Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Cơ – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Cơ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của cả ba loại cơ (cơ vân, cơ trơn và cơ tim)?

  • A. Khả năng co rút
  • B. Tính tự hưng phấn (Automaticity)
  • C. Tính đàn hồi
  • D. Tính dẫn truyền kích thích

Câu 2: Sarcomere, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân, được giới hạn bởi cấu trúc nào?

  • A. Vạch M
  • B. Dải A
  • C. Vạch Z
  • D. Dải I

Câu 3: Trong quá trình co cơ vân, ion calcium (Ca2+) đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Gắn vào troponin, làm lộ vị trí liên kết myosin trên sợi actin
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho sự hoạt động của ATPase myosin
  • C. Ổn định cấu trúc màng tế bào cơ
  • D. Kích thích giải phóng acetylcholine tại synap thần kinh - cơ

Câu 4: Loại protein nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào cấu trúc sợi cơ vân?

  • A. Actin
  • B. Myosin
  • C. Troponin
  • D. Collagen

Câu 5: Hiện tượng "co cơ đẳng trường" (isometric contraction) xảy ra khi nào?

  • A. Chiều dài cơ thay đổi nhưng lực cơ không đổi
  • B. Lực cơ tăng lên nhưng chiều dài cơ không đổi
  • C. Cả chiều dài cơ và lực cơ đều thay đổi
  • D. Cơ không sinh ra lực và chiều dài cơ không đổi

Câu 6: Nguồn năng lượng dự trữ ngắn hạn được sử dụng đầu tiên để tái tạo ATP trong cơ vân khi bắt đầu hoạt động mạnh là gì?

  • A. Glucose tự do trong máu
  • B. Glycogen dự trữ trong cơ
  • C. Phosphocreatine
  • D. Acid béo tự do

Câu 7: Loại cơ nào sau đây có đặc điểm co rút chậm, ít mỏi và chủ yếu sử dụng con đường chuyển hóa năng lượng hiếu khí?

  • A. Cơ vân sợi chậm (Type I)
  • B. Cơ vân sợi nhanh (Type IIb)
  • C. Cơ trơn
  • D. Cơ tim

Câu 8: Chất dẫn truyền thần kinh chính được giải phóng tại synap thần kinh - cơ vân là gì?

  • A. Norepinephrine
  • B. Dopamine
  • C. Serotonin
  • D. Acetylcholine

Câu 9: Cấu trúc nào trong tế bào cơ vân có vai trò chính trong việc dự trữ và giải phóng ion calcium (Ca2+) để điều hòa quá trình co cơ?

  • A. Ti thể (Mitochondria)
  • B. Lưới nội cơ tương (Sarcoplasmic reticulum)
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 10: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Một neuron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối
  • B. Một neuron cảm giác và một sợi cơ vân
  • C. Một neuron vận động gamma và các sợi cơ thoi
  • D. Một nhóm các sợi cơ vân hoạt động đồng bộ

Câu 11: Cơ chế "khóa chốt" (latch mechanism) là đặc điểm của loại cơ nào, giúp duy trì trạng thái co cơ kéo dài với mức tiêu thụ ATP thấp?

  • A. Cơ vân
  • B. Cơ tim
  • C. Cơ trơn
  • D. Cơ vòng mắt

Câu 12: Loại cơ nào sau đây được điều khiển bởi hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system)?

  • A. Cơ vân
  • B. Cơ trơn và cơ tim
  • C. Chỉ cơ tim
  • D. Tất cả các loại cơ

Câu 13: Các "đĩa gian đốt" (intercalated discs) là cấu trúc đặc trưng của loại cơ nào, giúp lan truyền nhanh chóng điện thế hoạt động giữa các tế bào cơ?

  • A. Cơ vân
  • B. Cơ tim
  • C. Cơ trơn
  • D. Cả cơ tim và cơ trơn

Câu 14: Trong cơ chế co cơ trơn, ion calcium (Ca2+) chủ yếu gắn với protein nào để khởi động chuỗi phản ứng dẫn đến co cơ?

  • A. Troponin
  • B. Tropomyosin
  • C. Calmodulin
  • D. Actinin

Câu 15: Loại thụ thể nào sau đây tiếp nhận acetylcholine (ACh) tại bản vận động thần kinh - cơ vân?

  • A. Thụ thể Nicotinic acetylcholine
  • B. Thụ thể Muscarinic acetylcholine
  • C. Thụ thể Alpha-adrenergic
  • D. Thụ thể Beta-adrenergic

Câu 16: Xét một vận động viên cử tạ đang nâng tạ nặng. Loại hình co cơ nào chiếm ưu thế khi vận động viên này giữ tạ ở vị trí cao nhất trong vài giây?

