Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng cà phê có hương vị mạnh và tiện lợi. Để thích ứng với thị hiếu này, công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Phân phối (Place)
- D. Xúc tiến (Promotion)
Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp vào một quốc gia đang phát triển bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất. Rủi ro chính trị nào sau đây mà MNC này có khả năng phải đối mặt?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro lạm phát
- C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
- D. Rủi ro cạnh tranh từ đối thủ địa phương
Câu 3: Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho các quốc gia khi họ chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm mà họ có:
- A. Lợi thế tuyệt đối
- B. Lợi thế so sánh
- C. Lợi thế cạnh tranh
- D. Lợi thế quy mô
Câu 4: Một công ty Nhật Bản muốn thâm nhập thị trường Việt Nam. Họ nhận thấy Việt Nam có chi phí lao động thấp và nguồn cung nguyên liệu dồi dào. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để tận dụng lợi thế này?
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Liên doanh
- C. Đầu tư trực tiếp 100% vốn
- D. Hợp đồng sản xuất
Câu 5: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia
- C. Điều chỉnh và tự do hóa thương mại quốc tế
- D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến phong cách giao tiếp và đàm phán của doanh nghiệp?
- A. Hệ thống chính trị
- B. Văn hóa giao tiếp
- C. Luật pháp quốc tế
- D. Điều kiện kinh tế
Câu 7: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "toàn cầu hóa" sẽ có xu hướng:
- A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu
- B. Địa phương hóa sản phẩm và marketing cho từng thị trường
- C. Tập trung vào thị trường nội địa
- D. Phân khúc thị trường theo khu vực địa lý
Câu 8: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu?
- A. Thuế quan
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
- C. Quy định về xuất xứ
- D. Hạn ngạch nhập khẩu
Câu 9: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào có mức độ hội nhập cao nhất, bao gồm cả việc thống nhất tiền tệ và chính sách kinh tế?
- A. Khu vực mậu dịch tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Liên minh kinh tế
- D. Thị trường chung
Câu 10: Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic), điều này có nghĩa là công ty sẽ:
- A. Bán cùng một sản phẩm trên toàn cầu
- B. Tùy chỉnh sản phẩm và marketing cho từng thị trường địa phương
- C. Tập trung vào xuất khẩu từ nước sở tại
- D. Thành lập các trung tâm sản xuất toàn cầu
Câu 11: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, kỹ thuật "forward contract" (hợp đồng kỳ hạn) được sử dụng để:
- A. Cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai
- B. Tận dụng biến động tỷ giá để kiếm lợi nhuận
- C. Giảm thiểu rủi ro lạm phát
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu
Câu 12: Một công ty sản xuất ô tô của Đức quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là:
- A. Đầu tư gián tiếp
- B. Đầu tư trực tiếp theo chiều ngang
- C. Đầu tư trực tiếp theo chiều dọc
- D. Đầu tư hỗn hợp
Câu 13: Khi phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "P" trong mô hình PESTEL đại diện cho:
- A. Yếu tố pháp luật (Legal)
- B. Yếu tố kinh tế (Economic)
- C. Yếu tố chính trị (Political)
- D. Yếu tố xã hội (Social)
Câu 14: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:
- A. Chất lượng hàng hóa
- B. Phương thức thanh toán
- C. Giải quyết tranh chấp
- D. Trách nhiệm và chi phí giao hàng
Câu 15: Một công ty muốn đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
- A. GDP bình quân đầu người
- B. Tỷ lệ lạm phát
- C. Tỷ lệ thất nghiệp
- D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
Câu 16: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ hoạt động ở nước ngoài nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và chịu rủi ro cao?
