Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát triển thể chất ở trẻ em không chỉ là sự tăng trưởng về kích thước cơ thể mà còn bao gồm quá trình hoàn thiện chức năng của các cơ quan và hệ thống. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp phản ánh sự phát triển thể chất toàn diện của trẻ?
- A. Chiều cao và cân nặng tăng trưởng đều đặn theo tuổi.
- B. Khả năng vận động thô và vận động tinh phát triển linh hoạt.
- C. Hệ miễn dịch thích ứng tốt với môi trường xung quanh.
- D. Điểm số cao trong các bài kiểm tra trí tuệ.
Câu 2: Nghiên cứu sự phát triển thể chất của trẻ em bằng phương pháp "nghiên cứu dọc" (longitudinal study) mang lại ưu điểm lớn nhất nào so với phương pháp "nghiên cứu cắt ngang" (cross-sectional study)?
- A. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn.
- B. Theo dõi được sự thay đổi và quá trình phát triển của từng cá nhân theo thời gian.
- C. Đại diện tốt hơn cho toàn bộ quần thể trẻ em.
- D. Loại bỏ được ảnh hưởng của yếu tố thời gian lên sự phát triển.
Câu 3: Chỉ số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá tình trạng dinh dưỡng cấp tính ở trẻ em, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc sàng lọc nhanh?
- A. Chiều cao theo tuổi
- B. Cân nặng theo tuổi
- C. Vòng cánh tay
- D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)
Câu 4: Biểu đồ tăng trưởng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được xây dựng dựa trên quần thể trẻ em nào, và điều này có ý nghĩa gì khi sử dụng biểu đồ cho trẻ em ở Việt Nam?
- A. Dựa trên trẻ em suy dinh dưỡng toàn cầu, nên không phù hợp với trẻ em Việt Nam.
- B. Dựa trên trẻ em được nuôi dưỡng tối ưu trong môi trường lý tưởng, là chuẩn tham chiếu quốc tế nhưng cần xem xét yếu tố địa phương.
- C. Dựa trên trẻ em ở các nước phát triển, phản ánh tiềm năng tăng trưởng tối đa của mọi trẻ em.
- D. Dựa trên trẻ em Việt Nam, do đó rất phù hợp để đánh giá sự phát triển của trẻ em Việt Nam.
Câu 5: Giai đoạn "bú mẹ hoàn toàn" trong 6 tháng đầu đời có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển thể chất của trẻ sơ sinh ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cân đối và tăng cường hệ miễn dịch thụ động.
- B. Phát triển tối đa chiều cao và cân nặng trong giai đoạn sơ sinh.
- C. Kích thích phát triển trí tuệ và cảm xúc thông qua tương tác mẹ con.
- D. Đảm bảo sự phát triển ổn định của hệ xương và răng.
Câu 6: Một trẻ 3 tuổi được đo chiều cao và cân nặng, kết quả nằm ở kênh "bách phân vị thứ 3" (3rd percentile) trên biểu đồ tăng trưởng. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Trẻ có chiều cao và cân nặng vượt trội so với các bạn cùng tuổi.
- B. Trẻ có chiều cao và cân nặng trung bình so với các bạn cùng tuổi.
- C. Trẻ có chiều cao và cân nặng thấp hơn so với đa số các bạn cùng tuổi, cần được theo dõi thêm.
- D. Đây là dấu hiệu bình thường, không cần lo lắng về sự phát triển của trẻ.
Câu 7: Vòng đầu của trẻ sơ sinh thường tăng nhanh nhất trong giai đoạn nào sau sinh, và vì sao việc theo dõi vòng đầu lại quan trọng trong giai đoạn này?
- A. Trong 3 tháng đầu, để theo dõi sự phát triển hệ tim mạch.
- B. Trong 12 tháng đầu, để theo dõi sự phát triển não bộ.
- C. Trong 24 tháng đầu, để theo dõi sự phát triển hệ hô hấp.
- D. Trong suốt 5 năm đầu đời, để theo dõi sự phát triển toàn diện.
Câu 8: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng ở trẻ em trên 2 tuổi. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng BMI cho trẻ em so với người lớn?
- A. Công thức tính BMI ở trẻ em khác với người lớn.
- B. BMI ở trẻ em không phản ánh chính xác lượng mỡ cơ thể.
- C. Giá trị BMI mục tiêu ở trẻ em cao hơn so với người lớn.
- D. Cần so sánh giá trị BMI của trẻ với biểu đồ tăng trưởng BMI theo tuổi và giới tính.
Câu 9: Tốc độ tăng trưởng chiều cao của trẻ thường chậm lại đáng kể ở giai đoạn nào sau đây, sau giai đoạn tăng trưởng nhanh nhất trong năm đầu đời?
- A. Giai đoạn dậy thì
- B. Giai đoạn tiền dậy thì
- C. Giai đoạn tuổi mẫu giáo và nhi đồng
- D. Giai đoạn bào thai
Câu 10: Để đánh giá sự phát triển thể chất của một nhóm trẻ em trong cộng đồng, nhà nghiên cứu thường sử dụng phương pháp nào để thu thập dữ liệu nhân trắc một cách hiệu quả và đại diện?
- A. Nghiên cứu cắt ngang trên mẫu ngẫu nhiên đại diện cho cộng đồng.
- B. Nghiên cứu bệnh chứng so sánh trẻ phát triển tốt và trẻ chậm phát triển.
- C. Nghiên cứu thuần tập theo dõi một nhóm trẻ từ khi sinh ra đến tuổi trưởng thành.
- D. Thử nghiệm lâm sàng can thiệp dinh dưỡng trên một nhóm trẻ.
Câu 11: Giai đoạn dậy thì ở trẻ em gái thường bắt đầu bằng sự kiện thể chất nào dễ nhận thấy nhất?
- A. Tăng chiều cao nhanh chóng
- B. Ngực bắt đầu phát triển (nảy nở)
- C. Xuất hiện lông mu
- D. Kinh nguyệt lần đầu
Câu 12: Hormone nào đóng vai trò chính yếu trong việc kích thích tăng trưởng chiều cao ở trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn tiền dậy thì và dậy thì?
- A. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)
- B. Insulin
- C. Thyroxine
- D. Cortisol
Câu 13: Hoạt động thể chất thường xuyên mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho sự phát triển hệ xương của trẻ em?
- A. Giảm nguy cơ gãy xương
- B. Tăng chiều dài xương
- C. Tăng mật độ xương và sức mạnh xương
- D. Cải thiện sự linh hoạt của khớp
Câu 14: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự phát triển thể chất của trẻ em trong giai đoạn bào thai?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Thời tiết lạnh
- C. Chế độ ăn chay của mẹ
- D. Mẹ hút thuốc lá trong thai kỳ
Câu 15: Tình trạng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng phổ biến nhất ở trẻ em lứa tuổi học đường tại Việt Nam là gì, và nó ảnh hưởng như thế nào đến phát triển thể chất?
- A. Thiếu vitamin D, gây còi xương
- B. Thiếu máu thiếu sắt, gây mệt mỏi, giảm khả năng học tập và vận động
- C. Thiếu kẽm, gây chậm lớn và suy giảm miễn dịch
- D. Thiếu iốt, gây bướu cổ và ảnh hưởng trí tuệ
Câu 16: Kỹ năng vận động tinh (fine motor skills) phát triển quan trọng nhất trong giai đoạn nào của tuổi thơ, và ví dụ điển hình của kỹ năng này là gì?
- A. Giai đoạn tuổi mầm non (3-5 tuổi), ví dụ: vẽ hình tròn, cài cúc áo.
- B. Giai đoạn sơ sinh (0-12 tháng), ví dụ: lẫy, bò.
- C. Giai đoạn tuổi học đường (6-12 tuổi), ví dụ: chơi thể thao đồng đội.
- D. Giai đoạn dậy thì (13-18 tuổi), ví dụ: phát triển cơ bắp.
Câu 17: "Tuổi xương" (bone age) là một chỉ số đánh giá sự trưởng thành của hệ xương. Trong trường hợp nào, tuổi xương thường được sử dụng chủ yếu để đánh giá sự phát triển thể chất của trẻ?
- A. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng chung của trẻ.
- B. Theo dõi sự phát triển chiều cao hàng tháng.
- C. Chẩn đoán và theo dõi các rối loạn tăng trưởng và dậy thì.
- D. Xác định nguy cơ loãng xương ở tuổi trưởng thành.
Câu 18: Để khuyến khích trẻ em 6-10 tuổi phát triển thể chất toàn diện, hoạt động thể chất nào sau đây được khuyến cáo đặc biệt nên được ưu tiên?
- A. Tập tạ và các bài tập tăng cường cơ bắp chuyên sâu.
- B. Các hoạt động vui chơi vận động ngoài trời, thể thao đồng đội đa dạng.
- C. Chạy bộ đường dài hàng ngày để tăng sức bền tim mạch.
- D. Tập trung vào một môn thể thao chuyên biệt từ sớm để đạt thành tích cao.
Câu 19: Trong giai đoạn dậy thì, sự khác biệt lớn nhất về phát triển thể chất giữa trẻ trai và trẻ gái thường thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Chiều cao tối đa đạt được
- B. Tuổi bắt đầu dậy thì
- C. Phân bố cơ và mỡ cơ thể
- D. Tốc độ tăng trưởng chiều cao
Câu 20: Một trẻ 8 tuổi có dấu hiệu thừa cân béo phì. Biện pháp can thiệp quan trọng nhất và bền vững để cải thiện tình trạng phát triển thể chất của trẻ trong trường hợp này là gì?
- A. Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ.
- B. Thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, hạn chế tối đa chất béo.
