Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Cạnh Tranh – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Cạnh Tranh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B, hoạt động độc lập trên thị trường sản xuất thép xây dựng, cùng nhau thống nhất tăng giá bán sản phẩm lên 15% so với mức giá hiện hành. Hành vi này, theo Luật Cạnh tranh, được xem là:

  • A. Hành vi cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích đổi mới.
  • B. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường nếu A hoặc B có vị trí thống lĩnh.
  • C. Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo chiều ngang, vi phạm Luật Cạnh tranh.
  • D. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh nếu gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

Câu 2: Một công ty điện thoại di động tung ra gói cước mới với giá cực kỳ thấp, thấp hơn cả chi phí sản xuất và duy trì dịch vụ. Mục đích được công bố là để thu hút khách hàng từ các đối thủ cạnh tranh và tăng nhanh thị phần. Hành vi này có dấu hiệu của:

  • A. Cạnh tranh về giá hợp pháp, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
  • B. Bán phá giá (predatory pricing), có thể là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
  • C. Khuyến mại thông thường để tăng doanh số bán hàng.
  • D. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh nếu quảng cáo sai sự thật về chất lượng dịch vụ.

Câu 3: Để xác định xem hai sản phẩm X và Y có thuộc thị trường sản phẩm liên quan hay không, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất theo quy tắc SSNIP (Small but Significant and Non-transitory Increase in Price)?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm X và Y.
  • B. Số lượng doanh nghiệp sản xuất sản phẩm X và Y.
  • C. Mức độ nhận biết thương hiệu của sản phẩm X và Y.
  • D. Khả năng người tiêu dùng chuyển sang mua sản phẩm Y khi giá sản phẩm X tăng lên một chút.

Câu 4: Doanh nghiệp X có thị phần 70% trên thị trường sản xuất xi măng tại một tỉnh. Các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn có thị phần lần lượt là 15%, 10% và 5%. Theo Luật Cạnh tranh, doanh nghiệp X có khả năng bị coi là:

  • A. Có vị trí thống lĩnh thị trường.
  • B. Có vị trí độc quyền thị trường.
  • C. Có vị thế cạnh tranh đáng kể.
  • D. Chưa đủ căn cứ để xác định vị trí trên thị trường.

Câu 5: Một chuỗi siêu thị lớn yêu cầu các nhà cung cấp thực phẩm phải trả một khoản phí "kệ hàng" hàng tháng để sản phẩm của họ được trưng bày ở vị trí đẹp và dễ thấy trong siêu thị. Hành vi này có thể bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh nếu:

  • A. Khoản phí là quá cao so với giá trị trưng bày thực tế.
  • B. Các nhà cung cấp nhỏ không đủ khả năng chi trả khoản phí này.
  • C. Chuỗi siêu thị có vị trí thống lĩnh trên thị trường bán lẻ và áp đặt điều kiện bất lợi cho nhà cung cấp.
  • D. Việc trưng bày sản phẩm ở vị trí đẹp là quyền của siêu thị.

Câu 6: Hai doanh nghiệp sản xuất xe máy quyết định sáp nhập để tạo thành một doanh nghiệp lớn hơn. Cơ quan quản lý cạnh tranh sẽ xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tác động của việc sáp nhập này đến cạnh tranh?

  • A. Lợi ích kinh tế mà việc sáp nhập mang lại cho doanh nghiệp.
  • B. Thị phần kết hợp của hai doanh nghiệp sau sáp nhập và khả năng gây ra hạn chế cạnh tranh đáng kể.
  • C. Số lượng việc làm mới được tạo ra sau sáp nhập.
  • D. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng đối với sản phẩm của hai doanh nghiệp trước sáp nhập.

Câu 7: Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?

  • A. Cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • B. Gièm pha doanh nghiệp khác bằng thông tin sai lệch.
  • C. Gây rối hoạt động kinh doanh hợp pháp của doanh nghiệp khác.
  • D. Sao chép bao bì, nhãn hiệu hàng hóa gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.

Câu 8: Luật Cạnh tranh hướng tới mục tiêu bảo vệ và thúc đẩy điều gì là chính?

  • A. Lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
  • B. Sự phát triển của doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh, bình đẳng và lợi ích của người tiêu dùng.
  • D. Quyền tự do kinh doanh tuyệt đối của doanh nghiệp.

Câu 9: Trong một vụ việc cạnh tranh, cơ quan nào có thẩm quyền điều tra và xử lý hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

  • A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Bộ Công Thương.
  • D. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.

Câu 10: Nguyên tắc "cạnh tranh bình đẳng" trong Luật Cạnh tranh có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp lớn và nhỏ đều được hưởng ưu đãi như nhau từ nhà nước.
  • B. Mọi doanh nghiệp, không phân biệt quy mô hay hình thức sở hữu, đều phải tuân thủ luật cạnh tranh và được cạnh tranh công bằng.
  • C. Nhà nước can thiệp để đảm bảo doanh nghiệp nào cũng có lợi nhuận.
  • D. Các doanh nghiệp phải chia sẻ thị trường cho nhau một cách công bằng.

Câu 11: Doanh nghiệp A, có vị trí độc quyền tự nhiên trong lĩnh vực truyền tải điện, áp đặt giá điện quá cao cho người tiêu dùng. Hành vi này có thể bị coi là:

  • A. Cạnh tranh lành mạnh do doanh nghiệp có ưu thế tự nhiên.
  • B. Hành vi chính đáng để bù đắp chi phí đầu tư lớn.
  • C. Lạm dụng vị trí độc quyền, vi phạm Luật Cạnh tranh.
  • D. Điều chỉnh giá theo cơ chế thị trường.

Câu 12: Hình thức xử phạt nào sau đây không phải là hình thức xử phạt chính đối với hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?

  • A. Cảnh cáo.
  • B. Phạt tiền.
  • C. Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh có thời hạn.
  • D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.

Câu 13: Thị trường địa lý liên quan được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Ranh giới hành chính của tỉnh, thành phố.
  • B. Khu vực địa lý mà ở đó các điều kiện cạnh tranh đối với hàng hóa, dịch vụ tương tự nhau và có sự khác biệt đáng kể với các khu vực lân cận.
  • C. Khoảng cách địa lý giữa các doanh nghiệp cạnh tranh.
  • D. Mật độ dân số và thu nhập bình quân đầu người.

Câu 14: Doanh nghiệp A và B thỏa thuận phân chia thị trường, theo đó doanh nghiệp A chỉ bán sản phẩm ở miền Bắc, doanh nghiệp B chỉ bán ở miền Nam. Đây là hình thức thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào?

  • A. Thỏa thuận ấn định giá.
  • B. Thỏa thuận hạn chế sản lượng.
  • C. Thỏa thuận phân chia thị trường.
  • D. Thỏa thuận hạn chế đầu tư.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố để xác định vị trí thống lĩnh thị trường của một doanh nghiệp?

  • A. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường liên quan.
  • B. Sức mạnh tài chính và kinh tế của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn cung hoặc mạng lưới phân phối.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.

Câu 16: Hành vi "ép buộc khách hàng phải mua kèm sản phẩm X nếu muốn mua sản phẩm Y" được gọi là gì theo Luật Cạnh tranh?

  • A. Bán hàng đa cấp.
  • B. Ép buộc mua hàng hóa, dịch vụ (tying).
  • C. Khuyến mại không lành mạnh.
  • D. Bán hàng trả góp.

Câu 17: Doanh nghiệp A quảng cáo sản phẩm của mình là "duy nhất trên thị trường", trong khi thực tế có nhiều sản phẩm tương tự khác. Đây có thể là hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào?

  • A. Gièm pha doanh nghiệp khác.
  • B. Bán hàng dưới giá thành.
  • C. Quảng cáo không trung thực hoặc gây nhầm lẫn.
  • D. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 18: Thời hiệu xử lý đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh là bao lâu kể từ ngày hành vi được thực hiện?

  • A. 02 năm.
  • B. 01 năm.
  • C. 03 năm.
  • D. 05 năm.

Câu 19: Theo Luật Cạnh tranh, hành vi tập trung kinh tế nào sau đây không cần thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?

  • A. Sáp nhập doanh nghiệp có thị phần kết hợp trên 30%.
  • B. Hợp nhất doanh nghiệp có tổng tài sản trên 500 tỷ đồng.
  • C. Mua lại doanh nghiệp làm cho doanh nghiệp mua có quyền kiểm soát trên 50% vốn điều lệ.
  • D. Liên doanh giữa các doanh nghiệp nếu thị phần kết hợp dưới 20%.

Câu 20: Mục đích chính của việc kiểm soát tập trung kinh tế (ví dụ: sáp nhập, mua lại) là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp.
  • B. Ngăn chặn các vụ tập trung kinh tế có khả năng gây tác động hoặc đe dọa gây tác động hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của cổ đông doanh nghiệp.
  • D. Tăng cường sức mạnh của các tập đoàn kinh tế lớn.

