Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rau Bong Non - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sản phụ N, mang thai 37 tuần, tiền sử tăng huyết áp mãn tính, nhập viện vì đau bụng đột ngột và ra máu âm đạo đỏ sẫm lượng ít. Khám thấy tử cung co cứng, ấn đau. Tim thai 100 lần/phút. Nghi ngờ rau bong non. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Tuổi thai 37 tuần
- B. Tiền sử tăng huyết áp mãn tính
- C. Đau bụng đột ngột
- D. Ra máu âm đạo đỏ sẫm
Câu 2: Trong rau bong non, cơ chế bệnh sinh chính dẫn đến tình trạng đau bụng dữ dội và tử cung co cứng là gì?
- A. Sự xâm lấn của gai rau vào lớp cơ tử cung
- B. Thiếu máu cục bộ tại vùng rau bám
- C. Xuất huyết giữa rau và thành tử cung, kích thích cơ tử cung
- D. Sự gia tăng đột ngột áp lực buồng ối
Câu 3: Sản phụ H, mang thai 35 tuần, nhập viện vì ra máu âm đạo đỏ tươi không đau, lượng nhiều, không có cơn co tử cung. Tử cung mềm, không ấn đau. Tim thai bình thường. Nghi ngờ rau tiền đạo hơn rau bong non. Dấu hiệu lâm sàng nào giúp phân biệt rõ nhất giữa rau tiền đạo và rau bong non trong trường hợp này?
- A. Tính chất đau bụng và trương lực tử cung
- B. Màu sắc máu âm đạo
- C. Tuổi thai
- D. Lượng máu âm đạo
Câu 4: Một sản phụ được chẩn đoán rau bong non thể nặng. Biến chứng nguy hiểm nhất cho thai nhi trong trường hợp này là gì?
- A. Dị tật bẩm sinh
- B. Sinh non
- C. Vàng da sơ sinh
- D. Suy thai cấp và tử vong
Câu 5: Trong xử trí rau bong non thể nặng, mục tiêu hàng đầu cần ưu tiên là gì?
- A. Hồi sức và ổn định tình trạng mẹ
- B. Đảm bảo tim thai ổn định
- C. Kéo dài thời gian mang thai
- D. Thực hiện truyền máu cho thai nhi
Câu 6: Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá mức độ rối loạn đông máu ở sản phụ bị rau bong non thể nặng?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Sinh sợi huyết (Fibrinogen)
- D. Chức năng gan, thận
Câu 7: Bấm ối được chỉ định trong xử trí rau bong non với mục đích chính nào sau đây?
- A. Đánh giá màu sắc nước ối
- B. Giảm áp lực buồng ối và kích thích chuyển dạ
- C. Tăng cường cơn co tử cung
- D. Kiểm tra độ trưởng thành phổi thai nhi
Câu 8: Sản phụ P, 38 tuổi, mang thai lần 5, tiền sử 2 lần mổ lấy thai, nhập viện vì đau bụng và ra máu âm đạo. Khám thấy tử cung co cứng khu trú ở đáy tử cung. Yếu tố nào trong tiền sử sản khoa của sản phụ P làm tăng nguy cơ rau bong non?
- A. Tuổi sản phụ 38 tuổi
- B. Đau bụng và ra máu âm đạo
- C. Tiền sử 2 lần mổ lấy thai và đẻ nhiều lần
- D. Tử cung co cứng khu trú
Câu 9: Trong rau bong non thể ẩn, triệu chứng lâm sàng nào thường ít biểu hiện rõ ràng?
- A. Đau bụng dữ dội
- B. Ra máu âm đạo
- C. Tử cung co cứng
- D. Tim thai suy
Câu 10: So sánh giữa rau bong non và vỡ tử cung, đặc điểm nào sau đây thường gặp trong vỡ tử cung nhưng ít gặp trong rau bong non?
