Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc phân loại hàng hóa trong thương mại?
- A. Để sắp xếp hàng hóa một cách ngẫu nhiên, tạo sự đa dạng trong trưng bày.
- B. Để quản lý, kiểm soát chất lượng, định giá, và tạo điều kiện thuận lợi cho mua bán, lưu thông hàng hóa.
- C. Để gây khó khăn cho việc nhận biết hàng hóa, tăng tính độc đáo cho sản phẩm.
- D. Để tiết kiệm không gian kho bãi, giảm chi phí lưu trữ.
Câu 2: Chỉ tiêu chất lượng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chỉ tiêu cảm quan của thực phẩm?
- A. Màu sắc
- B. Mùi vị
- C. Độ pH
- D. Trạng thái
Câu 3: Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được sử dụng nhất ĐỂ ĐÁNH GIÁ NHANH chất lượng lô hàng nông sản lớn, ví dụ như gạo hoặc cà phê, ngay tại nơi thu mua?
- A. Phương pháp lấy mẫu xác suất kết hợp kiểm tra cảm quan.
- B. Phương pháp kiểm tra 100% lô hàng bằng thiết bị phân tích hiện đại.
- C. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật chuyên sâu tại phòng thí nghiệm.
- D. Phương pháp dựa vào hồ sơ chất lượng từ nhà cung cấp.
Câu 4: Một lô hàng bánh quy bị trả về do phát hiện hàm lượng kim loại nặng vượt quá giới hạn cho phép. Đây là lỗi chất lượng thuộc nhóm chỉ tiêu nào?
- A. Chỉ tiêu cảm quan
- B. Chỉ tiêu dinh dưỡng
- C. Chỉ tiêu vệ sinh an toàn
- D. Chỉ tiêu công nghệ
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
- A. Nhiệt độ và độ ẩm môi trường
- B. Phương tiện và phương thức vận chuyển
- C. Bao bì và cách đóng gói
- D. Thương hiệu của nhà sản xuất
Câu 6: Tiêu chuẩn chất lượng TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam) do cơ quan nào ban hành?
- A. Bộ Y tế
- B. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
- C. Bộ Công Thương
- D. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
Câu 7: Hình thức ghi nhãn nào sau đây cung cấp thông tin về nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, giúp người tiêu dùng truy xuất thông tin và tăng độ tin cậy cho sản phẩm?
- A. Mã số lô hàng
- B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng
- C. Mã vạch (Barcode) và QR Code
- D. Thành phần và hướng dẫn sử dụng
Câu 8: Trong quản lý chất lượng hàng hóa, "Độ tin cậy" (Reliability) của sản phẩm thể hiện điều gì?
- A. Khả năng sản phẩm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
- B. Khả năng sản phẩm hoạt động ổn định, không hỏng hóc trong điều kiện và thời gian sử dụng nhất định.
- C. Mức độ hấp dẫn về mặt hình thức và thiết kế của sản phẩm.
- D. Sự phù hợp của sản phẩm với thị hiếu và mong đợi của người tiêu dùng.
Câu 9: Phương pháp bảo quản hàng hóa nào sau đây phù hợp nhất để giữ CHO RAU XANH TƯƠI LÂU mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng?
- A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
- B. Ngâm trong dung dịch muối đậm đặc
- C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi thoáng mát
- D. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ thích hợp và độ ẩm cao
Câu 10: Khiếu nại của người tiêu dùng về chất lượng hàng hóa thường được giải quyết theo nguyên tắc nào?
- A. Dựa trên thỏa thuận giữa người bán và người mua, hoặc theo quy định của pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- B. Chỉ khi có đủ bằng chứng khoa học chứng minh hàng hóa kém chất lượng.
- C. Chỉ khi người tiêu dùng còn giữ hóa đơn mua hàng gốc.
- D. Theo quyết định cuối cùng của nhà sản xuất, không cần xét đến ý kiến người tiêu dùng.
Câu 11: Trong quy trình sản xuất sữa tươi tiệt trùng, công đoạn nào sau đây có vai trò QUYẾT ĐỊNH trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản?
- A. Thu gom sữa tươi từ trang trại
- B. Đồng hóa chất béo sữa
- C. Tiệt trùng (Pasteurization hoặc UHT)
- D. Đóng gói sản phẩm
Câu 12: "Hàng hóa đồng nhất" là loại hàng hóa có đặc điểm gì?
- A. Hàng hóa có nhiều chủng loại, mẫu mã khác nhau.
- B. Hàng hóa có chất lượng, kích thước, và các đặc tính kỹ thuật tương tự nhau giữa các đơn vị sản phẩm.
- C. Hàng hóa được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng của từng khách hàng.
- D. Hàng hóa có giá trị cao, thường là các sản phẩm xa xỉ.
Câu 13: Để đánh giá chất lượng lô hàng vải dệt, chỉ tiêu nào sau đây quan trọng nhất đối với NGƯỜI SỬ DỤNG CUỐI CÙNG (người tiêu dùng)?
- A. Độ bền màu và độ bền kéo đứt của vải
- B. Độ trắng quang học của vải
- C. Khối lượng riêng của vải
- D. Thành phần phần trăm của xơ cotton trong vải
Câu 14: Trong quản lý chất lượng, việc áp dụng hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc gì?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
- B. Đào tạo nhân viên về kiến thức chất lượng.
- C. Phân tích mối nguy và kiểm soát các điểm tới hạn trong quá trình sản xuất để đảm bảo an toàn thực phẩm.
- D. Xây dựng hệ thống tài liệu và hồ sơ chất lượng.
Câu 15: Nguyên tắc "FIFO" (First In, First Out) được áp dụng trong quản lý kho hàng nhằm mục đích chính gì?
- A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.
