Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật Kinh tế Quốc tế khác biệt với Luật Thương mại Quốc tế chủ yếu ở điểm nào?
- A. Luật Kinh tế Quốc tế chỉ điều chỉnh các quan hệ kinh tế giữa các quốc gia phát triển, trong khi Luật Thương mại Quốc tế áp dụng cho tất cả các quốc gia.
- B. Luật Thương mại Quốc tế tập trung vào các quy tắc của WTO, còn Luật Kinh tế Quốc tế bao gồm cả luật pháp quốc gia về thương mại.
- C. Luật Kinh tế Quốc tế bao gồm phạm vi rộng hơn, điều chỉnh cả các vấn đề tiền tệ quốc tế, đầu tư quốc tế và phát triển kinh tế, ngoài thương mại quốc tế.
- D. Luật Kinh tế Quốc tế sử dụng nguồn luật quốc tế, còn Luật Thương mại Quốc tế chủ yếu dựa trên tập quán thương mại quốc tế.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình Luật Kinh tế Quốc tế?
- A. Vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO, IMF và World Bank trong việc thiết lập các khuôn khổ pháp lý đa phương.
- B. Sự trỗi dậy của các công ty đa quốc gia và ảnh hưởng của họ đến chính sách thương mại quốc gia.
- C. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng ở các quốc gia phát triển.
- D. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử xuyên biên giới.
Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thương mại quốc tế?
- A. Cho phép các quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế quan ưu đãi đặc biệt cho các nước láng giềng.
- B. Đảm bảo rằng bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
- C. Khuyến khích các quốc gia thành viên WTO thiết lập các khu vực thương mại tự do và liên minh thuế quan.
- D. Cho phép các quốc gia đang phát triển được hưởng ưu đãi thương mại đặc biệt từ các quốc gia phát triển.
Câu 4: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô nhập khẩu từ quốc gia B, nhưng lại áp dụng thuế 5% cho ô tô nhập khẩu từ quốc gia C với lý do hai nước có thỏa thuận thương mại song phương. Điều này có phù hợp với nguyên tắc MFN của WTO không?
- A. Phù hợp, vì quốc gia A có quyền tự do thiết lập thuế quan với từng quốc gia.
- B. Không phù hợp, vì nguyên tắc MFN yêu cầu áp dụng thuế quan giống nhau cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
- C. Phù hợp, nếu quốc gia C là nước đang phát triển và được hưởng ưu đãi đặc biệt.
- D. Có thể phù hợp nếu thỏa thuận thương mại song phương giữa A và C là một hiệp định thương mại tự do hoặc liên minh thuế quan tuân thủ các quy định của WTO.
Câu 5: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì trong hệ thống thương mại đa phương?
- A. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến vi phạm các hiệp định của WTO giữa các quốc gia phát triển.
- B. Chủ yếu hòa giải các tranh chấp thương mại, không có tính ràng buộc pháp lý.
- C. Đảm bảo tính ràng buộc của các quy định WTO thông qua việc đưa ra các phán quyết và cho phép áp dụng biện pháp trả đũa trong trường hợp không tuân thủ.
- D. Chỉ hoạt động khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên WTO liên quan đến tranh chấp.
Câu 6: Điều nào sau đây là một ví dụ về "hàng rào phi thuế quan" trong thương mại quốc tế?
- A. Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm nông nghiệp.
- B. Quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu.
- C. Trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp trong nước.
- D. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT) cho hàng hóa sản xuất trong nước.
Câu 7: Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến lĩnh vực nào?
- A. Thương mại dịch vụ.
- B. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
- C. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
- D. Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
Câu 8: Một quốc gia áp dụng biện pháp "chống bán phá giá" đối với sản phẩm thép nhập khẩu. Biện pháp này nhằm mục đích gì?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
- B. Hạn chế nhập khẩu thép để bảo vệ môi trường.
- C. Đối phó với tình trạng hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép trong nước.
- D. Khuyến khích các doanh nghiệp thép trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu 9: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, "nguyên tắc đãi ngộ quốc gia" (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên WTO phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?
- A. Ưu tiên hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa và dịch vụ trong nước.
- B. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường.
- C. Áp dụng các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật khác nhau đối với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
- D. Cấm hoàn toàn việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ một số quốc gia nhất định.
Câu 10: Hiệp định GATS của WTO điều chỉnh thương mại trong lĩnh vực nào?
