Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiếu Máu Thiếu Sắt, Tan Máu - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiếu Máu Thiếu Sắt, Tan Máu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 18 tháng tuổi được đưa đến phòng khám vì da xanh xao và mệt mỏi. Khám lâm sàng cho thấy bé nhợt nhạt, tim nhanh, và lách không to. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hb 90 g/L, MCV 70 fL, Ferritin huyết thanh 8 mcg/L. Nguyên nhân thiếu máu có khả năng cao nhất ở bệnh nhi này là gì?
- A. Thiếu sắt dinh dưỡng
- B. Thalassemia thể nhẹ
- C. Bệnh cầu hình liềm
- D. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu folate
Câu 2: Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh Thalassemia là gì?
- A. Giảm sản xuất hồng cầu trong tủy xương
- B. Mất máu mạn tính
- C. Tan máu do hồng cầu bất thường
- D. Rối loạn hấp thu sắt ở ruột
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi bị thiếu máu thiếu sắt đang được điều trị bằng sắt uống. Sau 2 tuần điều trị, xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá đáp ứng sớm với điều trị?
- A. Hemoglobin (Hb)
- B. Số lượng hồng cầu lưới
- C. Ferritin huyết thanh
- D. Sắt huyết thanh
Câu 4: Yếu tố nào sau đây làm tăng hấp thu sắt từ thực phẩm?
- A. Phytates (có trong ngũ cốc nguyên hạt)
- B. Tanin (có trong trà và cà phê)
- C. Vitamin C (Acid Ascorbic)
- D. Calci (trong sữa và sản phẩm từ sữa)
Câu 5: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi xuất hiện vàng da tăng dần, nhóm máu mẹ O Rh-, con A Rh+. Bilirubin toàn phần tăng cao. Nguyên nhân vàng da có khả năng cao nhất là gì?
- A. Vàng da sinh lý
- B. Vàng da do sữa mẹ
- C. Nhiễm trùng sơ sinh
- D. Tan máu do bất đồng nhóm máu mẹ con
Câu 6: Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để chẩn đoán loại thiếu máu tan máu nào?
- A. Thiếu máu tan máu do bệnh màng hồng cầu
- B. Thiếu máu tan máu tự miễn dịch
- C. Thiếu máu tan máu do thiếu men G6PD
- D. Thalassemia
Câu 7: Biến dạng xương "kiểu mặt chuột" (chipmunk facies) thường gặp trong bệnh lý thiếu máu tan máu mạn tính nào?
- A. Thiếu máu thiếu sắt nặng
- B. Thiếu máu tan máu tự miễn
- C. Thalassemia thể nặng (Thalassemia major)
- D. Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền
Câu 8: Trong thiếu máu tan máu do thiếu men G6PD, yếu tố khởi phát cơn tan máu thường gặp nhất là gì?
- A. Sử dụng một số loại thuốc hoặc ăn đậu fava
- B. Tiếp xúc với nhiệt độ lạnh
- C. Hoạt động thể lực gắng sức
- D. Truyền máu
Câu 9: Ferritin huyết thanh phản ánh điều gì về tình trạng sắt của cơ thể?
- A. Lượng sắt đang được vận chuyển trong máu
- B. Lượng sắt dự trữ trong cơ thể
- C. Khả năng hấp thu sắt ở ruột
- D. Tốc độ sản xuất hồng cầu
Câu 10: Phương pháp điều trị chính cho thiếu máu tan máu tự miễn thể ấm (warm autoimmune hemolytic anemia) là gì?
- A. Bổ sung sắt
- B. Truyền khối hồng cầu thường xuyên
- C. Thải sắt
- D. Corticosteroids
Câu 11: Một trẻ 2 tuổi uống nhầm viên sắt của mẹ. Triệu chứng ngộ độc sắt cấp tính nào sau đây xuất hiện sớm nhất?
- A. Nôn mửa và đau bụng
- B. Li bì, hôn mê
- C. Vàng da
- D. Co giật
Câu 12: Trong bệnh Thalassemia thể nặng, cơ chế gây ra tình trạng thừa sắt thứ phát là gì?
- A. Tăng hấp thu sắt từ thức ăn
- B. Giảm sản xuất hepcidin
- C. Truyền máu lặp lại nhiều lần
- D. Rối loạn chuyển hóa sắt bẩm sinh
Câu 13: Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu thiếu sắt với Thalassemia thể nhẹ?
- A. Ferritin huyết thanh
- B. Sắt huyết thanh
- C. Độ bão hòa transferrin
- D. Điện di huyết sắc tố (Hemoglobin electrophoresis)
Câu 14: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt. Bổ sung sắt cho mẹ có lợi ích gì cho thai nhi?
- A. Giảm nguy cơ vàng da sơ sinh
- B. Cải thiện dự trữ sắt và phát triển não bộ của thai nhi
- C. Ngăn ngừa dị tật ống thần kinh
- D. Tăng cân nặng sơ sinh
Câu 15: Hồng cầu hình cầu (spherocytes) trên tiêu bản máu ngoại vi là đặc trưng của bệnh lý thiếu máu tan máu nào?
- A. Thalassemia
- B. Thiếu máu tan máu tự miễn
- C. Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền (Hereditary spherocytosis)
- D. Thiếu máu tan máu do nhiễm trùng
Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thiếu máu thiếu sắt ở trẻ bú mẹ hoàn toàn?
- A. Cho trẻ ăn dặm sớm từ 3 tháng tuổi
- B. Tăng cường sắt trong chế độ ăn của mẹ
- C. Sử dụng sữa công thức giàu sắt thay thế sữa mẹ
- D. Bổ sung sắt dự phòng cho trẻ từ 4-6 tháng tuổi
Câu 17: Nguyên tắc chính trong điều trị thiếu máu tan máu do Thalassemia thể nặng là gì?
- A. Truyền máu định kỳ và thải sắt
- B. Truyền máu cấp cứu khi có cơn tan máu
- C. Cắt lách để giảm tan máu
- D. Sử dụng corticoid để ức chế tan máu
Câu 18: Thuốc thải sắt Desferrioxamine (Deferoxamine) hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Ức chế hấp thu sắt ở ruột
- B. Tạo phức chelat với sắt và tăng đào thải sắt
- C. Kích thích sản xuất hepcidin
- D. Chuyển hóa sắt thành dạng không độc hại
Câu 19: Một trẻ bị thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ. Xét nghiệm sắt huyết thanh và ferritin đều thấp. Tuy nhiên, sau 3 tháng điều trị sắt uống, Hb không cải thiện. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều sắt uống
- B. Truyền khối hồng cầu
- C. Điện di huyết sắc tố (Hemoglobin electrophoresis)
- D. Sinh thiết tủy xương
Câu 20: Biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu tan máu sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh là gì?
- A. Suy tim
- B. Thiếu máu nặng
- C. Gan lách to
- D. Vàng da nhân (Kernicterus)
Câu 21: Trong thiếu máu tan máu mạn tính, xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH) thường có kết quả như thế nào?
- A. Tăng cao
- B. Giảm thấp
- C. Bình thường
- D. Không thay đổi
Câu 22: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây thiếu máu tan máu nội mạch?
- A. Truyền nhầm nhóm máu
- B. Hội chứng tan máu urê huyết cao (HUS)
- C. Bệnh hồng cầu hình cầu di truyền
- D. Tan máu kịch phát về đêm (PNH)
Câu 23: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, phát hiện thiếu máu thiếu sắt. Ngoài bổ sung sắt, cần tư vấn chế độ ăn dặm như thế nào để cải thiện tình trạng thiếu sắt?
- A. Tăng cường rau xanh đậm
- B. Bổ sung thịt đỏ vào bữa ăn dặm
- C. Tăng cường ngũ cốc nguyên hạt
- D. Bổ sung sữa bò tươi
Câu 24: Trong thiếu máu tan máu do thiếu men Pyruvate Kinase, cơ chế chính gây tan máu là gì?
- A. Hồng cầu dễ bị oxy hóa
- B. Màng hồng cầu kém bền vững
- C. Hemoglobin không ổn định
- D. Hồng cầu thiếu năng lượng (ATP)
Câu 25: Chỉ số MCV (Mean Corpuscular Volume) trong thiếu máu thiếu sắt điển hình thường thay đổi như thế nào?
- A. Tăng cao
- B. Giảm thấp
- C. Bình thường
- D. Dao động không ổn định
Câu 26: Một bệnh nhân Thalassemia major đang điều trị thải sắt bằng Desferrioxamine. Xét nghiệm nào cần theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả thải sắt và nguy cơ tác dụng phụ?
- A. Ferritin huyết thanh và chức năng thính giác, thị giác
- B. Công thức máu và chức năng gan
- C. Điện giải đồ và chức năng thận
- D. Chức năng đông máu và men tim
Câu 27: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong thiếu máu tan máu tự miễn thể lạnh (cold autoimmune hemolytic anemia)?
- A. Giữ ấm cơ thể
- B. Rituximab (kháng thể đơn dòng kháng CD20)
- C. Cắt lách
- D. Truyền máu khi cần thiết
Câu 28: Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở trẻ lớn và tuổi dậy thì là gì?
- A. Chế độ ăn chay trường
- B. Bệnh lý kém hấp thu ở ruột
- C. Nhiễm giun sán
- D. Kinh nguyệt ở nữ giới
Câu 29: Trong thiếu máu tan máu do bất đồng nhóm máu ABO mẹ con, nhóm máu nào của mẹ và con thường gây tan máu nặng hơn?
- A. Mẹ nhóm máu O, con nhóm máu A hoặc B
- B. Mẹ nhóm máu A, con nhóm máu B
- C. Mẹ nhóm máu B, con nhóm máu A
- D. Mẹ nhóm máu AB, con nhóm máu O
Câu 30: Mục tiêu chính của việc truyền máu trong điều trị Thalassemia là gì?
- A. Chữa khỏi bệnh Thalassemia
- B. Duy trì hemoglobin ở mức an toàn và giảm triệu chứng
- C. Loại bỏ hồng cầu bất thường
- D. Cung cấp sắt cho cơ thể