- B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho trước được xuất kho trước, giảm thiểu nguy cơ hàng hóa quá hạn sử dụng hoặc giảm chất lượng do lưu kho lâu.
- C. Giảm chi phí nhân công và thời gian bốc xếp hàng hóa.
- D. Phân loại hàng hóa theo chủng loại và nhà cung cấp.
Câu 16: Chức năng chính của bao bì đối với hàng hóa KHÔNG bao gồm:
- A. Bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động bên ngoài (va đập, môi trường...).
- B. Cung cấp thông tin về sản phẩm (thành phần, hướng dẫn sử dụng...).
- C. Thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- D. Thay đổi bản chất hóa học của sản phẩm bên trong.
Câu 17: Trong kiểm tra chất lượng sản phẩm điện tử, thử nghiệm "lão hóa" (burn-in test) nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá tính năng và hiệu suất tối đa của sản phẩm.
- B. Phát hiện sớm các lỗi tiềm ẩn, đặc biệt là các lỗi "chết sớm" (early failures) của linh kiện và sản phẩm.
- C. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu ẩm của sản phẩm.
- D. Đánh giá tuổi thọ trung bình của sản phẩm trong điều kiện sử dụng thông thường.
Câu 18: "Giấy chứng nhận chất lượng" (Certificate of Quality) do tổ chức nào cấp?
- A. Doanh nghiệp tự cấp cho sản phẩm của mình.
- B. Hiệp hội ngành nghề liên quan.
- C. Tổ chức chứng nhận chất lượng độc lập, được công nhận.
- D. Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền duy nhất.
Câu 19: Phương pháp lấy mẫu nào sau đây đảm bảo tính đại diện cao nhất cho tổng thể lô hàng khi kiểm tra chất lượng?
- A. Lấy mẫu tùy tiện (Convenience sampling)
- B. Lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng (Stratified random sampling)
- C. Lấy mẫu hệ thống (Systematic sampling)
- D. Lấy mẫu theo cụm (Cluster sampling)
Câu 20: Trong quản lý rủi ro chất lượng, "Phân tích FMEA" (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định các dạng lỗi tiềm ẩn, nguyên nhân và hậu quả của chúng, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa.
- B. Thống kê tần suất xuất hiện các lỗi chất lượng đã xảy ra.
- C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
- D. So sánh chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
Câu 21: Đâu là ví dụ về "Hàng hóa đặc biệt" (Specialty goods) trong thương mại?
- A. Muối ăn
- B. Gạo tẻ
- C. Ô tô Rolls-Royce
- D. Bút bi
Câu 22: "Hạn sử dụng" (Expiry date) của hàng hóa có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian sản phẩm được sản xuất.
- B. Thời hạn mà nhà sản xuất cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất nếu được bảo quản đúng điều kiện.
- C. Thời gian tối đa sản phẩm có thể lưu thông trên thị trường.
- D. Thời gian sản phẩm chắc chắn bị hỏng sau ngày ghi trên nhãn.
Câu 23: Phương pháp kiểm tra chất lượng nào phù hợp nhất để đánh giá độ bền của quần áo sau nhiều lần giặt?
- A. Kiểm tra kích thước và thông số kỹ thuật.
- B. Kiểm tra màu sắc và hoa văn.
- C. Kiểm tra độ thoáng khí của vải.
- D. Thử nghiệm giặt lặp lại (Washability test)
Câu 24: "Truy xuất nguồn gốc" (Traceability) của hàng hóa có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào?
- A. Khi hàng hóa được xuất khẩu sang thị trường quốc tế.
- B. Khi hàng hóa được bán trong các siêu thị lớn.
- C. Khi phát hiện sự cố về chất lượng hoặc an toàn thực phẩm, cần thu hồi sản phẩm.
- D. Khi muốn quảng bá thương hiệu và tăng doanh số bán hàng.
Câu 25: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, "GMP" (Good Manufacturing Practices) là tiêu chuẩn về?
- A. Thực hành sản xuất tốt, đảm bảo điều kiện vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất.
- B. Quản lý chất lượng toàn diện theo tiêu chuẩn ISO 9001.
- C. Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP).
- D. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Câu 26: "Mã số mã vạch" (Barcode) trên hàng hóa KHÔNG chứa thông tin gì sau đây?
- A. Mã quốc gia xuất xứ sản phẩm.
- B. Mã doanh nghiệp sản xuất.
- C. Mã số mặt hàng.
- D. Giá bán lẻ của sản phẩm.
Câu 27: "Độ ẩm" là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng đối với loại hàng hóa nào sau đây để đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản?
- A. Đồ gia dụng bằng nhựa
- B. Ngũ cốc và các loại hạt
- C. Vải sợi tổng hợp
- D. Đồ uống đóng chai
Câu 28: Khiếu nại về chất lượng sản phẩm của người tiêu dùng cần được giải quyết một cách nhanh chóng và thỏa đáng, thể hiện nguyên tắc quản lý chất lượng nào?
- A. Chất lượng hướng vào sản phẩm.
- B. Phòng ngừa là chính.
- C. Hướng vào khách hàng.
- D. Cải tiến liên tục.
Câu 29: Trong quy trình kiểm soát chất lượng, "Biểu đồ kiểm soát" (Control chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Theo dõi và phát hiện sự biến động bất thường trong quá trình sản xuất, giúp duy trì sự ổn định chất lượng.
- B. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
- C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
- D. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng sản phẩm trong tương lai.
Câu 30: "Chứng nhận hợp quy" (Certificate of Conformity) là gì?
- A. Giấy chứng nhận do doanh nghiệp tự công bố về chất lượng sản phẩm.
- B. Văn bản xác nhận sản phẩm, hàng hóa phù hợp với các quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.
- C. Giấy chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- D. Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001.