Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Già hóa dân số nhanh chóng tạo ra thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là trong việc đảm bảo bền vững cho quỹ lương hưu và chăm sóc y tế người cao tuổi. Trong bối cảnh này, giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận toàn diện và dài hạn nhất để ứng phó với thách thức này?
- A. Tăng độ tuổi nghỉ hưu bắt buộc lên 70 tuổi cho tất cả các ngành nghề.
- B. Cắt giảm trợ cấp y tế và phúc lợi xã hội cho người cao tuổi để giảm gánh nặng ngân sách.
- C. Khuyến khích mạnh mẽ các gia đình tự chăm sóc người cao tuổi tại nhà.
- D. Kết hợp điều chỉnh chính sách lương hưu, khuyến khích sinh sản hợp lý, và phát triển hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người cao tuổi.
Câu 2: Một quốc gia đang xem xét hai mô hình hệ thống an sinh xã hội: (1) Mô hình Bismarck dựa trên bảo hiểm xã hội bắt buộc, đóng góp ba bên (người lao động, người sử dụng lao động, nhà nước) và (2) Mô hình Beveridge dựa trên phúc lợi xã hội toàn dân, chủ yếu do nhà nước tài trợ từ thuế. Trong tình huống kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, mô hình nào có khả năng duy trì lưới an sinh hiệu quả hơn và tại sao?
- A. Mô hình Bismarck, vì nó dựa trên đóng góp của người lao động và doanh nghiệp, ít phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
- B. Mô hình Beveridge, vì nguồn tài trợ từ thuế giúp đảm bảo nguồn lực ổn định hơn ngay cả khi tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và đóng góp BHXH giảm.
- C. Cả hai mô hình đều hiệu quả như nhau trong tình huống này, vì cơ chế hoạt động của chúng tương tự.
- D. Không mô hình nào hiệu quả, vì suy thoái kinh tế luôn làm suy yếu mọi hệ thống an sinh xã hội.
Câu 3: Chính phủ một nước đang tranh luận về việc nên ưu tiên chính sách bảo trợ xã hội có điều kiện (ví dụ: trợ cấp thất nghiệp gắn với đào tạo lại) hay bảo trợ xã hội phổ quát (ví dụ: thu nhập cơ bản vô điều kiện). Lựa chọn chính sách nào thể hiện sự cân bằng tốt hơn giữa mục tiêu giảm nghèo ngay lập tức và khuyến khích người dân chủ động tham gia thị trường lao động?
- A. Bảo trợ xã hội có điều kiện, vì nó vừa giúp người dân vượt qua khó khăn tài chính, vừa tạo động lực để họ tìm kiếm việc làm hoặc nâng cao kỹ năng.
- B. Bảo trợ xã hội phổ quát, vì nó đảm bảo mọi người đều có thu nhập tối thiểu, không phân biệt tình trạng việc làm.
- C. Cả hai chính sách đều không hiệu quả trong việc khuyến khích người dân tham gia thị trường lao động.
- D. Vấn đề này không liên quan đến việc khuyến khích hay không khuyến khích người dân tham gia thị trường lao động.
Câu 4: Một công ty sản xuất lớn đang đối mặt với nguy cơ phá sản do cạnh tranh và thay đổi công nghệ. Hàng ngàn công nhân có thể mất việc làm. Trong tình huống này, biện pháp an sinh xã hội nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến người lao động và cộng đồng địa phương?
- A. Tổ chức các khóa học nâng cao kỹ năng mềm cho công nhân để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
- B. Đẩy mạnh các chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần cho người lao động bị ảnh hưởng bởi nguy cơ mất việc.
- C. Chi trả trợ cấp thất nghiệp kịp thời và đầy đủ, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm.
- D. Vận động các doanh nghiệp khác trong khu vực tăng cường tuyển dụng lao động để hấp thụ lực lượng lao động dư thừa.
Câu 5: Biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng tần suất và cường độ của các thảm họa thiên nhiên (lũ lụt, hạn hán, bão...). Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là ở các quốc gia dễ bị tổn thương?
- A. Tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu cho người dân.
- B. Phát triển các chương trình bảo hiểm y tế toàn dân để ứng phó với các bệnh liên quan đến biến đổi khí hậu.