  • A. Co cơ đẳng trương tâm thu (Concentric isotonic contraction)
  • B. Co cơ đẳng trương ly tâm (Eccentric isotonic contraction)
  • C. Co cơ đẳng trường (Isometric contraction)
  • D. Co cơ mềm (Isokinetic contraction)

Câu 17: Trong một thí nghiệm in vitro, người ta kích thích một sợi cơ vân đơn lẻ với tần số kích thích tăng dần. Hiện tượng "co cứng cơ" (tetanus) xảy ra khi nào?

  • A. Khi mỗi kích thích gây ra một co cơ riêng lẻ và cơ trở về trạng thái thư giãn hoàn toàn giữa các lần kích thích
  • B. Khi tần số kích thích đủ cao để các co cơ riêng lẻ chồng lên nhau và hợp nhất thành một co cơ liên tục
  • C. Khi cơ bị kích thích quá mạnh dẫn đến tổn thương và mất khả năng co rút
  • D. Khi cơ hoàn toàn mất khả năng đáp ứng với kích thích do mệt mỏi

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lực co tối đa của một sợi cơ vân?

  • A. Đường kính sợi cơ
  • B. Tuổi tác
  • C. Chiều dài sarcomere trước khi co
  • D. Màu sắc sợi cơ (đỏ hay trắng)

Câu 19: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) có vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và trương lực cơ. Thụ quan cảm nhận kích thích căng cơ trong phản xạ này là gì?

  • A. Cơ quan Golgi (Golgi tendon organ)
  • B. Thoi cơ (Muscle spindle)
  • C. Thụ thể đau (Nociceptor)
  • D. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscle)

Câu 20: Cơ chế chủ yếu giúp chấm dứt sự co cơ vân sau khi kích thích thần kinh dừng lại là gì?

  • A. Phân hủy acetylcholine tại khe synap bởi acetylcholinesterase
  • B. Đóng kênh calcium trên màng tế bào cơ
  • C. Bơm calcium (Ca2+ ATPase) hoạt động đưa Ca2+ trở lại lưới nội cơ tương
  • D. Ngừng sản xuất ATP trong tế bào cơ

Câu 21: Một người bị tổn thương neuron vận động alpha chi phối cơ nhị đầu cánh tay. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Co cứng cơ nhị đầu cánh tay
  • B. Liệt mềm và teo cơ nhị đầu cánh tay
  • C. Tăng trương lực cơ nhị đầu cánh tay
  • D. Run cơ nhị đầu cánh tay

Câu 22: Trong quá trình tập luyện sức bền, loại hình chuyển hóa năng lượng nào được ưu tiên sử dụng trong cơ vân để cung cấp ATP cho hoạt động kéo dài?

  • A. Hệ thống phosphagen (phosphocreatine)
  • B. Đường phân yếm khí (Glycolysis)
  • C. Lên men lactic
  • D. Chuyển hóa hiếu khí (Oxy hóa glucose và acid béo)

Câu 23: Loại cơ nào sau đây có khả năng tái tạo tốt nhất sau tổn thương?

  • A. Cơ vân
  • B. Cơ trơn
  • C. Cơ tim
  • D. Cả ba loại cơ có khả năng tái tạo như nhau

Câu 24: Cơ quan Golgi (Golgi tendon organ) là thụ quan cảm giác nằm ở gân cơ, có vai trò chính trong phản xạ nào?

  • A. Phản xạ căng cơ (Stretch reflex)
  • B. Phản xạ rút lui (Withdrawal reflex)
  • C. Phản xạ gân cơ (Inverse stretch reflex)
  • D. Phản xạ duỗi chéo (Crossed extensor reflex)

Câu 25: Trong cơ tim, nguồn cung cấp ion calcium (Ca2+) cho quá trình co cơ đến từ đâu?

  • A. Chủ yếu từ lưới nội cơ tương (Sarcoplasmic reticulum)
  • B. Từ cả lưới nội cơ tương và dịch ngoại bào
  • C. Chủ yếu từ dịch ngoại bào
  • D. Từ ti thể

Câu 26: So sánh cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về cơ trơn?

  • A. Cơ trơn co rút chậm hơn cơ vân
  • B. Cơ trơn tiêu thụ ít ATP hơn cơ vân khi duy trì co cơ
  • C. Cơ trơn không có sarcomere
  • D. Cơ trơn có phạm vi chiều dài co rút hạn chế hơn cơ vân

Câu 27: Trong cơ chế co cơ vân, ATP cần thiết cho giai đoạn nào sau đây?

  • A. Gắn calcium vào troponin
  • B. Tách cầu nối myosin khỏi actin
  • C. Lan truyền điện thế hoạt động dọc theo màng tế bào cơ
  • D. Giải phóng acetylcholine tại synap thần kinh - cơ

Câu 28: Hiện tượng mỏi cơ (muscle fatigue) có thể do nhiều yếu tố gây ra. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây mỏi cơ vân?

