Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng mua bán lô hàng thép với doanh nghiệp Nhật Bản, điều khoản hợp đồng quy định áp dụng Incoterms 2020. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, phát sinh tranh chấp về thời điểm chuyển rủi ro hàng hóa. Hỏi, việc áp dụng Incoterms 2020 trong trường hợp này thể hiện đặc điểm gì của Luật Thương mại quốc tế?
- A. Tính bắt buộc chung của các điều khoản Incoterms trong thương mại quốc tế.
- B. Sự thừa nhận và áp dụng rộng rãi tập quán thương mại quốc tế trong thực tiễn.
- C. Sự ưu tiên áp dụng luật quốc gia của một trong các bên tham gia hợp đồng.
- D. Khả năng giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế tại tòa án quốc tế.
Câu 2: Quốc gia A áp thuế nhập khẩu 30% đối với ô tô nguyên chiếc nhập khẩu từ tất cả các quốc gia. Tuy nhiên, theo hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa A và B, ô tô từ B chỉ chịu thuế 15%. Nguyên tắc nào của WTO bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chính sách thuế quan ưu đãi này?
- A. Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (NT).
- C. Nguyên tắc minh bạch hóa.
- D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.
Câu 3: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và công bằng?
- A. Nguyên tắc đồng thuận tuyệt đối giữa các bên tranh chấp.
- B. Nguyên tắc hòa giải là biện pháp giải quyết tranh chấp ưu tiên.
- C. Nguyên tắc các phán quyết của Cơ quan Giải quyết tranh chấp WTO mang tính ràng buộc.
- D. Nguyên tắc bảo mật thông tin tuyệt đối trong quá trình tố tụng.
Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp cho ngành sản xuất đường mía trong nước, giúp đường mía xuất khẩu có giá thấp hơn giá thành sản xuất. Hành động này có thể bị coi là vi phạm quy định nào của WTO?
- A. Hiệp định về các biện pháp tự vệ (Safeguards Agreement).
- B. Hiệp định về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng (SCM Agreement).
- C. Hiệp định về Chống bán phá giá (Anti-dumping Agreement).
- D. Hiệp định về Nông nghiệp (Agreement on Agriculture).
Câu 5: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức "Hiện diện thương mại" (Commercial Presence) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?
- A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply).
- B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad).
- C. Hiện diện thể nhân (Presence of natural persons).
- D. Thành lập chi nhánh, công ty con hoặc văn phòng đại diện tại nước ngoài để cung cấp dịch vụ.
Câu 6: Biện pháp "Hàng rào kỹ thuật trong thương mại" (Technical Barriers to Trade - TBT) được WTO cho phép sử dụng nhằm mục đích chính đáng nào?
- A. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật và môi trường; đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài để bảo hộ sản xuất trong nước.
- C. Tăng thu ngân sách nhà nước thông qua việc kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu.
- D. Đáp trả các biện pháp hạn chế thương mại từ quốc gia khác.
Câu 7: Điều khoản "Miễn trừ trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng" (Force Majeure) thường được sử dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp.
- B. Giải phóng trách nhiệm của một bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ do sự kiện nằm ngoài ý muốn và khả năng kiểm soát.
- C. Cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng khi có khó khăn về tài chính.
- D. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế.
Câu 8: Phương thức thanh toán "Thư tín dụng chứng từ" (Documentary Letter of Credit - L/C) được xem là an toàn cho người bán (nhà xuất khẩu) vì lý do chính nào?
- A. Thủ tục thanh toán đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
- B. Đảm bảo người mua luôn nhận được hàng hóa đúng chất lượng và số lượng.
- C. Ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán tiền hàng khi người bán xuất trình bộ chứng từ phù hợp với điều kiện L/C.
- D. Giúp người bán dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tín dụng xuất khẩu.
Câu 9: Theo quy định của WTO, biện pháp "Tự vệ thương mại" (Safeguards) được áp dụng khi nào?
- A. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hoặc không phù hợp tiêu chuẩn.
- B. Khi giá hàng hóa nhập khẩu quá thấp so với giá hàng hóa sản xuất trong nước.
- C. Khi có hành vi cạnh tranh không lành mạnh từ các nhà xuất khẩu nước ngoài.
- D. Khi lượng nhập khẩu một mặt hàng tăng đột biến, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất tương tự trong nước.
