Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ và được thanh toán bằng USD. Công ty này lo ngại rằng tỷ giá USD/VND có thể giảm trong 3 tháng tới, làm giảm giá trị VND khi quy đổi doanh thu. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để công ty phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
- A. Vay USD và gửi tiết kiệm VND
- B. Ký hợp đồng kỳ hạn bán USD và mua VND với ngân hàng
- C. Mua quyền chọn mua USD
- D. Chờ đợi và hy vọng tỷ giá USD/VND không giảm
Câu 2: Ngân hàng trung ương một quốc gia quyết định tăng lãi suất cơ bản. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, động thái này có khả năng dẫn đến điều gì trên thị trường ngoại hối?
- A. Đồng nội tệ tăng giá so với các đồng tiền khác
- B. Đồng nội tệ giảm giá so với các đồng tiền khác
- C. Không có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái
- D. Tỷ giá hối đoái trở nên biến động mạnh hơn nhưng không rõ xu hướng
Câu 3: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10 và lãi suất phi rủi ro hàng năm ở khu vực Eurozone là 3%, trong khi ở Mỹ là 5%. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất có bảo hiểm (Covered Interest Rate Parity), tỷ giá kỳ hạn EUR/USD trong 1 năm nên là bao nhiêu?
- A. 1.122
- B. 1.100
- C. 1.055
- D. 1.078
Câu 4: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) của một quốc gia ghi lại điều gì?
- A. Tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của quốc gia
- B. Lưu lượng vốn đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp vào và ra khỏi quốc gia
- C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định
- D. Tổng dự trữ ngoại hối của quốc gia tại một thời điểm nhất định
Câu 5: Khoản mục nào sau đây thuộc tài khoản vãng lai (Current Account) trong cán cân thanh toán quốc tế?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Xuất khẩu dịch vụ du lịch
- C. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài
- D. Kiều hối từ người lao động ở nước ngoài gửi về (được coi là chuyển giao vãng lai, nhưng xuất khẩu dịch vụ du lịch trực tiếp hơn)
Câu 6: Điều gì xảy ra khi một quốc gia có thặng dư cán cân vãng lai kéo dài?
- A. Quốc gia đó tích lũy tài sản ròng ở nước ngoài
- B. Quốc gia đó trở nên phụ thuộc hơn vào vốn nước ngoài
- C. Đồng nội tệ của quốc gia đó có xu hướng giảm giá
- D. Lạm phát trong nước có xu hướng tăng cao
Câu 7: Hình thức tỷ giá hối đoái nào mà trong đó giá trị đồng tiền được neo giữ cố định so với một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ, và chỉ được phép dao động trong một biên độ rất hẹp?
- A. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn (Freely Floating Exchange Rate)
- B. Tỷ giá thả nổi có quản lý (Managed Floating Exchange Rate)
- C. Tỷ giá cố định (Fixed Exchange Rate) hoặc tỷ giá neo đậu (Pegged Exchange Rate)
- D. Tỷ giá mục tiêu (Target Exchange Rate)
Câu 8: Ưu điểm chính của chế độ tỷ giá thả nổi là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho doanh nghiệp
- B. Cho phép chính phủ có chính sách tiền tệ độc lập để ổn định kinh tế trong nước
- C. Thúc đẩy thương mại quốc tế do tỷ giá ổn định
- D. Ngăn chặn tình trạng đầu cơ tiền tệ
Câu 9: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp (portfolio investment) chủ yếu ở điểm nào?
- A. FDI luôn có quy mô vốn lớn hơn đầu tư gián tiếp
- B. FDI chỉ liên quan đến lĩnh vực sản xuất, còn đầu tư gián tiếp chỉ liên quan đến lĩnh vực tài chính
- C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, còn đầu tư gián tiếp được thực hiện bởi cá nhân và tổ chức nhỏ hơn
- D. FDI mang lại quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi đầu tư gián tiếp thì không
Câu 10: Một công ty đa quốc gia quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở một quốc gia khác. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) – Đầu tư xanh (Greenfield Investment)
- B. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment)
- C. Vay vốn quốc tế
- D. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
Câu 11: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
- A. Khi một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá cố định
- B. Khi giá trị của tài sản hoặc nợ phải trả bằng ngoại tệ thay đổi do biến động tỷ giá
- C. Khi một công ty chỉ hoạt động trong thị trường nội địa
- D. Khi lãi suất trong nước ổn định
Câu 12: Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn cho các giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Hợp đồng tương lai (Futures Contracts)
- B. Hợp đồng quyền chọn (Options Contracts)
- C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contracts)
- D. Hợp đồng hoán đổi (Swaps Contracts)
Câu 13: Tổ chức tài chính quốc tế nào được thành lập với mục tiêu chính là ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
Câu 14: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu
- B. Cung cấp vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
- D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia phát triển
Câu 15: Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
- A. Hàng xuất khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn tương đối trên thị trường quốc tế
- B. Hàng nhập khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn tương đối
- C. Cán cân thương mại của quốc gia đó chắc chắn được cải thiện ngay lập tức
- D. Lạm phát trong nước có xu hướng giảm
Câu 16: Hiện tượng "chạy vốn" (capital flight) xảy ra khi nào?
- A. Khi chính phủ tăng cường kiểm soát vốn
- B. Khi lãi suất trong nước tăng cao
- C. Khi nhà đầu tư nhanh chóng rút vốn khỏi một quốc gia do lo ngại về rủi ro kinh tế hoặc chính trị
- D. Khi quốc gia đó có thặng dư cán cân vãng lai lớn
Câu 17: Tỷ giá hối đoái thực (real exchange rate) khác với tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) ở điểm nào?
