Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình sinh tinh trùng, sự phân chia giảm nhiễm (meiosis) xảy ra ở giai đoạn nào?
- A. Từ tinh nguyên bào A thành tinh nguyên bào B.
- B. Từ tinh nguyên bào B thành tinh bào bậc I.
- C. Từ tinh bào bậc I thành tinh bào bậc II.
- D. Từ tinh bào bậc II thành tinh trùng.
Câu 2: Tế bào Sertoli đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh tinh trùng bằng cách hỗ trợ và nuôi dưỡng các tế bào dòng tinh. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của tế bào Sertoli?
- A. Tạo hàng rào máu-tinh hoàn, bảo vệ tinh trùng khỏi hệ miễn dịch.
- B. Tiết các yếu tố tăng trưởng và chất dinh dưỡng cho tế bào dòng tinh.
- C. Bài tiết hormone inhibin, điều hòa ngược âm tính sản xuất FSH.
- D. Sản xuất testosterone, hormone sinh dục nam chính.
Câu 3: Hormone LH (Luteinizing Hormone) đóng vai trò chính trong việc kích thích tế bào Leydig sản xuất testosterone ở nam giới. Cơ chế tác động chính của LH lên tế bào Leydig là gì?
- A. Xâm nhập vào nhân tế bào Leydig và trực tiếp kích hoạt gen mã hóa enzyme sản xuất testosterone.
- B. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào Leydig, kích hoạt con đường cAMP và tăng sản xuất testosterone.
- C. Tăng cường nhập khẩu cholesterol vào tế bào Leydig, nguyên liệu chính cho tổng hợp testosterone.
- D. Ức chế enzyme aromatase trong tế bào Leydig, ngăn chặn chuyển đổi testosterone thành estrogen.
Câu 4: Testosteron có nhiều tác động khác nhau trên cơ thể nam giới. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là tác động chính của testosterone?
- A. Phát triển và duy trì các đặc tính sinh dục thứ phát (râu, giọng nói trầm, cơ bắp).
- B. Kích thích sinh tinh trùng và duy trì chức năng của cơ quan sinh dục nam.
- C. Tăng cường tổng hợp protein và phát triển khối lượng cơ bắp.
- D. Kích thích sản xuất sữa ở tuyến vú.
Câu 5: Một người đàn ông bị suy tuyến yên dẫn đến giảm sản xuất LH và FSH. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Giảm ham muốn tình dục và khả năng sinh sản.
- B. Tăng sản xuất tinh trùng và tăng cường đặc tính sinh dục thứ phát.
- C. Phì đại tuyến tiền liệt và tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
- D. Không có thay đổi đáng kể vì tinh hoàn có thể tự điều chỉnh chức năng.
Câu 6: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone estrogen đạt nồng độ cao nhất vào giai đoạn nào và có vai trò gì?
- A. Pha hoàng thể, duy trì niêm mạc tử cung sau rụng trứng.
- B. Pha nang noãn (trước rụng trứng), kích thích niêm mạc tử cung dày lên và gây ra đỉnh LH.
- C. Pha kinh nguyệt, gây co mạch máu và bong tróc niêm mạc tử cung.
- D. Giữa chu kỳ, ức chế sản xuất FSH và LH.
Câu 7: Progesterone được sản xuất chủ yếu bởi cấu trúc nào sau đây sau khi rụng trứng và có vai trò chính là gì?
- A. Nang noãn đang phát triển, kích thích rụng trứng.
- B. Tuyến yên, điều hòa sản xuất FSH và LH.
- C. Hoàng thể (corpus luteum), chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ và duy trì thai kỳ.
- D. Rau thai, kích thích phát triển tuyến vú trong thai kỳ.
Câu 8: Cơ chế chính xác nào gây ra hiện tượng rụng trứng trong chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Đỉnh LH (Luteinizing Hormone surge) do estrogen tăng cao gây ra.
- B. Nồng độ FSH (Follicle-Stimulating Hormone) giảm xuống mức thấp nhất.
- C. Sự tăng đột ngột của progesterone từ hoàng thể.
- D. Sự ức chế GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) từ vùng dưới đồi.
Câu 9: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày, thì thời điểm rụng trứng thường xảy ra vào ngày thứ mấy của chu kỳ?
- A. Ngày thứ 7
- B. Ngày thứ 14
- C. Ngày thứ 21
- D. Ngày thứ 28
Câu 10: Trong quá trình thụ tinh, enzym hyaluronidase được giải phóng từ cấu trúc nào của tinh trùng và có vai trò gì?
- A. Túi cực đầu (acrosome), giúp tinh trùng xuyên qua lớp tế bào cumulus và zona pellucida của noãn.
