Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hồi Sức Sơ Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh đủ tháng vừa được sinh ra không khóc và tím tái. Nhịp tim là 80 lần/phút. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong hồi sức sơ sinh tại thời điểm này là gì?
- A. Bắt đầu ép tim ngoài lồng ngực
- B. Khai thông đường thở và hút dịch
- C. Cho trẻ thở oxy qua mặt nạ
- D. Tiêm Adrenaline tĩnh mạch
Câu 2: Trong quá trình hồi sức sơ sinh, sau khi thực hiện các bước ban đầu, nhịp tim của trẻ vẫn dưới 60 lần/phút mặc dù đã thông khí áp lực dương hiệu quả trong 30 giây. Bước tiếp theo nào là phù hợp nhất?
- A. Tăng nồng độ oxy lên 100%
- B. Tiếp tục thông khí áp lực dương thêm 30 giây nữa
- C. Bắt đầu ép tim ngoài lồng ngực phối hợp với thông khí
- D. Đặt catheter tĩnh mạch rốn để truyền dịch
Câu 3: Chỉ số Apgar được đánh giá ở trẻ sơ sinh nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá nhanh tình trạng sức khỏe tổng quát và mức độ cần can thiệp hồi sức
- B. Dự đoán khả năng phát triển trí tuệ của trẻ trong tương lai
- C. Xác định nguyên nhân gây ngạt ở trẻ sơ sinh
- D. Đo lường chính xác chức năng hô hấp của trẻ
Câu 4: Một trẻ sơ sinh 30 tuần tuổi được sinh ra. So với trẻ đủ tháng, điều gì cần được đặc biệt chú ý trong quá trình hồi sức cho trẻ non tháng này?
- A. Sử dụng áp lực thông khí cao hơn để làm nở phổi
- B. Hút dịch hầu họng mạnh mẽ hơn để đảm bảo đường thở sạch
- C. Không cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ như trẻ đủ tháng
- D. Kiểm soát nhiệt độ cẩn thận và tránh thông khí áp lực dương quá mức
Câu 5: Trong trường hợp trẻ sơ sinh hít phải phân su, hành động nào sau đây là quan trọng nhất NGAY LẬP TỨC sau sinh?
- A. Hút dịch miệng và mũi ngay khi đầu vừa sổ
- B. Đặt nội khí quản và hút dịch khí quản cho tất cả các trường hợp
- C. Đánh giá hoạt động của trẻ (nhịp tim, hô hấp, trương lực cơ) và can thiệp khi cần
- D. Cho trẻ thở oxy nồng độ cao để làm sạch phân su trong phổi
Câu 6: Khi nào thì sử dụng Adrenaline (Epinephrine) trong hồi sức sơ sinh?
- A. Ngay sau khi trẻ sinh ra để kích thích hô hấp
- B. Khi nhịp tim vẫn dưới 60 lần/phút sau khi đã thông khí và ép tim hiệu quả
- C. Khi trẻ có dấu hiệu tím tái nhưng nhịp tim trên 100 lần/phút
- D. Để điều trị hạ huyết áp ở trẻ sơ sinh
Câu 7: Tần số thông khí áp lực dương thích hợp khi hồi sức sơ sinh là bao nhiêu lần mỗi phút?
- A. 20-30 lần/phút
- B. 30-40 lần/phút
- C. 40-60 lần/phút
- D. 60-80 lần/phút
Câu 8: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu thông khí áp lực dương quá mức ở trẻ sơ sinh?
- A. Hạ thân nhiệt
- B. Hạ đường huyết
- C. Xuất huyết não
- D. Tràn khí màng phổi
Câu 9: Vị trí đặt ống nghe tim để đánh giá nhịp tim một cách nhanh chóng và chính xác nhất trong quá trình hồi sức sơ sinh là ở đâu?
- A. Vùng bụng trên
- B. Mỏm tim hoặc bên ngực trái
- C. Vùng cổ
- D. Giữa hai xương bả vai
Câu 10: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ngạt ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Các vấn đề xảy ra trong quá trình chuyển dạ và sinh
- B. Dị tật bẩm sinh nặng
- C. Nhiễm trùng sơ sinh
- D. Bệnh lý tim mạch bẩm sinh
Câu 11: Trong hồi sức sơ sinh, khi nào thì cần xem xét đặt ống nội khí quản?
- A. Cho tất cả trẻ sơ sinh cần hồi sức
- B. Khi nhịp tim dưới 100 lần/phút
- C. Khi thông khí bằng mặt nạ không hiệu quả hoặc cần hút dịch khí quản
- D. Chỉ khi trẻ ngừng thở hoàn toàn
Câu 12: Mục tiêu chính của việc giữ ấm cho trẻ sơ sinh trong và sau hồi sức là gì?
- A. Giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn
- B. Ngăn ngừa hạ thân nhiệt và giảm nguy cơ tử vong/biến chứng
- C. Tăng cường hệ miễn dịch của trẻ
- D. Giảm đau cho trẻ sơ sinh
Câu 13: Loại dịch nào thường được sử dụng để truyền tĩnh mạch trong hồi sức sơ sinh khi có dấu hiệu giảm thể tích tuần hoàn?
- A. Dung dịch Glucose 5%
- B. Dung dịch Bicarbonate Natri
- C. Dung dịch Natri Clorua 0.9%
- D. Dung dịch Albumin 20%
Câu 14: Đâu là dấu hiệu cho thấy thông khí áp lực dương bằng bóng và mặt nạ đang có hiệu quả?
