Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cấu trúc vòng khung chậu được tạo thành bởi các xương nào sau đây?
- A. Xương chậu, xương đùi, xương cùng
- B. Xương chậu, xương cùng, xương cụt
- C. Xương chậu, xương mu, xương ngồi
- D. Xương chậu, xương hông, xương cùng
Câu 2: Phân loại gãy xương chậu theo AO/OTA, loại nào sau đây được xem là gãy vững?
- A. Loại A
- B. Loại B
- C. Loại C
- D. Loại D
Câu 3: Cơ chế chấn thương nào thường gây ra gãy xương chậu kiểu "mở sách" (open book fracture)?
- A. Ép dọc trục
- B. Ép trực tiếp bên
- C. Ép trước-sau
- D. Xoay ngoài
Câu 4: Dấu hiệu lâm sàng nào không gợi ý tổn thương khung chậu ở bệnh nhân đa chấn thương?
- A. Đau vùng chậu khi ấn
- B. Bầm tím vùng hông hoặc bẹn
- C. Mất vững khung chậu khi thăm khám
- D. Tiếng thổi tâm thu ở tim
Câu 5: Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất cần được ưu tiên xử trí trong gãy xương chậu là gì?
- A. Nhiễm trùng vết thương
- B. Sốc mất máu
- C. Tổn thương thần kinh hông to
- D. Viêm tắc tĩnh mạch sâu
Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất để xác định gãy xương chậu trong cấp cứu là gì?
- A. X-quang khung chậu thẳng
- B. CT-scan khung chậu
- C. MRI khung chậu
- D. Siêu âm khung chậu
Câu 7: Trong trường hợp gãy xương chậu kèm tổn thương niệu đạo sau ở nam giới, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là đặc trưng?
- A. Đái máu đại thể
- B. Đau bụng vùng hạ vị
- C. Máu chảy ở miệng sáo khi thăm khám
- D. Bí tiểu hoàn toàn
Câu 8: Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn gãy xương chậu vững là gì?
- A. Phục hồi hoàn toàn chức năng khớp háng
- B. Giảm đau và cho phép liền xương tự nhiên
- C. Ngăn ngừa biến chứng nhiễm trùng
- D. Đảm bảo bệnh nhân đi lại sớm nhất
Câu 9: Chỉ định phẫu thuật trong gãy xương chậu mất vững nhằm mục đích gì?
- A. Giảm đau kéo dài
- B. Thay thế xương chậu bị tổn thương
- C. Ngăn ngừa thoái hóa khớp háng
- D. Cố định vững chắc khung chậu và phục hồi giải phẫu
Câu 10: Loại tổn thương dây chằng nào quan trọng nhất quyết định sự vững chắc của vòng khung chậu sau?
- A. Dây chằng bẹn
- B. Dây chằng mu trên
- C. Dây chằng cùng chậu sau
- D. Dây chằng bịt
Câu 11: Gãy ổ cối kèm trật khớp háng trung tâm là một tổn thương nặng vì lý do chính nào sau đây?
- A. Gây đau đớn dữ dội
- B. Nguy cơ tổn thương thần kinh hông to và mạch máu lớn
- C. Khó khăn trong việc bó bột
- D. Thời gian nằm viện kéo dài
Câu 12: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau gãy ổ cối được điều trị bảo tồn là gì?
- A. Thoái hóa khớp háng
- B. Hoại tử chỏm xương đùi
- C. Dính khớp háng
- D. Yếu cơ vùng háng
Câu 13: Nguyên tắc sơ cứu ban đầu quan trọng nhất cho bệnh nhân nghi ngờ gãy xương chậu tại hiện trường là gì?
- A. Nắn chỉnh xương chậu
- B. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau
- C. Bất động khung chậu và cột sống trên ván cứng
- D. Chườm đá vào vùng chậu
Câu 14: Trong phẫu thuật gãy xương chậu, kỹ thuật "nắn kín và cố định ngoài" thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Gãy ổ cối phức tạp
- B. Gãy khung chậu mất vững cần kiểm soát tạm thời
- C. Gãy xương chậu vững
- D. Gãy hở xương chậu đã nhiễm trùng
Câu 15: Loại gãy xương chậu nào có nguy cơ tử vong cao nhất do mất máu?
- A. Gãy ngành mu-ngồi
- B. Gãy cánh chậu đơn thuần
- C. Gãy ổ cối
- D. Gãy xương chậu kiểu nghiền nát (crush fracture) kèm tổn thương mạch máu
Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố tiên lượng xấu trong gãy xương chậu?
