Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi xuất hiện ban đỏ rải rác trên thân mình và tứ chi, ban không có mụn mủ và biến mất sau vài ngày. Theo mẹ mô tả, ban xuất hiện rõ hơn khi trẻ khóc hoặc bú mẹ. Hiện tượng này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Ban đỏ da sinh lý (Erythema toxicum neonatorum)
- B. Rôm sảy (Miliaria)
- C. Chàm sữa (Infantile eczema)
- D. Nhiễm trùng da do vi khuẩn
Câu 2: Chất gây (vernix caseosa) bao phủ da trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng nào sau đây?
- A. Cung cấp dưỡng chất cho da
- B. Giúp da tổng hợp vitamin D
- C. Tăng cường khả năng bài tiết mồ hôi
- D. Bảo vệ da khỏi mất nước và nhiễm trùng, điều hòa thân nhiệt
Câu 3: So sánh cấu trúc da của trẻ sơ sinh và người lớn, đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG về da trẻ sơ sinh?
- A. Lớp sừng (stratum corneum) dày và chức năng hàng rào bảo vệ hoàn thiện như người lớn
- B. Lớp thượng bì (epidermis) mỏng, dễ bị tổn thương và thấm hút hơn
- C. Tuyến mồ hôi và tuyến bã nhờn phát triển đầy đủ và hoạt động mạnh mẽ
- D. Sợi collagen và elastin phát triển mạnh mẽ, tạo độ đàn hồi tốt
Câu 4: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì chậm tăng cân và yếu cơ. Khám lâm sàng cho thấy trương lực cơ giảm. Tình trạng này có thể liên quan đến đặc điểm sinh lý nào của hệ cơ ở trẻ nhỏ?
- A. Tỷ lệ khối lượng cơ so với cơ thể ở trẻ sơ sinh thấp hơn người lớn
- B. Sợi cơ ở trẻ em lớn và khỏe hơn sợi cơ người lớn
- C. Cơ trẻ em chứa nhiều nước và ít protein, dễ bị ảnh hưởng bởi tình trạng dinh dưỡng
- D. Khả năng co cơ của trẻ sơ sinh mạnh mẽ hơn người lớn
Câu 5: Hiện tượng "tăng trương lực cơ sinh lý" ở trẻ sơ sinh có đặc điểm nào sau đây?
- A. Gặp ở cả chi trên và chi dưới, giảm dần và thường hết sau 3-6 tháng tuổi
- B. Chỉ gặp ở chi dưới, kéo dài đến 1 tuổi
- C. Là dấu hiệu bệnh lý thần kinh cần can thiệp sớm
- D. Giúp trẻ nhanh chóng đạt được các mốc vận động thô
Câu 6: Đâu là đặc điểm KHÔNG ĐÚNG về hệ xương ở trẻ sơ sinh?
- A. Thành phần hóa học của xương chứa nhiều chất hữu cơ và nước hơn xương người lớn
- B. Xương mềm dẻo và dễ bị uốn cong hơn so với người lớn
- C. Quá trình cốt hóa chưa hoàn thiện, còn nhiều sụn
- D. Ống Havers phát triển mạnh và có cấu trúc phức tạp như người lớn
Câu 7: Thóp trước ở trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng nào?
- A. Giúp bảo vệ não khỏi các tác động bên ngoài sau sinh
- B. Cho phép xương sọ chồng lên nhau khi sinh thường, giúp đầu trẻ dễ dàng đi qua ống sinh
- C. Là nơi tạo máu của cơ thể trong giai đoạn sơ sinh
- D. Giúp điều hòa áp lực nội sọ ổn định
Câu 8: Thời điểm thóp sau thường đóng kín ở trẻ sơ sinh là khi nào?
- A. Trong vòng 1-2 tháng đầu sau sinh
- B. Khi trẻ được 6 tháng tuổi
- C. Khi trẻ được 9-12 tháng tuổi
- D. Khi trẻ được 18 tháng tuổi
Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm lồng ngực của trẻ nhỏ?
