Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bà mẹ mang thai 28 tuần được chẩn đoán tiểu đường thai kỳ. Bác sĩ tư vấn về tầm quan trọng của sữa non sau sinh. Thành phần đặc biệt nào trong sữa non mang lại lợi ích chính cho trẻ sơ sinh có mẹ bị tiểu đường thai kỳ, giúp ổn định đường huyết?
- A. Hàm lượng protein cao vượt trội giúp tăng cường hệ miễn dịch
- B. Các yếu tố tăng trưởng và Insulin-like Growth Factor (IGF) giúp ổn định đường huyết
- C. Nồng độ vitamin A cao bảo vệ mắt và tăng trưởng tế bào
- D. Lipid dễ tiêu hóa cung cấp năng lượng nhanh chóng
Câu 2: Một em bé 6 tháng tuổi đang bú mẹ hoàn toàn. Mẹ bé lo lắng liệu sữa mẹ có đủ sắt cho con không. Lời khuyên phù hợp nhất về bổ sung sắt cho bé trong giai đoạn này là gì?
- A. Không cần lo lắng, sữa mẹ luôn cung cấp đủ sắt cho bé đến 12 tháng tuổi
- B. Bắt đầu bổ sung sắt giọt từ bây giờ cho đến khi bé ăn dặm tốt
- C. Khi bắt đầu ăn dặm (khoảng 6 tháng), cần ưu tiên thực phẩm giàu sắt như thịt, cá, đậu đỗ
- D. Chỉ cần bổ sung sắt khi xét nghiệm máu của bé cho thấy thiếu máu
Câu 3: Để xây dựng một bữa ăn dặm cân đối cho trẻ 7 tháng tuổi, người mẹ cần đảm bảo đủ 4 nhóm thực phẩm. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm?
- A. Nhóm ngũ cốc và tinh bột (gạo, bột mì, ngô, khoai)
- B. Nhóm thịt, cá, trứng, sữa (thực phẩm giàu đạm)
- C. Nhóm rau xanh và hoa quả (vitamin và khoáng chất)
- D. Nhóm chất béo (dầu ăn, mỡ động vật)
Câu 4: Một trẻ 9 tháng tuổi bị táo bón kéo dài. Chế độ ăn hiện tại chủ yếu là bột gạo xay nhuyễn và sữa mẹ. Lời khuyên dinh dưỡng quan trọng nhất để cải thiện tình trạng táo bón cho trẻ là gì?
- A. Tăng cường uống sữa mẹ để bé đủ nước
- B. Tăng cường rau xanh và hoa quả nghiền vào bữa ăn dặm
- C. Giảm lượng bột gạo và tăng cường đạm từ thịt cá
- D. Sử dụng men vi sinh để hỗ trợ tiêu hóa
Câu 5: Trong "Ô vuông thức ăn" dành cho trẻ em, nhóm thực phẩm "giàu đạm" đóng vai trò chính nào đối với sự phát triển của trẻ?
- A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động hàng ngày
- B. Đảm bảo chức năng hệ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
- C. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu
- D. Xây dựng và phục hồi các tế bào, mô cơ thể
Câu 6: Một trẻ 12 tháng tuổi biếng ăn và chỉ chịu uống sữa. Mẹ bé lo lắng con không nhận đủ dinh dưỡng. Lời khuyên ưu tiên cho bà mẹ trong tình huống này là gì?
- A. Cho bé uống sữa công thức giàu năng lượng để đảm bảo đủ calo
- B. Chia nhỏ bữa sữa và tăng số lần bú trong ngày
- C. Kiên trì tập cho bé ăn dặm đa dạng các món, giảm dần lượng sữa
- D. Bổ sung vitamin tổng hợp để kích thích bé ăn ngon miệng hơn
Câu 7: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu canxi và phát triển xương ở trẻ. Nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên và hiệu quả nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?
- A. Sữa mẹ và sữa công thức
- B. Các loại rau xanh đậm
- C. Thực phẩm tăng cường vitamin D
- D. Ánh nắng mặt trời
Câu 8: Một trẻ 2 tuổi bị thừa cân. Chế độ ăn uống hiện tại của trẻ bao gồm nhiều đồ ăn vặt, nước ngọt và ít rau xanh. Lời khuyên dinh dưỡng quan trọng nhất để giúp trẻ kiểm soát cân nặng là gì?
- A. Hạn chế hoàn toàn chất béo trong khẩu phần ăn của trẻ
- B. Giảm đồ ăn vặt, nước ngọt, tăng cường rau xanh, hoa quả và vận động thể chất
- C. Cho trẻ ăn kiêng theo chế độ low-carb
- D. Sử dụng thuốc giảm cân cho trẻ theo chỉ định của bác sĩ
Câu 9: Trong giai đoạn trẻ từ 1-3 tuổi, bữa ăn chính cần được chia thành mấy bữa một ngày để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng?
