Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cặp vợ chồng đến tư vấn kế hoạch hóa gia đình. Người vợ 30 tuổi, có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu. Biện pháp tránh thai nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối cho trường hợp này?

  • A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (Combined Oral Contraceptives - COCs)
  • B. Dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD)
  • C. Bao cao su (Condoms)
  • D. Thuốc tiêm tránh thai chỉ chứa progestin (Progestin-only injectables)

Câu 2: Trong buổi tư vấn về kế hoạch hóa gia đình, một khách hàng bày tỏ lo ngại về tác dụng phụ của thuốc tránh thai, đặc biệt là tăng cân. Phản hồi nào sau đây của nhân viên y tế là phù hợp nhất để giải quyết lo ngại này?

  • A. “Tăng cân chỉ là tác dụng phụ nhỏ thôi, chị đừng quá lo lắng.”
  • B. “Không phải ai dùng thuốc tránh thai cũng tăng cân đâu chị ạ.”
  • C. “Tôi hiểu lo lắng của chị. Tăng cân là một tác dụng phụ có thể xảy ra, nhưng không phổ biến ở tất cả mọi người. Chúng ta có thể thảo luận thêm về các biện pháp khác ít gây tăng cân hơn, hoặc theo dõi cân nặng của chị khi dùng thuốc và có biện pháp can thiệp nếu cần.”
  • D. “Chị nên tập thể dục nhiều hơn để không bị tăng cân khi dùng thuốc tránh thai.”

Câu 3: Một phụ nữ 25 tuổi, mới sinh con được 6 tuần và đang cho con bú hoàn toàn, muốn sử dụng biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhấtan toàn nhất cho giai đoạn này?

  • A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (COCs)
  • B. Thuốc viên tránh thai chỉ chứa progestin (Progestin-only pills - POPs)
  • C. Dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD) đặt ngay sau sinh
  • D. Phương pháp vô kinh cho con bú (Lactational Amenorrhea Method - LAM) đơn thuần

Câu 4: Phương pháp tránh thai nào sau đây có cơ chế tác dụng chính là ngăn cản sự thụ tinh bằng cách tạo ra hàng rào cơ học, đồng thời có thêm lợi ích bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục?

  • A. Thuốc tiêm tránh thai (Injectable contraceptives)
  • B. Dụng cụ tử cung (Intrauterine Devices - IUDs)
  • C. Bao cao su (Condoms)
  • D. Thuốc tránh thai khẩn cấp (Emergency Contraceptive Pills - ECPs)

Câu 5: Một cặp vợ chồng sử dụng phương pháp tính ngày rụng trứng để tránh thai. Người vợ có chu kỳ kinh nguyệt không đều, dao động từ 25 đến 32 ngày. Để tư vấn về "khoảng thời gian không an toàn" cần tránh giao hợp, nhân viên y tế nên khuyên cặp đôi này dựa vào phương pháp nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tính toán dựa trên chu kỳ kinh nguyệt ngắn nhất và dài nhất đã ghi lại trong 6 tháng gần nhất.
  • B. Sử dụng ứng dụng theo dõi chu kỳ kinh nguyệt trên điện thoại di động để dự đoán ngày rụng trứng.
  • C. Khuyến cáo tránh giao hợp trong khoảng thời gian cố định từ ngày 10 đến ngày 20 của chu kỳ.
  • D. Kết hợp theo dõi các dấu hiệu sinh lý của cơ thể như chất nhầy cổ tử cung và thân nhiệt nền để xác định thời điểm rụng trứng.

Câu 6: Trong các biện pháp tránh thai sau, biện pháp nào được xem là vô hiệu hóa vĩnh viễn khả năng sinh sản ở nam giới?

  • A. Sử dụng bao cao su thường xuyên (Consistent condom use)
  • B. Thắt ống dẫn tinh (Vasectomy)
  • C. Xuất tinh ngoài âm đạo (Withdrawal method)
  • D. Tiêm thuốc tránh thai (Contraceptive injection)

Câu 7: Một phụ nữ 45 tuổi, hút thuốc lá, bị thừa cân và có tiền sử tăng huyết áp nhẹ, muốn sử dụng biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây có thể gây ra nhiều rủi ro sức khỏe nhất cho người phụ nữ này?