- A. Tình trạng sốc mất máu
- B. Đau bụng dữ dội
- C. Sờ thấy các phần thai nhi dễ dàng dưới da bụng
- D. Tim thai suy
Câu 11: Một sản phụ bị rau bong non thể nhẹ được theo dõi tại bệnh viện tuyến huyện. Khi nào thì cần chuyển tuyến trên để xử trí?
- A. Khi sản phụ ổn định hoàn toàn
- B. Sau 24 giờ theo dõi không có diễn biến xấu
- C. Khi có dấu hiệu chuyển dạ
- D. Khi có dấu hiệu chuyển biến nặng hơn hoặc không đáp ứng điều trị
Câu 12: Trong rau bong non, tình trạng "tử cung Couvelaire" (phong huyết tử cung rau) xảy ra do cơ chế nào?
- A. Do nhiễm trùng ối gây viêm cơ tử cung
- B. Do máu từ vị trí rau bong thấm vào lớp cơ tử cung
- C. Do co thắt mạch máu tử cung kéo dài
- D. Do rối loạn đông máu lan tỏa gây xuất huyết cơ tử cung
Câu 13: Sản phụ Q, mang thai 39 tuần, nhập viện vì đau bụng từng cơn và ra máu âm đạo lẫn nhầy hồng. Tuy nhiên, sau khi thăm khám, bác sĩ xác định không phải rau bong non mà là chuyển dạ thực sự. Triệu chứng nào sau đây giúp loại trừ rau bong non trong trường hợp này?
- A. Ra máu âm đạo lẫn nhầy hồng
- B. Tuổi thai 39 tuần
- C. Cơn co tử cung có tính chất chu kỳ, tăng dần
- D. Đau bụng từng cơn
Câu 14: Biện pháp dự phòng rau bong non hiệu quả nhất ở nhóm sản phụ có tiền sử tăng huyết áp là gì?
- A. Kiểm soát tốt huyết áp trong thai kỳ
- B. Bổ sung acid folic
- C. Tránh vận động mạnh
- D. Sử dụng aspirin liều thấp dự phòng
Câu 15: Trong rau bong non thể nặng, nếu sản phụ bị vô niệu, biến chứng nào sau đây cần nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm đường tiết niệu
- B. Suy thận cấp
- C. Hội chứng HELLP
- D. Đái tháo đường thai kỳ
Câu 16: Sau khi chẩn đoán rau bong non, quyết định thời điểm và phương pháp chấm dứt thai kỳ phụ thuộc vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tuổi thai
- B. Mức độ ra máu âm đạo
- C. Tình trạng sức khỏe của mẹ và thai
- D. Độ mở cổ tử cung
Câu 17: Trong trường hợp rau bong non thể nhẹ, sản phụ có thể được theo dõi và điều trị bảo tồn trong điều kiện nào?
- A. Thai non tháng, tình trạng mẹ và thai ổn định
- B. Thai đủ tháng, không có dấu hiệu suy thai
- C. Có tiền sử mổ lấy thai
- D. Sản phụ mong muốn sinh thường
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của rau bong non?
- A. Tiền sản giật
- B. Chấn thương bụng
- C. Hút thuốc lá
- D. Đái tháo đường thai kỳ
Câu 19: Trong rau bong non, siêu âm có giá trị gì trong chẩn đoán?
- A. Chẩn đoán xác định rau bong non trong mọi trường hợp
- B. Phát hiện khối máu tụ sau rau, hỗ trợ chẩn đoán
- C. Đánh giá chính xác mức độ rau bong non
- D. Thay thế hoàn toàn thăm khám lâm sàng
Câu 20: Sản phụ sau rau bong non cần được tư vấn về nguy cơ tái phát trong lần mang thai sau như thế nào?