- A. Tỷ giá thực được công bố chính thức, còn tỷ giá danh nghĩa là tỷ giá thị trường tự do
- B. Tỷ giá thực chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, còn tỷ giá danh nghĩa áp dụng cho tất cả giao dịch
- C. Tỷ giá thực phản ánh chi phí giao dịch, còn tỷ giá danh nghĩa thì không
- D. Tỷ giá thực đã được điều chỉnh theo sự khác biệt về mức giá (lạm phát) giữa hai quốc gia, còn tỷ giá danh nghĩa thì chưa
Câu 18: Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia
- B. Sự khác biệt về mức lạm phát giữa các quốc gia
- C. Cán cân thương mại giữa các quốc gia
- D. Dự trữ ngoại hối của các quốc gia
Câu 19: "Hiệu ứng J-curve" trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi một quốc gia phá giá đồng tiền?
- A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của xuất khẩu ngay sau khi phá giá
- B. Sự sụt giảm nhanh chóng của nhập khẩu ngay sau khi phá giá
- C. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn
- D. Sự biến động mạnh của tỷ giá hối đoái sau phá giá
Câu 20: "Hội nhập tài chính quốc tế" (international financial integration) đề cập đến điều gì?
- A. Sự thống nhất tiền tệ giữa các quốc gia
- B. Sự gia tăng dòng vốn ODA giữa các quốc gia
- C. Sự phối hợp chính sách tài khóa giữa các quốc gia
- D. Sự tự do hóa và liên kết chặt chẽ hơn của thị trường tài chính giữa các quốc gia
Câu 21: Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa sẽ hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?
- A. Trong một nền kinh tế có tỷ giá cố định và dòng vốn lưu động hoàn hảo
- B. Trong một nền kinh tế có tỷ giá thả nổi và dòng vốn lưu động hoàn hảo
- C. Trong một nền kinh tế đóng cửa, không có thương mại và dòng vốn quốc tế
- D. Trong mọi loại hình kinh tế, chính sách tài khóa luôn hiệu quả như nhau
Câu 22: Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ sẽ hiệu quả nhất trong việc tăng sản lượng quốc gia khi nào?
- A. Trong một nền kinh tế có tỷ giá cố định và dòng vốn lưu động hoàn hảo
- B. Trong một nền kinh tế có tỷ giá thả nổi và dòng vốn lưu động hoàn hảo
- C. Trong một nền kinh tế đóng cửa, không có thương mại và dòng vốn quốc tế
- D. Trong mọi loại hình kinh tế, chính sách tiền tệ luôn hiệu quả như nhau
Câu 23: "Tam giác bất khả thi" (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế chỉ ra rằng một quốc gia không thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào?
- A. Tỷ giá hối đoái ổn định, lạm phát thấp và tăng trưởng kinh tế cao
- B. Cán cân thương mại thặng dư, ngân sách cân bằng và nợ công thấp
- C. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập và tự do di chuyển vốn
- D. Lãi suất thấp, tỷ lệ thất nghiệp thấp và thặng dư cán cân vãng lai
Câu 24: Khu vực đồng Euro (Eurozone) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Khu vực thương mại tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh tiền tệ
Câu 25: Trong một hệ thống tỷ giá thả nổi có quản lý (managed float), ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để làm gì?
- A. Cố định tỷ giá hối đoái ở một mức cụ thể
- B. Giảm thiểu biến động quá mức của tỷ giá hối đoái và ổn định thị trường
- C. Tối đa hóa dự trữ ngoại hối của quốc gia
- D. Tăng cường tính cạnh tranh xuất khẩu bằng cách phá giá đồng tiền
Câu 26: Giả sử một quốc gia có lạm phát cao hơn so với các đối tác thương mại. Theo thời gian, điều này có khả năng dẫn đến điều gì đối với tỷ giá hối đoái danh nghĩa của quốc gia đó?
- A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa tăng lên (đồng tiền mạnh lên)
- B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa không thay đổi
- C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giảm xuống (đồng tiền yếu đi)
- D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa trở nên rất khó dự đoán
Câu 27: "Rủi ro quốc gia" (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
- A. Chỉ rủi ro chính trị (ví dụ: thay đổi chính phủ, xung đột)
- B. Chỉ rủi ro kinh tế (ví dụ: suy thoái kinh tế, lạm phát)
- C. Chỉ rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (ví dụ: kiểm soát vốn)
- D. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
Câu 28: Một công ty đa quốc gia vay vốn bằng đồng ngoại tệ để tài trợ cho hoạt động ở nước ngoài. Loại rủi ro tỷ giá nào mà công ty này đang phải đối mặt?
- A. Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure)
- B. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation Exposure)
- C. Rủi ro kinh tế (Economic Exposure)
- D. Không có rủi ro tỷ giá nếu công ty có doanh thu bằng đồng ngoại tệ tương ứng
Câu 29: Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, yếu tố nào sau đây có khả năng gây ra sự giảm giá đồng nội tệ?
- A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất
- B. Xuất khẩu của quốc gia tăng lên
- C. Nhập khẩu của quốc gia tăng lên đáng kể
- D. Chính phủ công bố chính sách tài khóa thắt chặt
Câu 30: Tổ chức nào thường đóng vai trò là "người cho vay cuối cùng" (lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế, đặc biệt là khi một quốc gia thành viên gặp khủng hoảng tài chính?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)