- A. Lồng ngực di động lên xuống nhịp nhàng
- B. Trẻ bắt đầu khóc
- C. Huyết áp tăng lên
- D. Trẻ mở mắt
Câu 15: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ở trẻ sơ sinh, vị trí ép tim đúng là ở đâu?
- A. Giữa ngực, ngang mức núm vú
- B. 1/3 dưới xương ức, ngay dưới đường liên núm vú
- C. Vùng thượng vị
- D. Bên trái mỏm tim
Câu 16: Tỷ lệ ép tim và thông khí phối hợp trong hồi sức sơ sinh là bao nhiêu?
- A. 15:2
- B. 5:1
- C. 2:1
- D. 3:1
Câu 17: Loại đường nào và nồng độ bao nhiêu thường được sử dụng để điều trị hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh sau hồi sức?
- A. Glucose 5%
- B. Glucose 10%
- C. Glucose 20%
- D. Glucose 30%
Câu 18: Khi sử dụng Naloxone trong hồi sức sơ sinh, cần lưu ý điều gì?
- A. Naloxone là thuốc hồi sức chính trong mọi trường hợp ngạt
- B. Naloxone có tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng một liều duy nhất
- C. Naloxone chỉ có hiệu quả nếu ngạt do mẹ dùng opioid và tác dụng ngắn
- D. Naloxone có thể dùng đường uống để đạt hiệu quả tốt nhất
Câu 19: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng để đảm bảo thông khí bằng bóng và mặt nạ hiệu quả?
- A. Bóp bóng càng mạnh càng tốt
- B. Sử dụng mặt nạ kích thước lớn hơn mặt trẻ
- C. Thông khí với tần số nhanh và nông
- D. Đảm bảo mặt nạ kín khít với mặt trẻ
Câu 20: Khi nào nên ngừng nỗ lực hồi sức ở trẻ sơ sinh?
- A. Sau 5 phút hồi sức không hiệu quả
- B. Sau 10 phút hồi sức tích cực mà không có nhịp tim
- C. Khi có sự đồng ý của người nhà
- D. Khi trẻ có dấu hiệu tổn thương não không hồi phục
Câu 21: Dụng cụ nào sau đây được sử dụng để hút dịch đường thở ở trẻ sơ sinh?
- A. Bóng hút (syringe bulb) và ống hút mềm
- B. Máy hút trung tâm với áp lực cao
- C. Ống thông dạ dày
- D. Kim tiêm cỡ lớn
Câu 22: Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi trẻ sơ sinh đã được hồi sức thành công?
- A. Cân nặng hàng ngày
- B. Lượng nước tiểu mỗi giờ
- C. Các dấu hiệu sinh tồn và tình trạng hô hấp, tuần hoàn
- D. Điện não đồ hàng ngày
Câu 23: Tại sao cần phải kẹp và cắt dây rốn sau sinh?
- A. Để kích thích trẻ tự thở
- B. Ngăn ngừa mất máu cho trẻ và mẹ, tạo điều kiện chăm sóc trẻ
- C. Để kiểm tra nhóm máu của trẻ
- D. Để dễ dàng bế trẻ
Câu 24: Trong tình huống hồi sức sơ sinh, khi nào thì cần gọi hỗ trợ từ đồng nghiệp hoặc tuyến trên?
- A. Khi trẻ chỉ tím tái nhẹ
- B. Khi nhịp tim trên 100 lần/phút
- C. Sau khi hồi sức được 1 phút
- D. Khi tình trạng trẻ không cải thiện hoặc vượt quá khả năng chuyên môn
Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của đánh giá Apgar?
- A. Nhịp tim
- B. Trương lực cơ
- C. Cân nặng
- D. Màu sắc da
Câu 26: Mục đích của việc "thở khởi đầu" (inflation breaths) trong hồi sức sơ sinh là gì?
- A. Làm nở phổi và thiết lập dung tích cặn chức năng
- B. Cung cấp oxy cho trẻ
- C. Kích thích trung tâm hô hấp
- D. Làm sạch đường thở
Câu 27: Điều gì cần được ưu tiên kiểm tra sau khi đặt ống nội khí quản cho trẻ sơ sinh?
- A. Đo SpO2
- B. Xác định vị trí ống nội khí quản (nghe phổi, quan sát lồng ngực)
- C. Kiểm tra áp lực đường thở
- D. Chụp X-quang phổi ngay lập tức
Câu 28: Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị thoát vị hoành bẩm sinh, điều gì cần được đặc biệt lưu ý trong hồi sức?
- A. Thông khí áp lực dương mạnh để đẩy phổi nở ra
- B. Cho trẻ nằm đầu cao để giảm áp lực lên cơ hoành
- C. Tránh thông khí bằng mặt nạ và ưu tiên đặt nội khí quản sớm
- D. Truyền dịch tốc độ nhanh để bù dịch
Câu 29: Vai trò của việc debriefing (họp rút kinh nghiệm) sau mỗi ca hồi sức sơ sinh là gì?
- A. Đánh giá cá nhân từng thành viên trong nhóm hồi sức
- B. Tìm ra người chịu trách nhiệm khi ca hồi sức không thành công
- C. Chỉ để hoàn thành thủ tục hành chính
- D. Cải thiện chất lượng hồi sức và học hỏi kinh nghiệm cho các ca sau
Câu 30: Khi nào thì nên sử dụng dung dịch Bicarbonate Natri trong hồi sức sơ sinh?
- A. Khi có bằng chứng về toan chuyển hóa nặng và sau khi đã thông khí đầy đủ
- B. Ngay khi bắt đầu hồi sức để ổn định pH máu
- C. Cho tất cả trẻ sơ sinh có chỉ số Apgar thấp
- D. Để điều trị hạ canxi máu