- A. Nhượng quyền thương mại
- B. Liên doanh
- C. Chi nhánh 100% vốn sở hữu
- D. Hợp đồng quản lý
Câu 17: Sự khác biệt văn hóa về "chủ nghĩa cá nhân" (individualism) và "chủ nghĩa tập thể" (collectivism) ảnh hưởng đến quản trị nhân sự quốc tế như thế nào?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể
- B. Chỉ ảnh hưởng đến tuyển dụng
- C. Chỉ ảnh hưởng đến đào tạo
- D. Ảnh hưởng đến động viên, đánh giá và làm việc nhóm
Câu 18: Trong tài chính quốc tế, "parity" (ngang giá) là trạng thái cân bằng khi:
- A. Lãi suất giữa các quốc gia bằng nhau
- B. Sức mua của tiền tệ giữa các quốc gia tương đương nhau
- C. Cán cân thương mại cân bằng
- D. Thị trường chứng khoán ổn định
Câu 19: Một công ty sử dụng chiến lược marketing quốc tế "tiêu chuẩn hóa" (standardization) sẽ:
- A. Điều chỉnh sản phẩm cho từng thị trường
- B. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau ở mỗi quốc gia
- C. Sử dụng cùng một chương trình marketing trên toàn cầu
- D. Tập trung vào quảng cáo địa phương
Câu 20: Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, "just-in-time" (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm:
- A. Tăng cường dự trữ hàng hóa
- B. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho
- C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục trong mọi tình huống
- D. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho
Câu 21: Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle) cho rằng giai đoạn "trưởng thành" của sản phẩm thường gắn liền với:
- A. Tập trung sản xuất ở nước phát triển
- B. Chuyển sản xuất sang các nước đang phát triển
- C. Ngừng sản xuất và rút khỏi thị trường
- D. Tăng cường đầu tư vào R&D
Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?
- A. Hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực
- B. Thiếu kinh nghiệm về thị trường quốc tế
- C. Rào cản ngôn ngữ
- D. Khác biệt về văn hóa
Câu 23: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (competitive negotiation) thường tập trung vào:
- A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
- B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài
- C. Giành lợi thế tối đa cho bản thân
- D. Nhượng bộ để đạt thỏa thuận nhanh chóng
Câu 24: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) nhằm mục tiêu chính là:
- A. Thống nhất tiền tệ giữa các nước ASEAN
- B. Giảm thuế quan và rào cản thương mại trong ASEAN
- C. Thành lập liên minh chính trị ASEAN
- D. Tăng cường hợp tác quân sự ASEAN
Câu 25: Công cụ tài chính quốc tế nào được sử dụng để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế, đảm bảo người bán được thanh toán khi xuất khẩu hàng hóa?
- A. Hối phiếu
- B. Chứng từ có giá
- C. Bảo lãnh ngân hàng
- D. Thư tín dụng (L/C)
Câu 26: Khi đánh giá rủi ro quốc gia (country risk), yếu tố nào sau đây thuộc nhóm rủi ro kinh tế?
- A. Thay đổi chính phủ
- B. Chiến tranh và xung đột
- C. Tỷ lệ lạm phát cao
- D. Thay đổi luật lao động
Câu 27: Trong quản trị hoạt động quốc tế, quyết định "make-or-buy" (tự sản xuất hay mua ngoài) liên quan đến việc:
- A. Tự sản xuất hay thuê ngoài các bộ phận, linh kiện
- B. Lựa chọn phương thức vận tải quốc tế
- C. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài hay không
- D. Quyết định giá bán sản phẩm trên thị trường quốc tế
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
- B. Giảm chi phí vận tải
- C. Tự do hóa thương mại
- D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch
Câu 29: Trong quản trị chiến lược quốc tế, "năng lực cốt lõi" (core competence) của doanh nghiệp được hiểu là:
- A. Các hoạt động marketing và bán hàng hiệu quả
- B. Kỹ năng và nguồn lực độc đáo, tạo lợi thế cạnh tranh
- C. Khả năng quản lý tài chính tốt
- D. Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu
Câu 30: Khi một công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam và tạo ra việc làm mới, đóng góp vào GDP, chuyển giao công nghệ, tác động kinh tế này được gọi là:
- A. Tác động tích cực của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Tác động tiêu cực của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa
- D. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế