Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đánh giá tăng trưởng thể chất ở trẻ em không chỉ dựa vào cân nặng và chiều cao mà còn cần xem xét đến sự phát triển cân đối giữa các chỉ số. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển cân đối này một cách toàn diện nhất?
- A. Sự gia tăng liên tục của cân nặng theo thời gian.
- B. Chiều cao đạt chuẩn so với tuổi.
- C. Vòng đầu và vòng ngực tăng trưởng tương đương nhau ở mọi lứa tuổi.
- D. Sự hài hòa giữa cân nặng, chiều cao, tỷ lệ các phần cơ thể và phát triển vận động phù hợp lứa tuổi.
Câu 2: Một trẻ 18 tháng tuổi được đưa đến khám vì chậm tăng cân. Khám lâm sàng cho thấy trẻ phát triển vận động và nhận thức bình thường, nhưng cân nặng chỉ ở bách phân vị thứ 3 so với tuổi. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng là nguyên nhân chính gây chậm tăng cân ở trẻ này nhất?
- A. Chế độ ăn uống không cung cấp đủ calo so với nhu cầu.
- B. Mắc các bệnh nhiễm trùng tái diễn hoặc bệnh mạn tính tiềm ẩn.
- C. Yếu tố di truyền đơn thuần từ bố mẹ có thể trạng gầy.
- D. Rối loạn hấp thu dinh dưỡng tại đường tiêu hóa.
Câu 3: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao và cân nặng là công cụ quan trọng để theo dõi sự phát triển của trẻ. Khi đánh giá biểu đồ tăng trưởng, điều quan trọng nhất cần xem xét không phải là một điểm duy nhất mà là:
- A. Giá trị tuyệt đối của cân nặng và chiều cao ở thời điểm hiện tại.
- B. Xu hướng phát triển liên tục và ổn định của đường cong tăng trưởng theo thời gian.
- C. So sánh với bách phân vị trung bình (P50) trên biểu đồ tăng trưởng.
- D. Sự khác biệt giữa cân nặng và chiều cao so với các bạn cùng trang lứa.
Câu 4: Tuổi dậy thì đánh dấu một giai đoạn tăng trưởng vượt bậc về thể chất. Sự khác biệt chính về tốc độ và thời điểm dậy thì giữa trẻ trai và trẻ gái là gì?
- A. Trẻ gái thường bắt đầu dậy thì sớm hơn và đạt đỉnh tăng trưởng chiều cao trước trẻ trai.
- B. Trẻ trai có tốc độ tăng trưởng chiều cao nhanh hơn và kéo dài hơn trẻ gái trong dậy thì.
- C. Thời điểm dậy thì ở trẻ trai và trẻ gái là tương đương, nhưng tốc độ tăng trưởng khác nhau.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ và thời điểm dậy thì giữa trẻ trai và trẻ gái.
Câu 5: Hormone đóng vai trò then chốt trong điều hòa tăng trưởng thể chất. Trong các hormone sau, hormone nào chủ yếu chịu trách nhiệm kích thích tăng trưởng chiều dài xương và khối cơ trong giai đoạn nhi đồng và dậy thì?
- A. Insulin
- B. Thyroxine (T4)
- C. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)
- D. Cortisol
Câu 6: Dinh dưỡng đóng vai trò nền tảng cho tăng trưởng thể chất tối ưu. Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sự phát triển chiều cao của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn đầu đời?
- A. Sắt
- B. Vitamin D
- C. Kẽm
- D. Vitamin C
Câu 7: Hoạt động thể chất thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển thể chất của trẻ em. Tuy nhiên, loại hình hoạt động thể chất nào sau đây được cho là có tác động tích cực nhất đến sự phát triển chiều cao ở trẻ đang tuổi lớn?
- A. Các bài tập tạ nặng và nâng tạ.
- B. Các hoạt động tĩnh tại như đọc sách và chơi cờ.
- C. Các môn thể thao đối kháng mạnh như đấu vật và boxing.
- D. Các bài tập kéo giãn, bơi lội và các môn thể thao có tính vươn người như bóng rổ.
Câu 8: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng thể chất. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về mối liên hệ giữa giấc ngủ và tăng trưởng ở trẻ em?
- A. Giấc ngủ giúp cơ thể phục hồi năng lượng, từ đó gián tiếp thúc đẩy tăng trưởng.
- B. Trong khi ngủ, cơ thể ít tiêu hao năng lượng hơn, tạo điều kiện cho tăng trưởng.
