Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tai – Mũi – Họng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì nghẹt mũi kéo dài, chảy mũi đặc màu vàng và đau nhức vùng mặt, đặc biệt tăng lên khi cúi đầu. Nội soi mũi cho thấy có mủ ở khe giữa. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Viêm mũi dị ứng
- B. Viêm xoang hàm cấp
- C. Polyp mũi
- D. U vòm mũi họng
Câu 2: Phương pháp nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" trong chẩn đoán xác định viêm tai giữa có mủ?
- A. Nội soi tai
- B. Đo nhĩ lượng đồ
- C. Khám lâm sàng bằng đèn Clar
- D. Chọc hút màng nhĩ làm xét nghiệm mủ
Câu 3: Một trẻ 3 tuổi được đưa đến phòng khám với biểu hiện sốt cao, đau họng, nuốt đau, quấy khóc. Khám họng thấy amidan sưng to, có giả mạc trắng xám, dễ chảy máu khi lau. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Cho trẻ súc họng nước muối ấm thường xuyên
- B. Hạ sốt và giảm đau bằng paracetamol
- C. Lấy mẫu giả mạc làm xét nghiệm và bắt đầu kháng sinh
- D. Theo dõi tại nhà và tái khám sau 2 ngày nếu không đỡ
Câu 4: Cơ quan nào sau đây không thuộc hệ thống tiền đình của tai trong, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng?
- A. Ống bán khuyên
- B. Ốc tai
- C. Soan nang (utricle)
- D. Cầu nang (saccule)
Câu 5: Một người đàn ông 60 tuổi, hút thuốc lá nhiều năm, khàn tiếng kéo dài hơn 3 tuần không rõ nguyên nhân. Nội soi thanh quản phát hiện một khối sùi loét ở dây thanh âm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Chụp CT scan thanh quản
- B. Điều trị kháng viêm và theo dõi thêm
- C. Sinh thiết khối sùi loét để làm giải phẫu bệnh
- D. Đo điện cơ thanh quản
Câu 6: Trong điều trị viêm mũi dị ứng, thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (như loratadine, cetirizine) được ưa chuộng hơn thế hệ thứ nhất (như chlorpheniramine) vì lý do chính nào?
- A. Tác dụng nhanh hơn
- B. Ít gây tác dụng phụ buồn ngủ
- C. Hiệu quả giảm nghẹt mũi tốt hơn
- D. Giá thành rẻ hơn
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm tai giữa cấp ở trẻ em nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách là gì?
- A. Thủng màng nhĩ
- B. Nghe kém dẫn truyền
- C. Viêm xương chũm
- D. Viêm màng não
Câu 8: Một bệnh nhân bị chấn thương vùng mũi, sau khám thấy vách ngăn mũi bị lệch vẹo, sờ nắn thấy lạo xạo xương. Xử trí ban đầu thích hợp nhất tại phòng cấp cứu là gì?
- A. Chườm đá và cho thuốc giảm đau
- B. Cho kháng sinh dự phòng nhiễm trùng
- C. Cầm máu, giảm đau và nắn chỉnh vách ngăn mũi nếu có thể
- D. Chuyển bệnh nhân đến khoa Răng Hàm Mặt
Câu 9: Trong phẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang (FESS), mục tiêu chính của việc mở rộng lỗ thông xoang tự nhiên là gì?
- A. Cải thiện sự dẫn lưu và thông khí của xoang
- B. Loại bỏ polyp và các tổ chức viêm nhiễm trong xoang
- C. Thay đổi cấu trúc giải phẫu mũi để giảm nghẹt mũi
- D. Ngăn ngừa chảy máu mũi tái phát
Câu 10: Nghiệm pháp Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại hình nghe kém nào?
- A. Nghe kém hỗn hợp
- B. Nghe kém dẫn truyền và nghe kém tiếp nhận
- C. Nghe kém trung ương
- D. Điếc đột ngột
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị viêm thanh quản cấp, khàn tiếng nhiều, khó thở nhẹ. Biện pháp điều trị ban đầu nào sau đây là không phù hợp?
- A. Nghỉ ngơi giọng nói
- B. Xông khí dung nước muối sinh lý
- C. Uống nhiều nước ấm
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
Câu 12: Hội chứng Meniere đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào sau đây?
- A. Chóng mặt, đau đầu, buồn nôn
- B. Ù tai, chảy mủ tai, nghe kém
- C. Chóng mặt cơn, ù tai, nghe kém dao động
- D. Nghe kém đột ngột, chóng mặt, mất thăng bằng
Câu 13: Vị trí thường gặp nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là ở điểm mạch nào trên vách ngăn mũi?
- A. Điểm mạch Kisselbach (Little"s area)
- B. Xoăn mũi dưới
- C. Xoăn mũi giữa
- D. Sàn mũi
Câu 14: Phương pháp điều trị chính cho ung thư vòm họng giai đoạn sớm là gì?
- A. Phẫu thuật
- B. Xạ trị
- C. Hóa trị
- D. Phẫu thuật kết hợp hóa chất
Câu 15: Một bệnh nhân bị polyp mũi kích thước lớn gây nghẹt mũi hoàn toàn cả hai bên. Thuốc xịt corticoid tại chỗ có khả năng mang lại hiệu quả gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn polyp mũi
- B. Ngăn chặn polyp mũi phát triển thêm
- C. Giảm kích thước polyp và cải thiện nghẹt mũi
- D. Chỉ có tác dụng khi polyp mũi còn nhỏ
Câu 16: Trong chẩn đoán viêm xoang, phim X-quang Blondeau (tư thế đầu thẳng) giúp đánh giá tốt nhất xoang nào?