  • A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (COCs)
  • B. Dụng cụ tử cung chứa đồng (Copper IUD)
  • C. Que cấy tránh thai (Contraceptive implant)
  • D. Triệt sản nữ (Female sterilization)

Câu 8: Khi tư vấn về dụng cụ tử cung (DCTC), thông tin nào sau đây cần được nhấn mạnh với khách hàng về thời điểm cần quay lại cơ sở y tế để kiểm tra hoặc xử lý?

  • A. Khi đến kỳ kinh nguyệt tiếp theo.
  • B. Sau 1 năm sử dụng DCTC để kiểm tra định kỳ.
  • C. Nếu đau bụng dữ dội, ra máu âm đạo nhiều hơn bình thường, hoặc nghi ngờ có thai.
  • D. Khi muốn thay đổi biện pháp tránh thai khác.

Câu 9: Trong các tình huống sau, tình huống nào không phù hợp để sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp (TTTKC)?

  • A. Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai.
  • B. Bao cao su bị rách trong khi quan hệ.
  • C. Quên uống thuốc tránh thai hàng ngày từ 2 ngày trở lên.
  • D. Sử dụng thường xuyên như một biện pháp tránh thai chính.

Câu 10: Một nhân viên y tế cộng đồng đang thực hiện buổi nói chuyện nhóm về kế hoạch hóa gia đình tại một vùng nông thôn. Để truyền đạt thông tin về các biện pháp tránh thai một cách hiệu quả nhất đến người dân có trình độ học vấn khác nhau, nhân viên y tế nên ưu tiên sử dụng phương pháp truyền thông nào?

  • A. Chỉ sử dụng bài giảng và slide trình chiếu với nhiều chữ và số liệu.
  • B. Phát tờ rơi và tài liệu đọc về các biện pháp tránh thai.
  • C. Sử dụng hình ảnh, tranh vẽ, mô hình trực quan và tổ chức thảo luận nhóm.
  • D. Chỉ tập trung vào các biện pháp tránh thai hiện đại và phức tạp để thể hiện tính chuyên nghiệp.

Câu 11: Trong các lợi ích sau của kế hoạch hóa gia đình, lợi ích nào có tác động trực tiếp nhất đến việc nâng cao sức khỏe bà mẹ?

  • A. Giảm áp lực kinh tế cho gia đình.
  • B. Giảm tỷ lệ tử vong mẹ và các biến chứng thai sản.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình.
  • D. Tăng cơ hội học tập và làm việc cho phụ nữ.

Câu 12: Một khách hàng muốn tìm hiểu về biện pháp triệt sản nữ. Nhân viên y tế cần cung cấp thông tin quan trọng nhất nào về tính chất của biện pháp này?

  • A. Đây là một thủ thuật ngoại khoa đơn giản và an toàn.
  • B. Biện pháp này có hiệu quả tránh thai rất cao.
  • C. Triệt sản nữ là biện pháp tránh thai vĩnh viễn và không thể hồi phục.
  • D. Chi phí thực hiện triệt sản nữ thường thấp hơn so với các biện pháp khác.

Câu 13: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu trong quá trình cung cấp dịch vụ?

  • A. Cơ sở vật chất y tế hiện đại và đầy đủ trang thiết bị.
  • B. Nhân viên y tế có kiến thức chuyên môn sâu rộng về các biện pháp tránh thai.
  • C. Cung cấp đa dạng các biện pháp tránh thai khác nhau.
  • D. Tôn trọng quyền tự chủ và quyết định của khách hàng trong việc lựa chọn biện pháp tránh thai.

Câu 14: Trong bối cảnh dịch bệnh lây nhiễm qua đường tình dục gia tăng, biện pháp kế hoạch hóa gia đình nào đồng thời mang lại lợi ích bảo vệ kép: vừa tránh thai, vừa phòng ngừa lây nhiễm STIs?

  • A. Bao cao su (Condoms)
  • B. Thuốc viên tránh thai hàng ngày (Daily oral contraceptive pills)
  • C. Vòng tránh thai (Intrauterine device - IUD)
  • D. Que cấy tránh thai (Contraceptive implant)

Câu 15: Một cặp vợ chồng trẻ đến tư vấn kế hoạch hóa gia đình. Họ muốn trì hoãn việc có con đầu lòng trong khoảng 2-3 năm tới. Biện pháp tránh thai tạm thời nào sau đây có hiệu quả cao nhấtthuận tiện cho cặp đôi này?