- C. Hormone tăng trưởng được tiết ra nhiều nhất trong giấc ngủ sâu, thúc đẩy quá trình tăng trưởng.
- D. Giấc ngủ giúp giảm căng thẳng, tạo môi trường tâm lý thoải mái cho tăng trưởng.
Câu 9: Môi trường sống và các yếu tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng thể chất của trẻ em. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào phản ánh rõ nhất tác động của môi trường kinh tế - xã hội đến tiềm năng tăng trưởng của trẻ?
- A. Khí hậu và điều kiện địa lý nơi sinh sống.
- B. Khả năng tiếp cận nguồn thực phẩm dinh dưỡng và dịch vụ chăm sóc y tế.
- C. Mức độ ô nhiễm môi trường không khí và nguồn nước.
- D. Chất lượng giáo dục và môi trường học tập tại trường.
Câu 10: Đánh giá tuổi xương (bone age) là một phương pháp quan trọng để ước tính tiềm năng tăng trưởng còn lại của trẻ. Tuổi xương được xác định dựa trên sự phát triển của xương nào trên cơ thể?
- A. Xương bàn tay và cổ tay trái.
- B. Xương sọ.
- C. Xương cột sống.
- D. Xương đùi.
Câu 11: Một trẻ 8 tuổi có chiều cao và cân nặng đều ở bách phân vị thứ 90 so với tuổi. Theo bạn, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất về tình trạng tăng trưởng của trẻ?
- A. Trẻ bị thừa cân và phát triển chiều cao quá nhanh.
- B. Trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến béo phì.
- C. Trẻ có thể trạng cao lớn hơn so với tuổi, nhưng cần theo dõi thêm.
- D. Đây là dấu hiệu của rối loạn tăng trưởng cần can thiệp y tế ngay lập tức.
Câu 12: Trong giai đoạn bào thai, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi?
- A. Yếu tố di truyền từ bố mẹ.
- B. Sức khỏe và tình trạng dinh dưỡng của người mẹ.
- C. Môi trường sống của gia đình khi mang thai.
- D. Giới tính của thai nhi.
Câu 13: Giai đoạn nào trong vòng đời được xem là giai đoạn "bắt kịp tăng trưởng" (catch-up growth) quan trọng nhất, đặc biệt sau khi trẻ trải qua giai đoạn suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật?
- A. Giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi).
- B. Giai đoạn nhi đồng (1-5 tuổi).
- C. Giai đoạn dậy thì (10-18 tuổi).
- D. Giai đoạn tiền dậy thì (8-10 tuổi).
Câu 14: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng rộng rãi để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nguy cơ thừa cân, béo phì ở trẻ em. Để tính BMI cho trẻ, cần sử dụng thông tin nào?
- A. Cân nặng và tuổi.
- B. Chiều cao và tuổi.
- C. Vòng eo và chiều cao.
- D. Cân nặng và chiều cao.
Câu 15: Đường cong tăng trưởng chiều cao của một trẻ gái có xu hướng đi ngang (plateau) sớm hơn so với trẻ trai. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?
- A. Chế độ dinh dưỡng khác biệt giữa trẻ trai và trẻ gái.
- B. Ảnh hưởng của hormone giới tính và thời điểm dậy thì khác nhau.
- C. Mức độ hoạt động thể chất khác nhau giữa trẻ trai và trẻ gái.
- D. Yếu tố di truyền quy định tốc độ tăng trưởng chiều cao khác nhau.
Câu 16: Suy dinh dưỡng bào thai có thể gây ra những hậu quả lâu dài cho sức khỏe của trẻ. Hậu quả nào sau đây được xem là một trong những ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của suy dinh dưỡng bào thai đến tăng trưởng thể chất?
- A. Dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cấp tính trong giai đoạn sơ sinh.
- B. Rối loạn giấc ngủ và khó tập trung trong giai đoạn nhi đồng.
- C. Chậm phát triển chiều cao và cân nặng kéo dài, ảnh hưởng đến tầm vóc trưởng thành.
- D. Nguy cơ cao mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn và eczema.
Câu 17: Để theo dõi tăng trưởng vòng đầu ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong 2 năm đầu đời, việc đo vòng đầu nên được thực hiện định kỳ như thế nào?
- A. Chỉ cần đo vòng đầu khi trẻ được 1 tuổi và 2 tuổi.
- B. Đo thường xuyên trong năm đầu đời (hàng tháng) và ít thường xuyên hơn trong năm thứ hai.