- A. Thương mại hàng hóa.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
- C. Thương mại dịch vụ.
- D. Quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 11: Phương thức cung cấp dịch vụ nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiệp định GATS?
- A. Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply).
- B. Tiêu dùng ở nước ngoài (Consumption abroad).
- C. Hiện diện thương mại (Commercial presence).
- D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment).
Câu 12: "Cam kết cụ thể" trong khuôn khổ GATS có ý nghĩa gì?
- A. Cam kết chung của tất cả các thành viên WTO về việc tự do hóa thương mại dịch vụ.
- B. Cam kết riêng của từng quốc gia thành viên về việc mở cửa thị trường dịch vụ cho các ngành và phương thức cung cấp cụ thể, được ghi trong Biểu cam kết.
- C. Cam kết về việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực dịch vụ.
- D. Cam kết về việc giải quyết tranh chấp liên quan đến thương mại dịch vụ.
Câu 13: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, "biện pháp tự vệ" (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
- A. Khi có sự gia tăng đột biến về số lượng hàng hóa nhập khẩu, gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- B. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định của WTO.
- C. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu.
- D. Khi một quốc gia muốn bảo hộ ngành sản xuất trong nước một cách lâu dài.
Câu 14: Khu vực thương mại tự do (FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?
- A. FTA chỉ bao gồm các nước phát triển, trong khi Liên minh thuế quan bao gồm cả các nước đang phát triển.
- B. Liên minh thuế quan có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn FTA.
- C. Trong Liên minh thuế quan, các nước thành viên áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối, trong khi FTA thì không.
- D. FTA cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên, Liên minh thuế quan thì không.
Câu 15: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một định chế tài chính quốc tế lớn?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
- C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
- D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Câu 16: IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) có vai trò chính là gì trong hệ thống kinh tế quốc tế?
- A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
- B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
- C. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu các rào cản thương mại.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
Câu 17: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào mục tiêu phát triển nào?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
- B. Tự do hóa thương mại dịch vụ.
- C. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững ở các nước đang phát triển.
- D. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các dự án cơ sở hạ tầng ở các nước phát triển.
Câu 18: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn chính thức của Luật Kinh tế Quốc tế?
- A. Điều ước quốc tế (Treaties).
- B. Tập quán quốc tế (Customary International Law).
- C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận (General Principles of Law).
- D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế nổi tiếng (Writings of Publicists).
Câu 19: "Lex mercatoria" trong Luật Kinh tế Quốc tế đề cập đến điều gì?
- A. Hệ thống tập quán thương mại và quy tắc do thương nhân quốc tế tự phát triển và áp dụng, không chính thức được nhà nước ban hành.
- B. Luật thương mại của các quốc gia thành viên EU.
- C. Các phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp WTO.
- D. Luật quốc gia về thương mại của các nước đang phát triển.
Câu 20: Trong Luật Đầu tư Quốc tế, "Hiệp định song phương về đầu tư" (BIT) có mục đích chính là gì?
- A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
- B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào quốc gia tiếp nhận đầu tư, thông qua các quy định về đối xử công bằng, bảo hộ đầu tư, và cơ chế giải quyết tranh chấp.
- C. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành nhạy cảm.
- D. Quy định về thuế và các nghĩa vụ tài chính khác của nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 21: Cơ chế "Giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư" (ISDS) trong các BITs thường gây tranh cãi vì lý do gì?
- A. Thủ tục giải quyết tranh chấp quá phức tạp và tốn kém.
- B. Cơ chế này chỉ áp dụng cho các nhà đầu tư từ các nước phát triển.
- C. Cơ chế này có thể hạn chế chủ quyền quốc gia trong việc ban hành chính sách công và thiếu tính minh bạch, do nhà đầu tư nước ngoài có thể kiện quốc gia lên trọng tài quốc tế.
- D. Các phán quyết trọng tài thường không có tính ràng buộc pháp lý.
Câu 22: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh kinh tế quốc tế ngày càng được nhấn mạnh vì lý do gì?
- A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Để tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế.
- C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
- D. Để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng và đảm bảo phát triển bền vững, đồng thời nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
Câu 23: Biện pháp "kiểm dịch động thực vật" (SPS) trong WTO được áp dụng nhằm mục đích gì?
- A. Bảo hộ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước.