- C. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai hiệu quả hơn.
- D. Tăng cường khả năng thích ứng và chống chịu của hệ thống an sinh xã hội trước các cú sốc do thiên tai, bao gồm cả cơ chế hỗ trợ khẩn cấp và phục hồi sau thảm họa.
Câu 6: Trong một xã hội đa dạng về văn hóa và tôn giáo, chính sách an sinh xã hội cần đảm bảo nguyên tắc nào để duy trì sự công bằng và hòa nhập xã hội cho tất cả các nhóm dân cư?
- A. Nguyên tắc hiệu quả kinh tế, ưu tiên các chính sách mang lại lợi ích kinh tế cao nhất.
- B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử và tôn trọng sự đa dạng, đảm bảo mọi nhóm dân cư đều được tiếp cận và hưởng lợi công bằng từ hệ thống an sinh.
- C. Nguyên tắc tập trung nguồn lực cho các nhóm dân cư chiếm đa số để đảm bảo ổn định xã hội.
- D. Nguyên tắc tự nguyện, khuyến khích người dân tự tham gia và đóng góp vào hệ thống an sinh.
Câu 7: Một quốc gia có tỷ lệ lao động phi chính thức cao đang gặp khó khăn trong việc mở rộng phạm vi bao phủ của bảo hiểm xã hội. Giải pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường khả năng tiếp cận bảo hiểm xã hội cho nhóm lao động này?
- A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp sử dụng lao động phi chính thức.
- B. Nâng cao mức đóng góp bảo hiểm xã hội để tăng nguồn thu cho quỹ.
- C. Đơn giản hóa thủ tục đăng ký và đóng bảo hiểm xã hội, thiết kế các gói bảo hiểm linh hoạt phù hợp với thu nhập và đặc điểm của lao động phi chính thức.
- D. Tập trung vào cung cấp các dịch vụ bảo trợ xã hội thay vì bảo hiểm xã hội cho lao động phi chính thức.
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, hợp tác quốc tế về an sinh xã hội trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây mang lại lợi ích thiết thực nhất cho các quốc gia đang phát triển trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội?
- A. Hợp tác trong lĩnh vực thương mại và đầu tư để tạo nguồn lực tài chính cho an sinh xã hội.
- B. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục để nâng cao nhận thức về an sinh xã hội.
- C. Hợp tác trong lĩnh vực quân sự và an ninh để đảm bảo môi trường hòa bình cho phát triển an sinh xã hội.
- D. Hợp tác trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ thông tin và hỗ trợ kỹ thuật trong xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội.
Câu 9: Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nghèo đói và bất bình đẳng gia tăng ở khu vực nông thôn, đặc biệt là ở nhóm dân tộc thiểu số. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có thể được ưu tiên để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và toàn diện?
- A. Chính sách trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho tất cả hộ nghèo ở khu vực nông thôn.
- B. Chính sách tín dụng ưu đãi cho hộ nông dân để phát triển sản xuất nông nghiệp.
- C. Chính sách tích hợp, kết hợp trợ giúp thu nhập, dịch vụ y tế, giáo dục, đào tạo nghề và hỗ trợ sinh kế đặc thù cho vùng nông thôn và dân tộc thiểu số.
- D. Chính sách di dân có kế hoạch từ nông thôn ra thành thị để giảm áp lực dân số ở nông thôn.
Câu 10: Ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa đang mở ra cơ hội mới để nâng cao hiệu quả quản lý và cung cấp dịch vụ an sinh xã hội. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đặt ra trong quá trình này là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng công nghệ và phần mềm.
- B. Đảm bảo an ninh mạng, bảo mật dữ liệu cá nhân và thu hẹp khoảng cách số, đặc biệt là đối với nhóm dân cư yếu thế.
- C. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng công nghệ thông tin trong ngành an sinh xã hội.
- D. Khả năng tích hợp hệ thống công nghệ thông tin của ngành an sinh xã hội với các ngành khác.
Câu 11: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển đang đối mặt với tình trạng lạm dụng và gian lận trong chi trả trợ cấp. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát và giảm thiểu tình trạng này một cách hiệu quả?