- A. Xoang hàm và xoang trán
- B. Xoang sàng và xoang bướm
- C. Toàn bộ các xoang mặt
- D. Hốc mũi và vòm mũi họng
Câu 17: Một người thợ mỏ than 55 tuổi, hút thuốc lá, đến khám vì khàn tiếng tăng dần trong 6 tháng gần đây, kèm theo ho khan. Nghề nghiệp và tiền sử hút thuốc lá gợi ý bệnh lý nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm thanh quản mạn tính
- B. Ung thư thanh quản
- C. Polyp dây thanh
- D. Trào ngược dạ dày thực quản
Câu 18: Thuốc co mạch nhỏ mũi (như xylometazoline, oxymetazoline) có tác dụng giảm nghẹt mũi nhanh chóng, nhưng không nên dùng kéo dài quá 7-10 ngày vì nguy cơ gì?
- A. Gây khô mũi và kích ứng niêm mạc mũi
- B. Làm giảm tác dụng của các thuốc khác
- C. Gây tăng huyết áp và tim đập nhanh
- D. Gây viêm mũi do thuốc (rebound congestion)
Câu 19: Trong các nguyên nhân gây điếc nghề nghiệp, tiếng ồn công nghiệp thường gây tổn thương chủ yếu ở tần số nào?
- A. Tần số thấp (250Hz - 500Hz)
- B. Tần số trung bình (1000Hz - 2000Hz)
- C. Tần số cao (4000Hz - 6000Hz)
- D. Tất cả các tần số như nhau
Câu 20: Một bệnh nhân bị viêm tai ngoài ác tính (viêm tai ngoài hoại tử) thường gặp ở đối tượng nào?
- A. Trẻ em dưới 5 tuổi
- B. Người lớn tuổi bị đái tháo đường
- C. Người trẻ tuổi khỏe mạnh
- D. Phụ nữ có thai
Câu 21: Trong điều trị viêm VA (vòm họng) ở trẻ em, chỉ định nạo VA thường được xem xét khi nào?
- A. Viêm VA cấp tính lần đầu
- B. Viêm VA do virus thông thường
- C. Viêm VA mạn tính hoặc tái phát nhiều lần, có biến chứng
- D. Viêm VA ở trẻ dưới 1 tuổi
Câu 22: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của viêm xoang mạn tính?
- A. Polyp mũi
- B. Viêm mũi dị ứng
- C. Hen phế quản
- D. Viêm kết mạc
Câu 23: Trong cấp cứu dị vật đường thở ở trẻ em, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện khi nào?
- A. Trẻ còn ho và khóc được
- B. Trẻ bị tắc nghẽn đường thở hoàn toàn, không ho được
- C. Trẻ bị khó thở nhẹ do dị vật
- D. Sau khi trẻ đã được nội soi gắp dị vật
Câu 24: Xét nghiệm thính lực đồ (audiometry) giúp xác định ngưỡng nghe của bệnh nhân ở các tần số khác nhau. Thông tin này quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Chẩn đoán và phân loại mức độ nghe kém
- B. Xác định nguyên nhân gây ù tai
- C. Đánh giá chức năng tiền đình
- D. Theo dõi hiệu quả điều trị viêm tai giữa
Câu 25: Một bệnh nhân bị liệt dây thần kinh VII ngoại biên (Bell"s palsy) bên phải. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với tình trạng này?
- A. Mất nếp nhăn trán bên phải
- B. Nhắm mắt phải không kín
- C. Liệt nửa người bên phải
- D. Khóe miệng bên phải bị xệ
Câu 26: Trong viêm họng hạt mạn tính, các hạt lympho quá phát ở thành sau họng có vai trò gì?
- A. Gây tắc nghẽn đường thở
- B. Phản ứng miễn dịch của niêm mạc họng với kích thích mạn tính
- C. Sản xuất chất nhầy gây khó chịu ở họng
- D. Không có vai trò gì, chỉ là biểu hiện bệnh lý
Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho u nang ống giáp móng (thyroglossal duct cyst) ở trẻ em?
- A. Chọc hút kim nhỏ
- B. Điều trị kháng sinh
- C. Theo dõi định kỳ
- D. Phẫu thuật cắt bỏ u nang và đường ống giáp móng
Câu 28: Một bệnh nhân bị ho ra máu tươi, đau ngực, khàn tiếng kéo dài. Khám thanh quản thấy có khối sùi loét ở hạ thanh môn. Triệu chứng ho ra máu trong trường hợp này có khả năng cao nhất là do đâu?
- A. Tổn thương mạch máu do khối u hạ thanh môn
- B. Viêm phế quản kèm theo
- C. Vỡ giãn mao mạch do ho nhiều
- D. Trào ngược dạ dày thực quản gây viêm loét
Câu 29: Trong các bệnh lý thanh quản gây khàn tiếng, bệnh nào sau đây có nguy cơ ung thư hóa cao nhất?
- A. Polyp dây thanh
- B. Hạt xơ dây thanh
- C. Bạch sản thanh quản (leukoplakia)
- D. Viêm thanh quản mạn tính đơn thuần
Câu 30: Một bệnh nhân bị thủng màng nhĩ trung tâm do chấn thương. Khả năng phục hồi tự nhiên của màng nhĩ trong trường hợp này như thế nào?
- A. Không có khả năng tự lành, cần phẫu thuật vá màng nhĩ
- B. Có khả năng tự lành cao, đặc biệt với thủng nhỏ và sạch
- C. Khả năng tự lành phụ thuộc vào độ tuổi bệnh nhân
- D. Luôn cần điều trị kháng sinh để màng nhĩ tự lành