Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là nền tảng sức mạnh để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc?
- A. Ưu thế về vũ khí, trang bị quân sự hiện đại.
- B. Sức mạnh răn đe từ các liên minh quân sự.
- C. Sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
- D. Khả năng tác chiến hiệp đồng quân binh chủng quy mô lớn.
Câu 2: Nguyên tắc "kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại" trong đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam đòi hỏi sự vận dụng sáng tạo nhất yếu tố nào trong tình hình thế giới hiện nay?
- A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí công nghệ cao từ nước ngoài.
- B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, tranh thủ tối đa sự ủng hộ, giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.
- C. Xây dựng các căn cứ quân sự ở nước ngoài để mở rộng phạm vi ảnh hưởng.
- D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các quốc gia phương Tây để giữ gìn bản sắc dân tộc.
Câu 3: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm "quốc phòng là sự nghiệp của toàn dân, do dân và vì dân"?
- A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho hiện đại hóa quân đội.
- B. Nâng cao chất lượng huấn luyện quân sự chuyên nghiệp.
- C. Xây dựng các khu công nghiệp quốc phòng hiện đại.
- D. Phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân trong xây dựng lực lượng và thế trận quốc phòng.
Câu 4: Luận điểm "xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc" trong quốc phòng toàn dân có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ Tổ quốc?
- A. Tạo nền tảng chính trị - tinh thần vững chắc, phát huy sức mạnh nội sinh của đất nước.
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vũ khí, trang bị quân sự hiện đại.
- C. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự trên các hướng chiến lược.
- D. Đảm bảo hậu cần tại chỗ vững chắc cho các lực lượng vũ trang.
Câu 5: Trong các phương hướng xây dựng Quân đội nhân dân Việt Nam, nội dung "tinh, gọn, mạnh" được ưu tiên hàng đầu nhằm mục tiêu nào?
- A. Tăng cường khả năng phòng thủ bờ biển và hải đảo.
- B. Nâng cao sức mạnh tấn công trên các hướng chiến lược.
- C. Nâng cao sức mạnh chiến đấu tổng hợp, khả năng cơ động và sức mạnh răn đe.
- D. Giảm chi phí quốc phòng thường xuyên.
Câu 6: Việc kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng - an ninh trong đường lối của Đảng có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?
- A. Tạo điều kiện để tập trung mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế.
- B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời tăng cường tiềm lực quốc phòng từ kinh tế.
- C. Giúp giảm bớt gánh nặng chi phí quốc phòng cho ngân sách nhà nước.
- D. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam thông qua sức mạnh quân sự.
Câu 7: Trong tình hình mới, Đảng ta xác định phương châm xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân là "chất lượng là chính, lấy xây dựng chính trị làm cơ sở". Điều này thể hiện sự ưu tiên vào yếu tố nào?
- A. Số lượng quân thường trực đông đảo.
- B. Trang bị vũ khí hiện đại, tối tân.
- C. Kỹ năng tác chiến điêu luyện.
- D. Bản lĩnh chính trị vững vàng, trung thành tuyệt đối với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
Câu 8: Khi đánh giá về sức mạnh quân sự, yếu tố nào sau đây được xem là "nhân tố quyết định mọi thắng lợi" theo tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng?
- A. Ưu thế về quân số.
- B. Trang bị vũ khí vượt trội.
- C. Yếu tố con người, chính trị tinh thần.
- D. Địa hình hiểm yếu.
Câu 9: Trong xây dựng lực lượng dân quân tự vệ, việc chú trọng xây dựng "lực lượng nòng cốt" ở cơ sở có ý nghĩa chiến lược gì trong nền quốc phòng toàn dân?
- A. Tạo nguồn bổ sung quân số dự bị thường xuyên cho quân đội.
- B. Giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở cơ sở, tạo thế trận quốc phòng toàn dân vững chắc từ gốc.
- C. Tiết kiệm chi phí huấn luyện quân sự so với quân đội chính quy.
- D. Nâng cao khả năng tác chiến hiệp đồng quân binh chủng.
Câu 10: Phương châm "chủ động phòng ngừa, lấy phòng ngừa từ xa, giữ nước từ khi nước chưa nguy" trong đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng thể hiện tư duy gì trong bảo vệ Tổ quốc?
- A. Tư duy chiến lược tiến công, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh, xung đột từ sớm.
- B. Tư duy phòng thủ bị động, chờ địch đến rồi mới đánh.
- C. Tư duy tập trung xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh.
- D. Tư duy ưu tiên giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội trước quốc phòng.
Câu 11: Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực diễn biến phức tạp, khó lường, Đảng ta đặc biệt nhấn mạnh đến yếu tố "tự chủ, tự cường" trong xây dựng nền quốc phòng, an ninh. Điều này thể hiện sự lo ngại về nguy cơ nào?
- A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế so với các nước trong khu vực.