Câu 10: Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "Incoterms" quy định về vấn đề gì?
- A. Luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
- B. Phân chia chi phí, rủi ro và trách nhiệm giữa người mua và người bán trong quá trình giao nhận hàng hóa.
- C. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
- D. Quy trình kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa trước khi giao hàng.
Câu 11: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm nhập khẩu từ nước khác. Điều kiện tiên quyết để biện pháp này được WTO cho phép là gì?
- A. Giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá bán tại thị trường nước xuất khẩu.
- B. Sản phẩm nhập khẩu có chất lượng không đạt tiêu chuẩn.
- C. Phải chứng minh được có hành vi bán phá giá, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước và có mối quan hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại.
- D. Chính phủ nước xuất khẩu trợ cấp cho sản phẩm xuất khẩu.
Câu 12: Trong khuôn khổ WTO, "Đàm phán theo vòng" (Round of Negotiations) có ý nghĩa gì?
- A. Đàm phán song phương giữa hai quốc gia thành viên.
- B. Các cuộc đàm phán thương mại đa phương, diễn ra theo từng giai đoạn, bao gồm nhiều quốc gia và nhiều lĩnh vực khác nhau.
- C. Đàm phán tập trung vào việc cắt giảm thuế quan cho một nhóm sản phẩm cụ thể.
- D. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
Câu 13: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
- A. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
- B. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
- C. Thương mại dịch vụ.
- D. Các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 14: "Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?
- A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- B. Tương tự như hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia khác.
- C. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự có xuất xứ trong nước.
- D. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu một cách công bằng.
Câu 15: Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế về thương mại và luật quốc gia của một nước, thì ưu tiên áp dụng thường được xác định như thế nào trong Luật Thương mại quốc tế?
- A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế nếu có quy định khác với luật quốc gia, trừ khi có tuyên bố bảo lưu.
- B. Luôn ưu tiên áp dụng luật quốc gia để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- C. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc gia trong từng vụ việc cụ thể.
- D. Thỏa thuận giữa các bên liên quan sẽ quyết định luật nào được ưu tiên áp dụng.
Câu 16: Cơ chế "Rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
- A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên, đảm bảo tuân thủ các cam kết WTO.
- C. Hỗ trợ các nước đang phát triển xây dựng chính sách thương mại phù hợp.
- D. Xúc tiến thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
Câu 17: "Khu vực thương mại tự do" (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên cam kết thực hiện điều gì?
- A. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô.
- B. Tự do hóa hoàn toàn di chuyển lao động và vốn.
- C. Xóa bỏ hoặc cắt giảm đáng kể thuế quan và các hàng rào phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các nước thành viên.
- D. Áp dụng một biểu thuế quan chung đối với nhập khẩu từ các nước ngoài khu vực.
Câu 18: Trong thương mại quốc tế, "Xuất xứ hàng hóa" (Rules of Origin) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều kiện gì?
- A. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
- B. Giá trị và trị giá hải quan của hàng hóa.
- C. Số lượng và chủng loại hàng hóa được phép xuất nhập khẩu.
- D. Hàng hóa có được hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do hay không.
Câu 19: Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường chịu sự điều chỉnh của nhiều nguồn luật khác nhau. Nguồn luật nào sau đây thường được các bên lựa chọn áp dụng nhất trong trường hợp không có thỏa thuận cụ thể?
- A. Luật quốc gia của nước người bán.
- B. Công ước của Liên hợp quốc về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG).
- C. Luật quốc gia của nước người mua.
- D. Tập quán thương mại quốc tế (Lex Mercatoria).
Câu 20: "Thương mại điện tử quốc tế" (International E-commerce) đặt ra thách thức pháp lý mới nào so với thương mại truyền thống?
- A. Vấn đề vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
- B. Vấn đề thanh toán quốc tế và rủi ro tỷ giá.
- C. Xác định thẩm quyền xét xử và luật áp dụng đối với các giao dịch trực tuyến, xuyên biên giới.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa hữu hình.
Câu 21: Trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng trọng tài, ưu điểm nổi bật của phương thức này so với tòa án là gì?
- A. Chi phí giải quyết tranh chấp thấp hơn so với tòa án.
- B. Quyết định trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn phán quyết tòa án.
- C. Trọng tài có thẩm quyền xét xử rộng hơn tòa án trong mọi loại tranh chấp.