Câu 21: Trong trường hợp có xung đột giữa Luật Cạnh tranh và luật chuyên ngành khác về cùng một hành vi hạn chế cạnh tranh, luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật chuyên ngành, vì luật chuyên ngành cụ thể hơn.
  • B. Áp dụng đồng thời cả hai luật.
  • C. Luật Cạnh tranh, vì đây là luật chung về cạnh tranh.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Câu 22: Doanh nghiệp A tham gia vào thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị phát hiện. Mức phạt tiền tối đa đối với hành vi này (đối với tổ chức) được quy định như thế nào theo Luật Cạnh tranh hiện hành?

  • A. 10% tổng doanh thu trên thị trường liên quan.
  • B. 10% tổng doanh thu tại Việt Nam của doanh nghiệp vi phạm trong năm tài chính trước năm thực hiện hành vi vi phạm.
  • C. 1 tỷ đồng.
  • D. Phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.

Câu 23: Khái niệm "thị trường liên quan" bao gồm mấy yếu tố cấu thành chính?

  • A. Một yếu tố (thị trường sản phẩm).
  • B. Ba yếu tố (thị trường sản phẩm, thị trường địa lý, thị trường thời gian).
  • C. Hai yếu tố (thị trường sản phẩm liên quan và thị trường địa lý liên quan).
  • D. Bốn yếu tố (thị trường sản phẩm, thị trường dịch vụ, thị trường địa lý, thị trường người tiêu dùng).

Câu 24: Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường thường gây ra hậu quả tiêu cực nào cho thị trường?

  • A. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng, tăng giá cả, giảm động lực đổi mới.
  • B. Tăng cường sức mạnh của các doanh nghiệp lớn, tạo lợi thế cạnh tranh quốc gia.
  • C. Ổn định thị trường, tránh biến động giá cả.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh bằng cách loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém.

Câu 25: Doanh nghiệp A từ chối giao dịch một cách bất hợp lý với doanh nghiệp B, gây khó khăn cho doanh nghiệp B trong việc tiếp cận thị trường. Hành vi này có thể cấu thành hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh nào?

  • A. Bán hàng dưới giá thành.
  • B. Áp đặt giá mua, giá bán bất hợp lý.
  • C. Hạn chế sản xuất, phân phối hàng hóa.
  • D. Từ chối giao dịch một cách bất hợp lý.

Câu 26: Biện pháp khắc phục hậu quả nào sau đây có thể được áp dụng đối với hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?

  • A. Tịch thu toàn bộ tài sản của doanh nghiệp vi phạm.
  • B. Buộc loại bỏ các điều khoản vi phạm pháp luật khỏi hợp đồng, thỏa thuận hoặc quyết định kinh doanh.
  • C. Đình chỉ hoạt động kinh doanh vĩnh viễn.
  • D. Công khai xin lỗi người tiêu dùng trên phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 27: Hiệp hội ngành nghề có vai trò gì trong việc thực thi Luật Cạnh tranh?

  • A. Thay mặt cơ quan quản lý nhà nước xử lý các vụ việc cạnh tranh.
  • B. Quyết định các biện pháp xử phạt đối với doanh nghiệp vi phạm.
  • C. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật cạnh tranh và giám sát việc tuân thủ pháp luật của các hội viên.
  • D. Đại diện cho doanh nghiệp hội viên trong các vụ kiện tụng về cạnh tranh.

Câu 28: Nguyên tắc "tập trung vào bằng chứng" trong tố tụng cạnh tranh có nghĩa là gì?

  • A. Ưu tiên sử dụng lời khai của nhân chứng hơn là chứng cứ tài liệu.
  • B. Cơ quan điều tra có quyền tự đưa ra kết luận mà không cần bằng chứng.
  • C. Doanh nghiệp bị điều tra phải tự chứng minh mình vô tội.
  • D. Mọi kết luận, quyết định của cơ quan cạnh tranh phải dựa trên cơ sở bằng chứng xác thực, khách quan và đầy đủ.

Câu 29: Theo Luật Cạnh tranh, hành vi "bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ" được xem là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh khi nào?

  • A. Khi hành vi này nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
  • B. Khi doanh nghiệp có thị phần trên 50%.
  • C. Khi giá bán thấp hơn giá thị trường trung bình.
  • D. Khi hành vi này gây thiệt hại cho người tiêu dùng.

Câu 30: Doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh có bị cấm cạnh tranh hoàn toàn trên thị trường không?