  • A. Tích tụ acid lactic
  • B. Cạn kiệt glycogen dự trữ
  • C. Rối loạn cân bằng điện giải (ví dụ, K+)
  • D. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ

Câu 29: Xét một người bị bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), một bệnh tự miễn tấn công thụ thể acetylcholine nicotinic tại bản vận động thần kinh - cơ vân. Triệu chứng chính của bệnh này là gì?

  • A. Yếu cơ vân, đặc biệt là các cơ vận động mắt và cơ mặt
  • B. Co cứng cơ vân không kiểm soát
  • C. Đau cơ dữ dội
  • D. Teo cơ tiến triển

Câu 30: Trong quá trình phát triển phì đại cơ (muscle hypertrophy) do tập luyện kháng lực, quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Tăng số lượng sợi cơ (Hyperplasia)
  • B. Tăng số lượng sarcomere trong mỗi sợi cơ
  • C. Tăng kích thước sợi cơ do tăng tổng hợp protein cơ
  • D. Chuyển đổi từ sợi cơ nhanh sang sợi cơ chậm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điều gì sau đây là vai trò chính của ion calci (Ca2+) trong quá trình co cơ vân?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sarcomere, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân, được giới hạn bởi cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Loại protein nào sau đây tạo nên sợi dày (thick filament) trong sarcomere của cơ vân?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong chu kỳ co cơ vân, giai đoạn nào sau đây *không* cần ATP một cách trực tiếp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cơ chế 'trượt sợi' (sliding filament theory) mô tả quá trình co cơ vân. Điều gì *thực sự* xảy ra khi cơ vân co?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Loại cơ nào sau đây có đặc điểm *tự hưng phấn* và có các 'đĩa gian bào' (intercalated discs) cho phép dẫn truyền điện thế hoạt động nhanh chóng giữa các tế bào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sự khác biệt chính giữa cơ trơn đơn vị (single-unit smooth muscle) và cơ trơn đa đơn vị (multi-unit smooth muscle) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong cơ trơn, ion calci (Ca2+) chủ yếu đến từ nguồn nào để khởi động quá trình co cơ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình co cơ trơn bằng cách phosphoryl hóa đầu myosin, cho phép nó tương tác với actin?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hiện tượng 'tổng lực' (summation) trong co cơ vân xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại sợi cơ vân nào (type I, type IIa, type IIb/x) có đặc điểm co chậm, kháng mỏi tốt, và giàu ty thể, phù hợp cho các hoạt động sức bền?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguồn năng lượng *ngay lập tức* được sử dụng để tái tạo ATP trong cơ vân trong những giây đầu tiên của hoạt động gắng sức là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi vận động cường độ cao), cơ vân sẽ ưu tiên sử dụng con đường chuyển hóa năng lượng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra với dải I và dải H của sarcomere khi cơ vân co đẳng trương?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hãy phân tích tình huống sau: Một người cố gắng nâng một vật quá nặng, cơ bắp tạo lực nhưng vật không di chuyển. Đây là loại co cơ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Acetylcholine (ACh) là chất dẫn truyền thần kinh tại bản vận động thần kinh cơ. Enzyme nào sau đây có chức năng phân hủy ACh, giúp kết thúc sự kích thích cơ vân?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây có vai trò lan truyền điện thế hoạt động sâu vào bên trong sợi cơ vân, đảm bảo sự co cơ đồng bộ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) là một phản xạ bảo vệ cơ thể. Điều gì kích hoạt phản xạ này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hiện tượng 'mỏi cơ' (muscle fatigue) có thể do nhiều yếu tố gây ra. Yếu tố nào sau đây *không phải* là nguyên nhân chính gây mỏi cơ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So sánh cơ vân và cơ trơn, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với cơ trơn?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự phát triển cơ vân (hypertrophy) khi tập luyện sức mạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều gì xảy ra với số lượng đơn vị vận động được huy động khi lực co cơ vân cần tạo ra tăng lên?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong cơ tim, thời kỳ trơ tuyệt đối (absolute refractory period) kéo dài gần như toàn bộ thời gian co cơ. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một người bị tổn thương nơron vận động alpha chi phối cơ nhị đầu cánh tay. Hậu quả trực tiếp nào sau đây sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp cơ trơn duy trì trạng thái co kéo dài với mức tiêu thụ năng lượng thấp, ví dụ như cơ vòng thực quản?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa cơ vân và cơ trơn liên quan đến tổ chức các sợi actin và myosin là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xét về kiểm soát thần kinh, cơ vân và cơ trơn khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong cơ tim, sự gia tăng nồng độ Ca2+ nội bào chủ yếu đến từ kênh loại nào trên màng tế bào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ứng dụng kiến thức sinh lý cơ, hãy giải thích tại sao việc khởi động kỹ (warm-up) trước khi tập luyện thể thao lại quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và giảm nguy cơ chấn thương cơ?

Xem kết quả