- A. Lồng ngực hình trụ, đường kính trước sau gần bằng đường kính ngang
- B. Xương sườn nằm ngang hơn so với người lớn
- C. Chủ yếu hô hấp bằng cơ hoành
- D. Càng lớn lồng ngực càng trở nên tròn hơn
Câu 10: Xương sống của trẻ sơ sinh có đặc điểm khác biệt nào so với người lớn?
- A. Đã có đầy đủ các đường cong sinh lý như người lớn
- B. Chỉ có một đường cong hình chữ C, chưa có các đường cong sinh lý như cổ và thắt lưng
- C. Các đốt sống đã hoàn toàn cốt hóa và cứng chắc
- D. Tủy sống chiếm toàn bộ ống sống
Câu 11: Số lượng răng sữa (răng tạm thời) ở trẻ em là bao nhiêu?
- A. 16 răng
- B. 20 răng
- C. 24 răng
- D. 32 răng
Câu 12: Công thức nào sau đây thường được dùng để ước tính diện tích da của trẻ em?
- A. Diện tích da (m²) = 1/10 x √(Cân nặng cơ thể (kg))
- B. Diện tích da (m²) = 1/10 x ∛(Cân nặng cơ thể (kg))²
- C. Diện tích da (m²) = 1/10 x (Cân nặng cơ thể (kg))²
- D. Diện tích da (m²) = 1/10 x (Cân nặng cơ thể (kg))³
Câu 13: Đặc điểm nào sau đây giúp giải thích tại sao trẻ em dễ bị mất nhiệt hơn người lớn?
- A. Lớp mỡ dưới da dày hơn
- B. Khả năng run để sinh nhiệt tốt hơn
- C. Tỷ lệ diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể lớn hơn
- D. Hệ thống mạch máu dưới da kém phát triển
Câu 14: Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Tăng bilirubin gián tiếp do chức năng gan chưa trưởng thành và tăng phá hủy hồng cầu
- B. Tắc nghẽn đường mật bẩm sinh
- C. Nhiễm trùng sơ sinh
- D. Thiếu máu tan máu bẩm sinh
Câu 15: Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển hệ cơ ở trẻ em?
- A. Dinh dưỡng
- B. Vận động thể lực
- C. Hormone tăng trưởng
- D. Màu sắc da
Câu 16: Điểm cốt hóa ở xương cổ tay xuất hiện theo thứ tự nào trong quá trình phát triển của trẻ?
- A. Xương cả và xương móc xuất hiện sớm nhất
- B. Xương tháp xuất hiện sớm nhất
- C. Xương thuyền xuất hiện sớm nhất
- D. Các xương cổ tay cốt hóa đồng thời
Câu 17: Khi trẻ bắt đầu biết đi, cột sống vùng nào sẽ hình thành đường cong sinh lý về phía trước (ưu ưỡn)?
- A. Vùng cổ
- B. Vùng ngực
- C. Vùng thắt lưng
- D. Vùng cùng cụt
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của xương trẻ em làm tăng nguy cơ gãy xương "cành tươi"?
- A. Xương cứng và giòn, dễ gãy hoàn toàn
- B. Xương mềm dẻo, lớp màng xương dày và đàn hồi
- C. Mật độ xương cao hơn người lớn
- D. Quá trình tái tạo xương diễn ra chậm
Câu 19: Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển cơ bắp ở trẻ em trai và trẻ em gái có sự khác biệt chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Ảnh hưởng của hormone giới tính (testosterone ở nam, estrogen ở nữ)
- B. Chế độ dinh dưỡng khác nhau
- C. Mức độ hoạt động thể lực khác nhau
- D. Yếu tố di truyền khác nhau
Câu 20: Một trẻ 10 tháng tuổi chưa mọc răng nào. Điều này có đáng lo ngại không, và cần đánh giá thêm yếu tố nào?
- A. Rất đáng lo ngại, cần can thiệp nha khoa ngay lập tức
- B. Có thể là bình thường, cần xem xét thêm chế độ dinh dưỡng và các dấu hiệu thiếu vitamin D
- C. Hoàn toàn bình thường, trẻ mọc răng muộn không ảnh hưởng gì
- D. Có thể do di truyền, không cần can thiệp
Câu 21: Nếu một trẻ bị bỏng da diện rộng, đặc điểm nào của da trẻ em làm tăng nguy cơ mất nước và điện giải so với người lớn?