- A. Tăng cường kiểm tra, giám sát và thanh tra việc chi trả trợ cấp, áp dụng các biện pháp xác minh thông tin và đối chiếu dữ liệu chặt chẽ.
- B. Cắt giảm mức trợ cấp để giảm động cơ gian lận.
- C. Đơn giản hóa thủ tục chi trả trợ cấp để người dân dễ dàng tiếp cận.
- D. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức người dân về trách nhiệm và nghĩa vụ trong việc sử dụng trợ cấp.
Câu 12: Chính sách an sinh xã hội hướng tới trẻ em có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển toàn diện của thế hệ tương lai. Lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư trong chính sách an sinh xã hội cho trẻ em?
- A. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động vui chơi, giải trí của trẻ em.
- B. Cung cấp các dịch vụ tư vấn tâm lý cho trẻ em và gia đình.
- C. Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe ban đầu, dinh dưỡng và giáo dục mầm non cho trẻ em.
- D. Xây dựng các khu vui chơi, giải trí công cộng dành cho trẻ em.
Câu 13: Trong một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Nhà nước trực tiếp quản lý và điều hành tất cả các quỹ an sinh xã hội.
- B. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng pháp luật, chính sách, điều phối hệ thống và đảm bảo công bằng xã hội trong an sinh xã hội.
- C. Nhà nước chỉ đóng vai trò hỗ trợ, khuyến khích các thành phần kinh tế khác tham gia cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.
- D. Nhà nước tập trung vào phát triển kinh tế, tạo nguồn lực để xã hội tự đảm bảo an sinh.
Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội mới, phương pháp nghiên cứu nào sau đây được coi là mạnh mẽ nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa chương trình và kết quả mong đợi?
- A. Nghiên cứu mô tả, thống kê các chỉ số trước và sau khi thực hiện chương trình.
- B. Nghiên cứu định tính, phỏng vấn sâu người tham gia và cán bộ thực hiện chương trình.
- C. Nghiên cứu so sánh, đối chiếu tình hình ở khu vực có chương trình và khu vực không có chương trình.
- D. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), chia đối tượng thành nhóm can thiệp và nhóm đối chứng để so sánh kết quả.
Câu 15: Quyền an sinh xã hội là một trong những quyền con người cơ bản. Điều này có nghĩa là gì trong việc thiết kế và thực hiện chính sách an sinh xã hội?
- A. Chính sách an sinh xã hội chỉ nên tập trung vào những người có hoàn cảnh khó khăn nhất.
- B. Chính sách an sinh xã hội phải đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận và hưởng thụ các chế độ, dịch vụ an sinh ở mức tối thiểu, không bị phân biệt đối xử.
- C. Quyền an sinh xã hội chỉ có ý nghĩa về mặt đạo đức, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
- D. Việc thực hiện quyền an sinh xã hội phụ thuộc vào điều kiện kinh tế của từng quốc gia, có thể không cần đảm bảo đầy đủ.
Câu 16: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong dài hạn?
- A. Tăng mức đóng góp bảo hiểm xã hội của người lao động và doanh nghiệp.
- B. Sử dụng nguồn ngân sách nhà nước để bù đắp thiếu hụt quỹ bảo hiểm xã hội.
- C. Cải cách hệ thống, điều chỉnh các yếu tố đầu vào và đầu ra (tuổi nghỉ hưu, mức hưởng, đối tượng thụ hưởng...) một cách hợp lý, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý quỹ.
- D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư của quỹ bảo hiểm xã hội để tăng lợi nhuận.
Câu 17: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường đóng vai trò là "lưới an toàn" cuối cùng, đảm bảo mức sống tối thiểu cho những người không đủ điều kiện tham gia các tầng khác?
- A. Tầng bảo hiểm xã hội bắt buộc, dựa trên đóng góp của người lao động và doanh nghiệp.
- B. Tầng bảo trợ xã hội/trợ giúp xã hội, do nhà nước tài trợ từ ngân sách.
- C. Tầng bảo hiểm xã hội tự nguyện, khuyến khích người dân tự tiết kiệm cho tương lai.
- D. Tầng an sinh xã hội do cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ cung cấp.
