Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan chặt chẽ nhất đến ung thư niêm mạc tử cung loại 1 (type 1 endometrial cancer)?

  • A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng
  • B. Béo phì
  • C. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV)
  • D. Hút thuốc lá

Câu 2: Một phụ nữ 62 tuổi, mãn kinh 10 năm, đến khám vì ra máu âm đạo bất thường. Siêu âm đầu dò âm đạo cho thấy niêm mạc tử cung dày 12mm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?

  • A. Theo dõi và siêu âm lại sau 3 tháng
  • B. Nội soi buồng tử cung và hút tế bào lòng tử cung
  • C. Sinh thiết niêm mạc tử cung
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu

Câu 3: Phân loại FIGO giai đoạn ung thư niêm mạc tử cung dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Mức độ lan rộng của ung thư
  • B. Độ biệt hóa tế bào ung thư (Grade)
  • C. Loại mô học của ung thư
  • D. Tình trạng thụ thể nội tiết (ER/PR)

Câu 4: Trong ung thư niêm mạc tử cung, yếu tố tiên lượng nào sau đây có giá trị tiên lượng xấu nhất?

  • A. Tuổi của bệnh nhân
  • B. Độ sâu xâm lấn cơ tử cung
  • C. Độ biệt hóa tế bào (Grade 1 so với Grade 3)
  • D. Di căn hạch bạch huyết vùng chậu

Câu 5: Phương pháp điều trị ban đầu tối ưu cho ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ biệt hóa tốt (Grade 1) là gì?

  • A. Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần và hai phần phụ
  • B. Xạ trị ngoài vùng chậu
  • C. Hóa trị liệu bổ trợ
  • D. Điều trị nội tiết bằng Progestin

Câu 6: Một phụ nữ 55 tuổi được chẩn đoán ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IIIC1 (di căn hạch chậu). Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phẫu thuật cắt tử cung toàn phần và hai phần phụ đơn thuần
  • B. Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn, vét hạch chậu, sau đó xạ trị và hóa trị bổ trợ
  • C. Xạ trị ngoài vùng chậu và hóa trị đồng thời
  • D. Điều trị nội tiết Progestin liều cao

Câu 7: Xét nghiệm tế bào học âm đạo (Pap smear) có vai trò chính trong sàng lọc ung thư nào sau đây liên quan đến tử cung?

  • A. Ung thư nội mạc tử cung
  • B. Ung thư cơ tử cung (Sarcoma tử cung)
  • C. Ung thư cổ tử cung
  • D. Ung thư vòi trứng

Câu 8: Biến chứng muộn thường gặp nhất của xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung là gì?

  • A. Suy buồng trứng sớm
  • B. Viêm bàng quang và trực tràng do xạ
  • C. Hẹp âm đạo
  • D. Gãy xương chậu do loãng xương

Câu 9: Trong bối cảnh tăng sinh niêm mạc tử cung không điển hình (atypical endometrial hyperplasia), yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư niêm mạc tử cung xâm lấn?

  • A. Tuổi trẻ
  • B. Đa sản
  • C. Sử dụng thuốc tránh thai phối hợp
  • D. Béo phì và mãn kinh

Câu 10: Cơ chế tác động chính của Progestin trong điều trị tăng sinh niêm mạc tử cung và ung thư niêm mạc tử cung biệt hóa tốt là gì?

  • A. Đối kháng tác dụng của Estrogen trên niêm mạc tử cung
  • B. Ức chế trực tiếp sự phát triển tế bào ung thư
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư
  • D. Gây độc tế bào ung thư

Câu 11: Một phụ nữ 45 tuổi, chưa mãn kinh, có tiền sử vô sinh và hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), đến khám vì rong kinh kéo dài. Yếu tố nào trong tiền sử làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung ở bệnh nhân này?

  • A. Tuổi 45
  • B. Chưa mãn kinh
  • C. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
  • D. Rong kinh kéo dài

Câu 12: Trong chẩn đoán phân biệt ra máu âm đạo bất thường ở phụ nữ mãn kinh, bệnh lý nào sau đây ít có khả năng được nghĩ đến nhất?

  • A. Ung thư niêm mạc tử cung
  • B. U xơ tử cung
  • C. Polyp buồng tử cung
  • D. Viêm cổ tử cung

Câu 13: Loại ung thư niêm mạc tử cung nào thường liên quan đến đột biến gen PTEN và PIK3CA, và có tiên lượng tốt hơn?

  • A. Loại 1 (Type 1)
  • B. Loại 2 (Type 2)
  • C. Ung thư tế bào sáng (Clear cell carcinoma)
  • D. Ung thư thanh dịch (Serous carcinoma)

Câu 14: Ung thư niêm mạc tử cung loại 2 (type 2) khác biệt với loại 1 ở điểm nào sau đây?

  • A. Liên quan đến cường estrogen
  • B. Thường có độ biệt hóa kém và xâm lấn sâu
  • C. Hay gặp ở phụ nữ trẻ tuổi
  • D. Tiên lượng tốt hơn

Câu 15: Trong phẫu thuật ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm, nạo vét hạch bạch huyết vùng chậu và hạch cạnh động mạch chủ bụng (para-aortic) được chỉ định khi nào?

  • A. Cho tất cả các trường hợp ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA
  • B. Chỉ khi hạch bạch huyết vùng chậu sờ thấy được trên lâm sàng
  • C. Khi có yếu tố nguy cơ di căn hạch cao (ví dụ: xâm lấn cơ sâu, độ biệt hóa kém)
  • D. Không bao giờ được chỉ định vì không cải thiện tiên lượng

Câu 16: Vai trò của xạ trị áp sát (brachytherapy) trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung là gì?

  • A. Điều trị triệt căn ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa
  • B. Giảm nguy cơ tái phát tại âm đạo sau phẫu thuật
  • C. Thay thế phẫu thuật trong giai đoạn sớm
  • D. Tăng cường hiệu quả của hóa trị

Câu 17: Thuốc hóa trị liệu nào thường được sử dụng trong phác đồ điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa hoặc tái phát?

  • A. Methotrexate và 5-Fluorouracil (5-FU)
  • B. Cyclophosphamide và Doxorubicin
  • C. Cisplatin và Etoposide
  • D. Carboplatin và Paclitaxel

Câu 18: Trong theo dõi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung, triệu chứng nào sau đây cần được bệnh nhân báo cáo ngay cho bác sĩ?

  • A. Ra máu âm đạo bất thường
  • B. Đau bụng nhẹ không liên tục
  • C. Táo bón thoáng qua
  • D. Mệt mỏi nhẹ

Câu 19: Nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một phác đồ hóa trị mới so với phác đồ chuẩn trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 20: Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn sinh sản (fertility-sparing treatment) ở phụ nữ trẻ tuổi mắc ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn IA, độ biệt hóa tốt là gì?

  • A. Điều trị triệt căn ung thư bằng mọi giá
  • B. Kiểm soát ung thư đồng thời bảo tồn khả năng sinh sản
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn khả năng sinh sản, chấp nhận nguy cơ tái phát cao hơn
  • D. Ngăn ngừa tái phát ung thư sau phẫu thuật triệt căn

Câu 21: Trong điều trị bảo tồn sinh sản ung thư niêm mạc tử cung, tiêu chuẩn quan trọng nhất để lựa chọn bệnh nhân là gì?

  • A. Tuổi trẻ và sức khỏe tốt
  • B. Không có yếu tố nguy cơ tái phát
  • C. Đáp ứng tốt với điều trị Progestin
  • D. Giai đoạn IA, độ biệt hóa tốt (Grade 1) và mong muốn có con

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở phụ nữ không có triệu chứng và nguy cơ trung bình?

  • A. Sàng lọc thường quy cho tất cả phụ nữ mãn kinh
  • B. Siêu âm đầu dò âm đạo ở phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao
  • C. Sinh thiết niêm mạc tử cung ở phụ nữ ra máu âm đạo bất thường
  • D. Tư vấn về các yếu tố nguy cơ và triệu chứng của bệnh

Câu 23: Đột biến gen mismatch repair (MMR) thường gặp trong ung thư niêm mạc tử cung liên quan đến hội chứng di truyền nào?

  • A. Hội chứng BRCA
  • B. Hội chứng Lynch
  • C. Hội chứng Li-Fraumeni
  • D. Hội chứng Cowden

Câu 24: Trong ung thư niêm mạc tử cung, thụ thể nội tiết tố nào (estrogen receptor - ER và progesterone receptor - PR) thường được đánh giá để định hướng điều trị nội tiết?

  • A. Thụ thể Androgen
  • B. Thụ thể HER2
  • C. Thụ thể Estrogen (ER) và Progesterone (PR)
  • D. Thụ thể VEGF

Câu 25: Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có xu hướng lan tràn theo đường phúc mạc và có tiên lượng rất xấu, tương tự như ung thư buồng trứng thanh dịch?

  • A. Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung (Endometrioid adenocarcinoma)
  • B. Ung thư tế bào sáng (Clear cell carcinoma)
  • C. Ung thư tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
  • D. Ung thư thanh dịch (Serous carcinoma)

Câu 26: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào có thể giúp tiên lượng và theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung?

  • A. CEA
  • B. CA-125
  • C. AFP
  • D. hCG

Câu 27: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung tái phát khu trú tại âm đạo sau phẫu thuật cắt tử cung, phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?

  • A. Phẫu thuật vét hạch chậu
  • B. Hóa trị toàn thân
  • C. Xạ trị tại chỗ (ví dụ: xạ trị áp sát âm đạo)
  • D. Điều trị nội tiết

Câu 28: Một phụ nữ 70 tuổi, có tiền sử tăng huyết áp và đái tháo đường, đến khám vì ra máu âm đạo sau mãn kinh. Tiền sử bệnh lý nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung ở bệnh nhân này?

  • A. Tiền sử hút thuốc lá
  • B. Tiền sử viêm nhiễm vùng chậu
  • C. Tiền sử sử dụng thuốc tránh thai đường uống
  • D. Tăng huyết áp và đái tháo đường

Câu 29: Trong ung thư niêm mạc tử cung, thuật ngữ "myometrial invasion" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự lan tràn của ung thư đến cổ tử cung
  • B. Sự xâm lấn của tế bào ung thư vào lớp cơ tử cung
  • C. Sự di căn hạch bạch huyết
  • D. Sự xâm lấn vào lớp thanh mạc tử cung

Câu 30: Phương pháp hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng nhất để đánh giá giai đoạn ung thư niêm mạc tử cung trước phẫu thuật, đặc biệt là đánh giá xâm lấn cơ tử cung và di căn hạch?

  • A. Siêu âm đầu dò âm đạo
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng bụng chậu
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu
  • D. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan mật thiết nhất đến ung thư niêm mạc tử cung loại 1, loại thường gặp nhất và liên quan đến tình trạng tăng estrogen?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một phụ nữ 62 tuổi, mãn kinh 10 năm, đến khám vì ra máu âm đạo bất thường lốm đốm kéo dài 2 tuần. Siêu âm đầu dò âm đạo cho thấy niêm mạc tử cung dày 12mm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân loại FIGO giai đoạn nào sau đây mô tả ung thư niêm mạc tử cung đã lan rộng ra ngoài tử cung, xâm lấn đến bàng quang hoặc trực tràng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn sớm (IA, IB), phương pháp điều trị chính và thường được áp dụng nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với ung thư niêm mạc tử cung, có ảnh hưởng lớn đến quyết định điều trị bổ trợ và tiên lượng sống còn là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn III được điều trị phẫu thuật và xạ trị. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch cho thấy khối u có thụ thể progesterone dương tính mạnh. Lựa chọn điều trị bổ trợ nào sau đây có thể được cân nhắc thêm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Triệu chứng lâm sàng điển hình nhất ở phụ nữ sau mãn kinh gợi ý ung thư niêm mạc tử cung là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá độ dày niêm mạc tử cung và nghi ngờ ung thư niêm mạc tử cung?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Loại ung thư niêm mạc tử cung nào có tiên lượng xấu hơn và thường không liên quan đến tình trạng tăng estrogen?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ của ung thư niêm mạc tử cung?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mục tiêu chính của việc sàng lọc ung thư niêm mạc tử cung ở nhóm phụ nữ nguy cơ cao là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lấy mẫu mô niêm mạc tử cung để chẩn đoán xác định ung thư niêm mạc tử cung?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ung thư niêm mạc tử cung có xu hướng di căn theo đường nào sau đây là chủ yếu trong giai đoạn đầu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tăng sinh niêm mạc tử cung không điển hình được coi là gì trong quá trình phát triển ung thư niêm mạc tử cung?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại tế bào ung thư biểu mô tuyến nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong ung thư niêm mạc tử cung?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho bệnh nhân ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa hoặc di căn xa?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá khả năng đáp ứng với liệu pháp hormone trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung liên quan đến béo phì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quá trình theo dõi sau điều trị ung thư niêm mạc tử cung, xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường quy được sử dụng để phát hiện tái phát?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát ung thư niêm mạc tử cung sau điều trị?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung xâm lấn cổ tử cung, giai đoạn bệnh theo FIGO sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một phụ nữ 45 tuổi, chưa mãn kinh, có triệu chứng rong kinh kéo dài và siêu âm niêm mạc tử cung dày. Sinh thiết niêm mạc tử cung cho thấy tăng sinh niêm mạc tử cung phức tạp không điển hình. Lựa chọn điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư niêm mạc tử cung thường là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong trường hợp ung thư niêm mạc tử cung tái phát tại chỗ sau phẫu thuật, phương pháp điều trị nào thường được cân nhắc đầu tiên?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại thuốc hóa trị nào thường được sử dụng trong phác đồ điều trị ung thư niêm mạc tử cung giai đoạn tiến xa?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa ung thư niêm mạc tử cung?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Độ biệt hóa của tế bào ung thư niêm mạc tử cung ảnh hưởng như thế nào đến tiên lượng bệnh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các loại tăng sinh niêm mạc tử cung, loại nào có nguy cơ tiến triển thành ung thư cao nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Vai trò của liệu pháp hormone progesterone trong điều trị tăng sinh niêm mạc tử cung là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Niêm Mạc Tử Cung

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học nào sau đây phù hợp nhất để xác định mối liên quan giữa liệu pháp hormone thay thế estrogen đơn thuần và nguy cơ ung thư niêm mạc tử cung?

Xem kết quả