phải là hình phạt chính?
- A. Tù chung thân.
- B. Tử hình.
- C. Quản chế.
- D. Cảnh cáo.
Câu 10: Người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ một số tội phạm cụ thể do luật định?
- A. 14 tuổi.
- B. 16 tuổi.
- C. 18 tuổi.
- D. 20 tuổi.
Câu 11: Hành vi nào sau đây cấu thành tội ‘trộm cắp tài sản’?
- A. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác nhưng sử dụng vũ lực để tẩu thoát khi bị phát hiện.
- B. Công khai chiếm đoạt tài sản của người khác giữa ban ngày.
- C. Lợi dụng sơ hở của người khác để chiếm đoạt tài sản nhưng không nhằm mục đích tư lợi.
- D. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác nhằm mục đích tư lợi.
Câu 12: ‘Lỗi’ trong luật hình sự bao gồm những hình thức nào?
- A. Cố ý và vô ý.
- B. Cố ý trực tiếp và cố ý gián tiếp.
- C. Vô ý vì quá tự tin và vô ý do cẩu thả.
- D. Chủ quan và khách quan.
Câu 13: Trong trường hợp ‘sự kiện bất ngờ’, người gây ra thiệt hại có phải chịu trách nhiệm hình sự không?
- A. Không, vì hành vi gây thiệt hại không có lỗi.
- B. Có, vì hành vi đã gây ra hậu quả nguy hiểm cho xã hội.
- C. Có, nhưng được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- D. Tùy thuộc vào mức độ thiệt hại gây ra.
Câu 14: Hành vi ‘che giấu tội phạm’ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi nào?
- A. Che giấu bất kỳ hành vi phạm tội nào.
- B. Che giấu các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng.
- C. Che giấu tội phạm do người thân trong gia đình thực hiện.
- D. Che giấu tội phạm có tổ chức.
Câu 15: Nguyên tắc ‘nhân đạo’ trong luật hình sự Việt Nam thể hiện rõ nhất qua quy định nào?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- B. Nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
- C. Chính sách khoan hồng đối với người tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
- D. Nguyên tắc trách nhiệm cá nhân.
Câu 16: ‘Tái phạm’ và ‘tái phạm nguy hiểm’ khác nhau ở điểm cơ bản nào?
- A. Số lần phạm tội trước đó.
- B. Loại tội phạm được thực hiện lần đầu.
- C. Mức độ nghiêm trọng của tội phạm mới.
- D. Loại tội phạm được thực hiện ở lần tái phạm và tiền án trước đó.
Câu 17: Trong trường hợp ‘phạm tội chưa đạt’, người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự về:
- A. Tội phạm chưa đạt.
- B. Tội phạm hoàn thành.
- C. Mức độ trách nhiệm hình sự tương đương tội phạm hoàn thành.
- D. Không phải chịu trách nhiệm hình sự.
Câu 18: Hành vi nào sau đây có thể được coi là ‘tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự’?
- A. Phạm tội lần đầu và gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- B. Tự nguyện bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả.
- C. Phạm tội vì bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của người khác gây ra.
- D. Đều là tình tiết giảm nhẹ.
Câu 19: Khái niệm ‘tội phạm’ trong luật hình sự Việt Nam được định nghĩa dựa trên những dấu hiệu pháp lý nào?
- A. Tính nguy hiểm cho xã hội, tính có lỗi, tính trái pháp luật hình sự.
- B. Tính trái pháp luật hình sự, tính có lỗi, tính chịu hình phạt.
- C. Tính nguy hiểm cho xã hội, tính trái pháp luật hình sự, tính chịu hình phạt.
- D. Tính nguy hiểm cho xã hội, tính trái pháp luật hình sự, tính có lỗi và tính chịu hình phạt.
Câu 20: Mục đích chính của hình phạt trong luật hình sự là gì?
- A. Trả thù cho nạn nhân và gia đình nạn nhân.
- B. Răn đe và trừng trị người phạm tội một cách nghiêm khắc.
- C. Giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm.
- D. Bảo vệ tuyệt đối trật tự an toàn xã hội.