- B. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật khỏi các rủi ro liên quan đến dịch bệnh và sinh vật gây hại thông qua kiểm soát hàng hóa nhập khẩu.
- C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
- D. Hạn chế nhập khẩu để cân bằng cán cân thương mại.
Câu 24: Hiệp định TBT của WTO (Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại) nhằm mục tiêu gì?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia.
- B. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật chung cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
- C. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp như là các rào cản thương mại không cần thiết, đồng thời cho phép các quốc gia bảo vệ các mục tiêu chính đáng như sức khỏe và an toàn.
- D. Thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong thương mại.
Câu 25: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước, giúp các doanh nghiệp này xuất khẩu máy bay với giá cạnh tranh hơn. Điều này có thể vi phạm quy định nào của WTO?
- A. Nguyên tắc MFN (Đối xử Tối huệ quốc).
- B. Nguyên tắc National Treatment (Đãi ngộ quốc gia).
- C. Hiệp định TRIPS (Quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại).
- D. Hiệp định SCM (Trợ cấp và các biện pháp đối kháng), đặc biệt là các quy định về trợ cấp bị cấm.
Câu 26: "Thương mại điện tử xuyên biên giới" đặt ra những thách thức pháp lý mới nào cho Luật Kinh tế Quốc tế?
- A. Vấn đề về thuế đối với giao dịch điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân xuyên biên giới, và xác định luật áp dụng vàJurisdiction.
- B. Sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp thương mại điện tử lớn.
- C. Nguy cơ gian lận và lừa đảo trực tuyến.
- D. Sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin và hạ tầng mạng.
Câu 27: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) có liên hệ như thế nào với Luật Kinh tế Quốc tế?
- B. Luật Kinh tế Quốc tế cần điều chỉnh để hỗ trợ thương mại các sản phẩm tái chế, tái sử dụng, và các mô hình kinh doanh tuần hoàn, cũng như giải quyết các vấn đề môi trường liên quan đến thương mại.
- C. Kinh tế tuần hoàn chỉ liên quan đến luật pháp quốc gia, không ảnh hưởng đến Luật Kinh tế Quốc tế.
- D. Luật Kinh tế Quốc tế cản trở sự phát triển của kinh tế tuần hoàn do các quy định về thương mại tự do.
Câu 28: "Chuỗi cung ứng toàn cầu" (Global Value Chains) ảnh hưởng đến cách thức Luật Kinh tế Quốc tế điều chỉnh thương mại như thế nào?
- A. Chuỗi cung ứng toàn cầu đơn giản hóa các quy định của Luật Kinh tế Quốc tế.
- B. Luật Kinh tế Quốc tế không cần điều chỉnh để phù hợp với chuỗi cung ứng toàn cầu.
- C. Luật Kinh tế Quốc tế cần xem xét lại các quy tắc về xuất xứ hàng hóa, đầu tư, và lao động để phù hợp với cấu trúc phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi sản phẩm được sản xuất qua nhiều quốc gia.
- D. Chuỗi cung ứng toàn cầu làm giảm vai trò của Luật Kinh tế Quốc tế.
Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, Luật Kinh tế Quốc tế có vai trò gì trong việc thúc đẩy thương mại xanh và bền vững?
- A. Luật Kinh tế Quốc tế có thể tạo ra các quy tắc và cơ chế khuyến khích thương mại các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, loại bỏ các rào cản đối với thương mại xanh, và hỗ trợ hợp tác quốc tế về ứng phó biến đổi khí hậu thông qua thương mại.
- B. Luật Kinh tế Quốc tế chỉ tập trung vào thương mại tự do, không liên quan đến vấn đề môi trường.
- C. Biến đổi khí hậu là vấn đề môi trường, không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Kinh tế Quốc tế.
- D. Luật Kinh tế Quốc tế cản trở các biện pháp bảo vệ môi trường do lo ngại về rào cản thương mại.
Câu 30: "Chủ nghĩa bảo hộ" (Protectionism) trong thương mại quốc tế có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?
- A. Tăng cường sức mạnh kinh tế của các quốc gia phát triển.
- B. Làm giảm hiệu quả kinh tế toàn cầu, hạn chế tăng trưởng, gây ra chiến tranh thương mại, và làm tổn hại đến lợi ích của người tiêu dùng do giá cả tăng và sự lựa chọn giảm.
- C. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia.
- D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.