- C. Tăng cường độ tập luyện thể thao lên mức tối đa hàng ngày.
- D. Thay đổi lối sống gia đình, kết hợp dinh dưỡng hợp lý và tăng cường vận động thể chất thường xuyên.
Câu 21: Mục tiêu quan trọng nhất của việc đánh giá phát triển vận động ở trẻ em trong những năm đầu đời là gì?
- A. Xác định trẻ có năng khiếu thể thao hay không.
- B. Phát hiện sớm các dấu hiệu chậm phát triển vận động để can thiệp kịp thời.
- C. So sánh khả năng vận động của trẻ với các bạn cùng trang lứa.
- D. Đánh giá mức độ phối hợp tay mắt của trẻ.
Câu 22: Loại hình hoạt động thể chất nào sau đây phù hợp nhất để phát triển kỹ năng vận động thô (gross motor skills) cho trẻ mẫu giáo?
- A. Tập yoga tĩnh tại
- B. Chơi cờ vua
- C. Chạy, nhảy, leo trèo, chơi các trò chơi vận động ngoài trời
- D. Vẽ tranh, tô màu
Câu 23: Nguyên tắc "bàn tay nắm" (palmar grasp) ở trẻ sơ sinh là một phản xạ nguyên thủy. Phản xạ này thường biến mất vào khoảng thời gian nào, và sự biến mất phản xạ này có ý nghĩa gì?
- A. Biến mất ngay sau sinh, cho thấy hệ thần kinh đã trưởng thành.
- B. Biến mất khoảng 2-4 tháng tuổi, nhường chỗ cho vận động có ý thức.
- C. Biến mất khi trẻ bắt đầu biết đi, liên quan đến phát triển thăng bằng.
- D. Tồn tại suốt đời, là phản xạ bảo vệ tự nhiên.
Câu 24: Chế độ dinh dưỡng cân bằng và hợp lý cho trẻ em cần đảm bảo tỷ lệ quan trọng nhất giữa các nhóm chất dinh dưỡng đa lượng nào?
- A. Vitamin và khoáng chất chiếm tỷ lệ lớn nhất.
- B. Chất xơ và nước chiếm tỷ lệ lớn nhất.
- C. Chỉ cần đủ protein là đủ.
- D. Cân đối giữa carbohydrate, protein và chất béo.
Câu 25: Tình trạng "còi xương" ở trẻ em chủ yếu do thiếu hụt vitamin nào, và biểu hiện lâm sàng điển hình nhất của còi xương là gì?
- A. Thiếu vitamin C, biểu hiện chảy máu chân răng.
- B. Thiếu vitamin A, biểu hiện khô mắt, quáng gà.
- C. Thiếu vitamin D, biểu hiện xương mềm, chậm mọc răng, biến dạng xương.
- D. Thiếu vitamin B1, biểu hiện phù nề, suy tim.
Câu 26: "Dậy thì sớm" ở trẻ em gái được định nghĩa là sự xuất hiện các dấu hiệu dậy thì trước độ tuổi nào?
- A. 10 tuổi
- B. 8 tuổi
- C. 9 tuổi
- D. 7 tuổi
Câu 27: Một trong những hậu quả lâu dài của tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em là gì, ảnh hưởng đến khả năng phát triển toàn diện của trẻ?
- A. Nguy cơ mắc bệnh tim mạch sớm.
- B. Dễ bị dị ứng thực phẩm.
- C. Chiều cao thấp hơn so với bạn bè cùng trang lứa khi trưởng thành.
- D. Ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ và khả năng học tập lâu dài.
Câu 28: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa thiếu vitamin D ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì, đặc biệt trong điều kiện ít ánh sáng mặt trời?
- A. Tăng cường ăn thực phẩm giàu canxi.
- B. Cho trẻ tắm nắng vào buổi trưa.
- C. Bổ sung vitamin D dự phòng theo khuyến cáo của bác sĩ.
- D. Uống sữa công thức giàu vitamin D.
Câu 29: "Biểu đồ tăng trưởng chiều cao theo tuổi" thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển của trẻ em trong độ tuổi nào?
- A. Chỉ dành cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi.
- B. Chỉ dành cho trẻ từ 1-5 tuổi.
- C. Chỉ dành cho trẻ từ 6-12 tuổi.
- D. Từ sơ sinh đến 18 tuổi.
Câu 30: Trong quá trình tư vấn dinh dưỡng cho phụ huynh có con thừa cân, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh để đảm bảo thay đổi lối sống lành mạnh và bền vững cho cả gia đình?
- A. Thay đổi thói quen ăn uống và vận động cho cả gia đình, tạo môi trường hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Tập trung vào việc hạn chế đồ ngọt và đồ ăn nhanh cho trẻ.
- C. Khuyến khích trẻ tự giác tập thể dục nhiều hơn.
- D. Sử dụng thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân cho trẻ.