- A. Tuổi cao
- B. Đa chấn thương kèm theo
- C. Gãy xương chậu kín
- D. Sốc khi nhập viện
Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng trong gãy hở xương chậu?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- B. Rửa sạch vết thương và cắt lọc mô hoại tử sớm
- C. Bó bột kín vết thương
- D. Truyền máu dự phòng
Câu 18: Trong quá trình phục hồi chức năng sau gãy xương chậu, bài tập nào sau đây nên được thực hiện sớm nhất?
- A. Bài tập vận động cổ chân, bàn chân
- B. Bài tập tăng cường sức mạnh cơ vùng chậu
- C. Bài tập đi lại có chống nạng
- D. Bài tập chạy bộ
Câu 19: Xét nghiệm công thức máu ở bệnh nhân gãy xương chậu có giá trị quan trọng nhất trong việc đánh giá yếu tố nào?
- A. Nguy cơ nhiễm trùng
- B. Mức độ mất máu
- C. Chức năng đông máu
- D. Tình trạng viêm
Câu 20: Biện pháp điều trị triệt để cho tình trạng "toác khớp mu" do gãy xương chậu là gì?
- A. Nằm nghỉ ngơi tại giường
- B. Kéo liên tục khung chậu
- C. Phẫu thuật cố định khớp mu bằng nẹp vít
- D. Bó bột chậu-bàn chân
Câu 21: Một bệnh nhân nam 45 tuổi bị tai nạn giao thông nhập viện với gãy xương chậu. Khám thấy có máu tụ vùng tầng sinh môn và rỉ máu miệng sáo. Nghi ngờ tổn thương niệu đạo sau. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Chụp X-quang khung chậu
- B. Siêu âm bàng quang
- C. Đặt ống thông tiểu
- D. Chụp niệu đạo ngược dòng
Câu 22: Trong trường hợp gãy xương chậu ở người cao tuổi, yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ biến chứng hô hấp?
- A. Loãng xương
- B. Bệnh tim mạch
- C. Hạn chế vận động kéo dài
- D. Suy dinh dưỡng
Câu 23: Loại phương tiện cố định xương nào thường được sử dụng trong phẫu thuật gãy ổ cối đường sau?
- A. Đinh nội tủy
- B. Nẹp vít
- C. Cố định ngoài
- D. Chỉ thép
Câu 24: Mục tiêu của việc sử dụng "băng ép khung chậu" (pelvic binder) trong sơ cứu gãy xương chậu là gì?
- A. Ổn định khung chậu và giảm chảy máu
- B. Giảm đau cho bệnh nhân
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng
- D. Thay thế bó bột
Câu 25: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thần kinh thường gặp trong gãy xương chậu?
- A. Tổn thương thần kinh hông to
- B. Tổn thương đám rối thắt lưng cùng
- C. Tổn thương thần kinh bịt
- D. Liệt dây thần kinh quay
Câu 26: Trong điều trị gãy xương chậu loại C theo AO/OTA, phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Kéo liên tục
- B. Phẫu thuật kết hợp xương phía trước và phía sau
- C. Cố định ngoài đơn thuần
- D. Bó bột chậu-bàn chân
Câu 27: Một bệnh nhân sau phẫu thuật gãy xương chậu có dấu hiệu sốt cao, vết mổ sưng đỏ, chảy dịch mủ. Biến chứng nào có khả năng cao nhất?
- A. Viêm tắc tĩnh mạch sâu
- B. Thuyên tắc phổi
- C. Nhiễm trùng vết mổ
- D. Hoại tử cơ vùng mổ
Câu 28: Thời gian trung bình để liền xương sau gãy xương chậu vững ở người trưởng thành là khoảng bao lâu?
- A. 2-4 tuần
- B. 6-8 tuần
- C. 12-16 tuần
- D. Trên 20 tuần
Câu 29: Trong quá trình đánh giá mức độ đau của bệnh nhân gãy xương chậu, thang điểm đau nào thường được sử dụng nhất?
- A. Thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale)
- B. Thang điểm đau Wong-Baker FACES
- C. Thang điểm đau McGill
- D. Thang điểm đau FLACC
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quá trình điều trị và phục hồi chức năng gãy xương chậu là gì?
- A. Liền xương hoàn toàn
- B. Hết đau hoàn toàn
- C. Đi lại không cần nạng
- D. Phục hồi tối đa chức năng vận động và trở lại cuộc sống bình thường