Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vết Thương Khớp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến phòng cấp cứu sau tai nạn giao thông. Khám lâm sàng cho thấy vết thương hở ở khớp gối, chảy máu và dịch khớp. Điều nào sau đây là định nghĩa chính xác nhất về vết thương khớp trong trường hợp này?
- A. Vết thương phần mềm đơn thuần ở vùng khớp gối.
- B. Vết thương gây tổn thương bao khớp hoặc các cấu trúc bên trong khớp gối.
- C. Vết thương nông trên da vùng khớp gối.
- D. Vết thương chảy máu nhiều ở vùng khớp gối.
Câu 2: Thời gian "vàng" để xử trí vết thương khớp đến sớm nhằm giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng thường được tính trong vòng bao lâu kể từ khi bị thương?
- A. 6 giờ
- B. 12 giờ
- C. 24 giờ
- D. 48 giờ
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định nhanh chóng và trực tiếp sự hiện diện của khí hoặc dị vật kim loại trong khớp bị vết thương?
- A. Siêu âm khớp
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- C. Chụp X-quang khớp
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner)
Câu 4: Hình ảnh X-quang nào sau đây gợi ý mạnh mẽ nhất về một vết thương khớp, đặc biệt là trong trường hợp vết thương do hỏa khí hoặc vật sắc nhọn?
- A. Có khí tự do trong ổ khớp
- B. Mô mềm xung quanh khớp bị sưng nề
- C. Khe khớp bị hẹp lại
- D. Hình ảnh canxi hóa quanh khớp
Câu 5: Trong sơ cứu ban đầu vết thương khớp tại hiện trường, hành động nào sau đây là KHÔNG NÊN thực hiện để tránh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương thêm?
- A. Băng ép vô khuẩn vết thương
- B. Bất động khớp ở tư thế cơ năng
- C. Sát trùng rộng rãi vùng da quanh vết thương
- D. Cố gắng loại bỏ dị vật lớn ra khỏi vết thương
Câu 6: Bệnh nhân bị vết thương khớp gối được sơ cứu bằng băng ép và bất động. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong xử trí tại cơ sở y tế ban đầu là gì?
- A. Tiêm kháng sinh dự phòng
- B. Đánh giá toàn diện vết thương và các tổn thương phối hợp
- C. Khâu kín vết thương
- D. Chụp X-quang kiểm tra sau bất động
Câu 7: Trong phẫu thuật xử trí vết thương khớp, mục tiêu chính của việc cắt lọc vết thương là gì?
- A. Làm sạch vết thương để dễ khâu đóng
- B. Tạo hình thẩm mỹ cho vùng khớp
- C. Loại bỏ mô bị nhiễm bẩn, hoại tử và dị vật để giảm nguy cơ nhiễm trùng
- D. Giảm đau sau mổ cho bệnh nhân
Câu 8: Dung dịch nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để bơm rửa ổ khớp trong phẫu thuật vết thương khớp nhằm giảm thiểu tổn thương tế bào và nguy cơ nhiễm trùng?
- A. Oxy già (Hydrogen peroxide)
- B. Huyết thanh mặn đẳng trương (NaCl 0.9%)
- C. Cồn 70 độ
- D. Betadine (Povidone-iodine) đậm đặc
Câu 9: Dẫn lưu ổ khớp sau phẫu thuật vết thương khớp có vai trò quan trọng nào trong quá trình hồi phục?
- A. Giúp thoát dịch, máu tụ và giảm nguy cơ nhiễm trùng trong ổ khớp
- B. Giúp cố định khớp sau mổ
- C. Giảm đau sau mổ
- D. Thúc đẩy quá trình liền vết thương phần mềm
Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là có tiên lượng xấu hơn đối với vết thương khớp, đặc biệt liên quan đến khả năng phục hồi chức năng và nguy cơ biến chứng lâu dài?
- A. Vết thương khớp đến sớm
- B. Vết thương khớp nhỏ, đường vào hẹp
- C. Vết thương khớp kèm theo gãy xương diện khớp phức tạp
- D. Vết thương khớp do vật sắc nhọn gây ra
Câu 11: Vết thương khớp do loại tác nhân nào sau đây thường có tiên lượng nặng hơn và nguy cơ nhiễm trùng cao hơn so với các tác nhân khác?
- A. Dao
- B. Thủy tinh
- C. Tai nạn thể thao
- D. Hỏa khí (súng đạn)
Câu 12: Khớp vững sau khi bị vết thương khớp có ý nghĩa gì đối với tiên lượng và quá trình điều trị?