- A. 2 bữa chính
- B. 3 bữa chính và 1 bữa phụ
- C. 3 bữa chính và 2-3 bữa phụ
- D. Ăn tự do theo nhu cầu của trẻ
Câu 10: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất sắt tốt nhất và dễ hấp thu nhất cho trẻ ăn dặm?
- A. Thịt bò và các loại thịt đỏ
- B. Rau bina và các loại rau lá xanh đậm
- C. Đậu lăng và các loại đậu đỗ
- D. Lòng đỏ trứng gà
Câu 11: Một trẻ 18 tháng tuổi vẫn còn bú mẹ nhiều lần trong ngày và đêm, nhưng bữa ăn dặm rất ít. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ dinh dưỡng chính nào cho trẻ?
- A. Thừa cân và béo phì
- B. Dị ứng thực phẩm
- C. Tiêu chảy kéo dài
- D. Thiếu máu thiếu sắt và thiếu vi chất dinh dưỡng
Câu 12: Khi trẻ bị tiêu chảy, việc bù nước và điện giải là rất quan trọng. Giải pháp bù nước và điện giải tại nhà nào là an toàn và hiệu quả nhất cho trẻ?
- A. Nước lọc đun sôi để nguội
- B. Dung dịch Oresol (pha đúng liều lượng)
- C. Nước ép trái cây nguyên chất
- D. Sữa tươi
Câu 13: Để phòng ngừa thiếu vitamin A ở trẻ em, chiến lược can thiệp hiệu quả nhất và bền vững nhất là gì?
- A. Uống vitamin A liều cao định kỳ
- B. Tiêm vitamin A
- C. Đa dạng hóa bữa ăn, tăng cường thực phẩm giàu vitamin A trong bữa ăn hàng ngày
- D. Sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung vitamin A
Câu 14: Trẻ bị suy dinh dưỡng thể thấp còi (chiều cao theo tuổi thấp hơn so với chuẩn) phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng mạn tính hay cấp tính?
- A. Mạn tính (kéo dài)
- B. Cấp tính (ngắn hạn)
- C. Cả cấp tính và mạn tính
- D. Không phản ánh tình trạng dinh dưỡng nào
Câu 15: Trong thực hành cho trẻ ăn dặm, nguyên tắc "ăn từ lỏng đến đặc" nhằm mục đích chính nào?
- A. Đảm bảo cung cấp đủ nước cho trẻ
- B. Tăng cường hấp thu dinh dưỡng
- C. Giúp trẻ dễ nuốt và làm quen với thức ăn đặc dần
- D. Kích thích vị giác của trẻ
Câu 16: Một bà mẹ muốn cai sữa cho con 20 tháng tuổi. Thời điểm cai sữa phù hợp nhất theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là khi nào?
- A. Khi trẻ được 12 tháng tuổi
- B. Khi trẻ được 18 tháng tuổi
- C. Khi trẻ được 24 tháng tuổi
- D. Từ 24 tháng tuổi trở lên, tùy thuộc vào nhu cầu của mẹ và bé
Câu 17: Loại sữa nào sau đây không phù hợp để thay thế sữa mẹ cho trẻ dưới 12 tháng tuổi?
- A. Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh
- B. Sữa công thức tiếp theo (follow-up formula)
- C. Sữa tươi nguyên kem
- D. Sữa mẹ vắt ra
Câu 18: Trong giai đoạn ăn dặm, thực phẩm nào sau đây dễ gây nguy cơ hóc, nghẹn cho trẻ nhất nếu không được chế biến phù hợp?
- A. Rau củ quả nghiền nhuyễn
- B. Các loại hạt nguyên hạt (lạc, hạnh nhân, hạt điều)
- C. Thịt băm nhỏ
- D. Cháo nấu mềm
Câu 19: Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho trẻ ăn dặm, nguyên tắc "thức ăn chín, nước uống sôi" cần được thực hiện như thế nào?
- A. Thức ăn phải được nấu chín kỹ, đảm bảo nhiệt độ và thời gian nấu phù hợp; nước uống phải được đun sôi và để nguội trước khi cho trẻ dùng
- B. Chỉ cần rửa sạch thực phẩm trước khi chế biến; nước máy có thể dùng trực tiếp
- C. Thức ăn chỉ cần luộc sơ qua; nước uống đóng chai là an toàn
- D. Nguyên tắc này không còn quan trọng trong điều kiện sống hiện đại
Câu 20: Một trẻ 3 tuổi có dấu hiệu răng bị xỉn màu và sâu răng. Thói quen ăn uống nào sau đây có thể là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này?