- C. Đo mỗi khi trẻ đi khám sức khỏe định kỳ, không cần quá thường xuyên.
- D. Chỉ đo vòng đầu khi có nghi ngờ về sự phát triển bất thường của trẻ.
Câu 18: Một trẻ 5 tuổi có chiều cao thấp hơn đáng kể so với các bạn cùng lớp và đường cong tăng trưởng chiều cao trên biểu đồ có xu hướng đi xuống. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong đánh giá tình trạng tăng trưởng của trẻ là gì?
- A. Thăm khám lâm sàng toàn diện, hỏi tiền sử bệnh và tiền sử tăng trưởng.
- B. Chỉ cần tăng cường chế độ dinh dưỡng và theo dõi thêm tại nhà.
- C. Chụp X-quang tuổi xương ngay lập tức để đánh giá tiềm năng tăng trưởng.
- D. Chuyển trẻ đến khám chuyên khoa nội tiết để kiểm tra hormone tăng trưởng.
Câu 19: Trong các giai đoạn tăng trưởng của trẻ em, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng của hệ thần kinh và các giác quan, mặc dù tốc độ tăng trưởng chiều cao và cân nặng không bằng giai đoạn nhũ nhi?
- A. Giai đoạn bào thai.
- B. Giai đoạn nhi đồng (1-5 tuổi).
- C. Giai đoạn dậy thì.
- D. Giai đoạn sơ sinh.
Câu 20: Sự khác biệt về tỷ lệ giữa chiều dài đầu và chiều cao toàn thân thay đổi theo độ tuổi. Ở trẻ sơ sinh, tỷ lệ này lớn hơn so với người trưởng thành. Điều này phản ánh điều gì về sự phát triển cơ thể?
- A. Đầu của trẻ sơ sinh luôn lớn hơn so với các phần khác của cơ thể.
- B. Tốc độ phát triển của đầu luôn nhanh hơn tốc độ phát triển của chi.
- C. Tỷ lệ này không thay đổi đáng kể theo độ tuổi, chỉ có kích thước tuyệt đối thay đổi.
- D. Trong giai đoạn đầu đời, đầu phát triển nhanh hơn, sau đó các chi và thân mình phát triển nhanh hơn.
Câu 21: Theo dõi cân nặng và chiều cao của trẻ thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề về tăng trưởng. Tần suất đo cân nặng và chiều cao lý tưởng cho trẻ dưới 1 tuổi là như thế nào?
- A. Mỗi quý một lần (3 tháng/lần).
- B. Hàng tháng, đặc biệt trong 6 tháng đầu đời.
- C. Chỉ cần đo khi trẻ đi tiêm chủng hoặc khám bệnh.
- D. Không cần đo thường xuyên nếu trẻ trông khỏe mạnh và ăn uống tốt.
Câu 22: Một trẻ 10 tuổi bắt đầu có những dấu hiệu dậy thì sớm (ví dụ: xuất hiện lông mu, phát triển vú ở trẻ gái, tinh hoàn to ra ở trẻ trai). Ảnh hưởng tiềm ẩn của dậy thì sớm đến chiều cao trưởng thành của trẻ là gì?
- A. Dậy thì sớm không ảnh hưởng đến chiều cao trưởng thành.
- B. Dậy thì sớm giúp trẻ đạt chiều cao vượt trội so với bạn bè.
- C. Dậy thì sớm có thể làm trẻ cao nhanh lúc đầu nhưng chiều cao trưởng thành có thể thấp hơn.
- D. Dậy thì sớm chỉ ảnh hưởng đến cân nặng, không ảnh hưởng đến chiều cao.
Câu 23: Trong quá trình tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con nhỏ, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trẻ có đủ dưỡng chất cho tăng trưởng thể chất tối ưu trong giai đoạn ăn dặm (6-24 tháng tuổi)?
- A. Ưu tiên cho trẻ ăn nhiều cháo và bột ngọt để dễ tiêu hóa.
- B. Chỉ cần cho trẻ bú sữa mẹ hoặc sữa công thức là đủ, không cần ăn dặm sớm.
- C. Hạn chế cho trẻ ăn thịt và trứng để tránh gây khó tiêu.
- D. Đảm bảo chế độ ăn đa dạng các nhóm thực phẩm, cung cấp đủ năng lượng và vi chất dinh dưỡng.