- B. Cổ tinh trùng, cung cấp năng lượng cho sự di chuyển của tinh trùng.
- C. Đuôi tinh trùng, tạo lực đẩy giúp tinh trùng tiến về phía noãn.
- D. Màng tế bào tinh trùng, giúp nhận diện và gắn kết với noãn.
Câu 11: Điều gì xảy ra ngay sau khi một tinh trùng xâm nhập thành công vào noãn, ngăn chặn sự xâm nhập của các tinh trùng khác (polyspermy)?
- A. Tinh trùng giải phóng chất ức chế hóa học làm bất hoạt các tinh trùng khác.
- B. Noãn co lại và đẩy các tinh trùng khác ra khỏi bề mặt.
- C. Noãn trải qua phản ứng vỏ (cortical reaction), làm thay đổi zona pellucida và ngăn chặn tinh trùng khác xâm nhập.
- D. Màng tế bào noãn trở nên không thấm đối với tinh trùng sau khi thụ tinh.
Câu 12: Rau thai (placenta) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ bằng cách sản xuất các hormone. Hormone nào sau đây KHÔNG phải do rau thai sản xuất?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
- D. FSH (Follicle-Stimulating Hormone)
Câu 13: HCG (Human Chorionic Gonadotropin) là một hormone quan trọng trong giai đoạn đầu thai kỳ. Vai trò chính của HCG là gì?
- A. Kích thích tuyến vú phát triển để chuẩn bị cho việc cho con bú.
- B. Duy trì hoàng thể (corpus luteum) để tiếp tục sản xuất progesterone và estrogen.
- C. Kích thích co bóp tử cung để chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
- D. Ngăn chặn rụng trứng trong suốt thai kỳ.
Câu 14: Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn chặn sự làm tổ (implantation) của trứng đã thụ tinh?
- A. Thuốc tránh thai kết hợp (Combined oral contraceptives)
- B. Bao cao su (Condom)
- C. Dụng cụ tử cung (Intrauterine Device - IUD)
- D. Màng ngăn âm đạo (Diaphragm)
Câu 15: Thuốc tránh thai kết hợp chứa estrogen và progestin hoạt động bằng nhiều cơ chế. Cơ chế chính của thuốc tránh thai kết hợp là gì?
- A. Ức chế rụng trứng (ovulation).
- B. Ngăn chặn tinh trùng xâm nhập vào tử cung.
- C. Thay đổi niêm mạc tử cung, ngăn cản sự làm tổ.
- D. Tăng độ nhớt của chất nhầy cổ tử cung, cản trở tinh trùng di chuyển.
Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu sinh lý thường gặp ở phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh?
- A. Bốc hỏa (hot flashes).
- B. Khô âm đạo.
- C. Rối loạn giấc ngủ.
- D. Tăng sản xuất estrogen.
Câu 17: Sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nữ giới trong tuổi dậy thì (ví dụ: phát triển vú) chủ yếu chịu ảnh hưởng của hormone nào?
- A. Progesterone
- B. Estrogen
- C. FSH (Follicle-Stimulating Hormone)
- D. LH (Luteinizing Hormone)
Câu 18: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất sữa (lactation) sau sinh?
- A. Estrogen
- B. Progesterone
- C. Prolactin
- D. Oxytocin
Câu 19: Oxytocin là một hormone quan trọng trong quá trình sinh nở và cho con bú. Vai trò chính của oxytocin trong quá trình cho con bú là gì?
- A. Kích thích tuyến vú phát triển ống dẫn sữa.
- B. Tăng cường sản xuất sữa trong nang tuyến vú.
- C. Ức chế sản xuất prolactin để điều hòa sản xuất sữa.
- D. Gây co các tế bào cơ biểu mô xung quanh nang tuyến vú, giúp đẩy sữa ra ngoài.
Câu 20: So sánh tác động của estrogen và progesterone lên niêm mạc tử cung trong chu kỳ kinh nguyệt. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt chính?
- A. Estrogen gây bong tróc niêm mạc tử cung, progesterone tái tạo niêm mạc.
- B. Estrogen làm dày niêm mạc tử cung (pha tăng sinh), progesterone chuẩn bị niêm mạc tử cung cho sự làm tổ (pha tiết).
- C. Estrogen kích thích co bóp tử cung, progesterone làm giãn cơ tử cung.
- D. Estrogen ức chế mạch máu tử cung phát triển, progesterone kích thích phát triển mạch máu.
Câu 21: Tinh trùng sau khi được sản xuất ở tinh hoàn cần trải qua quá trình "hoạt hóa" (capacitation) để có khả năng thụ tinh. Quá trình này xảy ra ở đâu?