- A. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả
- B. Uống sữa sau mỗi bữa ăn
- C. Ăn đủ 3 bữa chính mỗi ngày
- D. Ăn đồ ngọt và uống nước ngọt thường xuyên, đặc biệt trước khi đi ngủ
Câu 21: Chất béo (lipid) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ của trẻ. Loại chất béo nào sau đây đặc biệt cần thiết và nên được ưu tiên bổ sung cho trẻ nhỏ?
- A. Chất béo bão hòa từ mỡ động vật
- B. Axit béo không no đa nối đôi Omega-3 và Omega-6
- C. Chất béo chuyển hóa (trans fat) từ đồ ăn nhanh
- D. Cholesterol từ trứng và sữa
Câu 22: Trong khẩu phần ăn của trẻ, tỷ lệ năng lượng từ protein, lipid và glucid được khuyến nghị là bao nhiêu để đảm bảo cân đối và hợp lý?
- A. Protein: 30%, Lipid: 20%, Glucid: 50%
- B. Protein: 20%, Lipid: 40%, Glucid: 40%
- C. Protein: 10-15%, Lipid: 30-40%, Glucid: 45-60%
- D. Protein: 50%, Lipid: 30%, Glucid: 20%
Câu 23: Một trẻ 5 tuổi bị suy dinh dưỡng thấp còi và nhẹ cân. Can thiệp dinh dưỡng quan trọng nhất trong giai đoạn phục hồi cho trẻ là gì?
- A. Cung cấp chế độ ăn giàu năng lượng và protein, đảm bảo đủ vi chất dinh dưỡng
- B. Hạn chế chất béo để tránh tăng cân quá nhanh
- C. Tăng cường chất xơ để cải thiện tiêu hóa
- D. Cho trẻ ăn chay để thanh lọc cơ thể
Câu 24: Để khuyến khích trẻ ăn rau xanh, một biện pháp hiệu quả và tâm lý là gì?
- A. Ép trẻ ăn hết phần rau đã chuẩn bị
- B. Chế biến rau thành các món ăn hấp dẫn, đa dạng màu sắc và hình dạng, cho trẻ tham gia vào quá trình chuẩn bị
- C. Nói dối rằng rau xanh là "kẹo" để dụ trẻ ăn
- D. Không cho trẻ ăn món nào khác cho đến khi ăn hết rau
Câu 25: Nguyên tắc "bữa ăn gia đình" có vai trò chính nào trong việc hình thành thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ?
- A. Tiết kiệm chi phí ăn uống
- B. Đảm bảo trẻ ăn đủ số lượng
- C. Tạo môi trường ăn uống tích cực, cha mẹ làm gương, giúp trẻ học hỏi và hình thành thói quen ăn uống lành mạnh
- D. Giúp trẻ ăn nhanh hơn
Câu 26: Một trẻ 4 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn tăng cân chậm. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân gây tăng cân chậm ở trẻ?
- A. Mẹ không đủ sữa
- B. Trẻ bú không hiệu quả
- C. Trẻ có vấn đề sức khỏe tiềm ẩn
- D. Trẻ bắt đầu ăn dặm quá sớm
Câu 27: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em, chỉ số nhân trắc nào sau đây phản ánh tình trạng dinh dưỡng hiện tại của trẻ?
- A. Chiều cao theo tuổi
- B. Cân nặng theo chiều cao
- C. Vòng đầu
- D. Chỉ số khối cơ thể (BMI) theo tuổi
Câu 28: Trong việc tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và bé?
- A. Ăn cho hai người, tăng gấp đôi khẩu phần ăn
- B. Kiêng khem nhiều loại thực phẩm để tránh dị ứng cho con
- C. Ăn uống cân đối, đa dạng các nhóm thực phẩm, đảm bảo đủ vitamin và khoáng chất
- D. Tập trung bổ sung canxi và sắt, không cần quan tâm đến các chất khác
Câu 29: Khi trẻ bị biếng ăn sinh lý (thường xảy ra ở giai đoạn 1-2 tuổi), thái độ phù hợp nhất của cha mẹ là gì?
- A. Ép trẻ ăn bằng mọi cách để đảm bảo đủ dinh dưỡng
- B. Dọa nạt hoặc phạt trẻ nếu không chịu ăn
- C. Cho trẻ ăn vặt để bù lại lượng thức ăn
- D. Kiên nhẫn, không ép buộc, tạo không khí vui vẻ trong bữa ăn, tôn trọng dấu hiệu no đói của trẻ
Câu 30: Bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh có vai trò chính nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ
- B. Phòng ngừa bệnh xuất huyết não và các vấn đề chảy máu ở trẻ sơ sinh
- C. Hỗ trợ phát triển xương và răng chắc khỏe
- D. Cải thiện chức năng tiêu hóa của trẻ