  • A. Thuốc viên tránh thai kết hợp (COCs)
  • B. Bao cao su (Condoms) sử dụng mỗi lần quan hệ
  • C. Que cấy tránh thai (Contraceptive implant)
  • D. Phương pháp tính ngày rụng trứng (Fertility awareness-based methods)

Câu 16: Trong quá trình tư vấn kế hoạch hóa gia đình, nhân viên y tế sử dụng câu hỏi mở nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để nhanh chóng thu thập thông tin cụ thể và có/không từ khách hàng.
  • B. Để khuyến khích khách hàng chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc và thông tin chi tiết hơn.
  • C. Để kiểm tra xem khách hàng đã hiểu rõ các thông tin đã được cung cấp hay chưa.
  • D. Để dẫn dắt khách hàng đến một quyết định cụ thể mà nhân viên y tế cho là tốt nhất.

Câu 17: Một phụ nữ 38 tuổi, đã có 3 con, không muốn sinh thêm con nữa và mong muốn một biện pháp tránh thai vĩnh viễn. Tuy nhiên, cô ấy lo sợ phẫu thuật. Biện pháp nào sau đây có thể là lựa chọn ít xâm lấn nhấthiệu quả vĩnh viễn cho trường hợp này?

  • A. Triệt sản nữ bằng phương pháp mổ hở (Laparotomy tubal ligation)
  • B. Đặt vòng tránh thai nội tiết (Levonorgestrel-releasing IUD)
  • C. Sử dụng thuốc tiêm tránh thai Depo-Provera định kỳ
  • D. Triệt sản nam (Vasectomy) cho chồng

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về "Quyền Kế hoạch hóa gia đình" của mỗi cá nhân?

  • A. Quyền được tự do và có trách nhiệm quyết định về số lượng con và thời điểm sinh con.
  • B. Quyền được tiếp cận thông tin đầy đủ và dịch vụ kế hoạch hóa gia đình chất lượng.
  • C. Quyền có được hỗ trợ tài chính từ nhà nước để nuôi con.
  • D. Quyền được bảo mật thông tin cá nhân và được tôn trọng trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả thực tế của một chương trình kế hoạch hóa gia đình trong cộng đồng, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại (Contraceptive Prevalence Rate - CPR).
  • B. Số lượng tờ rơi và tài liệu truyền thông đã phát.
  • C. Số lượt tư vấn kế hoạch hóa gia đình đã thực hiện.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.

Câu 20: Một thanh niên 20 tuổi, chưa kết hôn, muốn tìm hiểu về biện pháp tránh thai để phòng tránh thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để tư vấn cho đối tượng này?

  • A. Thuốc viên tránh thai hàng ngày (Daily oral contraceptive pills)
  • B. Vòng tránh thai (Intrauterine device - IUD)
  • C. Bao cao su (Condoms)
  • D. Que cấy tránh thai (Contraceptive implant)

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về phía người cung cấp dịch vụ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả tư vấn kế hoạch hóa gia đình?

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng về các biện pháp tránh thai.
  • B. Sự thiên vị và áp đặt quan điểm cá nhân về một biện pháp tránh thai cụ thể.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe hiệu quả.
  • D. Thái độ tôn trọng và không phán xét đối với khách hàng.

Câu 22: Để giải quyết tin đồn sai lệch về một biện pháp tránh thai trong cộng đồng, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Phớt lờ tin đồn và cho rằng nó sẽ tự biến mất.
  • B. Cười nhạo những người tin vào tin đồn.
  • C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người dân, sau đó cung cấp thông tin chính xác và giải thích một cách nhẹ nhàng, dễ hiểu.
  • D. Tổ chức các cuộc họp lớn để chỉ trích và bác bỏ tin đồn một cách mạnh mẽ.

Câu 23: Trong mô hình truyền thông về kế hoạch hóa gia đình, yếu tố "phản hồi" từ đối tượng nhận tin có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Đảm bảo thông điệp được truyền đi một cách chính xác.
  • B. Tăng cường sự tương tác giữa người truyền thông và đối tượng.
  • C. Giúp người truyền thông kiểm soát quá trình truyền thông.
  • D. Đánh giá mức độ hiểu và thay đổi nhận thức, hành vi của đối tượng để điều chỉnh thông điệp và phương pháp.

Câu 24: Để tư vấn cho một phụ nữ về phương pháp tránh thai phù hợp, nhân viên y tế cần thu thập thông tin quan trọng nhất về khía cạnh nào trong tiền sử sức khỏe của cô ấy?

  • A. Tiền sử sản khoa (số lần mang thai, sinh con, phá thai).
  • B. Tiền sử bệnh lý nội khoa và ngoại khoa (ví dụ: tim mạch, huyết khối, ung thư).
  • C. Thông tin về chu kỳ kinh nguyệt và các vấn đề liên quan đến kinh nguyệt.
  • D. Thói quen sinh hoạt hàng ngày (ví dụ: chế độ ăn uống, tập thể dục).

Câu 25: Trong các bước của quy trình tư vấn kế hoạch hóa gia đình, bước "GIÚP" có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng ban đầu với khách hàng.
  • B. Thu thập thông tin về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • C. Hỗ trợ khách hàng đưa ra quyết định tự nguyện và sáng suốt về biện pháp tránh thai.
  • D. Đảm bảo khách hàng hiểu rõ cách sử dụng biện pháp tránh thai đã chọn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Biện pháp tránh thai nào sau đây có cơ chế hoạt động chính là ngăn chặn sự thụ tinh bằng cách tạo ra hàng rào vật lý giữa tinh trùng và trứng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một phụ nữ 30 tuổi, hút thuốc lá, tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu, đang tìm kiếm biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây được xem là chống chỉ định tuyệt đối đối với trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp vô kinh cho con bú (LAM - Lactational Amenorrhea Method) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong tư vấn kế hoạch hóa gia đình, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' thể hiện qua hành vi nào sau đây của nhân viên y tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể mang lại lợi ích kép, vừa tránh thai vừa phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một cặp vợ chồng muốn có con trong vòng 2 năm tới nên lựa chọn biện pháp tránh thai tạm thời nào sau đây để có thể dễ dàng có thai trở lại khi ngừng sử dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tác dụng phụ thường gặp của thuốc tiêm tránh thai Depo-Provera là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp tránh thai nào dựa trên việc theo dõi các dấu hiệu sinh lý của cơ thể để xác định thời điểm rụng trứng và tránh quan hệ tình dục trong thời kỳ dễ thụ thai?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của kế hoạch hóa gia đình đối với phụ nữ và trẻ em?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các biện pháp tránh thai sau, biện pháp nào có hiệu quả tránh thai cao nhất (khi sử dụng đúng và liên tục)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một phụ nữ quên uống thuốc viên tránh thai hàng ngày loại kết hợp. Hướng dẫn xử trí nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp tránh thai bằng dụng cụ tử cung (DCTC) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đối tượng nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng dụng cụ tử cung (DCTC)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp tránh thai khẩn cấp (EC) nên được sử dụng trong thời gian tối đa bao lâu sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ để đạt hiệu quả tốt nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại thuốc tránh thai khẩn cấp nào có hiệu quả cao nhất và ít tác dụng phụ nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình tư vấn kế hoạch hóa gia đình?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao việc cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình thân thiện với thanh niên lại quan trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là tăng huyết áp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phương pháp triệt sản nam (thắt ống dẫn tinh) có ảnh hưởng đến khả năng sản xuất hormone testosterone và ham muốn tình dục của nam giới không?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo khoảng cách tối thiểu giữa hai lần sinh là bao lâu để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và con?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp tránh thai nào sau đây thuộc nhóm biện pháp tránh thai vĩnh viễn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bối cảnh dịch bệnh lây truyền qua đường tình dục gia tăng, biện pháp kế hoạch hóa gia đình nào đồng thời có vai trò bảo vệ kép, vừa tránh thai vừa giảm nguy cơ lây nhiễm?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp cho một cá nhân?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Biện pháp tránh thai nào sau đây có chứa hormone estrogen?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng biện pháp tránh thai khẩn cấp là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều nào sau đây là mục tiêu chính của truyền thông về kế hoạch hóa gia đình?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là khô âm đạo do ảnh hưởng đến nội tiết tố?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng vòng tránh thai chứa đồng (DCTC TCu) là lựa chọn phù hợp hơn so với vòng tránh thai nội tiết (DCTC Mirena)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một quan niệm sai lầm phổ biến về kế hoạch hóa gia đình?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thành công của một chương trình kế hoạch hóa gia đình quốc gia?

Xem kết quả