  • A. Có, doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh bị cấm mọi hình thức cạnh tranh.
  • B. Không, doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh vẫn được cạnh tranh nhưng không được lạm dụng vị trí đó.
  • C. Chỉ được cạnh tranh bằng chất lượng, không được cạnh tranh về giá.
  • D. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B, hoạt động độc lập trên thị trường sản xuất thép xây dựng, cùng nhau thống nhất tăng giá bán sản phẩm lên 15% so với mức giá hiện hành. Hành vi này, theo Luật Cạnh tranh, được xem là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một công ty điện thoại di động tung ra gói cước mới với giá cực kỳ thấp, thấp hơn cả chi phí sản xuất và duy trì dịch vụ. Mục đích được công bố là để thu hút khách hàng từ các đối thủ cạnh tranh và tăng nhanh thị phần. Hành vi này có dấu hiệu của:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để xác định xem hai sản phẩm X và Y có thuộc thị trường sản phẩm liên quan hay không, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất theo quy tắc SSNIP (Small but Significant and Non-transitory Increase in Price)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Doanh nghiệp X có thị phần 70% trên thị trường sản xuất xi măng tại một tỉnh. Các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn có thị phần lần lượt là 15%, 10% và 5%. Theo Luật Cạnh tranh, doanh nghiệp X có khả năng bị coi là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một chuỗi siêu thị lớn yêu cầu các nhà cung cấp thực phẩm phải trả một khoản phí 'kệ hàng' hàng tháng để sản phẩm của họ được trưng bày ở vị trí đẹp và dễ thấy trong siêu thị. Hành vi này có thể bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh nếu:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hai doanh nghiệp sản xuất xe máy quyết định sáp nhập để tạo thành một doanh nghiệp lớn hơn. Cơ quan quản lý cạnh tranh sẽ xem xét yếu t?? nào sau đây để đánh giá tác động của việc sáp nhập này đến cạnh tranh?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Luật Cạnh tranh hướng tới mục tiêu bảo vệ và thúc đẩy điều gì là chính?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một vụ việc cạnh tranh, cơ quan nào có thẩm quyền điều tra và xử lý hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguyên tắc 'cạnh tranh bình đẳng' trong Luật Cạnh tranh có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Doanh nghiệp A, có vị trí độc quyền tự nhiên trong lĩnh vực truyền tải điện, áp đặt giá điện quá cao cho người tiêu dùng. Hành vi này có thể bị coi là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hình thức xử phạt nào sau đây không phải là hình thức xử phạt chính đối với hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Thị trường địa lý liên quan được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Doanh nghiệp A và B thỏa thuận phân chia thị trường, theo đó doanh nghiệp A chỉ bán sản phẩm ở miền Bắc, doanh nghiệp B chỉ bán ở miền Nam. Đây là hình thức thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố để xác định vị trí thống lĩnh thị trường của một doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hành vi 'ép buộc khách hàng phải mua kèm sản phẩm X nếu muốn mua sản phẩm Y' được gọi là gì theo Luật Cạnh tranh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Doanh nghiệp A quảng cáo sản phẩm của mình là 'duy nhất trên thị trường', trong khi thực tế có nhiều sản phẩm tương tự khác. Đây có thể là hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thời hiệu xử lý đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh là bao lâu kể từ ngày hành vi được thực hiện?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo Luật Cạnh tranh, hành vi tập trung kinh tế nào sau đây không cần thông báo cho cơ quan quản lý cạnh tranh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mục đích chính của việc kiểm soát tập trung kinh tế (ví dụ: sáp nhập, mua lại) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong trường hợp có xung đột giữa Luật Cạnh tranh và luật chuyên ngành khác về cùng một hành vi hạn chế cạnh tranh, luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Doanh nghiệp A tham gia vào thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị phát hiện. Mức phạt tiền tối đa đối với hành vi này (đối với tổ chức) được quy định như thế nào theo Luật Cạnh tranh hiện hành?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khái niệm 'thị trường liên quan' bao gồm mấy yếu tố cấu thành chính?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường thường gây ra hậu quả tiêu cực nào cho thị trường?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Doanh nghiệp A từ chối giao dịch một cách bất hợp lý với doanh nghiệp B, gây khó khăn cho doanh nghiệp B trong việc tiếp cận thị trường. Hành vi này có thể cấu thành hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp khắc phục hậu quả nào sau đây có thể được áp dụng đối với hành vi vi phạm Luật Cạnh tranh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hiệp hội ngành nghề có vai trò gì trong việc thực thi Luật Cạnh tranh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nguyên tắc 'tập trung vào bằng chứng' trong tố tụng cạnh tranh có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Theo Luật Cạnh tranh, hành vi 'bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành toàn bộ' được xem là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Cạnh Tranh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh có bị cấm cạnh tranh hoàn toàn trên thị trường không?

Xem kết quả