Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tính Tuổi Thai - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một thai phụ đến khám thai lần đầu ở tuần thứ 10 của thai kỳ theo kinh cuối cùng. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) tương ứng với tuổi thai 9 tuần 3 ngày. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng nhiều nhất đến sự khác biệt giữa tuổi thai theo kinh cuối và tuổi thai siêu âm trong trường hợp này?
- A. Thời điểm quan hệ tình dục cuối cùng không trùng với ngày rụng trứng.
- B. Thai phụ có chu kỳ kinh nguyệt không đều và rụng trứng không cố định.
- C. Sai số trong phép đo CRL trên siêu âm ở giai đoạn sớm của thai kỳ.
- D. Ảnh hưởng của chế độ dinh dưỡng của thai phụ lên sự phát triển của thai nhi trong 3 tháng đầu.
Câu 2: Trong 3 tháng giữa thai kỳ (14-26 tuần), chỉ số sinh trắc học nào sau đây trên siêu âm được xem là có độ chính xác cao nhất trong việc ước tính tuổi thai?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal Diameter - BPD)
- B. Chu vi vòng bụng (Abdominal Circumference - AC)
- C. Chiều dài xương đùi (Femur Length - FL)
- D. Đường kính túi noãn hoàng (Yolk Sac Diameter - YSD)
Câu 3: Một thai phụ có kinh nguyệt đều, vòng kinh 28 ngày, ngày đầu kỳ kinh cuối là 01/01/2023. Dự kiến ngày sinh (EDD) theo phương pháp Naegele là ngày nào?
- A. 08/10/2023
- B. 01/10/2023
- C. 08/10/2023
- D. 15/10/2023
Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng siêu âm trong 3 tháng đầu thai kỳ để xác định tuổi thai được ưu tiên hơn so với dựa vào ngày kinh cuối?
- A. Thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp.
- B. Thai phụ lớn tuổi (trên 35 tuổi).
- C. Thai phụ có chỉ số BMI cao.
- D. Thai phụ có kinh nguyệt không đều hoặc không nhớ rõ ngày kinh cuối.
Câu 5: Một thai phụ ở tuần thứ 30 của thai kỳ được siêu âm và ước tính cân nặng thai nhi (EFW) ở bách phân vị thứ 10 so với tuổi thai. Điều này có ý nghĩa lâm sàng gì?
- A. Cân nặng thai nhi hoàn toàn bình thường so với tuổi thai.
- B. Thai nhi có khả năng bị hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) và cần được theo dõi thêm.
- C. Thai nhi có nguy cơ cao bị macrosomia (thai nhi quá lớn).
- D. Tuổi thai ước tính trên siêu âm có thể không chính xác và cần được hiệu chỉnh.
Câu 6: Xét nghiệm "đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi" thường được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?
- A. Thực hiện thường quy ở tất cả thai phụ vào tuần thứ 36 để chuẩn bị cho sinh.
- B. Chỉ thực hiện khi thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ sinh non rõ ràng.
- C. Thực hiện khi có nguy cơ sinh non để xác định phổi thai nhi đã trưởng thành hay chưa.
- D. Thực hiện ở thai đủ tháng để xác định thời điểm tối ưu cho việc sinh thường.
Câu 7: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để ước tính tuổi thai?
- A. Ngày đầu kỳ kinh cuối (LMP).
- B. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) trong 3 tháng đầu.
- C. Khám lâm sàng đánh giá chiều cao tử cung và vòng bụng.
- D. Siêu âm đo chiều dài xương mũi thai nhi.
Câu 8: Một thai phụ có tiền sử thai kỳ lần trước sinh non ở tuần thứ 34 do vỡ ối non. Trong thai kỳ hiện tại, việc xác định chính xác tuổi thai có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Dự đoán cân nặng thai nhi khi sinh.
- B. Sàng lọc các dị tật bẩm sinh của thai nhi.
- C. Quyết định thời điểm sử dụng corticosteroid để trưởng thành phổi thai nhi.
- D. Lựa chọn phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ).
Câu 9: Trong trường hợp thai phụ không nhớ ngày kinh cuối và đến khám thai lần đầu ở tuần thứ 20, phương pháp siêu âm nào sau đây sẽ cung cấp ước tính tuổi thai chính xác nhất?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu thai nhi.
- B. Siêu âm hình thái học (siêu âm 2D) khảo sát các chỉ số sinh trắc học.
- C. Siêu âm 3D/4D đánh giá khuôn mặt thai nhi.
- D. Siêu âm tim thai.
Câu 10: Chỉ số sinh trắc học nào trên siêu âm thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển của thai nhi trong suốt thai kỳ, đặc biệt là trong 3 tháng giữa và cuối?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD).
- B. Chiều dài xương đùi (FL).
- C. Chu vi vòng bụng (AC).
- D. Chiều dài đầu mông (CRL).
Câu 11: Sự khác biệt lớn giữa tuổi thai ước tính bằng siêu âm 3 tháng đầu và tuổi thai theo kinh cuối (ví dụ: trên 7 ngày) có thể gợi ý điều gì?
- A. Sai lệch ngày kinh cuối hoặc các vấn đề về phát triển sớm của thai.
- B. Sai số do kỹ thuật đo siêu âm không chính xác.
- C. Thai phụ có song thai hoặc đa thai.
- D. Thai phụ có tiền sử sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp.
Câu 12: Trong quản lý thai kỳ, tuổi thai được sử dụng để làm gì, NGOẠI TRỪ?
- A. Lên lịch các xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán trước sinh (ví dụ: Double test, Triple test).
- B. Theo dõi sự phát triển của thai nhi và phát hiện các bất thường tăng trưởng.
- C. Quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ trong các trường hợp bệnh lý của mẹ hoặc thai.
- D. Xác định giới tính thai nhi.
Câu 13: Một thai phụ được chẩn đoán "thai quá ngày" (post-term pregnancy - >42 tuần). Nguy cơ nào sau đây liên quan đến thai kỳ quá ngày?
- A. Tăng nguy cơ sinh non.
- B. Tăng nguy cơ suy thai và thai chết lưu.
- C. Tăng nguy cơ thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
- D. Tăng nguy cơ mẹ bị tiền sản giật.
Câu 14: Khi nào thì việc thay đổi ngày dự sinh (EDD) dựa trên kết quả siêu âm 3 tháng đầu thai kỳ được khuyến cáo?
- A. Khi có sự khác biệt dưới 3 ngày giữa EDD theo kinh cuối và siêu âm.
- B. Khi thai phụ yêu cầu thay đổi ngày dự sinh vì lý do cá nhân.
- C. Khi có sự khác biệt trên 7 ngày giữa EDD theo kinh cuối và siêu âm 3 tháng đầu.
- D. Không bao giờ thay đổi EDD ban đầu, luôn dựa vào ngày kinh cuối.
Câu 15: Phương pháp nào sau đây đánh giá tuổi thai dựa trên các đặc điểm thể chất của trẻ sơ sinh sau khi sinh?
- A. Quy tắc Naegele.
- B. Thang điểm Ballard.
- C. Đo chiều dài đầu mông (CRL) sau sinh.
- D. Xét nghiệm nước ối sau sinh.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của việc ước tính tuổi thai dựa vào ngày kinh cuối?
- A. Thai phụ có tiền sử sinh mổ.
- B. Thai phụ mang song thai.
- C. Thai phụ có tăng huyết áp thai kỳ.
- D. Thai phụ đang cho con bú và kinh nguyệt chưa đều sau sinh.
Câu 17: Trong trường hợp nào, việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp ước tính tuổi thai (kinh cuối, siêu âm 3 tháng đầu, siêu âm 3 tháng giữa) là quan trọng nhất?
- A. Thai phụ có kinh nguyệt đều và nhớ rõ ngày kinh cuối.
- B. Thai phụ chỉ thực hiện siêu âm ở 3 tháng giữa thai kỳ.
- C. Khi có sự khác biệt đáng kể giữa tuổi thai ước tính bằng các phương pháp khác nhau.
- D. Khi thai phụ muốn xác định chính xác ngày rụng trứng.
Câu 18: Xét nghiệm "tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S)" trong nước ối được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Độ trưởng thành phổi của thai nhi.
- B. Nguy cơ nhiễm trùng ối.
- C. Tình trạng dinh dưỡng của thai nhi.
- D. Nguy cơ dị tật ống thần kinh.
Câu 19: Ở giai đoạn nào của thai kỳ, sai số trong việc ước tính tuổi thai bằng siêu âm là nhỏ nhất?
- A. 3 tháng đầu thai kỳ.
- B. 3 tháng giữa thai kỳ.
- C. 3 tháng cuối thai kỳ.
- D. Trong suốt thai kỳ, độ chính xác là tương đương nhau.
Câu 20: Một thai phụ có BMI rất cao (béo phì) có thể gặp khó khăn gì trong việc xác định tuổi thai?
- A. Khó khăn trong việc nhớ ngày kinh cuối.
- B. Tăng nguy cơ thai nhi phát triển quá lớn.
- C. Khó khăn trong việc thực hiện siêu âm và đo đạc các chỉ số thai nhi chính xác.
- D. Tăng nguy cơ sinh non tự phát.
Câu 21: Trong trường hợp thai IVF (thụ tinh trong ống nghiệm), phương pháp nào là chính xác nhất để xác định tuổi thai?
- A. Dựa vào ngày thụ tinh hoặc ngày chuyển phôi.
- B. Dựa vào ngày kinh cuối (LMP).
- C. Siêu âm đo CRL ở 3 tháng giữa thai kỳ.
- D. Khám lâm sàng đánh giá chiều cao tử cung.
Câu 22: Ý nghĩa của việc xác định tuổi thai chính xác trong việc quản lý thai kỳ có rau tiền đạo là gì?
- A. Dự đoán nguy cơ chảy máu âm đạo.
- B. Lựa chọn phương pháp điều trị rau tiền đạo.
- C. Quyết định thời điểm sinh mổ chủ động.
- D. Đánh giá mức độ di chuyển của bánh rau.
Câu 23: Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, việc xác định tuổi thai chính xác giúp ích gì trong việc quản lý bệnh?
- A. Điều chỉnh chế độ ăn uống cho thai phụ.
- B. Quyết định thời điểm sinh thích hợp để tránh các biến chứng.
- C. Lựa chọn loại thuốc điều trị tiểu đường phù hợp.
- D. Dự đoán nguy cơ hạ đường huyết sơ sinh.
Câu 24: Chỉ số "đường kính túi thai" (Gestational Sac Diameter - GSD) trên siêu âm 3 tháng đầu được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định vị trí thai và ước tính tuổi thai rất sớm.
- B. Đánh giá sự phát triển của hệ thần kinh trung ương.
- C. Đo lưu lượng máu đến thai nhi.
- D. Sàng lọc nguy cơ hội chứng Down.
Câu 25: Một thai phụ có kinh nguyệt không đều, vòng kinh kéo dài từ 35-40 ngày. Phương pháp tính tuổi thai nào sẽ ít bị ảnh hưởng bởi sự không đều của kinh nguyệt?
- A. Tính theo ngày đầu kỳ kinh cuối (LMP).
- B. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) trong 3 tháng đầu.
- C. Khám lâm sàng đánh giá chiều cao tử cung.
- D. Tính theo ngày quan hệ tình dục cuối cùng.
Câu 26: Trong trường hợp thai phụ chuyển dạ sinh non, việc xác định tuổi thai chính xác giúp ích gì cho việc chăm sóc trẻ sơ sinh?
- A. Quyết định phương pháp nuôi dưỡng trẻ sơ sinh.
- B. Dự đoán cân nặng của trẻ sơ sinh khi trưởng thành.
- C. Dự đoán các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra ở trẻ sinh non.
- D. Lựa chọn vắc-xin phù hợp cho trẻ sơ sinh.
Câu 27: Khi so sánh độ chính xác giữa siêu âm 3 tháng đầu và siêu âm 3 tháng cuối thai kỳ trong việc ước tính tuổi thai, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Siêu âm 3 tháng đầu có độ chính xác cao hơn đáng kể so với siêu âm 3 tháng cuối.
- B. Siêu âm 3 tháng cuối có độ chính xác cao hơn siêu âm 3 tháng đầu.
- C. Độ chính xác của siêu âm 3 tháng đầu và 3 tháng cuối là tương đương nhau.
- D. Độ chính xác của siêu âm phụ thuộc vào kinh nghiệm của kỹ thuật viên, không phụ thuộc vào thời điểm siêu âm.
Câu 28: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng thang điểm Ballard để đánh giá tuổi thai sơ sinh là quan trọng nhất?
- A. Ở tất cả trẻ sơ sinh sau sinh thường quy.
- B. Khi không có thông tin về ngày kinh cuối và siêu âm ước tính tuổi thai không rõ ràng.
- C. Khi trẻ sơ sinh có cân nặng quá lớn so với tuổi thai.
- D. Khi trẻ sơ sinh có dị tật bẩm sinh.
Câu 29: Một thai phụ có kết quả siêu âm 3 tháng giữa cho thấy sự phát triển của thai nhi chậm hơn so với tuổi thai theo kinh cuối khoảng 2 tuần. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?
- A. Thay đổi ngày dự sinh (EDD) ngay lập tức theo kết quả siêu âm.
- B. Chấm dứt thai kỳ vì nghi ngờ thai chậm phát triển.
- C. Theo dõi sự phát triển của thai nhi bằng siêu âm định kỳ và tìm nguyên nhân.
- D. Không cần can thiệp gì thêm, vì sự khác biệt 2 tuần là bình thường.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá tuổi thai sơ sinh theo thang điểm Ballard?
- A. Độ trưởng thành của da.
- B. Hình dạng tai.
- C. Dấu hiệu thần kinh (ví dụ: trương lực cơ).
- D. Cân nặng sơ sinh.