- A. Nguy cơ tái phát rất thấp, không cần lo lắng
- B. Nguy cơ tái phát tương đương với người bình thường
- C. Nguy cơ tái phát cao hơn so với người không có tiền sử
- D. Không có nguy cơ tái phát nếu kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ
Câu 21: Trong rau bong non, triệu chứng đau bụng có đặc điểm gì khác biệt so với đau bụng trong chuyển dạ?
- A. Đau liên tục, dữ dội và tăng dần
- B. Đau từng cơn, có chu kỳ rõ ràng
- C. Đau âm ỉ, không rõ ràng
- D. Đau quặn bụng từng cơn
Câu 22: Trong xử trí rau bong non, truyền dịch có vai trò gì quan trọng trong giai đoạn đầu?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho mẹ và thai
- B. Bù lại lượng máu mất và duy trì huyết áp
- C. Giảm co thắt tử cung
- D. Tăng cường đông máu
Câu 23: Nếu sản phụ bị rau bong non thể nặng và có rối loạn đông máu DIC (Đông máu nội mạch lan tỏa), biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Truyền khối hồng cầu
- B. Truyền huyết tương tươi đông lạnh
- C. Truyền dung dịch muối sinh lý đơn thuần
- D. Truyền tủa lạnh giàu yếu tố VIII
Câu 24: Trong rau bong non, tình trạng tim thai suy thường xuất hiện khi nào?
- A. Ngay khi bắt đầu ra máu âm đạo
- B. Khi rau bong non tiến triển nặng, diện tích bong lớn
- C. Trong rau bong non thể nhẹ
- D. Khi có cơn co tử cung mạnh
Câu 25: Sau mổ lấy thai vì rau bong non, sản phụ có nguy cơ cao bị băng huyết sau sinh do nguyên nhân nào?
- A. Do vết mổ lấy thai
- B. Do sót nhau thai
- C. Do nhiễm trùng hậu sản
- D. Do tử cung Couvelaire và rối loạn đông máu
Câu 26: Trong trường hợp rau bong non chưa xác định rõ ràng, nhưng có yếu tố nguy cơ cao và triệu chứng nghi ngờ, thái độ xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Nhập viện theo dõi sát tại cơ sở y tế có khả năng can thiệp
- B. Cho sản phụ về nhà theo dõi và tái khám sau 24 giờ
- C. Chỉ định siêu âm kiểm tra ngay lập tức
- D. Điều trị giảm co và theo dõi ngoại trú
Câu 27: Rau bong non có thể gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển dạ như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đến chuyển dạ
- B. Làm kéo dài giai đoạn tiềm tàng của chuyển dạ
- C. Gây rối loạn cơn co tử cung, có thể đình trệ hoặc chuyển dạ nhanh
- D. Luôn dẫn đến chuyển dạ nhanh
Câu 28: Trong rau bong non, việc theo dõi tim thai liên tục có vai trò gì trong quản lý?
- A. Đánh giá mức độ rau bong non
- B. Phát hiện sớm suy thai và đánh giá tình trạng thai nhi
- C. Dự đoán nguy cơ băng huyết sau sinh
- D. Xác định nguyên nhân gây rau bong non
Câu 29: Trong rau bong non thể trung bình, tình trạng của mẹ thường như thế nào so với thể nhẹ và thể nặng?
- A. Nhẹ hơn thể nhẹ và thể nặng
- B. Nặng hơn thể nhẹ nhưng nhẹ hơn thể nặng
- C. Tương đương với thể nặng
- D. Tương đương với thể nhẹ
Câu 30: Nếu sản phụ có tiền sử rau bong non ở lần mang thai trước, cần tư vấn gì về kế hoạch hóa gia đình?
- A. Không cần kế hoạch hóa gia đình đặc biệt
- B. Nên tránh mang thai lại
- C. Chỉ cần theo dõi thai kỳ chặt chẽ hơn
- D. Tư vấn về nguy cơ tái phát và các biện pháp dự phòng, kế hoạch hóa gia đình phù hợp