- D. Tính linh hoạt, thủ tục tố tụng do các bên thỏa thuận, và khả năng bảo mật thông tin tranh chấp.
Câu 22: "Nguyên tắc minh bạch hóa" (Transparency) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện nghĩa vụ gì?
- A. Tham vấn với các thành viên khác trước khi ban hành chính sách thương mại mới.
- B. Công khai và thông báo cho WTO và các thành viên khác về các quy định, chính sách thương mại của mình.
- C. Bãi bỏ tất cả các quy định và thủ tục hành chính phức tạp trong thương mại.
- D. Cho phép các thành viên khác giám sát trực tiếp hoạt động thương mại trong nước.
Câu 23: "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) có vai trò như thế nào đối với thương mại quốc tế?
- A. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế do tập trung nguồn lực vào đầu tư.
- B. Thay thế hoàn toàn thương mại quốc tế bằng các hoạt động sản xuất tại chỗ.
- C. Thúc đẩy thương mại quốc tế thông qua việc tạo ra chuỗi cung ứng toàn cầu, chuyển giao công nghệ và tăng cường năng lực sản xuất.
- D. Giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào thương mại quốc tế.
Câu 24: "Thỏa thuận trọng tài" (Arbitration Agreement) trong thương mại quốc tế có đặc điểm pháp lý quan trọng nào?
- A. Là sự thỏa thuận tự nguyện của các bên, loại trừ thẩm quyền của tòa án và phán quyết trọng tài có tính chung thẩm.
- B. Bắt buộc phải được lập thành văn bản và công chứng bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- C. Chỉ có hiệu lực khi được cơ quan trọng tài có thẩm quyền phê duyệt.
- D. Có thể bị hủy bỏ bởi tòa án quốc gia nếu có yêu cầu từ một trong các bên.
Câu 25: "Biện pháp kiểm dịch động thực vật" (Sanitary and Phytosanitary Measures - SPS) trong WTO được áp dụng nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
- B. Bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
- C. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm nông sản từ các nước đang phát triển.
- D. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến dịch bệnh và sinh vật gây hại.
Câu 26: "Điều khoản lựa chọn luật áp dụng" (Choice of Law Clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên làm gì?
- A. Lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài).
- B. Tự do thỏa thuận lựa chọn hệ thống pháp luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh hợp đồng.
- C. Thay đổi các điều khoản đã được quy định trong các điều ước quốc tế.
- D. Áp dụng đồng thời luật của cả hai quốc gia của các bên ký kết hợp đồng.
Câu 27: "Nguyên tắc không phân biệt đối xử" (Non-discrimination) trong WTO bao gồm hai khía cạnh chính là?
- A. Đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) và Đãi ngộ quốc gia (NT).
- B. Minh bạch hóa và Rà soát chính sách thương mại.
- C. Tự do hóa thương mại và Cạnh tranh công bằng.
- D. Giải quyết tranh chấp và Thực thi cam kết.
Câu 28: Trong thương mại dịch vụ, "Cam kết mở cửa thị trường" (Market Access Commitments) của một quốc gia thành viên WTO thể hiện điều gì?
- A. Cam kết về cắt giảm thuế nhập khẩu dịch vụ.
- B. Cam kết về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực dịch vụ.
- C. Mức độ cho phép dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài tiếp cận và hoạt động trên thị trường nội địa, bao gồm các hạn chế còn duy trì.
- D. Cam kết về việc hỗ trợ tài chính cho các ngành dịch vụ trong nước.
Câu 29: Khi một quốc gia áp dụng "Biện pháp đối kháng" (Countervailing Measures), biện pháp này nhằm mục tiêu gì?
- A. Trừng phạt hành vi bán phá giá của các nhà xuất khẩu nước ngoài.
- B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu giá rẻ.
- C. Hạn chế nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại.
- D. Đối phó với tác động tiêu cực của trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp từ chính phủ nước ngoài, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
Câu 30: "Trị giá hải quan" (Customs Valuation) có vai trò quan trọng trong việc xác định yếu tố nào của hàng hóa nhập khẩu?
- A. Xuất xứ và nguồn gốc của hàng hóa.
- B. Căn cứ để tính thuế nhập khẩu và các loại thuế khác liên quan đến hàng hóa nhập khẩu.
- C. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa.
- D. Số lượng và chủng loại hàng hóa được phép nhập khẩu.