Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Địa Lí Kinh Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Địa Lí Kinh Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs) trong ngành điện tử, nếu quốc gia đó có lợi thế về lực lượng lao động trẻ, chi phí thấp và vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn?

  • A. Nhật Bản, với nền công nghệ tiên tiến và vốn đầu tư lớn.
  • B. Hoa Kỳ, với thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn và sức mạnh thương hiệu.
  • C. Việt Nam, với lực lượng lao động trẻ, chi phí thấp và vị trí địa lý chiến lược ở Đông Nam Á.
  • D. Đức, với truyền thống sản xuất chất lượng cao và kỹ năng lao động chuyên môn sâu.

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp mới. Yếu tố địa điểm nào sau đây sẽ có ảnh hưởng quyết định nhất đến lựa chọn cuối cùng, đặc biệt khi công ty này muốn tối ưu hóa chi phí vận chuyển và tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn?

  • A. Nguồn cung cấp nguyên liệu thô dồi dào và giá rẻ.
  • B. Vị trí gần thị trường tiêu thụ chính của sản phẩm ô tô.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư từ chính phủ địa phương.
  • D. Hạ tầng giao thông phát triển và nguồn lao động kỹ thuật cao.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa điểm cố định (ví dụ: vị trí mỏ khoáng sản) và có thể linh hoạt di chuyển địa điểm sản xuất để tận dụng lợi thế về chi phí lao động hoặc thị trường?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp luyện kim đen.
  • C. Công nghiệp sản xuất phân bón hóa học.
  • D. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi cơ cấu kinh tế của một quốc gia từ năm 1990 đến 2020, trong đó tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm mạnh, ngành công nghiệp tăng lên rồi ổn định, và ngành dịch vụ tăng trưởng liên tục và vượt trội. Xu hướng này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Giai đoạn kinh tế nông nghiệp thuần túy.
  • B. Giai đoạn suy thoái kinh tế và tái cấu trúc.
  • C. Giai đoạn công nghiệp hóa và chuyển sang nền kinh tế dịch vụ.
  • D. Giai đoạn tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 5: Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thành lập với mục tiêu chính là gì đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia đang phát triển?

  • A. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh tế.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
  • C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và kinh tế nông thôn.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh bền vững.

Câu 6: Trong lý thuyết địa điểm của August Lösch, phạm vi thị trường (market area) của một doanh nghiệp được xác định bởi yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong khu vực.
  • B. Mức độ ưa thích sản phẩm của người tiêu dùng.
  • C. Chi phí vận chuyển và giá cả của sản phẩm.
  • D. Quy mô và mật độ dân số của khu vực lân cận.

Câu 7: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường gắn liền với việc tập trung các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có mối liên kết chặt chẽ về sản xuất, cung ứng và thị trường, tạo nên sức mạnh cạnh tranh tập thể?

  • A. Cụm công nghiệp (Industrial cluster).
  • B. Khu công nghiệp tập trung (Industrial park).
  • C. Trung tâm công nghiệp quốc gia (National industrial center).
  • D. Vùng kinh tế trọng điểm (Key economic region).

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển kinh tế" là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đo lường bằng GDP, phát triển kinh tế đo lường bằng HDI.
  • B. Tăng trưởng kinh tế chỉ xét về mặt số lượng, phát triển kinh tế xét về mặt chất lượng.
  • C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu ngắn hạn, phát triển kinh tế là mục tiêu dài hạn.
  • D. Phát triển kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế và sự cải thiện về chất lượng cuộc sống, xã hội và môi trường.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng kinh tế - xã hội giữa các vùng trong một quốc gia?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động và vốn.
  • B. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm đã phát triển.
  • C. Ưu tiên đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và giáo dục ở các vùng kém phát triển.
  • D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chung.

Câu 10: Ngành dịch vụ nào sau đây được xem là ngành "kinh tế tri thức" và có vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • B. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.

Câu 11: Mô hình "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) tập trung vào mục tiêu chính nào để đạt được sự phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm.
  • D. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên để kéo dài vòng đời sản phẩm.

Câu 12: Trong phân tích địa lý kinh tế, khái niệm "vùng kinh tế" (economic region) được xác định dựa trên tiêu chí chủ yếu nào?

  • A. Sự tương đồng về điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
  • B. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử phát triển.
  • C. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế, hoạt động kinh tế và mối liên kết kinh tế.
  • D. Sự tương đồng về mật độ dân số và trình độ đô thị hóa.