- A. Da dày, ít mạch máu
- B. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh giúp bù nước
- C. Da mỏng, tỷ lệ diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể lớn, hàng rào bảo vệ da kém
- D. Khả năng tái tạo da nhanh hơn người lớn
Câu 22: Vì sao trẻ nhỏ dễ bị cứng bì (sclerema neonatorum) khi trời lạnh?
- A. Da trẻ mỏng và dễ mất nhiệt
- B. Lớp mỡ dưới da chứa nhiều acid béo no, có điểm đông đặc cao
- C. Hệ thống mạch máu dưới da kém phát triển
- D. Khả năng điều hòa thân nhiệt kém do trung tâm điều nhiệt chưa hoàn thiện
Câu 23: Đâu là phát biểu SAI về lông và tóc của trẻ em?
- A. Lông tơ mềm mại có thể thấy ở vai và lưng trẻ nhỏ
- B. Tóc trẻ nhỏ thường mềm mại do ít hoặc chưa có lõi tóc
- C. Tóc của trẻ sơ sinh luôn dày và có lõi tóc phát triển hoàn chỉnh
- D. Màu sắc và độ dày tóc có thể thay đổi theo tuổi và chủng tộc
Câu 24: Sự phát triển của hệ cơ ở trẻ em diễn ra theo quy luật nào?
- A. Theo hướng đầu - chân và gần - xa (từ trung tâm ra ngoại vi)
- B. Các cơ lớn phát triển trước các cơ nhỏ
- C. Phát triển đồng đều ở tất cả các nhóm cơ
- D. Chỉ phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn dậy thì
Câu 25: Đo chu vi vòng đầu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có ý nghĩa gì quan trọng trong việc đánh giá hệ xương?
- A. Đánh giá sự phát triển chiều dài xương chi
- B. Phản ánh sự phát triển của não bộ và hộp sọ, giúp phát hiện sớm các bất thường như đầu nhỏ, đầu to
- C. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và phát triển cơ bắp
- D. Đo lường sự phát triển của xương sống
Câu 26: Một trẻ 5 tuổi bị ngã và gãy xương cẳng tay. Kiểu gãy xương nào thường gặp nhất ở lứa tuổi này?
- A. Gãy hoàn toàn (complete fracture)
- B. Gãy xương chéo (oblique fracture)
- C. Gãy cành tươi (greenstick fracture)
- D. Gãy lún (compression fracture)
Câu 27: Đâu là chức năng KHÔNG phải của da?
- A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
- B. Điều hòa thân nhiệt
- C. Cảm giác (xúc giác, đau, nhiệt độ)
- D. Sản xuất hồng cầu
Câu 28: So với người lớn, tỷ lệ nước trong cơ thể trẻ em như thế nào và điều này ảnh hưởng đến nguy cơ mất nước ra sao?
- A. Tỷ lệ nước tương đương, nguy cơ mất nước không khác biệt
- B. Tỷ lệ nước cao hơn, làm tăng nguy cơ mất nước và rối loạn điện giải
- C. Tỷ lệ nước thấp hơn, giảm nguy cơ mất nước
- D. Tỷ lệ nước cao hơn, nhưng cơ chế bù nước hiệu quả hơn
Câu 29: Đến tuổi dậy thì, xương chậu ở bé gái và bé trai có sự khác biệt rõ rệt về hình dạng, sự khác biệt này liên quan đến chức năng sinh sản nào của nữ giới?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mang thai và sinh nở
- B. Tăng cường sức mạnh cơ vùng chậu
- C. Bảo vệ các cơ quan sinh sản bên trong
- D. Giúp dáng đi uyển chuyển hơn
Câu 30: Một trẻ sơ sinh có da xanh tím ở đầu chi và môi khi khóc, nhưng hồng hào trở lại khi nằm yên. Hiện tượng này có tên gọi là gì và có ý nghĩa bệnh lý không?
- A. Tím tái trung ương, dấu hiệu suy tim bẩm sinh
- B. Hội chứng Raynaud, cần điều trị chuyên khoa
- C. Tím đầu chi sinh lý (acrocyanosis), thường là lành tính và tự khỏi
- D. Thiếu máu ngoại biên, cần bổ sung sắt