- A. Mào tinh hoàn (epididymis)
- B. Ống dẫn tinh (vas deferens)
- C. Đường sinh dục nữ (female reproductive tract)
- D. Túi tinh (seminal vesicles)
Câu 22: Phản ứng cực đầu (acrosome reaction) là một bước quan trọng trong quá trình thụ tinh. Điều gì xảy ra trong phản ứng cực đầu?
- A. Tinh trùng thay đổi hình dạng để dễ dàng bám vào noãn.
- B. Túi cực đầu giải phóng các enzyme giúp tinh trùng xuyên qua lớp zona pellucida.
- C. Màng tế bào tinh trùng hòa nhập với màng tế bào noãn.
- D. DNA của tinh trùng được giải phóng vào tế bào chất của noãn.
Câu 23: Vùng dưới đồi (hypothalamus) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa hệ sinh sản thông qua hormone GnRH. Tác động chính của GnRH là gì?
- A. Kích thích tuyến yên trước giải phóng FSH và LH.
- B. Ức chế tuyến yên trước giải phóng prolactin.
- C. Kích thích tuyến yên sau giải phóng oxytocin và vasopressin.
- D. Ức chế vùng dưới đồi tự sản xuất GnRH (feedback âm tính).
Câu 24: Inhibin là một hormone peptide được sản xuất bởi cả tế bào Sertoli ở nam giới và tế bào hạt ở nữ giới. Vai trò chính của inhibin là gì?
- A. Kích thích sản xuất testosterone ở nam giới.
- B. Kích thích sản xuất estrogen ở nữ giới.
- C. Ức chế chọn lọc sự bài tiết FSH từ tuyến yên trước.
- D. Kích thích sự phát triển của nang noãn ở buồng trứng.
Câu 25: Dựa trên kiến thức về sinh lý sinh dục nam, điều gì sẽ xảy ra nếu có sự đột biến làm mất chức năng thụ thể androgen?
- A. Tăng cường phát triển các đặc tính sinh dục nam.
- B. Giảm sản xuất testosterone do feedback dương tính.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể vì các hormone khác có thể bù đắp.
- D. Gây ra hội chứng kháng androgen, dẫn đến các bất thường về phát triển giới tính nam.
Câu 26: Một cặp vợ chồng hiếm muộn đến gặp bác sĩ. Xét nghiệm tinh dịch đồ cho thấy số lượng tinh trùng của người chồng bình thường, nhưng độ di động tinh trùng rất kém. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân gây giảm di động tinh trùng?
- A. Nồng độ FSH và LH quá cao.
- B. Stress oxy hóa và tổn thương gốc tự do.
- C. Sản xuất quá nhiều inhibin từ tế bào Sertoli.
- D. Thừa estrogen do chuyển đổi testosterone.
Câu 27: Trong quá trình mang thai, sự thay đổi nồng độ estrogen và progesterone có tác động gì lên cơ tử cung?
- A. Estrogen và progesterone đều làm tăng co bóp cơ tử cung.
- B. Estrogen và progesterone đều làm giảm co bóp cơ tử cung.
- C. Estrogen làm tăng nhẹ co bóp, progesterone làm giãn cơ tử cung và ngăn ngừa co bóp mạnh.
- D. Estrogen làm giãn cơ tử cung, progesterone làm tăng co bóp cơ tử cung.
Câu 28: Xét nghiệm chẩn đoán thai sớm thường dựa trên việc phát hiện hormone nào trong máu hoặc nước tiểu?
- A. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
- B. Estrogen
- C. Progesterone
- D. Prolactin
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là cơ chế hoạt động của dụng cụ tử cung (IUD) trong việc tránh thai?
- A. Gây ra phản ứng viêm nhẹ trong tử cung, ngăn cản sự làm tổ.
- B. Làm thay đổi môi trường tử cung, gây bất lợi cho tinh trùng và trứng.
- C. Có thể chứa đồng, có tác dụng độc hại đối với tinh trùng.
- D. Ức chế rụng trứng (ovulation) do giải phóng hormone.
Câu 30: So sánh sự điều hòa ngược âm tính trong hệ sinh sản nam và nữ. Điểm khác biệt chính là gì?
- A. Chỉ có hệ sinh sản nữ có cơ chế feedback âm tính, nam giới thì không.
- B. Cơ chế feedback âm tính ở nam và nữ là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về hormone.
- C. Ở nữ có thêm cơ chế feedback dương tính của estrogen lên tuyến yên trước rụng trứng, không có ở nam.
- D. Feedback âm tính ở nam giới chủ yếu do inhibin, ở nữ giới chủ yếu do progesterone.