Câu 13: Xu hướng "phi tập trung hóa" (decentralization) trong tổ chức không gian kinh tế hiện nay được thúc đẩy bởi yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, cho phép làm việc từ xa.
  • C. Nhu cầu tập trung hóa sản xuất để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô.
  • D. Chính sách khuyến khích phát triển các đô thị lớn và siêu đô thị.

Câu 14: Vấn đề "ô nhiễm môi trường xuyên biên giới" (transboundary pollution) thường phát sinh trong hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch biển và ven biển.
  • B. Sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở khu vực biên giới.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành kinh tế nào sau đây được dự báo sẽ chịu tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam?

  • A. Nông nghiệp (đặc biệt là trồng lúa nước).
  • B. Nuôi trồng và chế biến thủy sản.
  • C. Du lịch sinh thái và miệt vườn.
  • D. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.

Câu 16: Chỉ số HDI (Human Development Index) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Mức độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • B. Sự phát triển con người, bao gồm y tế, giáo dục và thu nhập.
  • C. Mức độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
  • D. Mức độ bền vững về môi trường trong quá trình phát triển kinh tế.

Câu 17: Trong lý thuyết về "cực tăng trưởng" (growth pole theory) của François Perroux, động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của một vùng thường xuất phát từ đâu?

  • A. Sự phát triển đồng đều của tất cả các ngành kinh tế trong vùng.
  • B. Nguồn vốn đầu tư công từ chính phủ trung ương.
  • C. Các ngành công nghiệp đầu tàu, có tính đổi mới và lan tỏa, tập trung ở một số "cực" nhất định.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và giá rẻ.

Câu 18: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây hướng tới mục tiêu cao nhất là thiết lập một thị trường chung hoàn toàn, bao gồm tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động?

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA).
  • B. Liên minh thuế quan (Customs union).
  • C. Thị trường chung (Common market).
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and monetary union).

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch tại một địa phương?

  • A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
  • C. Tổ chức nhiều sự kiện và lễ hội lớn để thu hút khách du lịch.
  • D. Giảm giá dịch vụ du lịch để tăng tính cạnh tranh.

Câu 20: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào thường đóng vai trò dẫn dắt và tạo ra sự lan tỏa công nghệ và kỹ năng cho các ngành khác trong nền kinh tế?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Dịch vụ nhà hàng và ăn uống.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc và thiết bị công nghệ cao.
  • D. Ngành xây dựng dân dụng.

Câu 21: Vấn đề "đô thị hóa quá nhanh" ở các nước đang phát triển thường dẫn đến hậu quả kinh tế - xã hội nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Sự suy giảm dân số ở khu vực nông thôn.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở khu vực thành thị.
  • C. Mất cân bằng giới tính trong cơ cấu dân số đô thị.
  • D. Áp lực quá tải lên hệ thống hạ tầng đô thị (giao thông, nhà ở, cấp thoát nước, xử lý rác thải) và dịch vụ công cộng.

Câu 22: Chính sách "công nghiệp hóa hướng nội" (import substitution industrialization) mà nhiều nước đang phát triển áp dụng trong quá khứ thường gặp phải hạn chế lớn nào?

  • A. Gây ra tình trạng thâm hụt thương mại nghiêm trọng.
  • B. Làm giảm tính cạnh tranh của nền kinh tế và trì trệ đổi mới công nghệ.
  • C. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Dẫn đến tình trạng dư thừa lao động trong khu vực công nghiệp.

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Điều kiện khí hậu và thời tiết.
  • B. Giá cả thị trường nông sản.
  • C. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của nhà nước.
  • D. Trình độ kỹ thuật canh tác của người nông dân.

Câu 24: Mô hình "kinh tế ban đêm" (night-time economy) tập trung khai thác tiềm năng kinh tế của đô thị trong khoảng thời gian nào?

  • A. Từ sáng sớm đến trưa.
  • B. Từ trưa đến chiều tối.
  • C. Từ chiều tối đến đêm khuya và rạng sáng.
  • D. Cả ngày và đêm, 24/24 giờ.

Câu 25: Trong phân tích địa lý kinh tế, "hiệu ứng lan tỏa" (spread effect) của một trung tâm kinh tế lớn thường được thể hiện như thế nào đối với các vùng lân cận?

  • A. Gây ra tình trạng "hút máu" nguồn lực từ các vùng lân cận về trung tâm.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các vùng lân cận thông qua đầu tư, việc làm và chuyển giao công nghệ.
  • C. Làm gia tăng sự cạnh tranh và xung đột lợi ích giữa trung tâm và vùng lân cận.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế của các vùng lân cận.

Câu 26: Xu hướng chuyển dịch sản xuất công nghiệp từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển trong quá trình toàn cầu hóa chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất, đặc biệt là chi phí lao động.
  • B. Tiếp cận thị trường tiêu thụ mới ở các nước đang phát triển.
  • C. Tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú ở các nước đang phát triển.
  • D. Tránh các quy định về môi trường nghiêm ngặt ở các nước phát triển.

Câu 27: Trong cơ cấu kinh tế, ngành nào sau đây thuộc khu vực kinh tế thứ cấp?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 28: Vấn đề "an ninh lương thực" trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào hiện nay?

  • A. Khi các nước tập trung vào phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Khi thương mại quốc tế về lương thực thực phẩm phát triển mạnh mẽ.
  • C. Khi dân số thế giới có xu hướng giảm.
  • D. Khi biến đổi khí hậu và các dịch bệnh toàn cầu đe dọa sản xuất nông nghiệp và chuỗi cung ứng lương thực.

Câu 29: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng "thương mại hóa" và "chuyên môn hóa"?

  • A. Hộ gia đình nông dân nhỏ lẻ.
  • B. Trang trại và nông trại quy mô lớn.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu cũ.
  • D. Mô hình nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 30: Trong các loại hình vận tải hàng hóa, loại hình nào thường có chi phí vận chuyển thấp nhất trên mỗi đơn vị khoảng cách đối với hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh và không đòi hỏi tốc độ nhanh?

  • A. Vận tải đường hàng không.
  • B. Vận tải đường bộ bằng xe tải.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường sắt.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm sản xuất công nghiệp nhờ lợi thế chi phí lao động thấp và quy mô thị trường lớn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho rằng Việt Nam đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng dịch vụ. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy nhanh quá trình này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khuynh hướng 'phi tập trung hóa' trong phân bố công nghiệp ở các nước phát triển thể hiện rõ nhất ở việc:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng phân bố gần nguồn nguyên liệu do chi phí vận chuyển nguyên liệu đầu vào lớn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2010 và 2020. Quan sát và cho biết nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản và thủy sản xuất khẩu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp, hình thức nào có mức độ tập trung không gian cao nhất, thường gắn với các đô thị lớn?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp sử dụng lao động trình độ cao và có xu hướng phân bố ở các khu vực đô thị lớn, trung tâm nghiên cứu và phát triển.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất sản xuất hàng hóa tập trung, quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho biết một hệ quả tiêu cực về mặt xã hội của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong phân công lao động quốc tế hiện nay, nhóm nước phát triển thường tập trung vào các ngành nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, miền núi, gắn với việc bảo tồn văn hóa và thiên nhiên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho một tình huống: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp mới tại một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp và thị trường tiêu thụ tiềm năng. Đây là biểu hiện của hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngành nào sau đây thuộc khu vực kinh tế thứ ba (khu vực dịch vụ)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế bền vững ở các nước đang phát triển liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho một sơ đồ về chuỗi giá trị ngành dệt may. Công đoạn nào trong chuỗi giá trị thường được các nước đang phát triển tập trung thực hiện nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kinh tế nông nghiệp sinh thái?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hình thức tổ chức không gian kinh tế nào sau đây có tính năng động và linh hoạt cao, dễ thích ứng với biến đổi thị trường, thường bao gồm các doanh nghiệp vừa và nhỏ liên kết với nhau?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho một biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nông thôn của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể góp phần giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào có vai trò quyết định đến năng suất và cơ cấu cây trồng nông nghiệp ở một vùng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho một ví dụ về ngành dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất công nghiệp.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Xu hướng 'toàn cầu hóa chuỗi giá trị' thể hiện ở việc:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ngành kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đô thị thông minh (smart city) hướng tới mục tiêu nào là chính?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khu vực kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của các nước đang phát triển?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho một bản đồ thể hiện mật độ dân số và phân bố các khu công nghiệp của một vùng. Phân tích bản đồ và cho biết mối quan hệ không gian giữa mật độ dân số và phân bố khu công nghiệp.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào sau đây chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên?

Xem kết quả