- B. Nguy cơ bị xâm nhập văn hóa từ bên ngoài.
- C. Nguy cơ thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cho quân đội.
- D. Nguy cơ bị lệ thuộc, bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài, nhất là về quân sự, công nghệ.
Câu 12: Để tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh, Đảng ta chủ trương đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ. Mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế và quốc phòng ở đây là gì?
- A. Kinh tế phát triển chỉ là điều kiện cần, quốc phòng mạnh mới là điều kiện đủ.
- B. Kinh tế vững mạnh là nền tảng vật chất cho quốc phòng vững mạnh, quốc phòng vững mạnh tạo môi trường ổn định cho kinh tế phát triển.
- C. Quốc phòng mạnh chỉ cần dựa vào sức mạnh quân sự, không phụ thuộc vào kinh tế.
- D. Phát triển kinh tế và quốc phòng là hai nhiệm vụ độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 13: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, việc kết hợp giữa "thế trận quốc phòng toàn dân" và "thế trận an ninh nhân dân" có vai trò như thế nào?
- A. Giúp giảm bớt sự chồng chéo trong hoạt động của quân đội và công an.
- B. Tạo điều kiện để tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế.
- C. Tạo sức mạnh tổng hợp, toàn diện, đồng bộ để bảo vệ vững chắc Tổ quốc cả về quân sự, an ninh và trật tự an toàn xã hội.
- D. Nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế về quốc phòng và an ninh.
Câu 14: Quan điểm "giữ vững độc lập, tự chủ trong hoạt động đối ngoại quốc phòng, an ninh" của Đảng có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?
- A. Đảm bảo lợi ích quốc gia, dân tộc cao nhất, không bị lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
- B. Hạn chế sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ.
- C. Tăng cường khả năng tự lực, tự cường trong xây dựng quân đội.
- D. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
Câu 15: Trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, việc chăm lo xây dựng đội ngũ cán bộ có "phẩm chất, năng lực" tốt được xem là khâu then chốt. Vì sao yếu tố cán bộ lại quan trọng đến vậy?
- A. Cán bộ là người trực tiếp sử dụng và bảo quản vũ khí, trang bị.
- B. Cán bộ là người trực tiếp huấn luyện chiến sĩ.
- C. Cán bộ là người trực tiếp chỉ huy các đơn vị chiến đấu.
- D. Cán bộ là nhân tố quyết định đến chất lượng tổng hợp, sức mạnh chiến đấu và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của lực lượng vũ trang.
Câu 16: Trong quan điểm của Đảng về xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, "tính nhân dân, tính dân tộc" được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?
- A. Trang bị vũ khí do Việt Nam tự sản xuất.
- B. Mục tiêu bảo vệ lợi ích của nhân dân, của dân tộc, quân đội từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu.
- C. Tuyển quân từ mọi vùng miền của đất nước.
- D. Kế thừa truyền thống quân sự của dân tộc.
Câu 17: Khi nói về "đội quân công tác" trong chức năng của Quân đội nhân dân Việt Nam, nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng này?
- A. Huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
- B. Tham gia sản xuất, xây dựng kinh tế.
- C. Vận động quần chúng nhân dân xây dựng cơ sở chính trị vững mạnh, tham gia xóa đói giảm nghèo, phòng chống thiên tai.
- D. Nghiên cứu khoa học quân sự, phát triển công nghệ quốc phòng.
Câu 18: Trong đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng, việc "kết hợp quốc phòng, an ninh với đối ngoại" được xem là một giải pháp quan trọng. Mục đích chính của sự kết hợp này là gì?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự thông qua hợp tác quốc tế.
- B. Mở rộng quan hệ kinh tế với các nước trên thế giới.
- C. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
- D. Tạo môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, thuận lợi để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Câu 19: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, "thế trận liên hoàn, vững chắc" được tạo dựng trên cơ sở nào là chủ yếu?
- A. Sức mạnh tổng hợp của cả nước, của từng địa phương, kết hợp sức mạnh của lực lượng và thế trận.
- B. Hệ thống công trình phòng thủ kiên cố trên khắp cả nước.
- C. Lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh.
- D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
Câu 20: Để nâng cao hiệu quả công tác quốc phòng, an ninh trong tình hình mới, Đảng ta yêu cầu phải đổi mới tư duy, nhận thức. Sự đổi mới tư duy quan trọng nhất cần tập trung vào vấn đề nào?
- A. Đổi mới về phương thức tác chiến quân sự.
- B. Đổi mới về nhận thức đối tượng, đối tác; về môi trường an ninh, quốc phòng; về tính chất, hình thái chiến tranh trong tương lai.
- C. Đổi mới về cơ cấu tổ chức của lực lượng vũ trang.
- D. Đổi mới về chính sách hậu phương quân đội.
Câu 21: Trong các nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, nguyên tắc "đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam" có ý nghĩa quyết định như thế nào?
- A. Đảm bảo tính thống nhất trong chỉ huy, điều hành lực lượng vũ trang.