Câu 24: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm năng tăng trưởng chiều cao của trẻ. Tuy nhiên, yếu tố môi trường cũng có thể tác động đến việc trẻ có đạt được tiềm năng di truyền đó hay không. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa di truyền và môi trường trong tăng trưởng chiều cao?
- A. Di truyền quy định tiềm năng, môi trường quyết định việc đạt được tiềm năng đó.
- B. Di truyền là yếu tố duy nhất quyết định chiều cao, môi trường không có vai trò.
- C. Môi trường là yếu tố chính, di truyền chỉ đóng vai trò thứ yếu.
- D. Di truyền và môi trường có vai trò ngang nhau và độc lập trong tăng trưởng chiều cao.
Câu 25: Tình trạng thiếu máu thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh sức khỏe của trẻ, bao gồm cả tăng trưởng thể chất. Cơ chế chính mà thiếu máu thiếu sắt gây ảnh hưởng đến tăng trưởng là gì?
- A. Thiếu sắt làm giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến giảm lượng thức ăn và suy dinh dưỡng.
- B. Thiếu sắt gây rối loạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến việc tiết hormone tăng trưởng.
- C. Thiếu sắt làm giảm khả năng vận chuyển oxy, ảnh hưởng đến chức năng tế bào và tăng trưởng.
- D. Thiếu sắt gây suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và chậm lớn.
Câu 26: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ một cách toàn diện, ngoài các chỉ số nhân trắc như cân nặng, chiều cao, vòng đầu, cần xem xét thêm yếu tố nào sau đây?
- A. Màu da và tình trạng tóc của trẻ.
- B. Chế độ ăn uống hàng ngày và tiền sử bệnh tật.
- C. Khả năng tập trung và học tập của trẻ ở trường.
- D. Mức độ hoạt động thể chất và thời gian ngủ của trẻ.
Câu 27: Trong trường hợp trẻ bị suy dinh dưỡng nặng, phục hồi dinh dưỡng cần được thực hiện một cách thận trọng và theo từng giai đoạn. Tại sao việc phục hồi dinh dưỡng quá nhanh và đột ngột có thể gây nguy hiểm cho trẻ?
- A. Phục hồi nhanh làm trẻ khó thích nghi với lượng thức ăn lớn.
- B. Cơ thể trẻ chưa đủ khả năng hấp thu hết lượng dinh dưỡng lớn.
- C. Phục hồi nhanh gây áp lực lên hệ tiêu hóa còn yếu của trẻ.
- D. Nguy cơ gây ra hội chứng nuôi ăn lại (refeeding syndrome) với rối loạn điện giải nguy hiểm.
Câu 28: Để khuyến khích trẻ phát triển chiều cao tối ưu, phụ huynh nên tạo điều kiện cho trẻ có một lối sống lành mạnh. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tăng trưởng chiều cao?
- A. Chế độ dinh dưỡng cân đối và đầy đủ dưỡng chất.
- B. Ngủ đủ giấc và đảm bảo chất lượng giấc ngủ.
- C. Môi trường sống sạch sẽ và không ô nhiễm.
- D. Vận động thể chất thường xuyên và phù hợp lứa tuổi.
Câu 29: Tầm vóc của một cộng đồng dân cư (ví dụ: chiều cao trung bình) có thể phản ánh tình trạng sức khỏe và phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng đó. Tại sao chiều cao trung bình của dân số lại được xem là một chỉ số sức khỏe cộng đồng?
- A. Chiều cao trung bình phản ánh điều kiện sống, dinh dưỡng và sức khỏe của cộng đồng trong dài hạn.
- B. Chiều cao trung bình liên quan trực tiếp đến khả năng lao động và năng suất kinh tế của cộng đồng.
- C. Chiều cao trung bình giúp dự đoán nguy cơ mắc các bệnh mãn tính của cộng đồng.
- D. Chiều cao trung bình là thước đo trình độ văn minh và tiến bộ xã hội của một quốc gia.
Câu 30: Nghiên cứu về tăng trưởng thể chất ở trẻ em thường sử dụng các biểu đồ tăng trưởng chuẩn của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới). Biểu đồ tăng trưởng của WHO được xây dựng dựa trên dữ liệu từ quần thể trẻ em nào?
- A. Trẻ em từ các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
- B. Trẻ em từ nhiều quốc gia trên thế giới, được nuôi dưỡng tối ưu và sống trong điều kiện tốt.
- C. Trẻ em chỉ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
- D. Trẻ em được lựa chọn ngẫu nhiên từ các bệnh viện nhi trên toàn thế giới.