Câu 21: Hành vi ‘xâm phạm tính mạng của người khác’ được quy định trong nhóm tội nào của Bộ luật Hình sự?
- A. Các tội xâm phạm sở hữu.
- B. Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người.
- C. Các tội xâm phạm trật tự công cộng.
- D. Các tội xâm phạm chế độ sở hữu.
Câu 22: Điều kiện để một người được hưởng án treo là gì?
- A. Phạm tội ít nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng và có nhân thân tốt.
- B. Bị xử phạt tù không quá 03 năm và có nhiều tình tiết giảm nhẹ.
- C. Có khả năng tự cải tạo và việc chấp hành hình phạt tù không nhất thiết.
- D. Đáp ứng đồng thời nhiều điều kiện, bao gồm loại tội phạm, mức hình phạt, nhân thân, và khả năng tự cải tạo.
Câu 23: Khái niệm ‘năng lực trách nhiệm hình sự’ đề cập đến khả năng nào của một người?
- A. Khả năng nhận thức được hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội.
- B. Khả năng nhận thức được tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi và khả năng điều khiển hành vi đó.
- C. Khả năng chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi của mình.
- D. Khả năng bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
Câu 24: Hành vi nào sau đây không phải là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?
- A. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội.
- B. Phạm tội đối với trẻ em, phụ nữ có thai, người già.
- C. Phạm tội lần đầu và thành khẩn khai báo.
- D. Xâm phạm tài sản của Nhà nước.
Câu 25: ‘Pháp nhân thương mại’ có thể phải chịu trách nhiệm hình sự về những loại tội phạm nào?
- A. Các tội phạm quy định tại Điều 76 của Bộ luật Hình sự.
- B. Mọi tội phạm được quy định trong Bộ luật Hình sự.
- C. Chỉ các tội phạm kinh tế.
- D. Chỉ các tội phạm về môi trường.
Câu 26: Biện pháp tư pháp nào sau đây có thể áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội?
- A. Phạt tiền.
- B. Giáo dục tại trường giáo dưỡng.
- C. Tước một số quyền công dân.
- D. Tù chung thân.
Câu 27: Trong trường hợp ‘phòng vệ quá đáng’, người phòng vệ có được loại trừ hoàn toàn trách nhiệm hình sự không?
- A. Có, vì hành vi vẫn xuất phát từ mục đích tự vệ.
- B. Không, vì hành vi phòng vệ đã vượt quá giới hạn cần thiết.
- C. Có, nếu thiệt hại gây ra không quá lớn.
- D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án.
Câu 28: Hành vi ‘không tố giác tội phạm’ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi nào?
- A. Không tố giác bất kỳ hành vi phạm tội nào.
- B. Không tố giác các tội phạm ít nghiêm trọng.
- C. Không tố giác tội phạm do người thân trong gia đình thực hiện.
- D. Không tố giác các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng khác theo luật định.
Câu 29: Nguyên tắc ‘trách nhiệm cá nhân’ trong luật hình sự có nghĩa là gì?
- A. Mỗi người chỉ chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội của mình trong một vụ án đồng phạm.
- B. Chỉ người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội mới phải chịu trách nhiệm hình sự.
- C. Mỗi người phải tự chịu trách nhiệm hình sự về hành vi phạm tội của chính mình, không ai phải chịu trách nhiệm thay cho người khác.
- D. Trách nhiệm hình sự được xác định dựa trên mức độ lỗi của từng cá nhân trong vụ án.
Câu 30: Hình phạt ‘cải tạo không giam giữ’ có đặc điểm gì khác biệt so với hình phạt ‘tù có thời hạn’?
- A. Người bị phạt không phải cách ly khỏi xã hội mà được giao cho cơ quan, tổ chức hoặc chính quyền địa phương giám sát, giáo dục.
- B. Thời hạn chấp hành hình phạt thường ngắn hơn so với tù có thời hạn.
- C. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội ít nghiêm trọng.
- D. Đều là hình phạt chính nhưng cải tạo không giam giữ nhẹ hơn.