- A. Tiên lượng tốt hơn vì ít nguy cơ tổn thương dây chằng và mất vững khớp thứ phát
- B. Tiên lượng xấu hơn vì khó khăn trong việc phục hồi chức năng vận động
- C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng vết thương khớp
- D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn sơ cứu ban đầu
Câu 13: Bệnh nhân có vết thương vùng khớp gối, chảy dịch vàng nhạt nghi ngờ dịch khớp. Nghiệm pháp lâm sàng đơn giản nào có thể giúp xác định nhanh chóng dịch chảy ra có phải dịch khớp hay không?
- A. Nghiệm pháp Valsalva
- B. Quan sát dịch thấm ra gạc vô khuẩn: dịch khớp thường có quầng vàng nhạt bao quanh vùng thấm máu
- C. Nghiệm pháp Lachman
- D. Đo pH dịch chảy ra
Câu 14: Chọn CÂU SAI trong các bước sơ cứu ban đầu vết thương khớp:
- A. Băng vô khuẩn vết thương sau khi sát trùng da vùng khớp
- B. Bất động khớp ở tư thế cơ năng
- C. Khâu kín vết thương hở để cầm máu và tránh nhiễm trùng
- D. Chống sốc nếu bệnh nhân có dấu hiệu sốc
Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị phẫu thuật vết thương khớp?
- A. Làm sạch và loại bỏ dị vật, mô hoại tử khỏi ổ khớp
- B. Sửa chữa các tổn thương cấu trúc khớp (sụn, dây chằng...)
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng và các biến chứng
- D. Phục hồi hoàn toàn biên độ vận động khớp ngay sau mổ
Câu 16: Bệnh nhân bị vết thương khớp gối do vật nhọn đâm. Sau phẫu thuật cắt lọc và rửa khớp, bác sĩ quyết định không khâu kín hoàn toàn bao khớp mà để hở một phần. Lý do chính của quyết định này là gì?
- A. Để dễ dàng thay băng và chăm sóc vết thương
- B. Để đảm bảo dẫn lưu liên tục và giảm nguy cơ tích tụ dịch, nhiễm trùng trong khớp
- C. Để giảm áp lực lên khớp sau mổ
- D. Để tạo điều kiện cho quá trình lành thương tự nhiên của bao khớp
Câu 17: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất của vết thương khớp nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách là gì?
- A. Cứng khớp
- B. Viêm khớp dạng thấp
- C. Nhiễm trùng khớp (viêm mủ khớp)
- D. Thoái hóa khớp sớm
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trong vết thương khớp?
- A. Thời gian từ khi bị thương đến khi được xử trí ban đầu kéo dài
- B. Vết thương khớp kèm theo dị vật
- C. Cơ địa suy giảm miễn dịch của bệnh nhân
- D. Vết thương khớp được băng ép và bất động đúng cách ngay sau khi bị thương
Câu 19: Sau phẫu thuật vết thương khớp, bệnh nhân cần được hướng dẫn và thực hiện chương trình phục hồi chức năng sớm. Mục tiêu chính của giai đoạn phục hồi chức năng sớm là gì?
- A. Giảm đau, giảm sưng nề, và duy trì biên độ vận động khớp
- B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp quanh khớp
- C. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động khớp như trước khi bị thương
- D. Trở lại hoạt động thể thao cường độ cao
Câu 20: Tình huống nào sau đây cần nghi ngờ vết thương khớp thay vì chỉ là vết thương phần mềm đơn thuần vùng khớp?
- A. Vết thương nông, chảy máu ít
- B. Vết thương do dao cắt, bờ mép gọn
- C. Vết thương gần khớp kèm theo chảy dịch màu vàng nhạt và bệnh nhân đau nhiều khi vận động khớp
- D. Vết thương bầm tím xung quanh khớp
Câu 21: Trong chẩn đoán vết thương khớp, thăm khám lâm sàng có vai trò quan trọng, NGOẠI TRỪ:
- A. Đánh giá vị trí, kích thước, độ sâu vết thương
- B. Phát hiện dấu hiệu chảy dịch khớp
- C. Đánh giá tổn thương thần kinh, mạch máu kèm theo
- D. Xác định chính xác loại vi khuẩn gây nhiễm trùng vết thương
Câu 22: Bệnh nhân bị vết thương khớp khuỷu tay do tai nạn lao động. Sau phẫu thuật và điều trị kháng sinh, bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu sốt cao, sưng nóng đỏ đau tại khớp khuỷu. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Cứng khớp khuỷu
- B. Viêm mủ khớp khuỷu
- C. Loạn dưỡng Sudeck
- D. Thoái hóa khớp khuỷu thứ phát
Câu 23: Để đánh giá mức độ tổn thương dây chằng và các cấu trúc bên trong khớp sau vết thương khớp, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn sau X-quang?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner)
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Xạ hình xương
Câu 24: Trong trường hợp vết thương khớp nhiễm trùng nặng, có nhiều mủ, việc điều trị bằng kháng sinh đơn thuần thường không đủ hiệu quả. Biện pháp phẫu thuật nào sau đây thường được cân nhắc để kiểm soát nhiễm trùng?