- B. Nâng cao hiệu quả phối hợp giữa quân đội và công an.
- C. Đảm bảo lực lượng vũ trang luôn vững mạnh về chính trị, tư tưởng, trung thành với mục tiêu lý tưởng của Đảng, là công cụ bạo lực sắc bén, tin cậy của Đảng, Nhà nước và nhân dân.
- D. Tăng cường kỷ luật, kỷ cương trong quân đội.
Câu 22: Trong xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc, nội dung nào sau đây được xem là "cốt lõi"?
- A. Xây dựng hệ thống công trình quân sự kiên cố.
- B. Bố trí lực lượng vũ trang tinh nhuệ, mạnh mẽ.
- C. Chuẩn bị đầy đủ vật chất, kỹ thuật hậu cần.
- D. Xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc, tạo sự đồng thuận, nhất trí cao trong nhân dân.
Câu 23: Trong đường lối quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, yếu tố "thế trận" được hiểu là gì?
- A. Quy mô, tổ chức biên chế của lực lượng vũ trang.
- B. Sự bố trí, triển khai lực lượng, tiềm lực mọi mặt của đất nước, của từng địa phương trên địa bàn chiến lược, chiến dịch, chiến thuật để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
- C. Hệ thống vũ khí, trang bị quân sự.
- D. Các hình thức tác chiến của lực lượng vũ trang.
Câu 24: Để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, Đảng ta xác định cần phải kết hợp chặt chẽ giữa "xây" và "chống". Trong đó, nội dung "xây" được ưu tiên hàng đầu là gì?
- A. Xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh.
- B. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về quốc phòng, an ninh.
- C. Xây dựng đất nước giàu mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, tạo cơ sở vững chắc cho quốc phòng, an ninh.
- D. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự hiện đại.
Câu 25: Trong quan điểm của Đảng về chiến tranh nhân dân, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "tính chất toàn dân, toàn diện" của chiến tranh nhân dân?
- A. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang ba thứ quân.
- B. Chỉ tập trung vào đấu tranh quân sự.
- C. Chỉ tiến hành trên lãnh thổ Việt Nam.
- D. Động viên toàn dân tham gia, tiến hành toàn diện trên tất cả các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, tư tưởng, ngoại giao.
Câu 26: Để giữ vững an ninh quốc gia trong tình hình mới, Đảng ta chủ trương tăng cường đấu tranh trên không gian mạng. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hạn chế sử dụng internet và mạng xã hội.
- B. Xây dựng lực lượng chuyên trách mạnh, trang bị phương tiện kỹ thuật hiện đại, hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao ý thức của người dân.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế về phòng chống tội phạm mạng.
- D. Chủ động tấn công mạng các đối tượng xâm phạm an ninh quốc gia.
Câu 27: Trong xây dựng lực lượng dự bị động viên hùng hậu, biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm "dựa vào dân, phát huy sức mạnh của nhân dân"?
- A. Tăng cường ngân sách nhà nước cho công tác xây dựng lực lượng dự bị động viên.
- B. Nâng cao chế độ đãi ngộ cho quân nhân dự bị.
- C. Thực hiện tốt công tác đăng ký, quản lý, huấn luyện quân nhân dự bị gắn với địa bàn dân cư, cơ quan, tổ chức.
- D. Hiện đại hóa vũ khí, trang bị cho lực lượng dự bị động viên.
Câu 28: Trong đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng, việc "phát huy sức mạnh tổng hợp của các ngành, các cấp, các địa phương" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ, hiệu quả trong thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh trên phạm vi cả nước.
- B. Giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
- C. Nâng cao vai trò lãnh đạo của Đảng đối với công tác quốc phòng, an ninh.
- D. Tăng cường khả năng hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân, nội dung nào sau đây cần được chú trọng đổi mới?
- A. Tăng thời lượng giảng dạy môn giáo dục quốc phòng an ninh.
- B. Đổi mới nội dung, chương trình, phương pháp giáo dục theo hướng thiết thực, hiệu quả, phù hợp với từng đối tượng, chú trọng nâng cao nhận thức, trách nhiệm và hành động.
- C. Tăng cường cơ sở vật chất, trang thiết bị cho công tác giáo dục quốc phòng an ninh.
- D. Mở rộng đối tượng được tham gia giáo dục quốc phòng an ninh.
Câu 30: Trong bối cảnh tình hình an ninh phi truyền thống diễn biến phức tạp, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "chủ động, tích cực" của Việt Nam trong ứng phó?
- A. Chỉ tập trung vào giải quyết hậu quả khi sự cố xảy ra.
- B. Chờ đợi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
- C. Chủ động tham gia các cơ chế hợp tác quốc tế, khu vực về phòng ngừa, ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, đồng thời tăng cường năng lực tự ứng phó.
- D. Tăng cường chi tiêu ngân sách cho quốc phòng, an ninh.