Câu 18: Để chính sách an sinh xã hội thực sự "lấy người dân làm trung tâm", yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách?
- A. Sử dụng các chuyên gia và nhà khoa học hàng đầu để thiết kế chính sách.
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và thủ tục hành chính.
- C. Đảm bảo sự tham gia rộng rãi của người dân, các tổ chức xã hội và các bên liên quan trong quá trình tham vấn, xây dựng, thực hiện và giám sát chính sách.
- D. Ưu tiên các giải pháp công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý.
Câu 19: Trong bối cảnh già hóa dân số, loại hình dịch vụ chăm sóc nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng và cần được phát triển mạnh mẽ trong hệ thống an sinh xã hội?
- A. Dịch vụ giáo dục thường xuyên và học tập suốt đời cho người cao tuổi.
- B. Dịch vụ hỗ trợ tìm kiếm việc làm bán thời gian cho người cao tuổi.
- C. Dịch vụ văn hóa, văn nghệ, thể dục thể thao cho người cao tuổi.
- D. Dịch vụ chăm sóc dài hạn tại nhà và tại các cơ sở chăm sóc tập trung cho người cao tuổi.
Câu 20: Để giảm thiểu tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng, chính sách an sinh xã hội cần phối hợp chặt chẽ với các chính sách kinh tế và xã hội khác, đặc biệt là chính sách nào sau đây?
- A. Chính sách tạo việc làm, phát triển kỹ năng và nâng cao thu nhập cho người lao động, đặc biệt là nhóm yếu thế.
- B. Chính sách kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
- C. Chính sách phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
- D. Chính sách bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 21: Một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả cần đảm bảo sự cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế và xã hội. Trong các mục tiêu sau, mục tiêu nào thể hiện khía cạnh xã hội của an sinh xã hội?
- A. Tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng suất lao động.
- B. Ổn định hệ thống tài chính và giảm gánh nặng ngân sách.
- C. Bảo vệ những người yếu thế, giảm nghèo đói và bất bình đẳng xã hội.
- D. Thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
Câu 22: Trong mô hình "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State), vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội thường được mở rộng đến mức độ nào?
- A. Nhà nước chỉ đóng vai trò là "lưới an toàn" cuối cùng, cung cấp trợ giúp cho những người nghèo nhất.
- B. Nhà nước đóng vai trò trung tâm, cung cấp một loạt các dịch vụ và chế độ an sinh xã hội rộng khắp cho người dân.
- C. Nhà nước tập trung vào tạo điều kiện cho thị trường tự do phát triển, an sinh xã hội chủ yếu do tư nhân và các tổ chức xã hội đảm nhiệm.
- D. Nhà nước chỉ can thiệp vào an sinh xã hội trong các trường hợp khẩn cấp và thảm họa.
Câu 23: Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống an sinh xã hội, cơ chế nào sau đây cần được thiết lập và vận hành hiệu quả?
- A. Cơ chế tự kiểm tra và giám sát nội bộ của các cơ quan quản lý an sinh xã hội.
- B. Cơ chế tham vấn ý kiến của các chuyên gia và nhà khoa học.
- C. Cơ chế tuyên truyền, công khai thông tin về chính sách và hoạt động an sinh xã hội.
- D. Cơ chế giám sát độc lập của Quốc hội, các tổ chức xã hội và người dân, cùng với cơ chế đánh giá tác động chính sách một cách khách quan.
Câu 24: Trong bối cảnh già hóa dân số và thay đổi cơ cấu gia đình, hình thức chăm sóc người cao tuổi nào sau đây có xu hướng ngày càng phổ biến và được khuyến khích phát triển?
- A. Chăm sóc tập trung hoàn toàn tại các viện dưỡng lão.
- B. Chăm sóc hoàn toàn dựa vào gia đình, không có sự hỗ trợ từ bên ngoài.
- C. Chăm sóc kết hợp tại nhà và tại cộng đồng, với sự hỗ trợ của các dịch vụ xã hội và cộng đồng.
- D. Chăm sóc theo mô hình quân đội, kỷ luật và nghiêm ngặt.
Câu 25: Để đảm bảo tính bao trùm của hệ thống an sinh xã hội, nhóm dân cư nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm và có các chính sách ưu tiên?
- A. Nhóm dân cư có thu nhập cao và đóng góp nhiều vào ngân sách nhà nước.
- B. Nhóm dân cư yếu thế và dễ bị tổn thương, bao gồm người nghèo, người khuyết tật, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, người dân tộc thiểu số...
- C. Nhóm dân cư trong độ tuổi lao động và có khả năng đóng góp bảo hiểm xã hội.
- D. Nhóm dân cư sống ở khu vực thành thị và có trình độ học vấn cao.
Câu 26: Trong hệ thống bảo hiểm y tế, hình thức tài chính nào sau đây có xu hướng đảm bảo công bằng và giảm gánh nặng chi phí y tế trực tiếp cho người dân, đặc biệt là người nghèo?
- A. Tài chính dựa trên thuế, ngân sách nhà nước đóng vai trò chủ đạo.
- B. Tài chính dựa trên phí dịch vụ, người sử dụng dịch vụ y tế tự chi trả toàn bộ chi phí.
- C. Tài chính dựa trên bảo hiểm thương mại, người dân mua bảo hiểm y tế từ các công ty tư nhân.
- D. Tài chính dựa trên đóng góp tự nguyện của các tổ chức và cá nhân.
Câu 27: Để khuyến khích người dân chủ động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, giải pháp nào sau đây có thể được áp dụng?
- A. Bắt buộc tất cả người dân phải tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt những người không tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
- C. Cung cấp các khoản hỗ trợ tài chính từ ngân sách nhà nước cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, đồng thời đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức về lợi ích của bảo hiểm xã hội.
- D. Giảm quyền lợi và chế độ của bảo hiểm xã hội bắt buộc để khuyến khích người dân chuyển sang bảo hiểm xã hội tự nguyện.
Câu 28: Trong hệ thống an sinh xã hội, khái niệm "vốn xã hội" (social capital) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Vốn xã hội không có vai trò gì trong hệ thống an sinh xã hội, đây là khái niệm thuộc lĩnh vực kinh tế học.
- B. Vốn xã hội, bao gồm mạng lưới xã hội, lòng tin và sự hợp tác, có vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng tiếp cận, hiệu quả và tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội.
- C. Vốn xã hội chỉ quan trọng trong các hệ thống an sinh xã hội phi chính thức, không liên quan đến hệ thống chính thức do nhà nước quản lý.
- D. Vốn xã hội là nguồn vốn tài chính bổ sung cho hệ thống an sinh xã hội.
Câu 29: Để hệ thống an sinh xã hội thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thế giới (công nghệ, kinh tế, xã hội...), yếu tố nào sau đây cần được coi là "kim chỉ nam" cho quá trình cải cách và phát triển?
- A. Duy trì hệ thống an sinh xã hội hiện tại, không cần thay đổi để đảm bảo tính ổn định.
- B. Tập trung vào cắt giảm chi phí và giảm gánh nặng ngân sách cho an sinh xã hội.
- C. Sao chép mô hình an sinh xã hội của các nước phát triển mà không cần điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện cụ thể.
- D. Hướng tới một hệ thống an sinh xã hội linh hoạt, thích ứng, sáng tạo và lấy người dân làm trung tâm, có khả năng ứng phó với các thách thức và tận dụng cơ hội mới.
Câu 30: Trong một xã hội mà tuổi thọ trung bình ngày càng tăng, chính sách lương hưu cần được điều chỉnh như thế nào để đảm bảo công bằng giữa các thế hệ và tính bền vững của quỹ?
- A. Giữ nguyên tuổi nghỉ hưu và mức hưởng lương hưu như hiện tại để đảm bảo quyền lợi của người lao động.
- B. Điều chỉnh tăng dần tuổi nghỉ hưu và có thể xem xét điều chỉnh công thức tính lương hưu để đảm bảo cân đối quỹ trong dài hạn, đồng thời có lộ trình và biện pháp过渡 phù hợp.
- C. Giảm mức hưởng lương hưu để giảm áp lực lên quỹ, không cần điều chỉnh tuổi nghỉ hưu.
- D. Chuyển hoàn toàn hệ thống lương hưu sang mô hình tư nhân để giảm trách nhiệm của nhà nước.