- A. Khâu kín bao khớp để ngăn mủ lan rộng
- B. Cắt lọc rộng rãi tổ chức phần mềm xung quanh khớp
- C. Bơm rửa khớp bằng dung dịch kháng sinh đậm đặc
- D. Mở rộng khớp để dẫn lưu mủ và rửa khớp liên tục
Câu 25: Bệnh nhân bị vết thương khớp cổ tay do tai nạn giao thông. Sau khi được phẫu thuật xử trí vết thương khớp, bệnh nhân cần được theo dõi sát các dấu hiệu nào sau đây trong giai đoạn hậu phẫu sớm để phát hiện sớm biến chứng nhiễm trùng?
- A. Sốt, đau tăng lên tại khớp, sưng nóng đỏ vùng vết thương, dịch dẫn lưu đục hoặc có mủ
- B. Tê bì các ngón tay, vận động cổ tay hạn chế
- C. Vết thương chảy máu nhẹ, bầm tím quanh khớp
- D. Đau nhẹ tại vết mổ, sưng nề ít
Câu 26: Một bệnh nhân đến khám vì vết thương vùng khớp gối 3 ngày tuổi, sưng nề nhẹ, không sốt. Vết thương đã được rửa bằng oxy già tại nhà. Điều nào sau đây là lời khuyên KHÔNG PHÙ HỢP trong xử trí ban đầu tại phòng khám?
- A. Đánh giá kỹ vết thương để xác định có thấu khớp hay không
- B. Sát trùng lại vết thương bằng dung dịch Betadine
- C. Khuyên bệnh nhân tiếp tục rửa vết thương bằng oxy già hàng ngày tại nhà
- D. Cân nhắc chỉ định chụp X-quang khớp gối
Câu 27: Trong trường hợp vết thương khớp do đạn bắn, việc đánh giá tổn thương cần đặc biệt chú ý đến điều gì NGOÀI đường vào và đường ra của viên đạn?
- A. Kích thước và hình dạng vết thương
- B. Đường đi và mức độ tổn thương các cấu trúc xung quanh khớp (mạch máu, thần kinh, cơ)
- C. Mức độ chảy máu tại vết thương
- D. Thời gian từ khi bị thương đến khi được cấp cứu
Câu 28: Bệnh nhân bị vết thương khớp vai. Sau phẫu thuật, một trong những nguy cơ cần lưu ý trong quá trình bất động khớp vai là gì?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Đau vai mạn tính
- C. Yếu cơ vùng vai
- D. Cứng khớp vai (viêm dính bao khớp vai)
Câu 29: Phục hồi chức năng sau vết thương khớp cần tuân thủ nguyên tắc tiến triển từ từ và cá nhân hóa. Trong giai đoạn đầu, bài tập nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện để duy trì sự linh hoạt của khớp?
- A. Bài tập tăng sức mạnh cơ
- B. Bài tập vận động thụ động và chủ động nhẹ nhàng
- C. Bài tập chịu tải trọng
- D. Bài tập thể thao cường độ cao
Câu 30: Trong quản lý vết thương khớp, việc giáo dục bệnh nhân về dấu hiệu nhiễm trùng và cách chăm sóc vết thương tại nhà có vai trò như thế nào đối với kết quả điều trị?
- A. Rất quan trọng, giúp bệnh nhân phát hiện sớm biến chứng và tuân thủ điều trị, cải thiện kết quả
- B. Ít quan trọng, chủ yếu phụ thuộc vào phác đồ điều trị của bác sĩ
- C. Chỉ quan trọng đối với vết thương khớp phức tạp
- D. Không cần thiết nếu bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện